Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I. Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the others
1. A. want B. basketball C. family D. camp
2. A. foodstall B. bookshelf C. foot D. noodles
3. A. brother B. mother C. thank D. weather
4. A. engineer B. geography C. gymnast D. garden
5. A. desks B. seasons C. lamps D. eats
hoc24 chưa có gạch chân nên đăng bn dùng tô đậm nhé
1. A. want /ä/ B. basketball /a/ C. family /a/ D. camp /a/
→ chọn ý A
2. A. foodstall /o͞o/ B. bookshelf /o͝o/ C. foot /o͝o/ D. noodles /o͞o/
→ ∅
3. A. brother /T͟H/ B. mother /T͟H/ C. thank /TH/ D. weather /T͟H/
→ chọn ý C
4. A. engineer /j/ B. geography /j/ C. gymnast /j/ D. garden /ɡ/
→ chọn ý D
5. A. desks /s/ B. seasons /z/ C. lamps /s/ D. eats /s/
→ chọn ý B
1A (apartment là căn hộ còn lại là các loại phòng)
2D ( lemonade là nước chanh còn lại là món ăn)
1C
2B
Factory foot -> factory feet
foot -> feet
tomato -> tomatoes
bookshelf -> bookshelves
glass -> glasses
Rất vui vì giúp đc bạn.
1. There is a bookstore _______ my house.
A. betwwen B. opposite D. next
4. _______ is next to the police station?
A. What B. Where C. Which
5. There are three rulers on the table. _______ is your live?
A. What B. Where C. Which
7. What are these? - _______________________.
A. They're bookshelf B. They're bookshelves C. It's a bookshelf.
Chọn từ, cụm từ hoặc câu thích hợp để điền vào chỗ trống.
1. There is a bookstore _______ my house.
a. betwwen b. opposite c. next
4. _______ is next to the police station?
a. What b. Where c. Which
5. There are three rulers on the table. _______ is your live?
a. What b. Where c. Which
7. What are these? - _______________________.
a. They're bookshelf b. They're bookshelves c. It's a bookshelf.
Không chắc đúng đâu
Em hãy viết danh từ số nhiều của những từ sau
1.Factory 2.Foot 3.Tomato 4. Bookshelf 5.Glass
1...........factories............. 2...........foots................. 3..............tomatoes................... 4.............bookshelves................ 5............glasses..............
1. Literature
2. Breakfast
3. Tables
4. Selebrate
5. Villa
6. Lips
7.Kitchen
8. Lakes
9. Uniform
1.up2.eat3.tables4.Tự nghĩ ạ câu này em ko biết..5.band6.lips7.Children8.lakes9.uniform
Chọn từ phát âm thích hợp:
1.A.want besketball family camp (A)
2.foodstall bookshelf foot noodles(oo)
1.A.want besketball family camp (A)
2.foodstall bookshelf foot noodles(oo)