Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.



1. Sự ra đời của nhà Nguyễn:
-Sau khi đánh bại Tây Sơn, Nguyễn Ánh lên ngôi năm 1802, lập ra nhà Nguyễn, lấy niên hiệu Gia Long, đóng đô ở Huế.
2. Quá trình thực dân Pháp xâm lược Việt Nam (1858–1884):
-Năm 1858, Pháp nổ súng tấn công Đà Nẵng, mở đầu cuộc xâm lược.
-Sau đó, chiếm Gia Định, Nam Kỳ, rồi mở rộng ra Bắc Kỳ.
-Đến 1884, triều đình Huế ký Hiệp ước Patenôtre, thừa nhận sự đô hộ của Pháp.
3. Cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân (1858–1884):
-Nhân dân kháng chiến mạnh mẽ ở cả ba miền, tiêu biểu là Trương Định,Nguyễn Trung Trực, Phan Đình Phùng…
Tuy nhiên, do triều đình nhu nhược nên kháng chiến không thành công.
Dưới đây là phần mô tả quá trình ra đời của nhà Nguyễn và phần tóm tắt quá trình thực dân Pháp xâm lược Việt Nam cũng như cuộc kháng chiến của nhân dân ta giai đoạn 1858–1884.
🏯 1. Sự ra đời của nhà Nguyễn
🔹 Bối cảnh lịch sử
Cuối thế kỷ XVIII, Việt Nam rơi vào tình trạng phân tranh, rối loạn:
- Chúa Trịnh và Chúa Nguyễn chia cắt đất nước (Đàng Ngoài – Đàng Trong).
- Tây Sơn khởi nghĩa (1771) lật đổ cả họ Trịnh, họ Nguyễn và sau đó đánh bại quân Thanh (1789) dưới sự lãnh đạo của Quang Trung – Nguyễn Huệ.
Tuy nhiên, sau khi Quang Trung mất (1792), triều Tây Sơn suy yếu dần.
🔹 Nguyễn Ánh và sự phục hưng họ Nguyễn
- Nguyễn Ánh – hậu duệ của chúa Nguyễn – từng bị Tây Sơn truy đuổi, phải nhiều lần lưu vong.
- Ông nhận được sự giúp đỡ của một số thế lực nước ngoài (trong đó có giám mục Pigneau de Béhaine – Bá Đa Lộc).
- Sau nhiều năm chiến đấu, năm 1802, Nguyễn Ánh đánh bại Tây Sơn, thống nhất đất nước, lên ngôi vua với hiệu là Gia Long, đặt tên nước là Việt Nam và mở đầu cho triều đại nhà Nguyễn (1802–1945).
⚔️ 2. Quá trình thực dân Pháp xâm lược Việt Nam và cuộc kháng chiến (1858–1884)
📌 Giai đoạn 1: Pháp mở đầu cuộc xâm lược (1858–1862)
🔹 Ngày 1/9/1858:
- Liên quân Pháp – Tây Ban Nha nổ súng tấn công Đà Nẵng, mở đầu cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam.
🔹 Do vấp phải sự kháng cự quyết liệt của quân dân ta, quân Pháp buộc phải chuyển hướng tấn công vào Gia Định (Sài Gòn) năm 1859.
🔹 Đến 1862, triều đình nhà Nguyễn ký Hiệp ước Nhâm Tuất, nhượng 3 tỉnh miền Đông Nam Kỳ cho Pháp (Gia Định, Định Tường, Biên Hòa).
📌 Giai đoạn 2: Pháp mở rộng đánh chiếm toàn bộ Nam Kỳ (1862–1867)
- Pháp lần lượt đánh chiếm 3 tỉnh còn lại của Nam Kỳ (Vĩnh Long, An Giang, Hà Tiên).
- Năm 1867, toàn bộ Nam Kỳ rơi vào tay Pháp.
