Chọn từ khác loại:
1. A.bed B.window C.table D.chair
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn từ khác loại:
1)A.money B.bag C.table D.big
2)A.study B.open C.pick D.door
3)A.small B.ten C.ugly D.pretty
4)A.apple B.banana C.orange D.water
1. Từ phát âm khác là night /ai/, các từ còn lại phát âm là /i/.
2. Từ phát âm khác là pages /iz/, các từ còn lại phát âm là /z/.
3. Từ phát âm khác là room /u:/, các từ còn lại phát âm là /u/.
4. Từ phát âm khác là hour /-/, các từ còn lại phát âm là /h/.
5. Từ phát âm khác là books /s/, các từ còn lại phát âm là /z/.
Chúc bạn học tốt nhé !
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
1A (apartment là căn hộ còn lại là các loại phòng)
2D ( lemonade là nước chanh còn lại là món ăn)
1C
2B
Chọn từ khác loại:
1. A.bed B.window C.table D.chair
Chọn từ khác loại:
1. A.bed B.window C.table D.chair
đ/a:B