Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
số cô chẳng giàu thì nghèo
ngày 30 tết thịt treo trong nhf
số cô có mẹ có cha
mẹ cô đàn bà cha cô đàn ông
số cô có mẹ có chồng
sinh con đầu lòng chẳng gái thì trai
Tìm từ có cách phát âm khác:
1. A.magazine B.mathematics C.manage D.watch
2. A.brush B.uncle C.wash D.worry
3. A.orange B.wake C.way D.waste
4. A good B.too C.tooth D.two
I.Find the word which has a different sound in the part underlined.
1. A.coffee B.pot C.bottle D.one
2. A.hat B.map C.what D.cap
3. A.what B.yogurt C.problem D.morning
4. A.was B.wall C.walk D.water
5. A.talk B.salt C.sausage D.cause
6. A.flower B.flour C.cow D.pork
7. A.soon B.food C.noodle D.cook
8. A.wash B.warm C.wall D.walk
9. A.morning B.forty C.forget D.pork
10. A.wash B.bag C.pan D.add
11. A.aunt B.sauce C.caught D.daughter
12. A.daughter B.sauce C.laundry D.aunt
13. A.wash B.draw C.on D.off
14. A.bottle B.roll C.soft D.coffee
15. A.document B.naughty C.water D.audience
1.D
2.C
3.D
4.A
5.C
6.D
7.D
8.A
9.C
10.A
11.A
12.D
13.A
14.B
15.A
1/ A. went
B. where
C. never
D. get
2/ A.trip
B. did
C. with
D. nice
3/ A. Bay
B. play
C. stay
D. watch
Đặt câu ngắn với các từ :
- fact ( n ) : sự thật
she lacks political experience—a fact that becomes clear when she appears in public
- myth ( n ) : sự hoang đường
Another similar myth is the story of Cybele and Attis.
- sushi ( n ) : su - si ( món ăn Nhật )
I like sushi most
- vitamin ( n ) : vi-ta-min
Orange have so much vitamin
- vegetarian ( adj , n ) : ăn chay , người ăn chay
There wil have a vegetarian restaurant in my city
( to ) drop : đánh rồi
Take the vase to drop
Đặt câu ngắn với các từ :
- fact ( n ) : sự thật
=> i like the fact
- myth ( n ) : sự hoang đường
=> It's a myth
- sushi ( n ) : su - si ( món ăn Nhật )
=> Sushi í my favourite food
- vitamin ( n ) : vi-ta-min
=> Vitamin is good for our health
- vegetarian ( adj , n ) : ăn chay , người ăn chay
=> vegetarian dóesn't eat meat
( to ) drop : đánh rồi
=> i dropped my hat
Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại:
1. A. dictionary B. right C. library D. science
2. A. word B. work C. world D. wonder
3. A. look B. book C. afternoon D. cook
4. A. congress B. capital C. contain D. cyclist
5. A. shelf B. left C. chemistry D. open
Good luck!!!
Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại:
1. A. dictionary B. right C. library D. science
2. A. word B. work C. world D. wonder
3. A. look B. book C. afternoon D. cook
4. A. congress B. capital C. contain D. cyclist
5. A. shelf B. left C. chemistry D. open
1. man fan fat table
2.that make take cake
3. gun fun sun june
4. above glove love move
5. clear dear hear pear
6. cost most post roast
7. cow now how show
8. hi fine night children
9. happy fly sky dry
10. find thing nine wine
11. clown down own town
12. cow show know throw
13. thank that this those
14. come home some none
15. name classmate paper thank
16. old morning bingo hello
1. table
2. that
3. june
4. move
5. pear
6. post
7. show
8. children
9. happy
10. thing
11. own
12. throw
13. thank
14. home
15. thank
16. morning
wealth (n)
rich (adj)
wealth
wealthy