Hoàng Lê Kim Ngân

Giới thiệu về bản thân

I only answer questions about English, Literature,... ,except MATH. Because I hates Math very much !
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Hệ Mặt Trời là một hệ thống gồm Mặt Trời và các thiên thể nhỏ hơn, bao gồm các hành tinh, vệ tinh của chúng, các tiểu hành tinh, sao chổi và bụi vũ trụ. Mặt Trời là ngôi sao trung tâm của hệ thống này, cung cấp năng lượng cho tất cả các thiên thể xoay quanh nó.

Các hành tinh trong Hệ Mặt Trời:

Hệ Mặt Trời có 8 hành tinh chính, được chia thành hai nhóm:

  1. Hành tinh trong (đá):

    • Mercury (Sao Thủy): Hành tinh gần Mặt Trời nhất.
    • Venus (Sao Kim): Có khí quyển dày đặc, gây hiệu ứng nhà kính mạnh mẽ.
    • Earth (Trái Đất): Hành tinh duy nhất có sự sống được biết đến.
    • Mars (Sao Hỏa): Nổi tiếng với màu đỏ và có thể đã từng có sự sống.
  2. Hành tinh ngoài (khí):

    • Jupiter (Sao Mộc): Hành tinh lớn nhất trong hệ Mặt Trời, có một hệ thống vành đai và nhiều vệ tinh.
    • Saturn (Sao Thổ): Nổi bật với vành đai sao thổ.
    • Uranus (Sao Thiên Vương): Hành tinh nghiêng gần như hoàn toàn trên mặt phẳng quỹ đạo của nó.
    • Neptune (Sao Hải Vương): Hành tinh xa nhất trong hệ Mặt Trời.
Chuyển động của các hành tinh:

Các hành tinh xoay quanh Mặt Trời theo quỹ đạo hình elip, với Mặt Trời nằm ở một trong các tiêu điểm của elip đó (theo định lý của Johannes Kepler). Các hành tinh này di chuyển quanh Mặt Trời với quỹ đạo được chi phối bởi lực hấp dẫn giữa Mặt Trời và mỗi hành tinh. Những đặc điểm chính của chuyển động này là:

  1. Quỹ đạo hình elip: Theo định lý Kepler, các hành tinh di chuyển quanh Mặt Trời theo những quỹ đạo hình elip, thay vì hình tròn. Điều này có nghĩa là khoảng cách giữa mỗi hành tinh và Mặt Trời thay đổi theo thời gian.

  2. Chu kỳ quỹ đạo: Mỗi hành tinh có một thời gian quay xung quanh Mặt Trời (gọi là năm) khác nhau. Hành tinh gần Mặt Trời sẽ có chu kỳ quỹ đạo ngắn hơn, ví dụ, Sao Thủy chỉ mất khoảng 88 ngày để quay một vòng quanh Mặt Trời, trong khi Sao Hải Vương mất khoảng 165 năm.

  3. Tốc độ quỹ đạo: Tốc độ di chuyển của các hành tinh thay đổi tùy thuộc vào khoảng cách từ Mặt Trời. Các hành tinh gần Mặt Trời (như Sao Thủy, Sao Kim) chuyển động nhanh hơn các hành tinh xa (như Sao Mộc và Sao Hải Vương).

  4. Quy tắc 2 của Kepler: Kepler đã phát biểu rằng một đoạn thẳng nối giữa Mặt Trời và một hành tinh sẽ quét được diện tích như nhau trong những khoảng thời gian bằng nhau. Điều này có nghĩa là hành tinh di chuyển nhanh hơn khi gần Mặt Trời và chậm hơn khi xa Mặt Trời.

Các lực tác động:
  • Lực hấp dẫn giữa các hành tinh và Mặt Trời giữ cho các hành tinh không bay ra khỏi quỹ đạo.
  • Vận tốc quỹ đạo của hành tinh đủ để nó không rơi vào Mặt Trời, nhưng cũng không đủ để nó bay ra khỏi hệ thống.

