hãy xác định 2 chi tiết tiêu biểu trong đoạn trích cậu là một bông hoa mùa hạ - mèo mùa hạ
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Dưới đây là gợi ý trả lời cho các câu hỏi trong phần Đọc hiểu nghị luận văn học theo yêu cầu của bạn:
I. ĐỌC HIỂU
Câu 1: Nhận diện trong văn bản (1,0đ)
- Xác định thể loại văn bản: Văn bản nghị luận văn học.
- Chủ đề nghị luận: Phân tích, đánh giá một tác phẩm, một vấn đề trong văn học.
- Mục đích văn bản: Thuyết phục người đọc về giá trị, ý nghĩa của tác phẩm hoặc vấn đề văn học được bàn luận.
Câu 2: Nhận diện câu theo mục đích nói (0,5đ) và dấu hiệu nhận biết (0,5đ)
- Ví dụ:
- Câu nghi vấn (câu hỏi): thường kết thúc bằng dấu chấm hỏi, có từ nghi vấn như ai, gì, sao...
- Câu cầu khiến (mệnh lệnh, đề nghị): thường có từ như hãy, đừng, chớ, kết thúc bằng dấu chấm than hoặc dấu chấm.
- Câu cảm thán: có từ cảm thán như ôi, than ôi, kết thúc bằng dấu chấm than.
- Câu trần thuật (kể, tường thuật): kết thúc bằng dấu chấm, dùng để trình bày, giới thiệu.
Câu 3: Trình bày hiểu biết của bản thân về vấn đề trong văn bản (1,0đ)
- Nêu quan điểm cá nhân về vấn đề nghị luận trong văn bản.
- Ví dụ: Nếu văn bản bàn về giá trị của sự kiên trì trong văn học, bạn có thể trình bày sự đồng tình, nêu ví dụ minh họa từ cuộc sống hoặc tác phẩm văn học khác để làm rõ quan điểm.
Câu 4: Có đồng tình với ý kiến trong văn bản hay không? Vì sao? (1,0đ)
- Trả lời có hoặc không đồng tình.
- Nêu lý do cụ thể dựa trên hiểu biết, trải nghiệm hoặc kiến thức văn học.
- Ví dụ: Đồng tình vì ý kiến đó giúp ta hiểu sâu sắc hơn về tác phẩm, hoặc không đồng tình vì cho rằng còn có nhiều khía cạnh khác cần xem xét.
II. VIẾT
Câu 1: Viết đoạn văn 150 chữ - Nghị luận xã hội
- Chọn một vấn đề xã hội gần gũi, ví dụ: ý nghĩa của sự trung thực, lòng biết ơn, tinh thần đoàn kết...
- Mở đoạn: Giới thiệu vấn đề nghị luận.
- Thân đoạn: Trình bày ý kiến, dẫn chứng, phân tích.
- Kết đoạn: Khẳng định lại quan điểm, rút ra bài học.
Nếu bạn cần mình soạn sẵn đoạn văn mẫu hoặc giúp giải chi tiết từng câu, bạn cứ nhắn nhé!

✅ Bảng so sánh:
Tiêu chí | Phong trào Cần Vương | Khởi nghĩa Yên Thế |
---|---|---|
Mục tiêu đấu tranh | Giúp vua cứu nước, khôi phục lại nhà Nguyễn | Bảo vệ cuộc sống, ruộng đất của nông dân trước Pháp |
Lực lượng lãnh đạo | Văn thân, sĩ phu yêu nước (trung thành với triều đình) | Do nông dân lãnh đạo, tiêu biểu là Đề Thám |

