Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1/ a; cottage b; village c; luggage d; stage
2/ a; climbing c; basket c; subway d; club
3/ a; sound b; amount c; country d; noun
4/ a; problem b; popular c; convenient d; rod
5/ a; grew b; threw c; knew d; flew
6/ a; oversea b; feel c; living d; mean
7/ a; show b; folder c; money d; shoulder
8/ a; tour b; proud c; pronounce d; sound
9/ a;conduct b; culture c; double d; lunch
10/ a; always b; delicious c; ours d; themselves
tìm những từ khác với các với các từ còn lại
1. A. cow B. how C. now D. low
2. A. couch B. house C. soup D.ground
1. A. cow B. how C. now D. low
2. A. couch B. house C. soup D.ground
Chúc bạn học tốt !
7.A. weather B. earth C. marathon D. healthy
8.A. hear B. idea C. career D. beach
9.A. school B. continent C. channel D. character
10.A. remote B. popular C. cold D. snow
11.A. killed B. listened C. perfected D. preferred
12.A. opens B. books C. mistakes D. notes
13.A. oranges B. changes C. dances D. notes
14.A. pens B. apples C. finds D. s
15.A. decided B. posted C. stopped D. needed
1. B
2. D
3. A
4. A
5. C
6. B
7. B
8. B
9. B
10. B
1:D
2:D
3:A
4:A
5:C
6:B
7:B
8:B
9:B
10:B
Vote cho mình nếu đúng nha <3