Ngoài các hành tinh, Hệ Mặt Trời còn có các vệ tinh (hoặc mặt trăng) của hành tinh, tiểu hành tinh, sao chổi, và các vật thể nhỏ khác.

Như vậy, các hành tinh trong Hệ Mặt Trời xoay quanh Mặt Trời nhờ sự kết hợp giữa lực hấp dẫn và chuyển động quỹ đạo của chúng, tạo nên một hệ thống thiên văn học vô cùng ổn định và có tính toán chính xác.

câu 1 :

Việc gìn giữ những giá trị truyền thống của dân tộc là điều vô cùng quan trọng trong xã hội hiện đại. Những giá trị này không chỉ là bản sắc văn hóa đặc trưng của mỗi dân tộc, mà còn là nền tảng vững chắc giúp mỗi cá nhân định hướng cuộc sống và phát triển bền vững. Giá trị truyền thống như tôn trọng gia đình, lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết, hay các lễ hội, phong tục tập quán đã được hình thành qua hàng nghìn năm lịch sử. Chúng góp phần xây dựng nên một cộng đồng vững mạnh, giữ cho các thế hệ trẻ hiểu rõ về cội nguồn, tự hào về dân tộc, và có trách nhiệm bảo vệ và phát huy những giá trị ấy. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, những giá trị truyền thống càng cần được giữ gìn để không bị phai mờ, giúp mỗi dân tộc duy trì sự riêng biệt và bản sắc văn hóa đặc sắc của mình. Đặc biệt, việc bảo tồn các giá trị truyền thống còn giúp tạo nên sự ổn định trong xã hội, nuôi dưỡng tâm hồn và tạo động lực để chúng ta vươn tới tương lai.

câu 2:

Bài văn nghị luận phân tích bài thơ "Mời trầu" của Hồ Xuân Hương

Bài thơ "Mời trầu" của Hồ Xuân Hương, qua vài câu ngắn gọn, đã bộc lộ một cách tinh tế những cảm xúc, suy nghĩ của tác giả về mối quan hệ giữa con người và tình yêu. Với sự mộc mạc của lời thơ, Hồ Xuân Hương đã khéo léo sử dụng hình ảnh "trầu" để gửi gắm những suy tư về tình duyên, tình yêu, đồng thời thể hiện quan điểm của mình về sự gắn bó và duyên nợ giữa con người với nhau.

Về nội dung:

Bài thơ mở đầu với hình ảnh "quả câu nho nhỏ miếng trầu hôi" – đây là hình ảnh gợi nhắc về miếng trầu, một biểu tượng đặc trưng trong đời sống văn hóa của người Việt. Miếng trầu không chỉ là một thức quà bình dị trong giao tiếp mà còn là biểu tượng của sự gắn kết, của tình nghĩa. Câu thơ đầu tiên không chỉ nói về miếng trầu mà còn có thể hiểu là lời mời gọi, mở ra một không gian giao tiếp, một dịp để gắn kết tình cảm.

Tiếp đến, câu thơ "Này của Xuân Hương mới quệt rồi" mang một âm điệu tự nhiên, giản dị nhưng cũng rất duyên dáng, như thể tác giả đang tự mời mình vào một cuộc trò chuyện, một cuộc đối thoại sâu sắc với người đọc. "Xuân Hương" ở đây không chỉ là tên tác giả mà còn mang nghĩa biểu tượng cho một người phụ nữ đang mời gọi tình yêu, một tình cảm nồng nàn, chân thành.

Câu thơ thứ ba, "Có phải duyên nhau thì thắm lại," cho thấy quan niệm của tác giả về tình yêu, về mối quan hệ giữa hai người. "Duyên" ở đây được hiểu như một điều kiện cần thiết, một yếu tố không thể thiếu để tình yêu nảy nở và bền chặt. Duyên không phải là sự gặp gỡ ngẫu nhiên mà là một mối liên kết sâu xa giữa hai tâm hồn, giúp họ vượt qua những thử thách, khó khăn trong cuộc sống.

