Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A. rushed B use C amuserment D united
2. A minority B gramophone C robberry D monument
3. A attraction B battle C veteran D character
4. A invention B depend C resort D defeat
5. A hoped B looked C opened D washed
Chúc em học tốt!!!
Chọn từ phát âm khác với các từ còn lại
1 A . leave B . break C. repeat D . peaceful
2. A photo B. going C. brother D . home
3.A , writes B. makes C. takes D. drives
4.A.guest B. gathering C. generous D. great
5.A . Judo B. town C. homework D. open
6. A. now B. cow C. how D. month
7. A.post B. hope C. school D . rope
8. A. compasses B.templas C. torches D. wishes
9. A. boots B. classmates C. dishwashers D. fireworks
1 A leave B break C repeat D peauceful
2 A guest B gather C generous D great
3 A money B close C most D photo
4 A name B table C eraser D lamp
Câu hỏi của dark magidian
chọn từ có phần phát âm khác
1 A leave B break C repeat D peauceful
2 A guest B gather C generous D great
3 A money B close C most D photo
4 A name B table C eraser D lamp
1 a, b,evening c,dinner d,film
2 a,study b,surf c,up d,bus
3 a,kind b,ride c,twice d,fishing
4, come b,once c,bicycle d,centre
1 a, b,evening c,dinner d,film ( liên quan i)
2 a,study b,surf c,up d,bus (liên quan u)
3 a,kind b,ride c,twice d,fishing ( liên quan i)
4, come b,once c,bicycle d,centre ( liên quan c)
Hk tốt
Sai bỏ qua
Khoanh vào từ có cách phát âm khác
1 . A . wear
B . dear
C . fear
D . hear
2 . A . fair
B . share
C . carry
D . prepare
* Trả lời:
1. A
2. C
1. Tìm từ phát âm khác
1. A. nervous B . scout C . household D. mouse
2. A.buffelo B.public C.volunteer D.fun
3. A.album B.used C.amusement D.scuba
4. A.minority B. gramophone C.robbery D.monument
5. A.ancient B.arcade C.contest D.coral
6. A.invention B.depend C.resort D.defeat
7. A.attraction B.battle C.veteran D.character
cái này bạn phải chỉ ra phần gạch chân để nhận biết chỗ cần phát âm, hơn nữa bài này bạn có thể lên tra ở google dịch nè.