I. Chn t có phn gc...">
K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 6 2021

I. Chn t có phn gch dưới phát âm khác so vi các t còn li )

1. A. evening B. engineer C. pencil D. stereo

2. A. watches B. fixes C. washes D. goes

18 tháng 6 2021

1.A

2.D

Chúc bạn học tốt

23 tháng 11 2021

1 là d

2 là c

3 là c

4 là a

5 là d

học tốt

23 tháng 11 2021

1D    2C    3C    4A     5D

2 tháng 12 2016

Phonetics

1. A. cook B. cathedral C. celebrate D. candy

2. A. April B. take C. tra D.decorate

3. A. mother B. close C. pho​to D. most

4. A. leave B. break C. repeat D . peaceful

 

5. A. bridges B. tables C. wardrobes D. telephones

2 tháng 12 2016

Phonetics

1. A. cook B. cathedral C. celebrate D. candy

2. A. April B. take C. tra D.decorate

3. A. mother B. close C. pho​to D. most

4. A. leave B. break C. repeat D . peaceful

5. A. bridges B. tables C. wardrobes D. telephones

14 tháng 7 2016

1. A.Invitation B. Intersection C. Station D.question

2. A. Lives B. Misses C. LanguagesD. Watches

3. A. Between B. Behind C. Bakery D. Geography

14 tháng 7 2016

1. A.Invitation B. Intersection C. Station

D.question

2. A. Lives B. Misses C. LanguagesD. Watches

3. A. Between B. Behind C. Bakery D. Geography

2 tháng 8 2016

1. A. Talked B. Fitted C. Needed D. Visited

2. A. Houses B. Misses C. Glasses D. Mixes

3. A. stamp B. sew C. Opposite D. bookstore

4. A. Milk B. Library C. Dinner D. Polish

5. A. chicken B. Coach C.

 

Orchestra D. change

 

2 tháng 8 2016
1. A. Talked B. Fitted C. Needed D. Visited

2. A. Houses B. Misses C. Glasses D. Mixes

3. A. stamp B. sew C. Opposite D. bookstore

4. A. Milk B. Library C. Dinner D. Polish

5. A. chicken B. Coach C.Orchestra D. change

18 tháng 6 2016

Chọn D.

18 tháng 6 2016

Bạn có thể lên trang web cách phát âm tiếng anh. Có các quy tắc trên đó đấy. Trong câu này là D vì 3 câu trên đều phát âm ngậm miệng đẩy lưỡi đoạn cuối

8 tháng 12 2016

B.phonetics

1.a.cook b.cathedral c.celebrate d.candy

2.a.apirl b.take c.tradition d.decorate

3.a.mother b.close c.photo d.most

4.a.leave b.break c.repeat d.peaceful

5.a.bridges b.tables c.wardrrobes d.telephones

8 tháng 12 2016

1-c

2-a

3-a

4-b

5-a

3 tháng 6 2019

1. C

2. D

3. A

4. A

5. D

3 tháng 6 2019

Câu 1 là C

Mình có chút nhầm lẫn. Xin lỗi nhé!!!!!!!!!!!!!

18 tháng 7 2016

1. a. name    b. classmate    c. paper    d. thank

2. a. seven    b. ten    c. evening    d. eleven

3. a. hi    b. fine    c. night    d. children

 

4. a. old    b. morning    c. bingo    d. hello

 

18 tháng 7 2016

1. a. name    b. classmate    c. paper    d. thank

2. a. seven    b. ten    c. evening    d. eleven

3. a. hi    b. fine    c. night    d. children

4. a. old    b. morning    c. bingo    d. hello

I. Sắp xếp thứ tự đúng của cả đoạn văn sau:1. He is hungry2. He closes the refrigerator3. It is a package of hot dogs4. Six hot dogs are in the package5. He opens the refrigerator6. He sees a package7. He takes two hot dogs out of the package8. He puts the hot dogs on a plate9. He looks inside the refrigerator10. He wants something to eat .II. Điền từ thích hợp vào ô trốngShe ............(1) the book. It is her ..............(2) book. It has a ................(3)...
Đọc tiếp

I. Sắp xếp thứ tự đúng của cả đoạn văn sau:

1. He is hungry

2. He closes the refrigerator

3. It is a package of hot dogs

4. Six hot dogs are in the package

5. He opens the refrigerator

6. He sees a package

7. He takes two hot dogs out of the package

8. He puts the hot dogs on a plate

9. He looks inside the refrigerator

10. He wants something to eat .

II. Điền từ thích hợp vào ô trống

She ............(1) the book. It is her ..............(2) book. It has a ................(3) cover. It has .............(4) pages. It has many ..............(5). It ........(6) pictures of many animals. She likes animals. She has ..............(7) cats. She likes her cats.. .........(8) names are Fluffy and Muffy. She ...........(9) them the pictures .........(10) the book.

I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại

1. A. books B. pencils C. rulers D. bags

2. A. read B. teacher C. eat D. ahead

3. A. tenth B. math C. brother D. theater

4. A. has B. name C. family D. lamp

5. A. does B. watches C. finishes D. brushes

6. A. city B. fine C. kind D. like

7. A. bottle B. job C. movie D. chocolate

8. A. son B. come C. home D. mother

2
8 tháng 11 2016

I. Sắp xếp thứ tự đúng của cả đoạn văn sau:

1. He is hungry

2. He closes the refrigerator

3. It is a package of hot dogs

4. Six hot dogs are in the package

5. He opens the refrigerator

6. He sees a package

7. He takes two hot dogs out of the package

8. He puts the hot dogs on a plate

9. He looks inside the refrigerator

10. He wants something to eat

Trả lời : 5 - 9 - 1 - 10 - 6 - 3 - 4 - 7 - 2 - 8

II. Điền từ thích hợp vào ô trống

She ............(1) the book. It is her ..............(2) book. It has a ................(3) cover. It has .............(4) pages. It has many ..............(5). It ........(6) pictures of many animals. She likes animals. She has ..............(7) cats. She likes her cats.. .........(8) names are Fluffy and Muffy. She ...........(9) them the pictures .........(10) the book.

Trả lời :

1. Picks up 2. favorite 3. red 4. 52 5. pictures

6. has 7. two 8. their 9. shows 10. in

I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại

1. A. books B. pencils C. rulers D. bags

2. A. read B. teacher C. eat D. ahead

3. A. tenth B. math C. brother D. theater

4. A. has B. name C. family D. lamp

5. A. does B. watches C. finishes D. brushes

6. A. city B. fine C. kind D. like

7. A. bottle B. job C. movie D. chocolate

8. A. son B. come C. home D. mother

Trả lời : 1. A 2. D 3. C 4. B 5. A 6. A 7. C 8. C

 

8 tháng 11 2016

I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại

1. A. books B. pencils C. rulers D. bags

2. A. read B. teacher C. eat D. ahead

3. A. tenth B. math C. brother D. theater

4. A. has B. name C. family D. lamp

5. A. does B. watches C. finishes D. brushes

6. A. city B. fine C. kind D. like

7. A. bottle B. job C. movie D. chocolate

8. A. son B. come C. home D. mother