Câu cuối, "Đừng xanh như lá, bạc như vôi," là một hình ảnh ẩn dụ đầy sâu sắc. "Xanh như lá" có thể hiểu là tình yêu non nớt, thiếu sự chín muồi, dễ dàng phai tàn khi gặp phải thử thách. "Bạc như vôi" lại là hình ảnh của sự phai nhạt, tan biến sau thời gian dài, không còn gì nguyên vẹn. Câu thơ này là lời nhắc nhở về sự bền vững của tình yêu, rằng tình yêu không chỉ cần duyên mà còn cần sự chung thủy, bền bỉ để vượt qua mọi khó khăn, thử thách. Tình yêu ấy cần phải "thắm lại," nghĩa là phải nuôi dưỡng và chăm sóc để mãi mãi tươi đẹp.

Về nghệ thuật:

Bài thơ "Mời trầu" của Hồ Xuân Hương được viết bằng thể thơ lục bát truyền thống, với nhịp điệu nhẹ nhàng, du dương nhưng cũng không thiếu sự sâu sắc, tinh tế. Thể thơ này giúp bài thơ dễ dàng đi vào lòng người đọc, đồng thời thể hiện sự mượt mà, dịu dàng, phù hợp với nội dung tình cảm mà tác giả muốn gửi gắm.

Hồ Xuân Hương sử dụng những hình ảnh mang tính biểu tượng, đậm chất văn hóa dân gian như "trầu" và "quả câu" để truyền tải thông điệp về tình yêu, sự gắn kết giữa con người. Sự lựa chọn những hình ảnh giản dị nhưng đầy hàm ý đã khiến bài thơ không chỉ có giá trị nghệ thuật mà còn giàu ý nghĩa nhân văn sâu sắc.

Câu cú trong bài thơ rất gợi cảm và ẩn chứa nhiều tầng ý nghĩa. Cách sử dụng hình ảnh "xanh như lá, bạc như vôi" thể hiện sự am hiểu sâu sắc của tác giả về sự mong manh của tình cảm con người, cũng như những biến chuyển của tình yêu trong cuộc đời. Từ đó, bài thơ không chỉ là một lời mời trầu đơn giản mà còn là một lời nhắn nhủ, một suy ngẫm về tình yêu và mối quan hệ giữa người với người.

Kết luận:

Qua bài thơ "Mời trầu," Hồ Xuân Hương đã khéo léo kết hợp giữa hình ảnh giản dị và những thông điệp sâu sắc về tình yêu, về sự gắn bó giữa con người với nhau. Bài thơ không chỉ làm sáng tỏ quan niệm của tác giả về tình yêu mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc lựa chọn hình ảnh, ngôn từ. Tác phẩm này đã chứng minh tài năng của Hồ Xuân Hương trong việc vận dụng ngôn ngữ thơ để phản ánh những vấn đề sâu xa của cuộc sống, tình yêu và con người, đồng thời làm phong phú thêm kho tàng văn học dân gian Việt Nam.

Pê-chi-a là nhân vật chính trong truyện ngắn "Một ngày của Pê-chi-a" của nhà văn An-đéc-xen. Cậu là một cậu bé nghèo khó, sống trong một gia đình khiêm tốn và đối mặt với nhiều thử thách trong cuộc sống. Dù hoàn cảnh khó khăn, Pê-chi-a luôn giữ được sự lạc quan, trong sáng và đầy nhiệt huyết. Cậu có một trái tim nhân hậu và sự tò mò với thế giới xung quanh. Trong một ngày bình thường, Pê-chi-a thể hiện niềm vui, sự yêu đời qua những hành động nhỏ như chơi đùa với bạn bè, tham gia vào các hoạt động giản dị nhưng đầy ý nghĩa. Nhân vật Pê-chi-a là hình mẫu của sự hồn nhiên, ngây thơ và đầy hy vọng, qua đó phản ánh những giá trị nhân văn sâu sắc về tình yêu thương và sự lạc quan trong cuộc sống.


