các ngữ pháp nâng cao tiếng anh 7
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I. Các dạng thức so sánh
Khẳng định (positive): S + V + as + adj/adv + as + N/pronoun
Phủ định (negative): S + V + not + so/as + adj/adv + N/Pronoun
Ví dụ: She is as beautiful as her mother.
He is not as tall as his brother.
2. So sánh hơn:
Ví dụ: Mai is taller than Hoa.
She is more intelligent than him.
3. So sánh hơn nhất:
Ví dụ: She learns the best in her class.
He is the most intelligent in his class.
II. Các thì trong tiếng Anh
Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present):
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: always, every, usually, often, generally, frequently.
Cách dùng thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): S + be (am/ is/ are) + V_ing + O
Dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại tiếp diễn: now, right now, at present, at the moment,……….
Cách dùng Thì hiện tại tiếp diễn
Lưu ý : Không dùng thì này với các động từ chỉ nhận thức chi giác như : to be, see, hear, understand, know, , want , glance, feel, think, smell, love. hate, realize, seem, remmber, forget,………. Ex: I am tired now. She wants to go for a walk at the moment. Do you understand your lesson?
Thì quá khứ đơn (Simple Past): S + was/were + V_ed + O
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn: yesterday, yesterday morning, last week, las month, last year, last night.
Cách dùng thì quá khứ đơn: Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ với thời gian xác định.
CHỦ TỪ + ÐỘNG TỪ QUÁ KHỨ
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
S + was/were + V_ing + O
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn: While, at that very moment, at 10:00 last night, and this morning (afternoon).
Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn: Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra cùng lúc. Nhưng hành động thứ nhất đã xảy ra sớm hơn và đã đang tiếp tục xảy ra thì hành động thứ hai xảy ra.
CHỦ TỪ + WERE/WAS + ÐỘNG TÙ THÊM -ING. While + thì quá khứ tiếp diễn (past progressive)
Tương lai đơn (Simple Future):
S + shall/will + V(infinitive) + O
Cách dùng thì tương lai đơn:
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): S + have/ has + Past pariple + O
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành: already, not…yet, just, ever, never, since, for, recenthy, before…
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành:
Dùng để chỉ một thói quen trong quá khứ nhưng nay không còn nữa.
(+) S + used to + V
(-) S + did not/ didn’t + use to + V
(?) Did + S + use to + V?
Ví dụ: I used to wake up late in the morning.
2. Be/ Get used to: quen với
Dùng để chỉ một hành động đã quen hoặc đang dần quen với cái gì.
(+) S + Be/ get used to + V_ing
Ví dụ: I am used to waking up early.
IV. Câu mệnh lệnh
Verb + O
Ví dụ: Open the door!
Don’t eat too much candy!
Có thể thêm “Please” vào đầu hoặc cuối câu để câu lịch sự hơn.
V. Giới từ
Có 3 giới từ chỉ thời gian, vị trí rất thường gặp trong tiếng Anh đó là “In”, “On”, “At” gây khó khăn cho chúng ta khi sử dụng vì rất hay nhầm lẫn.
Giới từ chỉ thời gian.
In: được dùng trước tháng, năm, mùa, thế kỉ và các buổi trong ngày.
Ví dụ: In the morning, In summer, In June……….
On: được dùng trước thứ, ngày, ngày tháng, ngày được định rõ hoặc một phần nào đó trong ngày.
Ví dụ: On my birthday, on Sunday morning………..
At: được dùng với giờ, các thời điểm trong ngày
Ví dụ: at 5 o’clock, at weekend…….
Ngoài ra chúng ta còn sử dụng các giới từ chỉ thời gian khác như “before” ( trước); “after” ( sau); “until” ( mãi đến khi); “from…to…” ( từ lúc nào… đến lúc nào….) ; “during” ( trong suốt); ………..
Giới từ chỉ vị trí.
In: dùng cho những địa điểm lớn.
Ví dụ: in country , in village.
