K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 tháng 5

Từ mượn tiếng Hán và từ mượn tiếng Anh trong tiếng Việt khác nhau ở nhiều khía cạnh, bao gồm nguồn gốc, thời gian du nhập, đặc điểm ngôn ngữ và vai trò trong tiếng Việt. Cô giải thích cụ thể như sau:


### 1. **Nguồn gốc và thời gian du nhập**

- **Từ mượn tiếng Hán**:

- Xuất phát từ tiếng Hán (tiếng Trung Quốc cổ đại hoặc trung đại).

- Du nhập vào tiếng Việt từ rất sớm, bắt đầu từ thời kỳ Bắc thuộc (hơn 2000 năm trước) và kéo dài qua nhiều thế kỷ, đặc biệt trong thời kỳ giao lưu văn hóa với Trung Quốc.

- Ví dụ: "quốc gia" (國家), "học sinh" (學生).

- Chiếm tỷ lệ lớn trong từ vựng tiếng Việt (khoảng 60-70% từ vựng tiếng Việt là gốc Hán, gọi là từ Hán Việt).


- **Từ mượn tiếng Anh**:

- Xuất phát từ tiếng Anh, chủ yếu từ thế kỷ 20 trở đi, đặc biệt sau thời kỳ mở cửa và toàn cầu hóa.

- Thường xuất hiện trong các lĩnh vực hiện đại như công nghệ, kinh tế, văn hóa đại chúng.

- Ví dụ: "internet", "television", "radio".


### 2. **Đặc điểm ngôn ngữ**

- **Từ mượn tiếng Hán**:

- Thường được Việt hóa hoàn toàn về mặt phát âm, theo hệ thống âm thanh tiếng Việt (âm Hán Việt).

- Mang cấu trúc âm tiết đơn, phù hợp với đặc điểm đơn âm tiết của tiếng Việt.

- Thường là từ ghép, mang tính trang trọng, được dùng trong văn viết, văn học, hoặc các lĩnh vực học thuật.

- Ví dụ: "tự do" (自由), "văn minh" (文明).

- Không giữ nguyên hình thức gốc tiếng Hán mà được chuyển đổi âm (ví dụ: 自由 /zìyóu/ thành "tự do").


- **Từ mượn tiếng Anh**:

- Có thể giữ nguyên hình thức gốc (gọi là từ mượn nguyên dạng) hoặc được Việt hóa một phần.

- Thường giữ nguyên cách viết và phát âm gần giống tiếng Anh, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên môn hoặc ngôn ngữ đời sống.

- Ví dụ: "internet", "television" (nguyên dạng), hoặc "tivi" (Việt hóa từ "television").

- Ít mang tính trang trọng, thường xuất hiện trong ngôn ngữ nói hoặc các lĩnh vực hiện đại.


### 3. **Vai trò và lĩnh vực sử dụng**

- **Từ mượn tiếng Hán**:

- Thường xuất hiện trong các văn bản hành chính, văn học, triết học, khoa học cổ đại, và ngôn ngữ trang trọng.

- Mang tính trừu tượng, biểu đạt các khái niệm văn hóa, chính trị, xã hội.

- Ví dụ: "độc lập" (獨立), "giáo dục" (教育).

- Đã hòa nhập sâu vào tiếng Việt, nhiều từ Hán Việt được người Việt coi như từ thuần Việt.


- **Từ mượn tiếng Anh**:

- Chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực hiện đại như công nghệ, kinh tế, giải trí, thể thao.

- Thường mang tính cụ thể, liên quan đến các khái niệm hoặc sản phẩm mới.

- Ví dụ: "smartphone", "marketing", "showbiz".

- Một số từ mượn tiếng Anh còn giữ tính "ngoại lai", chưa hoàn toàn hòa nhập.


### 4. **Mức độ hòa nhập**

- **Từ mượn tiếng Hán**:

- Đã được Việt hóa triệt để, trở thành một phần không thể tách rời của tiếng Việt.

- Nhiều từ Hán Việt được dùng để tạo từ mới trong tiếng Việt (ví dụ: "siêu thị" từ "siêu" (超) và "thị" (市)).

- Người nói thường không nhận ra đây là từ mượn.


- **Từ mượn tiếng Anh**:

- Một số từ đã Việt hóa (như "tivi", "ra-đi-ô"), nhưng nhiều từ vẫn giữ nguyên dạng tiếng Anh, đặc biệt trong ngôn ngữ viết hoặc các lĩnh vực chuyên môn.

- Mức độ hòa nhập thấp hơn, một số từ chỉ phổ biến trong giới trẻ hoặc các ngành nghề cụ thể.


### 5. **Ví dụ minh họa**

- Từ mượn tiếng Hán: "tự do" (自由), "v碎片), "bệnh viện" (病院).