Để phân biệt giữa bình chứa Oxygen (O₂)Nitrogen (N₂), bạn có thể dựa vào các yếu tố sau:

1. Màu sắc của bình (đối với bình công nghiệp)
  • Bình chứa O₂ (Oxygen) thường có màu xanh lam hoặc màu xanh dương.
  • Bình chứa N₂ (Nitrogen) thường có màu xám hoặc màu bạc. Các công ty sản xuất khí thường quy định màu sắc của bình chứa khí để dễ dàng phân biệt, mặc dù màu sắc có thể khác nhau tùy vào nhà sản xuất.
2. Áp suất và đặc tính vật lý
  • Oxygen (O₂): Ở điều kiện bình thường, oxy là một khí không màu, không mùi, nhưng nó hỗ trợ quá trình cháy và phản ứng với nhiều chất khác, tạo ra năng lượng. Oxy thường được lưu trữ ở dạng khí nén hoặc hóa lỏng trong bình.
  • Nitrogen (N₂): Nitrogen là khí không màu, không mùi và không dễ cháy. Nitrogen được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng cần môi trường không khí hoặc trong quá trình làm lạnh (do nitrogen lỏng có nhiệt độ rất thấp). Nitrogen thường được chứa trong bình với áp suất thấp hơn so với oxygen.
3. Kiểm tra bằng cách sử dụng khí với lửa
  • Oxygen: Khi thổi khí oxy vào ngọn lửa, ngọn lửa sẽ cháy mạnh hơn và có thể tạo ra những phản ứng cháy mạnh mẽ với một số chất (như gỗ, kim loại, v.v.).
  • Nitrogen: Nitrogen không hỗ trợ cháy, vì vậy nếu bạn thử thổi nitrogen vào lửa, ngọn lửa sẽ không bị thay đổi và sẽ dần tắt đi, vì nó không cung cấp đủ oxy để duy trì sự cháy.
4. Dùng máy đo khí (thực tế)

Để xác định chính xác, bạn có thể sử dụng một máy đo khí như analyzer hoặc các công cụ chuyên dụng để kiểm tra thành phần khí trong bình. Oxy sẽ có nồng độ O₂ cao, trong khi nitrogen sẽ có nồng độ N₂ cao.

5. Chú ý đến nhãn mác và ký hiệu trên bình

Thông thường, trên bình sẽ có nhãn mác rõ ràng để chỉ rõ khí trong bình là gì (ví dụ: "Oxygen - O₂", "Nitrogen - N₂"). Những nhãn này rất quan trọng trong việc nhận diện bình chứa.

6. Cảm nhận (Cảnh báo về nguy hiểm)
  • Oxygen (O₂) có thể gây ra nguy cơ cháy nổ cao nếu tiếp xúc với chất dễ cháy, vì vậy các bình chứa oxy thường có cảnh báo an toàn rõ ràng về nguy cơ cháy.
  • Nitrogen (N₂) không hỗ trợ cháy, nhưng có thể gây ngạt thở nếu nồng độ quá cao trong không gian kín
  • Your hobby is________.
    A. playing an instrument

  • Do you like listening to music or playing sports?
    A. listening to music

  • Which of these do you prefer doing?
    B. going to a book fair

  • You describe yourself as_______.
    A. creative

  • What do you want to be when you grow up?
    A. a musician

Trong kho tàng văn học thế giới, "Bạch tuộc" của nhà văn Pháp Véc-nơ là một tác phẩm hấp dẫn và độc đáo, không chỉ bởi cốt truyện ly kỳ mà còn bởi những thông điệp sâu sắc mà nó truyền tải. Đoạn trích trong tác phẩm này không chỉ khiến tôi ấn tượng vì sự kỳ bí của con bạch tuộc mà còn khơi gợi lên trong tôi những cảm xúc mạnh mẽ về sức mạnh của thiên nhiên và sự kiên trì của con người.

Con bạch tuộc trong tác phẩm là một sinh vật đầy bí ẩn và có sức mạnh vượt qua sức tưởng tượng của con người. Trong đoạn trích, nó không chỉ là một con vật hung dữ mà còn là một biểu tượng của thiên nhiên hoang dã, vừa xinh đẹp, vừa đầy nguy hiểm. Khi nhà thám hiểm trong câu chuyện đối diện với bạch tuộc, tôi cảm nhận được sự đối đầu giữa con người và thiên nhiên, giữa sự tinh anh của trí tuệ con người và sức mạnh không thể đoán trước của tự nhiên. Những xúc cảm trong tôi như được đánh thức, tôi thấy sự vừa sợ hãi, vừa ngưỡng mộ, vừa khâm phục đối với sức mạnh của con bạch tuộc.

