K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
TK
6
Các câu hỏi dưới đây có thể giống với câu hỏi trên
8 tháng 9 2021
một cốc sữa
một ly nước trái cây
một ly coca
TT
6 tháng 6 2021
đặt câu hỏi cho phần đc gạch chân
No , I don't . I don't milk
A . do you milk ?
B . what do you ?
C . would you some milk ?
D . are you milk
D
8
A
19
18 tháng 12 2018
kể 10 động từ quá khứ
Động từ nguyên mẫu (V1) | Thể quá khứ (V2) | Quá khứ phân từ (v3) | Nghĩa của động từ |
abide | abode/abided | abode / abided | lưu trú, lưu lại |
arise | arose | arisen | phát sinh |
awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
be | was/were | been | thì, là, bị, ở |
bear | bore | borne | mang, chịu đựng |
become | became | become | trở nên |
befall | befell | befallen | xảy đến |
begin | began | begun | bắt đầu |
behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
bend | bent | bent | bẻ cong |
beset | beset | beset | bao quanh |
bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
bid | bid | bid | trả giá |
bind | bound | bound | buộc, trói |
bleed | bled | bled | chảy máu |
blow | blew | blown | thổi |
break | broke | broken | đập vỡ |
breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
bring | brought | brought | mang đến |
broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
build | built | built | xây dựng |
burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy |
buy | bought | bought | mua |
cast | cast | cast | ném, tung |
catch | caught | caught | bắt, chụp |
chide | chid/ chided | chid/ chidden/ chided | mắng, chửi |
28 tháng 8 2021
I
1d
2b
3d
4a
5c
6a
7a
8d
9a
10d
II
1a
2c
3b
4a
5c
6d
7c
8b
9b
10b
11c
12d
13d
14a
15c
III
1, were ,were
2,did
3, did
4, was
5 did , were
6, did
7, was
8, was
IV
1, I visited my grandparents last weekend
2, In the morning, we went on a picnic
3, Did she watch cartoon on TV last night?
4, What did you do at the funfair
....tand
=> stand
Hok tốt
stand