Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1-Bread
2-Fruit
3-Juice
4-Meat
5-Rice
6-Cereal (ngũ cốc)
7-Milk
8-Coffee
9-Tea
10-Soup
11-Salt
12-Flour
13-Sugar
14-Butter
15-Cheese
16-Honey (mật ong)
17-Water
18-Oil (dầu ăn)
19-Seafood
20-Beer
Danh từ đếm được:
banana, orange,egg,apple,chocolate,sandwich,vegetable,fish,ice cream, fruit, tomato, soap, piece,kilo
Danh từ không đếm được :
milk, money, bread, butter, cheese,rice, beef,water,meat,juice,cooking oil
Water , coffee , smoke , air , milk , sugar , salt , rice , meat ,butter.
10 danh từ số ít : boat, house, cat, river, bus, box, baby, city, spy, wish
10 danh từ số nhiều : boats, houses, cats, rivers, buses, boxes, babies, cities, spies, wishes
10 danh từ đếm được: book, people, children, teeth, feet, mice, sheep, fish, car, family
Danh từ số ít:
Pen, book, bag, bed, glass, computer, phone, clock, house, wall
Danh từ số nhiều:
Pens, books, bags, glasses, computers, phones, clocks, houses, walls
Danh từ đếm được:
Person, child, tooth, foot, mouse, book, dog, cat, finger, house.
Bạn tham khảo!
Đếm được: car, tomato, dog, apple, class, doctor, house, pen, cup, bus, map, book, orange, window, boy, box, piano, leaf, advice.
Không đếm được: còn lại.
chị gái : sister
anh trai, em trai : brother
mẹ : mother or mun
bố : father or dad
bà : grandmother
ông : grandfather
SISTER:CHỊ GÁI
OLDER BROTHER:ANH TRAI
YOUNGER BROTHER:EM TRAI
MOTHER:MẸ
FATHER:BỐ
GRANDMOTHER:BÀ
GRANDFATHER:ÔNG
K MK NHA, CHÚC BẠN HỌC TỐT
không đếm được
không đếm được nha