Dưới đây là gợi ý trả lời cho các câu hỏi về bài thơ "Chiều xuân ở thôn Trừng Mại":
Câu 1: Thiên nhiên mùa xuân được miêu tả qua các hình ảnh, từ ngữ nào? Em có cảm nhận gì về bức tranh thiên nhiên đó?
Trong sáu câu thơ đầu, thiên nhiên mùa xuân được miêu tả qua các hình ảnh và từ ngữ như:
- "Phân phất mưa phùn, xâm xẩm mây": tạo nên không khí mờ ảo, nhẹ nhàng của chiều xuân.
- "Mặc manh áo ngắn giục trâu cày": gợi hình ảnh con người hòa nhập với thiên nhiên trong tiết trời xuân ấm áp.
- "Bà lão chiều còn xới đậu đây", "Mía cạnh giậu tre đang nảy ngọn", "Khoai trong đám cỏ đã xanh cây": miêu tả sự sinh sôi, phát triển của cây cối, ruộng vườn mùa xuân.
Em cảm nhận được bức tranh thiên nhiên mùa xuân rất bình dị, tươi mới và tràn đầy sức sống. Không khí xuân nhẹ nhàng, mưa phùn tạo nên vẻ đẹp mơ màng, yên bình của làng quê.
Câu 2: Trong hai câu thơ sau có sử dụng biện pháp tu từ nào? Việc sử dụng biện pháp tu từ đó mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?
"Phân phất mưa phùn, xâm xẩm mây
Mặc manh áo ngắn giục trâu cày"
- Biện pháp tu từ được sử dụng là nhân hóa (mưa phùn "phân phất", mây "xâm xẩm") và ẩn dụ (mưa phùn và mây được miêu tả như có tính cách, cảm xúc).
- Việc sử dụng biện pháp nhân hóa làm cho cảnh vật trở nên sống động, gần gũi, tạo cảm giác thiên nhiên như có hồn, có sự chuyển động nhẹ nhàng.
- Hình ảnh "mặc manh áo ngắn giục trâu cày" cũng thể hiện sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên, làm tăng vẻ đẹp bình dị và ấm áp của cảnh xuân.
Câu 3: Suy nghĩ về ý nghĩa của việc sống chan hòa với tự nhiên (5-7 câu)
Sống chan hòa với thiên nhiên giúp con người hiểu và trân trọng giá trị của môi trường xung quanh. Khi gắn bó với thiên nhiên, con người học được cách sống hòa thuận, biết bảo vệ và gìn giữ những tài nguyên quý giá. Cuộc sống gần gũi với thiên nhiên cũng mang lại sự bình yên, thư thái và niềm vui giản dị trong tâm hồn. Hơn nữa, sự hòa hợp này giúp con người có sức khỏe tốt hơn và phát triển bền vững. Vì vậy, việc sống chan hòa với thiên nhiên không chỉ là trách nhiệm mà còn là cách để con người sống hạnh phúc và ý nghĩa hơn.
Nếu bạn cần mình giúp chỉnh sửa hoặc mở rộng câu trả lời, cứ nói nhé!

I. Mở bài
- Giới thiệu về tác giả Vũ Thị Huyền Trang và bài thơ "Đôi dép của thầy":
- Là một bài thơ giản dị, xúc động, gợi hình ảnh gần gũi về người thầy.
- Khẳng định hình ảnh đôi dép là biểu tượng thấm đượm tình thầy trò, đồng thời thể hiện sự tri ân sâu sắc của người học trò đối với người thầy.
II. Thân bài
1. Ý nghĩa biểu tượng của "đôi dép"
- Đôi dép – vật dụng quen thuộc, gắn liền với cuộc sống giản dị, đời thường của người thầy.
- Biểu tượng cho chặng đường dài thầy đã bước qua:
- Những nẻo đường bụi bặm, gập ghềnh nhưng thầy vẫn bền bỉ, kiên trì.
- Đôi dép còn tượng trưng cho sự lặng lẽ, tận tụy của người đưa đò thầm lặng.
2. Hình ảnh người thầy qua đôi dép
- Sự hy sinh âm thầm:
- Đôi dép cũ mòn đi theo năm tháng như tấm lòng thầy mòn mỏi vì học trò.
- Tấm gương đạo đức và tâm huyết:
- Qua hình ảnh đôi dép, hiện lên người thầy với dáng vẻ giản dị, không khoa trương, hết lòng vì sự nghiệp trồng người.
- Gắn bó, dõi theo từng bước trưởng thành của học trò:
- Đôi dép cũng như ánh mắt, bàn tay thầy luôn nâng đỡ học trò trong suốt hành trình.
3. Tình cảm, lòng biết ơn của học trò dành cho thầy
- Sự xúc động, trân trọng trước những vất vả thầm lặng của thầy.
- Niềm tri ân sâu sắc vì những bài học, những bước đường thầy đã đồng hành.
- Mong ước được khắc ghi công ơn, tiếp nối lý tưởng thầy trao truyền.
4. Nghệ thuật trong bài thơ
- Hình ảnh giản dị mà giàu sức gợi: đôi dép – biểu tượng đắt giá.
- Giọng thơ nhẹ nhàng, cảm xúc chân thành.
- Thủ pháp ẩn dụ, nhân hóa: làm cho đôi dép như mang linh hồn, như hóa thân của thầy.
III. Kết bài
- Khẳng định vẻ đẹp giản dị nhưng sâu sắc của hình ảnh "đôi dép của thầy".
- Liên hệ: gợi nhắc mỗi người về lòng biết ơn đối với những người thầy cô đã dìu dắt mình trên hành trình trưởng thành.

