1tìm 5 từ đồng nghĩa với mỗi từ sau : trẻ em , rộng rãi , anh hùng2 xếp từ mỗi từ sau thành các nhóm từ đồng nghĩa : cao vút,nhanh nhẹn,thông minh,sáng dạ,nhanh nhanh,vời vợi,nhanh trí,vòi vọi,lênh kênh,cao cao,hoạt bát.3 tìm 1 từ đồng nghĩa với mỗi từ sau :thong thả,thật thà,chăm chỉ,vội vàng4 tìm 2 từ trái nghĩa với mỗi từ sau:lùn tịt,dài ngoẵng,trung thành,gần5 tìm 1 từ đồng nghĩa và 1...
Đọc tiếp
1tìm 5 từ đồng nghĩa với mỗi từ sau : trẻ em , rộng rãi , anh hùng
2 xếp từ mỗi từ sau thành các nhóm từ đồng nghĩa : cao vút,nhanh nhẹn,thông minh,sáng dạ,nhanh nhanh,vời vợi,nhanh trí,vòi vọi,lênh kênh,cao cao,hoạt bát.
3 tìm 1 từ đồng nghĩa với mỗi từ sau :thong thả,thật thà,chăm chỉ,vội vàng
4 tìm 2 từ trái nghĩa với mỗi từ sau:lùn tịt,dài ngoẵng,trung thành,gần
5 tìm 1 từ đồng nghĩa và 1 từ trái nghĩa với mỗi từ sau:ồn ào,vui vẻ,cẩu thả
Hãy tạo từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với mỗi từ sau đây :
Từ đã cho Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
+ Chăm + Siêng năng + lười biếng
+ Gan dạ + can đảm + hèn nhát
+ Phẳng phiu + bằng phẳng + gồ ghề
+ Sáng sủa + sáng lóa + tối tăm
+ Gồ ghề + gập ghềnh + phẳng phiu
+ To lớn + khổng lồ + nhỏ bé
+ Mênh mông + bao la + nhỏ hẹp
+ Vạm vỡ + cường tráng + mảnh mai
Hãy tạo từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với mỗi từ sau đây :
Từ đã cho Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
+ Chăm + Siêng năng +Lười biếng
+ Gan dạ +dũng cảm +hèn nhát
+ Phẳng phiu +Thẳng tắp +nhăn nhúm
+ Sáng sủa +chói lóa +tăm tối
+ Gồ ghề +mấp mấp mô +bằng phẳng
+ To lớn +khổng lồ +bé nhỏ
+ Mênh mông +bao la +eo hẹp
+ Vạm vỡ +Lực lưỡng +Mảnh mai