Mặc dù vậy, điều khiến tôi ấn tượng hơn cả chính là hình ảnh của những con người trong tác phẩm, những người không sợ hãi trước hiểm nguy mà luôn nỗ lực chiến đấu vì sự sống. Các nhà thám hiểm trong "Bạch tuộc" không đơn thuần là những nhân vật dũng cảm, họ còn là biểu tượng của tinh thần khám phá không ngừng nghỉ của con người. Đối với tôi, sự kiên trì và bền bỉ của họ trước sự tấn công của bạch tuộc là một thông điệp mạnh mẽ về nghị lực và ý chí của con người. Chính trong những khoảnh khắc tưởng chừng như tuyệt vọng ấy, con người mới thể hiện rõ rệt bản lĩnh và sức mạnh vượt lên trên mọi thử thách.

Tuy nhiên, con bạch tuộc cũng là một lời nhắc nhở về sự tôn trọng đối với thiên nhiên. Dù có sức mạnh lớn lao, con người không thể nào thắng nổi thiên nhiên một cách dễ dàng. Câu chuyện nhắc tôi nhớ rằng chúng ta, dù có thông minh và sáng tạo đến đâu, cũng chỉ là một phần trong thế giới tự nhiên rộng lớn và đầy bí ẩn này. Chính vì vậy, việc đối diện và hòa hợp với thiên nhiên là điều cần thiết để tồn tại và phát triển.

Kết thúc đoạn trích, tôi không chỉ cảm thấy sự thán phục đối với sức mạnh của con bạch tuộc mà còn tự nhủ phải biết trân trọng và bảo vệ thiên nhiên xung quanh. Cuộc sống không chỉ là sự đấu tranh mà còn là sự hòa hợp, hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa con người và thế giới tự nhiên.

Tác phẩm "Bạch tuộc" đã để lại trong tôi những suy nghĩ sâu sắc về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên. Đoạn trích này không chỉ là một câu chuyện về sự đối đầu gay cấn mà còn là một bài học quý giá về sự kiên cường và lòng tôn trọng đối với những điều xung quanh ta.

                              Tham Khảo Qua AI

Các câu chuyện cổ thường mang trong mình những giá trị nhân văn sâu sắc, thể hiện những bài học về đạo đức, nhân phẩm và các mối quan hệ giữa con người với nhau và với xã hội. Những câu chuyện này không chỉ đơn thuần là những tác phẩm giải trí mà còn là những "bài học" sống, phản ánh những quan niệm về đúng, sai, thiện, ác, và cái đẹp. Dưới đây là một số giá trị nhân văn thường gặp trong các câu chuyện cổ:

  • Phân tích các số ra thừa số nguyên tố:

    • 18=2×3218 = 2 \times 3^2
    • 21=3×721 = 3 \times 7
    • 24=23×324 = 2^3 \times 3
  • Tính BCNN: BCNN là tích của tất cả các yếu tố thừa số nguyên tố với số mũ lớn nhất của chúng:

    • Số mũ lớn nhất của 2 là 232^3 (từ 24),
    • Số mũ lớn nhất của 3 là 323^2 (từ 18),
    • Số mũ lớn nhất của 7 là 717^1 (từ 21).

Vậy, BCNN của 18, 21 và 24 là:

BCNN(18,21,24)=23×32×7=8×9×7=504\text{BCNN}(18, 21, 24) = 2^3 \times 3^2 \times 7 = 8 \times 9 \times 7 = 504

Số học sinh khối 6 là một số tự nhiên có ba chữ số và phải chia hết cho 504. Vậy ta tìm các bội của 504 trong khoảng từ 100 đến 999.