*Trả lời:
- Để đánh giá giá trị nội dung và nghệ thuật của "Xứ Sở Miên Man" của Jun Phạm, chúng ta có thể xem xét các yếu tố sau:
1. Giá trị nội dung:
- - Khám phá văn hóa Khmer: "Xứ Sở Miên Man" là một hành trình khám phá văn hóa Khmer đầy màu sắc và thú vị. Jun Phạm đã đưa người đọc đến với những địa danh nổi tiếng, những phong tục tập quán độc đáo, và những món ăn đặc sản của Campuchia.
- - Thể hiện tình yêu quê hương: Dù kể về một đất nước khác, nhưng "Xứ Sở Miên Man" vẫn thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc của Jun Phạm. Anh so sánh, liên tưởng những nét tương đồng và khác biệt giữa văn hóa Khmer và văn hóa Việt Nam, từ đó khẳng định tình yêu và niềm tự hào đối với bản sắc văn hóa dân tộc.
- - Truyền cảm hứng du lịch: Cuốn sách khơi gợi niềm đam mê du lịch, khám phá những vùng đất mới, những nền văn hóa khác nhau. Jun Phạm khuyến khích mọi người hãy mở lòng, trải nghiệm và học hỏi những điều mới mẻ từ thế giới xung quanh.
- - Thông điệp về sự hòa nhập và tôn trọng: "Xứ Sở Miên Man" gửi gắm thông điệp về sự hòa nhập và tôn trọng giữa các nền văn hóa. Jun Phạm thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa Khmer, đồng thời khuyến khích mọi người hãy cởi mở, chấp nhận và học hỏi từ những nền văn hóa khác.
2. Giá trị nghệ thuật:
- - Ngôn ngữ giản dị, gần gũi: Jun Phạm sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi, dễ hiểu, phù hợp với nhiều đối tượng độc giả. Anh viết như đang trò chuyện, chia sẻ những trải nghiệm cá nhân một cách chân thật và dí dỏm.
- - Giọng văn hài hước, dí dỏm: "Xứ Sở Miên Man" tràn ngập những chi tiết hài hước, dí dỏm, giúp người đọc cảm thấy thư giãn và thoải mái. Jun Phạm không ngại tự trào, kể những câu chuyện "dở khóc dở cười" trong hành trình khám phá Campuchia.
- - Hình ảnh minh họa sinh động: Cuốn sách được minh họa bằng những hình ảnh đẹp, sắc nét, giúp người đọc hình dung rõ hơn về cảnh quan, con người và văn hóa Khmer.
- - Bố cục mạch lạc, rõ ràng: "Xứ Sở Miên Man" được chia thành các chương, mục rõ ràng, giúp người đọc dễ dàng theo dõi hành trình khám phá Campuchia của Jun Phạm.
*Đánh giá chung:
- "Xứ Sở Miên Man" là một cuốn sách du ký hấp dẫn, thú vị và giàu cảm xúc. Jun Phạm đã thành công trong việc giới thiệu văn hóa Khmer đến với độc giả Việt Nam một cách sinh động và chân thật. Cuốn sách không chỉ mang đến những kiến thức bổ ích về văn hóa, lịch sử, mà còn truyền cảm hứng du lịch và những thông điệp ý nghĩa về tình yêu quê hương, sự hòa nhập và tôn trọng giữa các nền văn hóa.