- Trong khi đó, nhân dân khắp nơi nổi dậy kháng chiến, tiêu biểu như các cuộc khởi nghĩa của Trương Định, Nguyễn Trung Trực, Võ Duy Dương...
📌 Giai đoạn 3: Pháp tấn công Bắc Kỳ và hoàn tất xâm lược (1873–1884)
🔹 Lần thứ nhất (1873):
- Pháp lấy cớ “bảo vệ lợi ích thương nhân”, đưa quân ra Bắc Kỳ, chiếm Hà Nội.
- Nhân dân kháng chiến, Nguyễn Tri Phương chỉ huy chiến đấu nhưng thất bại.
- Sau đó Pháp tạm rút quân, nhà Nguyễn ký Hiệp ước Giáp Tuất (1874), thừa nhận quyền kiểm soát của Pháp ở Nam Kỳ.
🔹 Lần thứ hai (1882):
- Pháp tiếp tục tiến đánh Hà Nội lần 2. Hoàng Diệu tuẫn tiết để giữ thành.
- Pháp mở rộng kiểm soát toàn Bắc Kỳ.
🔹 Kết thúc bằng Hiệp ước Harmand (1883) và Hiệp ước Patenôtre (1884):
- Hai hiệp ước này đã chính thức đặt Việt Nam thành nước thuộc địa nửa phong kiến.
- Nhà Nguyễn trở thành triều đình bù nhìn dưới sự kiểm soát của Pháp.
✊ Cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam
- Mặc dù triều đình nhà Nguyễn nhanh chóng đầu hàng, nhân dân vẫn kiên cường kháng chiến:
- Các cuộc khởi nghĩa lớn: Trương Định, Nguyễn Trung Trực, Phan Tôn, Võ Duy Dương…
- Hình thức: chiến tranh du kích, đánh đồn Pháp, tiêu diệt lính đánh thuê, bảo vệ vùng tự trị.
- Tinh thần yêu nước và ý chí độc lập dân tộc đã được thể hiện rõ nét trong thời kỳ này.
📌 Tóm lại:
- Nhà Nguyễn ra đời năm 1802, sau khi Nguyễn Ánh đánh bại Tây Sơn.
- Từ 1858–1884, thực dân Pháp từng bước xâm lược Việt Nam bằng vũ lực, từ Đà Nẵng đến Nam Kỳ rồi Bắc Kỳ.
- Mặc dù triều đình đầu hàng, nhưng nhân dân Việt Nam đã chiến đấu anh dũng, tạo tiền đề cho các phong trào yêu nước sau này như Cần Vương, Đông Du, Duy Tân...
Nếu bạn cần sơ đồ tư duy, dàn ý hoặc bài thuyết trình ngắn gọn, mình có thể giúp tạo thêm!

-Chính trị: Nhà Nguyễn (1802–1945) là triều đại phong kiến cuối cùng, vua nắm quyền tuyệt đối, thi hành chính sách trung ương tập quyền.
-Kinh tế: Chủ yếu là nông nghiệp, nhưng sa sút do chiến tranh, thiên tai; thương mại hạn chế, bị quản lý chặt.
-Văn hóa: Nho giáo được đề cao; chữ Hán, Nôm được sử dụng rộng rãi; văn học, kiến trúc cung đình phát triển.
-Xã hội: Phân hóa giai cấp sâu sắc; đời sống nhân dân khó khăn; nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân nổ ra.
Dưới đây là những nét chính về tình hình chính trị, kinh tế, văn hóa, và xã hội của Việt Nam thời nhà Nguyễn:
1. Tình hình chính trị thời nhà Nguyễn (1802 – 1945)
- Khởi đầu và tổ chức chính quyền:
- Nhà Nguyễn được Nguyễn Ánh (Gia Long) sáng lập sau khi đánh bại các thế lực đối địch, thống nhất đất nước vào năm 1802.
