Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
That coat is not warrm enough for you to stand on that chair .
That chair is not strong enough for him to wear it in winter .
Are you tall enough to reach the book on the top shelf ?
Đáp án D.
Key word: survive fires.
Clue: “In the event that you are forewarned of a possible accident, you should put your hands on your ankles and keep you head down until the planes comes to a complete stop”: Trong trường hợp bạn đã được thông báo trước về tai nạn có thể xảy ra, bạn nên để tay lên mắt cá chân và cúi đầu xuống cho đến khi máy bay đỗ lại hoàn toàn.
Phân tích đáp án:
A. don’t smoke in or near a plane: đừng hút thuốc trong hoặc gần máy bay
B. read airline safety statistics: đọc số liệu về an toàn hàng không
C. wear a safety belt: thắt dây an toàn.
D. keep their heads low: giữ cho đầu cúi xuống.
Dựa vào clue ta thấy đáp án chính xác là D. keep their heads low.
Đáp án A
Có thể suy ra từ đoạn văn rằng mọi người có thể có nhiều cơ hội sống sót hơn trong các đám cháy trên máy bay nếu họ?
Đáp án A – cúi thấp đầu xuống
Câu 1 – Đoạn 2: “In the event that you are forewarned of a possible accident, you should put your hands on your ankles and keep your head down until the plane comes to a complete stop.”
Tạm dịch: Trong trường hợp bạn được cảnh báo trước về 1 tai nạn có thể xảy ra, bạn nên đặt hai tay trên mắt cá chân và cúi đầu xuống cho đến khi máy bay dừng lại hoàn toàn.
Các đáp án khác
B – đeo dây an toàn
C – không hút thuốc trong hoặc gần máy bay
D – đọc số liệu thống kê an toàn hàng không
Đáp án D.
Key word: survive fires.
Clue: “In the event that you are forewarned of a possible accident, you should put your hands on your ankles and keep you head down until the planes comes to a complete stop”: Trong trường hợp bạn đã được thông báo trước về tai nạn có thể xảy ra, bạn nên để tay lên mắt cá chân và cúi đầu xuống cho đến khi máy bay đỗ lại hoàn toàn.
Phân tích đáp án:
A. don’t smoke in or near a plane: đừng hút thuốc trong hoặc gần máy bay
B. read airline safety statistics: đọc số liệu về an toàn hàng không
C. wear a safety belt: thắt dây an toàn.
D. keep their heads low: giữ cho đầu cúi xuống.
Dựa vào clue ta thấy đáp án chính xác là D. keep their heads low
Đáp án D
Thông tin: If smoke is present in the cabin, you should keep your head low and cover your face with napkins, towels, or clothing.
Dịch nghĩa: Nếu có khói trong khoang ngồi, bạn nên cúi đầu thấp và phủ mặt bằng khăn giấy, khăn tắm, hoặc quần áo.
Có khói trong khoang ngồi chính là khi có hỏa hoạn trên máy bay. Do đó, phương án D. keep their heads low = giữ đầu cúi thấp; là phương án chính xác nhất.
A. wear a safety belt = đeo dây an toàn.
B. don't smoke in or near a plane = không hút thuốc trong hoặc gần một chiếc máy bay.
C. read airline safety statistics = đọc các thống kê an toàn hàng không.
Đáp án B
Trong đoạn văn, khi nào bạn nên giữ đôi chân của bạn bằng so với sàn nhà (để chân xuống sàn)?
Đáp án B – trong lúc cất cánh và hạ cánh
Dẫn chứng – Câu 6 – Đoạn 1: “. During take-offs and landings, you are advised to keep your feed flat on the floor.”
Tạm dịch: Trong khi cất cánh và hạ cánh, bạn được khuyên rằng để chân xuống sàn
Các đáp án khác
A – suốt chuyến bay
C – đặc biệt trong lúc hạ cánh
D – chỉ khi tai nạn xảy ra
Đáp án D.
Key word: airline travelers, keep, feet flat.
Clue: “During takeoffs and landings, you are advised to keep your feet flat on the floor”: Trong lúc cất cánh và hạ cánh, bạn được khuyên là nên để bàn chân sát vào nền sàn.
Phân tích đáp án:
A. especially during landings: đặc biệt trong lúc hạ cánh.
B. throughout the flight: trong suốt chuyến bay
C. only if an accident is possible: chỉ nếu khi có khả năng xảy ra tai nạn
D. during take-offs and landings: trong lúc cất cánh và hạ cánh.
Dựa vào clue ta thấy đáp án chính xác là D. during take-offs and landings: Hành khách nên để bàn chân sát xuống sàn trong lúc cất cánh và hạ cánh.
MEMORIZE - lang (v): tiếp đất, hạ cánh - land (n): đất, vùng đất - live on the fat of the land: ngồi mát ăn bát vàng |
Đáp án D.
Key word: airline travelers, keep, feet flat.
Clue: “During takeoffs and landings, you are advised to keep your feet flat on the floor”: Trong lúc cất cánh và hạ cánh, bạn được khuyên là nên để bàn chân sát vào nền sàn.
Phân tích đáp án:
A. especially during landings: đặc biệt trong lúc hạ cánh.
B. throughout the flight: trong suốt chuyến bay
C. only if an accident is possible: chỉ nếu khi có khả năng xảy ra tai nạn
D. during take-offs and landings: trong lúc cất cánh và hạ cánh.
Dựa vào clue ta thấy đáp án chính xác là D. during take-offs and landings: Hành khách nên để bàn chân sát xuống sàn trong lúc cất cánh và hạ cánh.
Đáp án A
Giải thích: Câu chủ đề của bài “But passengers can increase their chances of survival by learning and following certain tips.” = Nhưng hành khách có thể gia tăng cơ hội sống sót của họ bằng cách học và làm theo một số mẹo nhất định.
Sau đó cả bài đọc trình bày về các mẹo để giúp hành khách an toàn hơn khi đi máy bay.
Phương án A. Guidelines for increasing aircraft passenger survival = Những hướng dẫn cho việc tăng khả năng sống sót của hành khách đi máy bay; là phương án chính xác nhất.
B. Airline industry accident statistics = các số liệu thống kê tai nạn ngành hàng không.
Đây chỉ là thông tin chung được đưa ra để dẫn vào chủ đề bài viết chứ không phải nội dung chính của bài.
C. Procedures for evacuating aircraft = Phương pháp sơ tán khỏi máy bay.
Đây chỉ là một trong những hướng dẫn được đưa ra để tăng khả năng sống sót của hành khách chứ không phải nội dung chính của bài.
D. Safety instructions in air travel = Các hướng dẫn an toàn khi đi chuyển bằng đường hàng không.
Lắng nghe các hướng dẫn an toàn trên máy bay chỉ là một trong những hướng dẫn được đưa ra để tăng khả năng sống sót của hành khách chứ không phải nội dung chính của bài
No, I can't.
No, i can't