Tất cả những ý nào sau đây được đề cập như là những khía cạnh tiêu cực của trị liệu y học NGOẠI TRỪ
A.gây ra những vết thương sâu sắc
B. tốn kém nhiều tiền
C. có ảnh hưởng một phần đến cơ thể người
D. kéo dài suốt một khoảng thời gian dài
Dẫn chứng: These solutions are time consuming and costly. In the process of rehabilitation, the medicines also have a lot of side effects on the human body and take time to give relief
A.Rất quan trọng để bệnh nhân bị mắc bệnh tim hiểu và thực hiện theo các hướng dẫn của bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng.
B. Kiểm soát căng thẳng được xem như là liệu pháp quan trọng nhất trong chương trình phục hồi.
C. Sự phụ hồi tim tiến hành tại nhà của bệnh nhân ít có hiệu quả hơn trong tâm phục hồi.
D. Các bệnh nhân bị mắc bệnh tim thể hiện các hình thức bài tập khác nhau dựa trên tuổi tác và điều kiện sức khỏe.
Dẫn chứng: A lot of relaxation techniques are taught to the patients that helps them in stress management, among them meditation is one of the main focuses.
Một trong những khu vực chính được tập trung vào trong chương trình kiểm soát căng thắng là gì?
Relaxation: sự nghỉ ngơi/ thư giãn
Breathing: sự hô hấp/ hít thở
Meditation: thiền
Weight management: kiểm soát cân nặng
Dẫn chứng: A lot of relaxation techniques are taught to the patients that helps them in stress management, among them meditation is one of the main focuses
Theo bài đọc, người bị bệnh tim cần làm gì để có cuộc sống không căng thẳng áp lực?
A.Họ cần suy nghĩ kỹ các vấn đề của họ.
B. Họ cần nói với người khác về vấn đề của họ.
C. Họ cần ngừng lo lắng về vấn đề của họ.
D. Họ cần giải quyết vấn đê của họ.
Dẫn chứng: The various rehabilitation programs also give you information on how to have a stress free lifestyle. The patients are supported and encouraged to discuss their problems with the counselor or fellow patients
Tất cảToánVật lýHóa họcSinh họcNgữ vănTiếng anhLịch sửĐịa lýTin họcCông nghệGiáo dục công dânÂm nhạcMỹ thuậtTiếng anh thí điểmLịch sử và Địa lýThể dụcKhoa họcTự nhiên và xã hộiĐạo đứcThủ côngQuốc phòng an ninhTiếng việtKhoa học tự nhiên
Đáp án C
Từ “undue” [ quá đáng/ vượt quá]
Regular: thường xuyên
Daily: hằng ngày
Excessive: vượt quá
Severe: tàn khốc/ khốc liệt
Dẫn chứng: Also, they must look after their regular exercise in order to stay fit and make sure that they do not take undue stres