On: dùng cho một vùng tương đối dài, rộng như đường phố, bãi biển..
Ví dụ: on the beach,………
At: dùng cho một địa điểm nhỏ, một địa chỉ xác định, một địa chỉ cụ thể.
Ví dụ: at school,……..
Ta có thể tham khảo hình ảnh sau đây để áp dụng trong việc phân biệt 3 giới từ này:
VI. Câu cảm thán
What (+a/an) + adj + noun (+ subject + Verb)
Ví dụ: What a beautiful house!
What lovely flowers!
VII. Động từ tình thái
May” , “Might”
Ví dụ: He may be in the living room.
Ví dụ: she might not here.
CAN – CANNOT (can’t)
Can được dùng để diễn đạt:
Ví dụ: I can ride a horse. (Tôi biết cưỡi ngựa.)
We can stay with my brother when we are in Paris.
(Chúng ta có thể ở với anh tôi khi chúng ta đến Paris.)
Ví dụ: All of you cannot stay out after 10 pm.
(Tất cả các em không được ở ngoài sau 10 giờ tối.)
Ví dụ: Can you give me a hand? (Bạn có thể giúp tôi không?)
Ví dụ: Any child can grow up to be a famous person.
(Bất cứ đứa trẻ nào khi lớn lên cũng có thể trở thành người nổi tiếng.)
COULD – COULD NOT (couldn’t)
Could được dùng để diễn đạt:
Ví dụ: Nancy could ski by the age of ten. (Nancy biết trượt tuyết khi lên 10.)
Ví dụ: This new drug could be an important step in the fight against cancer.
(Loại thuốc mới này có thể là một bước quan trọng trong trận chiến chống ung thư.)
Ví dụ: Could I use your computer? ~ Yes, of course you can.
(Tôi dùng máy tính của bạn được không? ~ Tất nhiên là được.)
Ví dụ: Could you open the door, please? (Vui lòng mở giúp cửa.)
WOULD – WOULD NOT (wouldn’t)
Ví dụ: He said he would be back soon. (Anh ấy đã nói sẽ về ngay.)
– Lời yêu cầu, đề nghị lịch sự.
Ví dụ: Would you pay me in cash, please?
(Vui lòng thanh toán bằng tiền mặt.)
– Thói quen trong quá khứ.
Ví dụ: When we were children we would go skiing every winter.
(Khi còn nhỏ, mùa đông nào chúng tôi cũng đi trượt tuyết.)
SHOULD – SHOULD NOT (shouldn’t)
Ví dụ: I said I should consider the thingss carefully.
(Tôi đã nói là tôi sẽ xem xét mọi việc cẩn thận.)
– Sự bắt buộc, bổn phận (nghĩa của should không mạnh bằng must).
Ví dụ: You should study harder. (Bạn phải học hành chăm chỉ hơn.)
– Lời khuyên, lời đề nghị.
Ví dụ: You should not do so. (Bạn không nên làm như vậy.)
– Hỏi xin lời khuyên, ý kiến hoặc sự hướng dẫn.
Ví dụ: What should we do now? (Bây giờ chúng ta nên làm gì?)
OUGHT TO – OUGHT NOT TO (oughtn’t to)
Ought to được dùng để diễn đạt:
Ví dụ: You ought not to stay up so late. (Bạn không nên thức khuya như vậy.)
You ought to be more careful. (Bạn phải cẩn thận hơn.)
Ví dụ: He should / ought to be home by seven o’clock. (Anh ấy nên về nhà trước 7 giờ.)
[I expect him to be home by seven o’clock.]
MUST – MUST NOT (mustn’t)
Must được dùng để diễn đạt:
Ví dụ: Students must pass an entrance examination to study at this school.
(Để được học ở trường này sinh viên phải đậu kỳ thi tuyển sinh.)
All candidates must answer ten questions.
(Tất cả các ứng viên phải trả lời 10 câu hỏi.)
Ví dụ: It’s a really interesting film. You must see it.
