chọn từcos đuôi s khác với những từ còn lại:
A.noodles
B.shoulders
C.packets
D.tomatoes
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A. volcano B. locate C. oversleep D. icon 2.(âm "u")
A. mushroom B. sculpture C. fabulous D. butter
II. Chọn từ có phần nhấn âm khác với những từ còn lại:
3. A. surface B. remind C. wander D. spacecraft
4. A. benefit B. commercial D. encourage D. embroider
Là B: Shoulders nha!
A.noodles
B.shoulders
C.packets
D.tomatoes
Học tốt!!!
Trả lời :
A.noodles
B.shoulders
C.packets
D.tomatoes