Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
VI. Choose the correct answers to complete the passage.
Are you tired (37)_______ the colour or pattern of your walls? In a smart home, you won’t have to (38)______ them. The walls will actually be digital screens, like computer or TV screens.
A computer network will link these walls with (39)________ else in your house. Called “ambient intelligence,” this computer “brain” will control your entire house. It will also adapt to your (40)________. Your house will learn about your likes and dislikes. It will then use that knowledge to control the environment. For example, it will set the heat in the house to your (41)________ temperature. It will turn on the shower at the right temperature. It will also darken the windows at night and lighten them when it’s (42)________ to wake up.
37.a. with b. of c. in d. by
38.a. build b. cover c. pull d. repaint
39.a. thing b. everything c. anything d. nothing
40.a. prefering b. preferable c. preferably d. preferences
41.a. favourite b. terrible c. high d. clearly
42.a. occasion b. way c. time d. order
Read the following passage and answer the questions.
Imagine the future...
In 20 years, everything will be different. Computers will talk to all the machines in our kitchen. Fridges will have computers, too. You won't go to the supermarket to buy food. You will tell the fridge what you want to eat and fridge will know what food to buy. Your fridge will talk to the computer at the supermarket. After that, the food will arrive at your house. How will it come? It won't be quick. A teenager will cycle to your house with your food!
Will you know that will happen in the future? No one really knows, but it's great to imagine!
✱Questions:
1. When will everything be different?
In 20 years, everything will be different.
2. What will computer do in the kitchen?
Computers will talk to all the machines in the kitchen.
3. Will fridges have computer in the future?
Yes, it will.
4. Why don't we need to go to the supermarket to get food?
Because the fridge will get food for us.
5. How can food arrive at our house?
You will tell the fridge what you want to eat and fridge will know what food to buy. Your fridge will talk to the computer at the supermarket. After that, the food will arrive at your house.
My future house will be a very big and beautiful villa. It’ll be on the hill. There will be ten rooms with smart appliances in each room. They will help us do all the housework easily and quickly.
(Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ là một ngôi biệt thự rất to và đẹp. Nó sẽ ở trên đồi. Sẽ có mười phòng với các thiết bị thông minh trong mỗi phòng. Họ sẽ giúp chúng ta làm mọi công việc nhà một cách dễ dàng và nhanh chóng.)
A: What type of future house do you think it will be?
(Bạn nghĩ nó sẽ là kiểu nhà nào trong tương lai?)
B: It’ll be a villa.
(Đó sẽ là một biệt thự.)
A: Where will it be?
(Nó sẽ ở đâu?)
B: It’ll be on the hill.
(Nó sẽ ở trên đồi.)
A: What will it look like?
(Nó sẽ như thế nào?)
B: It’ll be very big, modern, beautiful and convenient.
(Nó sẽ rất lớn, hiện đại, đẹp và tiện lợi.)
A: How many rooms will it have?
(Nó sẽ có bao nhiêu phòng?)
B: It will have ten rooms: four bedrooms, two bathrooms, a kitchen, a dining room, a living room, a study.
(Nó sẽ có mười phòng: bốn phòng ngủ, hai phòng tắm, một nhà bếp, một phòng ăn, một phòng khách, một phòng sách.)
A: What appliances will it have and what will they help you to do?
(Nó sẽ có những thiết bị nào và chúng sẽ giúp bạn làm gì?)
B: It will have smart appliances: a household robot, a dishwasher, a washing machine, a fridge, a smart cooker and they will help us to do all the housework.
(Nó sẽ có các thiết bị thông minh: một robot gia dụng, một máy rửa chén, một máy giặt, một tủ lạnh, một nồi thông minh và chúng sẽ giúp chúng tôi làm tất cả các công việc nhà.)
1 - a, c, d, e, g, h
The house will have robots to cleans the floors, wash clothes, cook meals, feed the dogs and cats, water the flowers.
(Ngôi nhà sẽ có người máy để lau sàn, giặt quần áo, nấu bữa ăn, cho chó mèo ăn, tưới hoa.)
2 - b, d, f
The house will have a super smart TV to contact my friends, buy food from the supermarket, send and receive emails.
(Ngôi nhà sẽ có một chiếc TV siêu thông minh để tôi liên lạc với bạn bè, mua thức ăn từ siêu thị, gửi và nhận email.)
Tạm dịch:
Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ ở trên một hòn đảo. Nó sẽ được bao quanh bởi những cây cao và biển xanh. Trước nhà sẽ có bể bơi. Sẽ có một chiếc trực thăng trên mái nhà. Tôi có thể bay đến trường trong đó.
Sẽ có một số robot trong nhà. Họ sẽ giúp tôi lau sàn nhà, nấu ăn, giặt quần áo và tưới hoa. Họ cũng sẽ giúp tôi cho chó và mèo ăn.
Sẽ có một chiếc TV siêu thông minh. Nó sẽ giúp tôi gửi và nhận email, cũng như liên lạc với bạn bè của tôi trên các hành tinh khác. Nó cũng sẽ giúp tôi mua thực phẩm từ siêu thị.
A: Hi, Vy. Will you live in a hi-tech house?
(Chào Vy. Bạn sẽ sống trong một ngôi nhà công nghệ cao?)
B: Yes, I will.
(Vâng, tôi sẽ.)
A: Will your house be in space?
(Ngôi nhà của bạn sẽ ở trong không gian à?)
B: No, it won’t. It might be in the mountains.
(Không, sẽ không. Nó có thể ở trên núi.)
A: Will you have a lot of trees and flowers around your house?
(Bạn sẽ có nhiều cây và hoa xung quanh nhà của bạn?)
B: Yes, of course.
(Vâng, tất nhiên.)
A: Will you have a fridge that can cook your meals?
(Bạn sẽ có một tủ lạnh để nấu các bữa ăn của bạn?)
B: No, I won’t. But I might have a smart cooker to do that.
(Không, tôi sẽ không. Nhưng tôi có thể có một chiếc nồi thông minh để làm điều đó.)
A: Will you have a robot that can look after your children?
(Bạn sẽ có một robot có thể chăm sóc con cái của bạn chứ?)
B: Yes, I will. And it can do housework, too.
(Vâng, tôi sẽ. Và nó cũng có thể làm việc nhà.)
A: Will you have a car that can fly?
(Bạn sẽ có một chiếc xe có thể bay?)
B: Yes, I will.
(Vâng, tôi sẽ.)
1. A. with B. of C. in D. by
2. A. build B. cover C. pull D. repaint
3. A. thing B. everything C. anything D. nothing
4. A. favourite B. terrible C. high D. clearly
5. A. occasion B. way C. time D. order
1. A. drink B. to drink C. drinking D. to drinking
2. A. on B. at C. in D. into
3. A. drink B. to drink C. drinking D. for drink
4. A. things B. suggestions C. ways D. ideas
5. A. careful B. careless C. carefully D. carelessly
còn dịch thì bạn lên gg dịch nha :>