(Phim đó thật sự rất hay. Bạn nên xem nó.)
Ví dụ: Harry has been driving all day – he must be tired.
(Harry lái xe cả ngày – chắc anh ấy mệt lắm.)
Must not (mustn’t) được dùng để chỉ sự cấm đoán.
Ví dụ: Cars must not park in front of the entrance.
(Ô tô không được để trước lối vào.)
HAVE TO – DON’T HAVE TO
Ví dụ: The soup has to be stirred continuously to prevent burning.
(Món súp cần được khuấy thường xuyên để không bị cháy.)
They have to leave earlier than usual.
(Họ phải đi sớm hơn thường lệ.)
Ví dụ: Today is Sunday, so I do not have to get up early.
(Hôm nay là Chủ nhật nên tôi không cần phải dạy sớm.)
VIII. Đưa ra lời đề nghị, gợi ý
Ví dụ: what about going to the cinema?
Ví dụ: Let’s go to the beach!
Ví dụ:why don’t we go to the beach?
Ví dụ: why not go out for a walk?
Ví dụ: shall we go out for a walk?
Chúng ta có thể sử dụng “it” ở vị trí chủ ngữ để chỉ khoảng cách.
Ex: It is about 300 metres from my house to the bus stop.Từ nhà tôi đến trạm xe buýt khoảng 300m.
2. Cách dùng used to - The use of used toChúng ta sử dụng used to (đã từng) khi nói về thói quen trong quá khứ nhưng nay không còn nữa.
Ex: When I was a child, I used to go to Suoi Tien.
Khi còn nhỏ, tôi đã từng đi Suối Tiên.
a. Cách thành lập Used to
Thể khẳng định (Affirmative form)
S + used to + V (bare inf)
Ex: I used to live in Hue. Tôi đã từng sống ở Huế.
(nhưng giờ không còn ở đó nữa)
Thể phủ định (Negative form)
S + didn’t + use to + V (bare inf)
Ex: My father didn’t use to smoke cigarette.
Bố tôi trước đây không hút thuốc (nhưng bây giờ bắt đầu hút thuốc).
Thể nghi vấn (Interrogative form)
Did + S + use to + V (bare inf)?
Ex: Did you use to work in the post office?
Có phải trước đây anh đã từng làm việc ở bưu điện không?
Lưu ý (Note);
Ngoài việc sử dụng used to để nói về thói quen trong quá khứ, chúng ta còn sử dụng would.
Used to: đã từng, thường, vốn
would: thường
Ex: When Tham was a child, she would go fishing on Sunday.
Khi Thắm còn nhỏ, cô ấy thường đi câu cá vào Chủ nhật.
Would và used to không được dùng để đề cập đến sự việc nào đó đã xảy ra bao nhiêu lần hoặc mất khoảng bao lâu thời gian. Khi muốn đề cập đến sự việc xảy ra bao nhiêu lần trong quá khứ, chúng ta phải dùng thì quá khứ đơn.
Ex: We lived in Japan for seven years.
Chúng tôi đã sống ở Nhật được bảy năm.
When I was a child, I went to Bangkok three times.
Khi còn nhỏ, tôi đã đến Băng Cốc ba lần.
Chúng ta cũng cần phải phân biệt rõ giữa used to + bare infinitive và to be + used to + V-ing.
• Used to + bare inf (đã từng) chỉ thói quen trong quá khứ.
Ex: When I was a child, I used to go to Dam Sen Park.
Khi còn nhỏ, tôi thường đi công viên Đầm Sen.
• To be + used to + V-ing (trở nên quen với) chỉ thói quen hoặc việc thường xảy ra ở hiện tại.
Ex: I am used to listening to music every evening.
Tôi quen với việc nghe nhạc mỗi tối.
1. Từ chỉ số lượng:
Ex: She has lots of / many books.
There is a lot of / much water in the glass.