Dưới đây là câu trả lời cho 3 câu hỏi của bạn:
Câu 1: Chủ đề của văn bản là gì?
Văn bản xoay quanh câu chuyện tình bạn, tình cảm và sự hiểu lầm giữa nhân vật “tôi” và Kiên. Chủ đề chính là về sự tự ti, mặc cảm về hoàn cảnh gia đình, sự tổn thương khi bị trêu chọc, đồng thời cũng là sự cảm thông, tha thứ và khát khao được thấu hiểu, được chấp nhận.
Câu 2: Cảm xúc của nhân vật “tôi” trong đoạn:
“Chắc Kiên chưa biết rằng hôm qua cậu Quang đã thú nhận với tôi chính cậu ta mới là tác giả của bức tranh nọ. Tôi đã từng được xem hoa cẩm cù nở. Những bông hoa màu hồng tím nom như các ngôi sao tí hon ấy thường chỉ tỏa hương về đêm - một mùi hương kín đáo rất khó nhận ra.”
Cảm xúc của nhân vật “tôi” là sự ngỡ ngàng pha lẫn với cảm giác nhẹ nhõm và dịu dàng. Khi biết người trêu chọc mình không phải là Kiên, “tôi” cảm thấy lòng đỡ buồn hơn. Hình ảnh hoa cẩm cù tượng trưng cho vẻ đẹp nhẹ nhàng, kín đáo và tinh tế, thể hiện sự thay đổi cảm xúc và sự mở lòng, cảm nhận được những điều tốt đẹp dù kín đáo, khó nhận ra.
Câu 3: Phân tích thành phần câu trong đoạn:
“Tan học, tôi vội vã lao ra khỏi lớp trước tiên, lấy xe đạp trước tiên và lên xe đạp thẳng không một lần ngoái lại. Kì thực, tôi ước sao có thể nhìn tận mắt vẻ mặt Kiên lúc đó, lúc tôi bỏ đi trước mũi cậu ta.”
- Tpbt (thành phần biệt lập):
- "Tan học" (trạng ngữ chỉ thời gian, đứng đầu câu, không có quan hệ chính tắc về mặt cú pháp với câu chính, gọi là thành phần biệt lập về mặt nghĩa).
- "Kì thực" (phó từ chỉ sự thật, dùng để nhấn mạnh, cũng là thành phần biệt lập về mặt nghĩa).
Thành phần câu này giúp làm rõ thời điểm, nhấn mạnh cảm xúc thật sự của nhân vật “tôi”, thể hiện sự vội vàng, muốn tránh mặt Kiên nhưng đồng thời lại có mong muốn bí mật quan sát phản ứng của cậu ta.
Nếu bạn muốn mình giải thích rõ hơn hay giúp thêm phần khác, cứ nói nhé!

Có 6 khả năng rút được thẻ số 3 nên xác suất của biến cố "Thẻ rút ra là thẻ đánh số 3" là:
P = 6/20 = 3/10

Hạn tri, toàn tri là gì? (Phân tích truyện ngắn - Ngữ văn lớp 8)
Trong truyện ngắn, hai khái niệm hạn tri và toàn tri thường được dùng để chỉ cách nhìn nhận, hiểu biết của nhân vật hoặc người kể chuyện về sự việc, con người hoặc tình huống trong truyện.
- Hạn tri (hiểu biết hạn hẹp) là sự hiểu biết có giới hạn, chỉ nắm được một phần, một khía cạnh của sự việc hoặc con người. Nhân vật hoặc người kể chỉ biết được một phần thông tin, dẫn đến những đánh giá, nhận định chưa toàn diện, có thể gây hiểu lầm hoặc thiếu chính xác.
- Toàn tri (hiểu biết toàn diện) là sự hiểu biết đầy đủ, toàn diện về sự việc, con người hoặc tình huống. Người kể hoặc nhân vật có cái nhìn sâu sắc, toàn diện, giúp người đọc hiểu đúng bản chất và ý nghĩa của truyện.
Phân tích trong truyện ngắn:
Trong nhiều truyện ngắn lớp 8, nhân vật hoặc người kể thường trải qua quá trình từ hạn tri đến toàn tri, tức là từ hiểu biết hạn hẹp, phiến diện ban đầu đến sự nhận thức sâu sắc, toàn diện hơn về cuộc sống, con người hoặc chính bản thân mình. Quá trình này tạo nên sự phát triển tâm lý nhân vật và là điểm nhấn nghệ thuật quan trọng giúp truyện truyền tải thông điệp ý nghĩa.
Ví dụ minh họa:
Trong truyện ngắn "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu, nhân vật Phùng ban đầu có cái nhìn hạn tri về cuộc sống và con người, nhưng sau khi chứng kiến cảnh bạo lực gia đình, anh đã có sự thay đổi nhận thức, trở nên toàn tri hơn, hiểu được sự phức tạp và đa chiều của cuộc sống.
Nếu bạn muốn, mình có thể giúp bạn phân tích cụ thể hơn dựa trên truyện ngắn bạn đang học!

Hải văn vùng biển đảo Việt Nam
-Nhiệt độ nước biển: Ấm, trung bình 23–29°C.
-Dòng biển: Theo mùa (mùa hạ: từ nam lên bắc; mùa đông: từ bắc xuống nam).
-Thủy triều: Phức tạp, nhiều loại (chủ yếu nhật triều và bán nhật triều).
-Độ mặn: Tương đối cao, khoảng 30–34%.
Dưới đây là gợi ý xác định 2 chi tiết tiêu biểu trong đoạn trích "Cậu là một bông hoa mùa hạ" của tác phẩm Mùa hè của mèo:
2 chi tiết tiêu biểu trong đoạn trích "Cậu là một bông hoa mùa hạ"
Nếu bạn có đoạn trích cụ thể, mình có thể giúp bạn phân tích chi tiết hơn hoặc chọn những chi tiết tiêu biểu phù hợp nhất nhé!