Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Choose the words that has the underlined .............
1. A.favorite B. behind C.outside D.library
2. A.summer B.drugstore C.number D.supermarket
3. A.needs B.books C.sits D.stops
4. A.weather B.year C.bread D.heavy
5. A.warm B.basketball C.pastime D.activities
6. A.season B.sometimes C.sail D.sandwich
7. A.happy B.hour C.hundred D.high
8. A.school B.afternoon C.book D.food
9.A.flower B.grow C.how D.cow
10.A.seventh B.theater C.clothes D.thin
Choose the words that has the underlined
1. A.favorite B. behind C.outside D.library
2. A.summer B.drugstore C.number D.supermarket
3. A.needs B.books C.sits D.stops
4. A.weather B.year C.bread D.heavy
5. A.warm B.basketball C.pastime D.activities
6. A.season B.sometimes C.sail D.sandwich
7. A.happy B.hour C.hundred D.high
8. A.school B.afternoon C.book D.food
9.A.flower B.grow C.how D.cow
10.A.seventh B.theater C.clothes D.thin
Choose the words that has the underlined
1. A.favorite B. behind C.outside D.library
2. A.summer B.drugstore C.number D.supermarket
3. A.needs B.books C.sits D.stops
4. A.weather B.year C.bread D.heavy
5. A.warm B.basketball C.pastime D.activities
6. A.season B.sometimes C.sail D.sandwich
7. A.happy B.hour C.hundred D.high
8. A.school B.afternoon C.book D.food
9.A.flower B.grow C.how D.cow
10.A.seventh B.theater C.clothes D.thin
Chọn từ có cách phát âm khác với từ còn lại:
A. clown. B. down. C.own. D. town
Hok tốt.
Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại
A. clown B. down C. own D. town
Hok toost
I. Hãy tìm một từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại.
a.houses b.watches c.glasses
1/ A. study B. surf C. up D. bus
2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing
3/ A. come B. once C. bicycle D. centre
Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:
4/ A. library B. Internet C. cinema D. information
5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết
1 a, b,evening c,dinner d,film
2 a,study b,surf c,up d,bus
3 a,kind b,ride c,twice d,fishing
4, come b,once c,bicycle d,centre
1 a, b,evening c,dinner d,film ( liên quan i)
2 a,study b,surf c,up d,bus (liên quan u)
3 a,kind b,ride c,twice d,fishing ( liên quan i)
4, come b,once c,bicycle d,centre ( liên quan c)
Hk tốt
Sai bỏ qua
1-a; 3-d 2-c 4-a 5d
1 . d
2 . a
3 . d
4 d
5 a