- Nhà Nguyễn thiết lập một hệ thống quân chủ chuyên chế, với vua là người nắm quyền tối cao, điều hành tất cả các công việc của đất nước.
- Chính quyền trung ương quản lý thông qua các bộ, trong đó có Bộ Lại, Bộ Hộ, Bộ Binh, Bộ Lễ, Bộ Công, Bộ hình.
- Phân chia hành chính:
- Quốc gia được chia thành các tỉnh, phủ, huyện. Vua bổ nhiệm các quan lại điều hành các cấp này. Mỗi tỉnh có một Tổng trấn hoặc Tỉnh trưởng đứng đầu.
- Chế độ phong kiến rất chặt chẽ với hệ thống quan lại. Các nho sĩ được trọng dụng trong bộ máy chính quyền, tuy nhiên, quyền lực của họ cũng chịu sự kiểm soát chặt chẽ của vua.
- Chế độ phong kiến bảo thủ:
- Nhà Nguyễn duy trì một chế độ phong kiến bảo thủ, đặc biệt trong các vấn đề văn hóa, tôn giáo, và đối ngoại.
- Về đối ngoại, nhà Nguyễn giữ quan hệ chủ yếu với các nước láng giềng như Trung Quốc và các nước phương Tây. Tuy nhiên, chính quyền của họ thường cẩn trọng và không mấy cởi mở với các cường quốc phương Tây, dẫn đến những cuộc xâm lược sau này.
2. Tình hình kinh tế thời nhà Nguyễn
- Nông nghiệp:
- Nông nghiệp là ngành kinh tế chủ đạo của Việt Nam dưới thời Nguyễn. Đất đai được phân chia cho các nông dân cày cấy và đóng thuế cho triều đình.
- Nhà Nguyễn tập trung vào khai hoang đất đai và phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa nước, chè, và các loại cây ăn quả.
- Hệ thống thủy lợi được chú trọng xây dựng nhằm đảm bảo sản xuất nông nghiệp bền vững, đặc biệt là các đập, kênh mương ở đồng bằng sông Cửu Long.
- Thương mại:
- Thương mại nội địa phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong các thành phố lớn như Huế, Đà Nẵng, Sài Gòn. Tuy nhiên, thương mại quốc tế bị hạn chế dưới triều đại Nguyễn, vì nhà Nguyễn áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng, chỉ có một số cảng như Đà Nẵng và Phố Hiến được phép buôn bán với các nước phương Tây.
- Việc buôn bán với Phương Tây còn bị hạn chế và căng thẳng, đặc biệt sau khi các cường quốc phương Tây bắt đầu xâm lấn vào Việt Nam từ giữa thế kỷ 19.
- Công nghiệp:
- Công nghiệp chưa phát triển mạnh mẽ. Việc sản xuất chủ yếu tập trung vào dệt vải, làm gốm và đúc đồng.
- Nhà Nguyễn không có các chính sách phát triển công nghiệp hiện đại, nên nền kinh tế chủ yếu là nông nghiệp và thủ công nghiệp.
3. Tình hình văn hóa thời nhà Nguyễn
- Văn hóa truyền thống:
- Dưới thời Nguyễn, văn hóa Nho giáo được thực thi mạnh mẽ. Nhà Nguyễn duy trì hệ thống cử nhân và hương bảng để tuyển chọn quan lại thông qua các kỳ thi cử.
- Hệ thống giáo dục Nho học được đề cao, với các trường học được thành lập ở các tỉnh. Tuy nhiên, triều Nguyễn cũng chú trọng đến việc duy trì những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
- Văn học:
- Văn học thời Nguyễn có sự phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là thể loại thơ Nôm và thơ chữ Hán.
- Các tác phẩm văn học nổi tiếng từ thời Nguyễn có thể kể đến như "Hoàng Lê nhất thống chí" (truyện sử thi về cuộc kháng chiến chống quân Xiêm và Tây Sơn) và các tác phẩm của các nhà thơ như Nguyễn Du với Truyện Kiều.
