Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1/ Choose the best answer : ( Chọn đáp án đúng )
1. A. usually B. composer C. leisure D. version
2. This summer Lan ...................... three volunteer activities.
A. Has participated in B. participated in C. participates in
D. participating in
1/ Choose the best answer : ( Chọn đáp án đúng )
1. A. usually B. composer C. leisure D. version
2. This summer Lan ...................... three volunteer activities.
A. Has participated in B. participated in C. participates in
D. participating in
1. có 2 cách
2. có 2 cách
3. có 3 cách
4. có 4 cách
5. có 3 cách
1. a. looked b. watched c. stopped d. carried
2. a. bath b. father c. theater d. health
3. a. study b. success c. surprise d. sugar
4. a. children b. charity c. charm d. champagne
5. a. danger b. angry c. language d. passage
Khoanh tròn vào các chữ cái trước từ phát âm khác so với các từ còn lại:
1. a. looked b. watched c. stopped d. carried
2. a. bath b. father c. theater d. health
3. a. study b. success c. surprise d. sugar
4. a. children c. b. charity charm d. champagne
5. a. danger b. angry c. language d. passage
mk ko chắc đâu nha. Mong bn góp ý
câu C bạn nhé
a Soon /s/ b Seven /s/ c Sure /S/ d Sorry /s/
Exercise 2: Choose the underlined words has pronouced differntly from the others.
1. A.neighbors B. friends C. relatives D. photographs
2. A. snacks B. follows C. titles D. writers
3. A. streets B. phones C. books D. makes
4. A. develops B. takes C. laughsD. volumes
5. A. phones B. streets C. booksD. makes
6. A. proofs B. regions C. lifts D. rocks
7. A. involves B. believes C. suggests D. steals8
8. A. serves B. blocks C. banksD. tourists9
9. A. remembers B. cooks C. walls D. pyramids
10. A. miles B. words C. accidents D. names
11. A. sports B. plays C. households D. minds
12. A. albums B. tanks C. shopsD. plants
13. A. gets B. loves C. sings D. buys
14. A. collects B.cooks C. swims D. claps
15. A. stamps B. friends C. relatives D. guitars
16. A. envelops B. tunes C. books D. guitarists
17. A. things B. engineers C. scientists D. individuals
18. A. parks B. animals C. planets D. environments
19. A. helps B. provides C. documents D. Texts
Khoanh vào từ mà phần gạch chân được phát âm khác những từ còn lại.
1. A. uses B. does C. studies D. plays
2. A. zoos B. doors C. rulers D. lakes
TL :
Từ phát âm khác :
b) volleyball
Từ phát âm khác :
c) sure
Chúc bn hok tốt ~
Đáp án B nhá
Chúc học tốt
Khoanh vào phương án đúng:
A. usually
B. leisure
C. version
D. composer