Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Giải thích:
disapprove of these phones: không ủng hộ điện thoại
A. fully endorse their popularity: hoàn toàn tán thành sự phổ biến của chúng
B. condemn or oppose their use: chỉ trích hoặc phản đối việc sử dụng chúng
C. favor their use only by adults: ủng hộ việc chỉ có người lớn sử dụng
D. agree to their unrestricted use: ủng hộ việc hạn chế sử dụng chúng
Dịch nghĩa: Nhiều cộng đồng bây giờ phản đối điện thoại nhiều đến mức mà họ đã cấm bất kì ai ở bất kì độ tuổi sử dụng điện thoại khi lái xe.
Đáp án : B
Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
hospitality (n): lòng mến khách
difference (n): sự khác biệt unfriendliness (n): sự cừu địch, không thân thiện
generosity (n): tính hào phóng politeness (n): sự lễ phép; sự lịch sự
=> hospitality >< unfriendliness
Tạm dịch: Người Việt Nam có tinh thần hiếu khách mạnh mẽ và cảm thấy xấu hổ nếu họ không thể thể hiện sự tôn trọng với khách bằng cách chuẩn bị cho khoảng thời gian nghỉ của họ.
Chọn B
Đáp án D.
Người lớn hút thuốc vì tất cả những lý do sau đây trừ:
A. to deal with stress: để đối phó/giải quyết căng thẳng
B. to cope with financial difficulties: để đối phó với những khó khăn về tài chính
C. to deal with relationship problems: để giải quyết các vấn đề về mối quan hệ
D. to appear more mature: để xuất hiện trưởng thành hơn
Dẫn chứng trong các câu:
“They may have a lot of stress and pressures”
“They may be unemployed or working but not making enough money”
“Some may be in bad marriages or relationships”
Đáp án B.
are → who
Who thay thế cho danh từ chỉ người đứng làm chủ ngữ
Tạm dịch: Hoàng tử Harry và cô Meghan Markle đã yêu cầu rằng những người được chọn tới lễ cưới của họ đa dạng về nguồn gốc, lứa tuổi, bao gồm cả những người trẻ tuổi người mà cho thấy được tinh thần lãnh đạo mạnh mẽ và những người mà đã phục vụ cộng đồng của họ.
Đáp án B.
Mục đích của toàn bộ đoạn văn là gì?
A. to contrast young and old smokers: để đối chiếu những người hút thuốc trẻ và lớn tuổi
B. to explain why people start smoking: để giải thích tại sao mọi người lại bắt đầu hút thuốc
C. to demonstrate the attraction of cigarettes among the young: để chứng minh sức hấp dẫn của thuốc lá trong giới trẻ
D. to show the similarities between young and old smokers: để cho thấy sự tương đồng giữa người hút thuốc trẻ và người già
Dẫn chứng trong các câu đầu của các đoạn văn:
“Most people start smoking when they are in their teens and are addicted by the time they reach adulthood.” “Three of the main reasons that young people smoke are to look mature.”
“Adults smoke for other reasons.”
“Whether young or old, some people smoke to control their weight.”
“Finally, there are people who say they love to smoke.”
Đáp án A.
Mục đích của đoạn 2 là để:
A. explain why young people decide to smoke: giải thích tại sao giới trẻ lại quyết định hút thuốc
B. warn young people how dangerous smoking is: cảnh báo giới trẻ việc hút thuốc là nguy hiểm như thế nào
C. show how exciting smoking can be: chỉ ra việc hút thuốc có thể thú vị như thể nào
D. suggest that other people influence the decision of young people who start smoking: cho rằng những người khác bị ảnh hưởng đến quyết định của những người trẻ tuổi bắt đầu hút thuốc
Dẫn chứng câu đầu trong đoạn văn thứ 2: “Three of the main reasons that young people smoke are to look mature”.
Đáp án B.
Mục đích chính của đoạn 4 là:
A. to contrast the reasons why young and old people take up smoking: để đối chiếu lý do tại sao người trẻ tuổi và người già lại hút thuốc lá
A. to show a common cause for smoking among people of all ages: để chỉ ra một nguyên nhân phổ biến gây ra việc hút thuốc ở mọi lứa tuổi
C. to describe the possible effects of smoking: để mô tả những ảnh hưởng có thể có của việc hút thuốc lá D. to warn smokers of the dangers of smoking: để cảnh báo người hút thuốc về những nguy hiểm của việc hút thuốc lá
Dẫn chứng: “Whether young or old, some people smoke to control their weight”.
Đáp án C.
Trong đoạn 3, câu 3 liên quan đến câu 1 như thế nào?
A. It is a contradiction: Đó là sự đối lập
B. It is a cause: Đó là 1 nguyên nhân
C. It is an example: Đó là 1 ví dụ
D. It is an effect: Đó là 1 sự ảnh hưởng
Dẫn chứng: “Adults smoke for other reasons.”
“They may be unemployed or working but not making enough money to take care of themselves and their families.”
“They may be homeless, or they may be dealing with alcohol or cocaine/heroin addictions.”
Đáp án B
Giải thích:
disapprove of these phones: không ủng hộ điện thoại
A. fully endorse their popularity: hoàn toàn tán thành sự phổ biến của chúng
B. condemn or oppose their use: chỉ trích hoặc phản đối việc sử dụng chúng
C. favor their use only by adults: ủng hộ việc chỉ có người lớn sử dụng
D. agree to their unrestricted use: ủng hộ việc hạn chế sử dụng chúng
Dịch nghĩa: Nhiều cộng đồng bây giờ phản đối điện thoại nhiều đến mức mà họ đã cấm bất kì ai ở bất kì độ tuổi sử dụng điện thoại khi lái xe.