- Từ mượn tiếng Anh: "internet", "television", "laptop".


### Tóm lại:

- **Từ mượn tiếng Hán** có lịch sử lâu đời, Việt hóa sâu, mang tính trang trọng, xuất hiện trong văn hóa truyền thống và học thuật.

- **Từ mượn tiếng Anh** mới hơn, thường giữ nguyên dạng hoặc Việt hóa nhẹ, phổ biến trong các lĩnh vực hiện đại, công nghệ, và đời sống.


Nếu em có câu hỏi cụ thể hơn về từ mượn nào, cứ hỏi cô nhé!

21 tháng 5

Bạn chép từ cô nào đúng không?

21 tháng 5

Yêu cầu hỏi của em là gì nè?

21 tháng 5

Đúng vậy, châu Nam Cực là châu lục lạnh nhất thế giới với điều kiện khí hậu khắc nghiệt, nhiệt độ trung bình dao động từ khoảng -60°C đến -10°C tùy theo mùa và khu vực. Nhiệt độ thấp nhất từng ghi nhận ở đây là khoảng -89,2°C (tại trạm Vostok, năm 1983). Do môi trường quá khắc nghiệt, không có dân cư sinh sống thường xuyên tại châu Nam Cực. Chỉ có các nhà khoa học và nhân viên tại các trạm nghiên cứu tạm thời lưu trú để thực hiện các dự án nghiên cứu, với số lượng dao động từ khoảng 1.000 người (mùa đông) đến 5.000 người (mùa hè).


21 tháng 5

Đúng vậy, em! Châu Nam Cực là châu lục lạnh nhất thế giới. Nhiệt độ trung bình ở đây dao động từ khoảng -60°C đến -10°C, tùy theo mùa và khu vực, với nhiệt độ thấp nhất từng ghi nhận là khoảng -89,2°C (tại trạm Vostok vào năm 1983). Điều kiện khí hậu khắc nghiệt, băng tuyết bao phủ gần như toàn bộ châu lục và thiếu tài nguyên phù hợp khiến nó không có dân cư sinh sống thường xuyên, chỉ có các nhà khoa học tạm trú tại các trạm nghiên cứu.

Nếu em muốn biết thêm chi tiết, cứ hỏi cô nhé! 😊

22 tháng 5

câu này discover mới đúng nhé

21 tháng 5

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!

LG
20 tháng 5

Hạt thóc phát triển :

  1. Gieo xuống đất, hạt thóc nảy mầm.
  2. Lớn thành cây lúa, hút nước và chất dinh dưỡng.
  3. Ra bông, tạo ra nhiều hạt thóc mới.
  4. Hạt chín, chuyển vàng, rồi được thu hoạch.
  5. Xay thóc, ta có gạo để nấu cơm.
21 tháng 5

Cô rất vui khi con quan tâm đến hạt thóc – một hạt nhỏ bé nhưng vô cùng quan trọng! Để giải thích cho con hiểu, cô sẽ mô tả quá trình hạt thóc (hay hạt lúa) lớn lên và phát triển thành cây lúa một cách đơn giản và rõ ràng nhé.

Quá trình hạt thóc lớn lên và phát triển

Hạt thóc là hạt của cây lúa (Oryza sativa), và để từ một hạt thóc nhỏ bé trở thành cây lúa trưởng thành cho ra nhiều hạt thóc khác, nó trải qua các giai đoạn phát triển sau:

1. Giai đoạn nảy mầm

  • Hạt thóc: Hạt thóc có lớp vỏ ngoài bảo vệ (vỏ trấu), bên trong chứa phôi (mầm cây) và chất dinh dưỡng (tinh bột) để nuôi mầm.
  • Điều kiện nảy mầm: Hạt thóc cần nước, nhiệt độ thích hợp (khoảng 20–30°C), và oxy để bắt đầu nảy mầm.
  • Quá trình:
    • Khi được ngâm nước (thường trong 1–2 ngày), hạt thóc hút nước, phôi bắt đầu hoạt động.
    • Mầm đầu tiên (rễ nhỏ) phá vỡ vỏ trấu và mọc xuống đất để hút nước và chất dinh dưỡng.
    • Sau đó, chồi non (lá đầu tiên) mọc lên trên mặt đất, bắt đầu quang hợp để tạo năng lượng.
    • Thời gian: Giai đoạn này kéo dài khoảng 5–10 ngày, tùy điều kiện.

2. Giai đoạn cây con (giai đoạn sinh trưởng)

  • Sau khi nảy mầm, cây lúa con phát triển thành cây non với rễ, thân, và .
  • Rễ: Phát triển mạnh hơn, bám sâu vào đất để hút nước và dinh dưỡng (như đạm, lân, kali).
  • Thân và lá: Thân lúa bắt đầu vươn cao, lá mọc thêm để quang hợp, giúp cây tích lũy năng lượng.
  • Cây lúa ở giai đoạn này cần nhiều nước (thường được trồng ở ruộng ngập nước) và ánh sáng mặt trời.
  • Thời gian: Giai đoạn này kéo dài khoảng 30–60 ngày, tùy giống lúa.