- Kiến trúc và nghệ thuật:
- Kiến trúc cung đình thời Nguyễn, đặc biệt là ở Kinh đô Huế, được xây dựng rất công phu, với các công trình như Cung đình Huế, Đại Nội, Lăng tẩm các vua Nguyễn.
- Nghệ thuật chạm khắc, vẽ tranh, điêu khắc gỗ cũng phát triển mạnh mẽ trong triều đại này.
4. Tình hình xã hội thời nhà Nguyễn
- Lớp xã hội:
- Xã hội phong kiến của nhà Nguyễn có sự phân hóa rõ rệt giữa vua quan, nông dân, thợ thủ công và thương nhân.
- Vua quan đứng đầu xã hội, nắm quyền lực tuyệt đối.
- Nông dân chiếm đa số trong xã hội và là lực lượng lao động chủ yếu, phải chịu nhiều thuế má và nghĩa vụ với triều đình.
- Thợ thủ công và thương nhân có vai trò quan trọng trong nền kinh tế nhưng thường bị chế độ phong kiến và xã hội Nho giáo coi nhẹ.
- Tình hình đấu tranh xã hội:
- Các cuộc khởi nghĩa nông dân diễn ra thường xuyên dưới triều đại Nguyễn, nổi bật nhất là cuộc khởi nghĩa của nông dân do Nguyễn Trung Trực, Phan Bá Vành tổ chức, nhưng đều bị dập tắt.
- Lý do chính của các cuộc khởi nghĩa này là do chính quyền lạm thu thuế, đàn áp khắt khe và bảo thủ trong các chính sách cai trị.
Tóm lại:
- Thời nhà Nguyễn có những thành tựu nhất định trong việc thống nhất đất nước, phát triển nền văn hóa và giữ gìn truyền thống dân tộc. Tuy nhiên, chính quyền Nguyễn cũng thể hiện tính bảo thủ trong các chính sách, đặc biệt là đối với cải cách xã hội và đối ngoại, dẫn đến sự suy yếu dần của triều đại trước những cuộc xâm lược của các cường quốc phương Tây.
Hy vọng phần trả lời này giúp em hiểu rõ hơn về tình hình chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội thời nhà Nguyễn!

Để xác định thể loại của một văn bản, em có thể dựa vào một số yếu tố cơ bản sau đây:
1. Mục đích của văn bản
- Văn bản miêu tả: Mục đích chủ yếu là mô tả, làm nổi bật đặc điểm của một sự vật, hiện tượng, con người, cảnh vật... Ví dụ: bài văn miêu tả cảnh biển, miêu tả một con người.
- Văn bản thuyết minh: Mục đích của văn bản này là cung cấp thông tin, giải thích, làm rõ vấn đề nào đó. Ví dụ: một bài viết giải thích về sự hình thành của một loài động vật, một sự kiện lịch sử.
- Văn bản nghị luận: Đưa ra quan điểm, lập luận để thuyết phục, tranh luận về một vấn đề nào đó. Ví dụ: bài viết bảo vệ quan điểm về một vấn đề xã hội, một đề tài khoa học.
- Văn bản hành chính: Các văn bản mang tính chất thông báo, yêu cầu, hướng dẫn, hoặc giải quyết công việc. Ví dụ: quyết định, công văn, thông báo.
- Văn bản tự sự: Mô tả một chuỗi sự kiện, câu chuyện có tính chất thời gian, nhân vật. Ví dụ: truyện ngắn, tiểu thuyết, hồi ký.
2. Cấu trúc và hình thức
- Văn bản tự sự thường có cấu trúc gồm các phần: mở bài, thân bài (các sự kiện diễn ra), kết bài (suy nghĩ, cảm xúc, hoặc kết luận).
