Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn một từ có phần phát âm in đậm khác
1. A. blood
B. flood
C. close
D. country
2. A. double
B. home
C. bone
D. nose
3. A. enough
B. ghost
C. money
D. monkey
4. A. soldier
B. dough
C. grow
5. A. duck
B. road
C. must
D. understand
Chọn một từ có phần phát âm in đậm khác
1. A. blood
B. flood
C. close
D. country
2. A. double
B. home
C. bone
D. nose
3. A. enough
B. ghost
C. money
D. monkey
4. A. soldier
B. dough
C. grow
5. A. duck
B. road
C. must
D. understand
Exercise 4 : Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại .
1 . A . Ground B . Should C . about D . Mountain
2. A . Hungry B. Thirsty C . recycle D . Finally
3. A . How B . Flow C . Window D . Show
4. A . Times B . Games C . Watches D . Goes
4.a bạn chỉ cần gõ 2 lần vào từ muốn biết phiên âm cảu nó lfa sẽ ra nhé
I) Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại:
1. A. serious
B. symptom
C. sugar
D. sause
2. A. cable
B. station
C. answer
D. latest
3. A. wrong
B. weight
C. wait
D. weather
4. A. math
B. month
C. both
D. with
5. A. teenage
B. shortage
C. message
D. passage
mk k viết đề mk làm lun nha :
1) c
2)c
3)A
4)D
5) A
mk nha m.n
chúc bạn học tốt
I ) Chọn âm khác với các từ còn lại
1) A . hear B . near C . fear D . pear
2 ) A . gather B . monthly C . father D. brother
3 ) A favorite B . slight C. fine D. high
4 ) A cold B hold C close D cloth
a. thin b. teeth c. mother d. math
a. black b. knee c. work d. book
a. brown b. slow c. cow d. town
A. around B. about C. country D. found
a. plants B. jars C. gardens D. throws
a. thin b. teeth c. mother d. math
a. black b. knee c. work d. book
a. brown b. slow c. cow d. town
A. around B. about C. country D. found
a. plants B. jars C. gardens D. throws