3. Giai đoạn đẻ nhánh

  • Cây lúa bắt đầu mọc thêm các nhánh (hay còn gọi là đẻ nhánh) từ thân chính.
  • Mỗi nhánh sẽ phát triển thành một cụm lá và sau này có thể mang bông lúa.
  • Đây là giai đoạn quan trọng để quyết định số lượng bông lúa (sản lượng).
  • Cần phân bón (đặc biệt là đạm) và nước đầy đủ để cây đẻ nhánh khỏe mạnh.
  • Thời gian: Khoảng 20–30 ngày.

4. Giai đoạn trỗ bông (ra hoa)

  • Cây lúa bắt đầu tạo bông lúa (cụm hoa).
  • Các bông lúa nở hoa, và quá trình thụ phấn diễn ra (thường nhờ gió, vì lúa là cây tự thụ phấn).
  • Đây là giai đoạn nhạy cảm, cần thời tiết thuận lợi (không quá nóng, không ngập úng).
  • Thời gian: Khoảng 10–15 ngày.

5. Giai đoạn tạo hạt

  • Sau khi thụ phấn, hoa lúa phát triển thành hạt thóc (quả của cây lúa).
  • Hạt thóc ban đầu còn “sữa” (mềm, chứa chất lỏng), sau đó cứng dần và tích lũy tinh bột.
  • Giai đoạn này cần nắng tốtđộ ẩm vừa phải để hạt thóc đầy đặn, chắc khỏe.
  • Thời gian: Khoảng 30–40 ngày.

6. Giai đoạn chín

  • Hạt thóc chín hoàn toàn, chuyển từ màu xanh sang màu vàng (hoặc nâu, tùy giống lúa).
  • Lúc này, cây lúa ngừng phát triển, và hạt thóc sẵn sàng để thu hoạch.
  • Nông dân sẽ gặt lúa, tách hạt thóc ra khỏi bông, phơi khô để bảo quản hoặc xay xát thành gạo.

Tóm tắt các giai đoạn

  1. Nảy mầm: Hạt thóc hút nước, mọc rễ và chồi (5–10 ngày).
  2. Cây con: Phát triển rễ, thân, lá (30–60 ngày).
  3. Đẻ nhánh: Mọc thêm nhánh để tăng số bông lúa (20–30 ngày).
  4. Trỗ bông: Ra hoa và thụ phấn (10–15 ngày).
  5. Tạo hạt: Hạt thóc hình thành và tích lũy tinh bột (30–40 ngày).
  6. Chín: Hạt thóc chín, sẵn sàng thu hoạch.

Tổng thời gian từ gieo hạt đến thu hoạch thường kéo dài khoảng 90–150 ngày, tùy giống lúa và điều kiện canh tác.

Những yếu tố cần thiết để hạt thóc phát triển

  • Nước: Lúa là cây ưa nước, cần ruộng ngập nước ở giai đoạn đầu.
  • Ánh sáng: Cần nhiều ánh sáng mặt trời để quang hợp.
  • Đất: Đất phù sa, giàu dinh dưỡng là lý tưởng.
  • Phân bón: Đạm, lân, kali giúp cây phát triển khỏe mạnh.
  • Chăm sóc: Làm cỏ, bảo vệ cây khỏi sâu bệnh.

Tại sao hạt thóc quý?

Hạt thóc là nguồn cung cấp gạo – lương thực chính của hàng tỷ người, đặc biệt ở Việt Nam. Mỗi hạt thóc là kết quả của quá trình dài, cần sự chăm sóc tỉ mỉ của người nông dân, nên nó mang giá trị lớn cả về kinh tế lẫn văn hóa.

Nếu con muốn biết thêm chi tiết, ví dụ như cách nông dân trồng lúa ở Việt Nam hay hình ảnh minh họa, cứ hỏi cô nhé!


LG
20 tháng 5
Cảm ơn bạn vì đã đánh giá. Mình rất vui khi bạn thấy bài học hay và hữu ích.
21 tháng 5

Olm chào em, đây là cộng đồng tri thức, trao đổi học liệu, kỹ năng sống, giúp nhau tiến bộ trong học tập và cuộc sống. Vì vậy em không đăng những câu không liên quan đến nội dung của web em nhé.

LG
20 tháng 5

rảnh rồi nhé bạn!

LG
20 tháng 5

rảnh rỗi nhé bạn

20 tháng 5

Hôm qua là thứ ba, hôm nay là thứ tư, ngày mai là thứ năm, thì ngày kia là thứ sáu con nhé