- Văn bản miêu tả thường có sự mô tả chi tiết về cảnh vật, con người, hình ảnh... với các biện pháp tu từ, so sánh, ẩn dụ.
- Văn bản nghị luận thường có ba phần: luận điểm (quan điểm), luận cứ (lý lẽ, bằng chứng), và kết luận.
- Văn bản thuyết minh thường cung cấp thông tin khoa học, dữ liệu cụ thể, ít có cảm xúc hay lập luận tranh luận.
3. Ngữ điệu và phong cách
- Văn bản miêu tả và tự sự thường có ngữ điệu mềm mại, dễ hiểu, có thể sử dụng nhiều hình ảnh, biểu cảm.
- Văn bản nghị luận có ngữ điệu mạnh mẽ, lý luận chặt chẽ, thường ít sử dụng các yếu tố miêu tả hay cảm xúc.
- Văn bản thuyết minh mang tính thông báo, cung cấp thông tin, dễ tiếp thu và không có yếu tố cảm xúc.
4. Chủ đề và nội dung
- Văn bản tự sự kể về những câu chuyện, sự kiện đã hoặc đang diễn ra.
- Văn bản miêu tả tập trung vào việc tạo ra những hình ảnh sinh động trong trí óc người đọc.
- Văn bản nghị luận đưa ra quan điểm về một vấn đề cụ thể, thuyết phục người đọc hoặc người nghe chấp nhận hoặc phản biện lại một luận điểm.
Ví dụ cụ thể:
- Nếu em đọc một bài viết về sự phát triển của công nghệ và tác động của nó đến xã hội, bài viết đó có thể là văn bản nghị luận.
- Nếu em đọc một bài viết kể về chuyến đi thám hiểm đến một khu rừng nhiệt đới, đó có thể là văn bản tự sự hoặc miêu tả.
- Một bài văn miêu tả bức tranh mùa thu hoặc một cánh đồng lúa chắc chắn sẽ thuộc thể loại miêu tả.
Các bước cụ thể để xác định thể loại văn bản:
- Đọc kỹ văn bản: Cảm nhận mục đích, nội dung chính, cách thức tổ chức của văn bản.
- Xác định mục đích của tác giả: Tác giả viết để làm gì? Để miêu tả, giải thích, thuyết phục hay kể lại một câu chuyện?
- Nhận diện các đặc điểm cấu trúc: Cấu trúc văn bản có phù hợp với thể loại nào không? Có lập luận hay không? Có sự kiện được kể không?
- Đọc các ví dụ của thể loại văn bản: So sánh với các văn bản tương tự mà em đã học hoặc đã đọc để nhận diện nhanh hơn.
Chào em! Cô rất vui được hướng dẫn em cách xác định thể loại của một văn bản bất kỳ. Dưới đây là các bước đơn giản mà em có thể làm theo để phân tích và nhận diện thể loại của văn bản, như: truyện ngắn, tiểu thuyết, thơ, báo cáo, bài luận, v.v…
* Các bước xác định thể loại văn bản:
1. Xem xét nội dung
• Văn bản nói về điều gì?
• Nó kể một câu chuyện hư cấu (như truyện cổ tích, tiểu thuyết), cung cấp thông tin thực tế (như báo cáo, bài báo), trình bày ý kiến cá nhân (như bài luận), hay thuộc dạng khác?
• Ví dụ: Nếu văn bản kể về cuộc phiêu lưu của các nhân vật tưởng tượng, đó có thể là một câu chuyện hư cấu.
2. Phân tích cấu trúc
• Văn bản được tổ chức như thế nào?
• Nó có chia thành các chương, các phần rõ ràng (giới thiệu, thân bài, kết luận), hay là một khối văn bản liền mạch?
• Ví dụ: Văn bản dài với các chương đánh số thường là tiểu thuyết, còn văn bản ngắn gọn, không chia chương có thể là truyện ngắn hoặc thơ.