  • Bội đầu tiên của 504 trong khoảng này là 504.
  • Bội tiếp theo là 504×2=1008504 \times 2 = 1008, nhưng 1008 không phải là một số có ba chữ số.

Vậy, số học sinh khối 6 là 504.

Bước 1: Tính khối lượng muối trong dung dịch ban đầu

Dung dịch ban đầu có 20% muối, vậy khối lượng muối trong 300g dung dịch là:

Khoˆˊi lượng muoˆˊi=300g×20%=300g×0.20=60g\text{Khối lượng muối} = 300g \times 20\% = 300g \times 0.20 = 60g Bước 2: Xác định khối lượng dung dịch sau khi pha

Gọi khối lượng nước lã cần pha thêm là xx (gam). Sau khi pha, tổng khối lượng dung dịch sẽ là:

300g+x300g + x Bước 3: Tính khối lượng muối trong dung dịch sau khi pha

Muối trong dung dịch sau khi pha vẫn là 60g (vì nước lã không chứa muối). Mục tiêu là dung dịch sau khi pha có nồng độ muối 12%, tức là:

Khoˆˊi lượng muoˆˊiTổng khoˆˊi lượng dung dịch=12%\frac{\text{Khối lượng muối}}{\text{Tổng khối lượng dung dịch}} = 12\%
60g300g+x=12%=0.12\frac{60g}{300g + x} = 12\% = 0.12 Bước 4: Giải phương trình

Ta giải phương trình trên để tìm giá trị của xx:

60300+x=0.12

Nhân chéo:

60=0.12×(300+x)60 = 0.12 \times (300 + x)
60=36+0.12x60 = 36 + 0.12x

Chuyển vế:

60−36=0.12x60 - 36 = 0.12x
24=0.12x24 = 0.12x

Chia hai vế cho 0.12:

x=240.12=200x = \frac{24}{0.12} = 200 Kết luận:

Ta cần pha thêm 200g nước lã vào dung dịch nước muối ban đầu để có dung dịch nước muối với nồng độ muối là 12%.


 Dưới đây là những ý nghĩa chủ yếu của truyện:

  1. Nguồn gốc dân tộc: Truyện "Con Rồng Cháu Tiên" giải thích nguồn gốc của người Việt Nam, cho rằng dân tộc Việt có nguồn gốc từ dòng dõi của Lạc Long Quân (rồng) và Âu Cơ (tiên). Câu chuyện này thể hiện niềm tự hào dân tộc về nguồn cội, đồng thời khẳng định sự kết hợp giữa hai yếu tố thiên nhiên là đất và nước, tạo nên sự sinh sôi nảy nở của dân tộc.

  2. Tính đoàn kết dân tộc: Truyện cũng nhấn mạnh tinh thần đoàn kết giữa các dân tộc, khi Lạc Long Quân và Âu Cơ dù xuất thân từ hai thế giới khác nhau (rồng và tiên) nhưng vẫn yêu thương và kết hợp để tạo ra một dân tộc thống nhất. Điều này thể hiện tư tưởng đoàn kết, dù có sự khác biệt về nguồn gốc, vẫn có thể cùng chung sống hòa bình và phát triển.

  3. Lòng tự hào dân tộc và truyền thống yêu nước: Truyện "Con Rồng Cháu Tiên" còn là nguồn cảm hứng để người Việt Nam tự hào về bản sắc dân tộc, về lịch sử lâu dài của mình. Mọi người đều là "con cháu Lạc Hồng", vậy nên luôn mang trong mình trách nhiệm gìn giữ và phát triển đất nước, giữ gìn truyền thống văn hóa của ông cha.

  4. Khát vọng phát triển và vươn lên: Hình ảnh con cháu của Lạc Long Quân và Âu Cơ cũng gợi nhắc về sự tiếp nối và phát triển không ngừng của dân tộc qua các thế hệ. Những người con của Lạc Long Quân và Âu Cơ được phân chia và đi về nhiều vùng đất khác nhau, nhưng đều mang trong mình những giá trị cốt lõi của dân tộc.   

  5. -nếu thấy ok thì tick cho mình nhé