2. Câu so sánh:
a. So sánh hơn:
b. So sánh nhất:
c. Một số từ so sánh bất qui tắc:
3. Từ nghi vấn:
4. Thì
Thì | Cách dùng | Dấu hiệu | Ví dụ |
SIMPLE PRESENT (Hiện tại đơn)
– To be: thì, là, ở KĐ: S + am / is / are | – chỉ một thói quen ở hiện tại – chỉ một sự thật, một chân lí. | – always, usually, often, sometimes, seldom, rarely (ít khi), seldom (hiếm khi), every, once (một lần), | – She often gets up at 6 am. – The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng Đông) |
PĐ: S + am / is / are + not NV: Am / Is / Are + S …? – Động từ thường: KĐ: S + V1 / V(s/es) PĐ: S + don’t/ doesn’t + V1 NV: Do / Does + S + V1 …? | twice (hai lần) | ||
PRESENT CONTINUOUS (Hiện tại tiếp diễn) KĐ: S + am / is / are + V-ing PĐ: S + am / is / are + not + V-ing
NV: Am / Is /Are + S + V-ing? | – hành động đang diễn ra ở hiện tại. | – at the moment, now, right now, at present – Look! Nhìn kìa – Listen! Lắng nghe kìa | – Now, we are learning English. – She is cooking at the moment. |
SIMPLE PAST (Quá khứ đơn)
– To be: KĐ: I / He / She / It + was You / We / They + were PĐ: S + wasn’t / weren’t NV: Was / were + S …?
– Động từ thường: KĐ: S + V2 / V-ed PĐ: S + didn’t + V1 NV: Did + S + V1 ….? | – hành động xảy ra và chấm dứt trong quá khứ. | – yesterday, last week, last month, …ago, in 1990, in the past, … | – She went to London last year. – Yesterday, he walked to school. |
SIMPLE FUTURE (Tương lai đơn)
KĐ: S + will / shall + V1 I will = I’ll PĐ: S + will / shall + not + V1 (won’t / shan’t + V1)
NV: Will / Shall + S + V1 …? | – hành động sẽ xảy ra trong tương lai | – tomorrow (ngày mai), next, in 2015, tonight (tối nay), soon (sớm) …. | – He will come back tomorrow. – We won’t go to school next Sunday. |
Nguyễn Thị Chi ( chủ biên ) - Nguyễn Hữu Cương
có phải ko bạn
+Khối 8 không học Tiếng Anh (c)=> Khối 8 học Tiếng Pháp hoặc Tiếng Nga
mà khối 7 học tiếng Nga (d) => khối 8 học tiếng Pháp => khối 6 học tiếng Anh
+Cô Linh không dạy khối 7(b) => cô Linh không dạy tiếng Nga mà cô Linh cũng không dạy tiếng Pháp (e)
=> Cô Linh dạy tiếng Anh và dạy khối 6
+ Cô Linh dạy khối 6 => cô Ánh dạy khối 7 hoặc 8
Mà cô Ánh không dạy khối 8 (a) => Cô Ánh dạy khối 7 và dạy tiếng Nga
+Cô Linh dạy khối 6, cô Ánh dạy khối 7 vậy cô Thu dạy khối 8 và dạy tiếng Pháp.
Các em tham khảo gợi ý sau:
- Chọn chủ đề: Phòng chống đuối nước
a) Học sinh gõ cụm từ “phòng chống đuối nước” vào ô tìm kiếm của trình duyệt web, sau đó nhấn Enter.
Học sinh vào các link, đọc và lọc ý chính.
Chú ý đánh độ tin cậy của thông tin và sự phù hợp với chủ đề.
Học sinh tự hoàn thiện bài trình chiếu.
b) Học sinh tự trình bày, trao đổi với các bạn trong lớp và cho biết bài trình bày của em có mang lại lợi ích cho các bạn không?
Gợi ý:
- Các bạn sẽ nắm được các nguy cơ tiềm ẩn đuối nước với trẻ em.
- Các bạn sẽ nắm được các biện pháp phòng chống đối nước với trẻ em.
la sao ban