3. Nhận diện phong cách
• Ngôn ngữ và cách diễn đạt ra sao?
• Nó trang trọng (như văn bản khoa học), bình dân (như truyện kể), giàu hình ảnh và cảm xúc (như thơ), hay chính xác và khách quan (như báo cáo)?
• Ví dụ: Nếu ngôn ngữ thơ mộng, đầy cảm xúc, đó có thể là thơ hoặc văn xuôi nghệ thuật.
4. Xác định mục đích
• Văn bản được viết để làm gì?
• Nó nhằm giải trí (như truyện, thơ), thông tin (như báo cáo, bài báo), thuyết phục (như bài luận nghị luận), hay thể hiện cảm xúc (như nhật ký)?
• Ví dụ: Nếu văn bản trình bày dữ liệu để chứng minh một quan điểm, đó có thể là bài luận hoặc báo cáo.
5. Kiểm tra các đặc điểm đặc trưng
• Văn bản có những yếu tố đặc biệt nào không?
• Ví dụ: Nếu có vần điệu và nhịp điệu, đó có thể là thơ. Nếu có đối thoại giữa các nhân vật, đó có thể là kịch bản hoặc truyện. Nếu có bảng biểu và số liệu, đó có thể là báo cáo khoa học.
6. Tham khảo tiêu đề và thông tin phụ
• Tiêu đề hoặc các phần phụ (lời giới thiệu, ghi chú) có gợi ý gì không?
• Ví dụ: Văn bản có tiêu đề “Nghiên cứu về…” thường là báo cáo hoặc bài nghiên cứu.
Áp dụng thực tế
Để em dễ hình dung, hãy thử áp dụng các bước trên với một ví dụ. Giả sử em có một văn bản ngắn, kể về một câu chuyện có nhân vật, cốt truyện, và kết thúc bất ngờ. Ta phân tích như sau:
• Nội dung: Câu chuyện hư cấu.
• Cấu trúc: Ngắn gọn, không chia chương.
• Phong cách: Ngôn ngữ kể chuyện, sinh động.
• Mục đích: Giải trí.
=> Kết luận: Đây là truyện ngắn.
Chúc em học tốt!.

Tác phẩm "Nhà mẹ Lê" của tác giả Nguyên Hồng
"Nhà mẹ Lê" là một trong những tác phẩm nổi bật trong nền văn học Việt Nam hiện đại, được viết bởi nhà văn Nguyên Hồng. Truyện kể về cuộc sống và những nỗi khổ đau của người phụ nữ trong xã hội phong kiến qua hình ảnh của mẹ Lê, một người phụ nữ nghèo khó nhưng hết lòng yêu thương con cái, kiên cường trước những thử thách của cuộc đời.
Định hướng phân tích:
- Mở bài:
- Giới thiệu sơ qua về tác phẩm "Nhà mẹ Lê" và tác giả Nguyên Hồng.
- Tác phẩm đề cập đến số phận của một người phụ nữ chịu đựng nhiều khổ cực trong xã hội phong kiến.
- Thân bài:
- Phân tích nhân vật mẹ Lê:
Mẹ Lê là hình mẫu của người phụ nữ trong xã hội xưa, chịu đựng những bất công nhưng vẫn luôn yêu thương, bảo vệ con cái. Bà đã làm mọi cách để nuôi dưỡng con cái, kể cả việc làm những công việc nặng nhọc, hy sinh bản thân vì gia đình. - Mối quan hệ giữa mẹ Lê và con cái:
Mẹ Lê có một tình yêu vô bờ bến với con cái, dù cho hoàn cảnh sống của bà hết sức khắc nghiệt. Qua mối quan hệ này, tác giả muốn nhấn mạnh đến tình mẫu tử thiêng liêng, cao đẹp trong cuộc sống. - Xã hội và những khó khăn mà mẹ Lê phải đối mặt:
Mẹ Lê là một người phụ nữ nghèo, phải sống trong hoàn cảnh nghèo khó, bị xã hội và chồng đối xử bất công. Tuy nhiên, bà vẫn kiên cường đứng vững trước sóng gió cuộc đời, làm gương sáng cho con cái. - Chủ đề tác phẩm:
Tác phẩm mang thông điệp về lòng kiên cường, sự hy sinh và tình mẫu tử. Câu chuyện cũng phản ánh xã hội phong kiến, nơi phụ nữ phải chịu nhiều thiệt thòi nhưng vẫn phải giữ vững tình yêu thương gia đình.
