Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1: rubbish
2: plastic bag
3: glass
4: plastic bottle
5: noise
6: paper
7: water
8: clothes
1. rubbish: rác
2. plastic bag: túi nhựa
3. glass: thủy tinh
4. plastic bottle: chai nhựa
5. noise: tiếng ồn
6. paper: giấy
7. water: nước
8. clothes: quần áo
1. (Park / Don't park) here.
2. (Close / Open) the window. It's windy outside.
3. (Tidy up/Don't tidy up) your room.
4. (Use / Don't use) the lift when there is fire.
5. (Try / Don't try to get up early to do some exercise.
1. Don't park here.
(Không đỗ/ đậu xe ở đây.)
2. Close the window. It's windy outside.
(Đóng cửa sổ lại đi. Ngoài trời có gió.)
3. Tidy up your room.
(Dọn dẹp phòng của bạn đi nhé.)
4. Don't use the lift when there is fire.
(Không sử dụng thang máy khi có cháy.)
5. Try to get up early to do some exercise.
(Cố gắng dậy sớm để tập thể dục.)
| T | F |
1. Bangkok is famous for palaces. 2. Things at Chatuchak market are expensive. 3. The float market is on the sea. 4. You can find food stalls all around Bangkok. |
| X XX |
1. F (markets and street food)
Bangkok is famous for palaces.
(Bangkok nổi tiếng với các cung điện.) => Sai: Bangkok nổi tiếng về các chợ và ẩm thực đường phố
2. F (cheap)
Things at Chatuchak market are expensive.
(Các món đồ ở chợ Chatuchak rất đắt.) => Sai: Chúng rẻ.
3. F (on the river)
The float market is on the sea.
(Chợ nổi trên biển.) => Sai: Chợ nổi trên sông.
4. T
You can find food stalls all around Bangkok.
(Bạn có thể tìm thấy các quán ăn khắp Bangkok.)
1: Big Ben
2: Sydney opera house
3: Eiffel Tower
4: melion
city: old, exciting
food; tasty, delicious
people: friendly, helpful
weather: rainy, sunny
- city - old, exciting (thành phố - cũ, thú vị)
- food - tasty, delicious (đồ ăn - ngon, ngon tuyệt)
- people - friendly, helpful (con người - thân thiện, hữu ích)
- weather - rainy, sunny (thời tiết - mưa, nắng)