- Phân tích nhân vật mẹ Lê:
- Kết bài:
- Nhấn mạnh lại giá trị nhân văn trong tác phẩm.
- "Nhà mẹ Lê" không chỉ là câu chuyện về người mẹ trong gia đình, mà còn là bức tranh phản ánh những khó khăn, đau khổ mà phụ nữ phải trải qua trong xã hội xưa.
Bài văn tham khảo:
Mở bài:
Tác phẩm "Nhà mẹ Lê" của nhà văn Nguyên Hồng là một trong những tác phẩm tiêu biểu phản ánh sâu sắc nỗi đau và sự hy sinh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Qua câu chuyện về mẹ Lê – một người phụ nữ nghèo khổ, suốt đời cặm cụi làm lụng và chịu đựng khổ cực vì con cái, Nguyên Hồng đã gửi gắm vào đó những suy tư về tình mẫu tử, về phẩm giá của người phụ nữ trong những hoàn cảnh éo le.
Thân bài:
Nhân vật mẹ Lê trong tác phẩm là hình ảnh của một người phụ nữ chịu đựng tất cả những khổ đau của cuộc đời. Sinh ra trong một gia đình nghèo, mẹ Lê phải làm mọi công việc nặng nhọc để nuôi nấng con cái. Bà không ngừng hy sinh, quên mình để con cái có thể trưởng thành. Dù cuộc sống có nhiều khó khăn, nhưng bà vẫn không bao giờ bỏ cuộc. Những giọt mồ hôi của mẹ Lê là minh chứng cho sự vất vả, tần tảo của một người mẹ sẵn sàng làm tất cả vì con.
Tình yêu thương của mẹ Lê dành cho con cái được thể hiện rõ trong từng hành động, lời nói của bà. Mặc dù bà không có gì ngoài một lòng yêu thương chân thành, nhưng điều đó đã giúp bà vượt qua mọi gian truân của cuộc sống. Mối quan hệ giữa mẹ và con trong tác phẩm là biểu tượng cho tình mẫu tử thiêng liêng, vô điều kiện, luôn sẵn sàng hy sinh vì sự hạnh phúc của con cái.
Ngoài tình mẫu tử, tác phẩm còn khắc họa rõ nét xã hội phong kiến đầy bất công mà người phụ nữ phải chịu đựng. Mẹ Lê phải sống trong cảnh nghèo đói, bị áp bức bởi xã hội, bị chồng và những người xung quanh coi thường. Thế nhưng, bà vẫn kiên cường, luôn đứng vững trước những thử thách của cuộc đời, một hình ảnh đẹp về sức mạnh của người phụ nữ trong xã hội cũ.
Kết bài:
"Nhà mẹ Lê" không chỉ là một tác phẩm văn học nổi bật mà còn là một bài học về lòng kiên cường, về tình yêu thương vô bờ bến của người mẹ. Câu chuyện của mẹ Lê đã làm nổi bật những phẩm chất cao đẹp của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, đồng thời phản ánh một cách sâu sắc những khó khăn mà họ phải chịu đựng. Nhờ đó, tác phẩm vẫn còn nguyên giá trị nhân văn cho đến ngày nay.

Để làm một bài văn thuyết minh về một hiện tượng tự nhiên trong đời sống, bạn cần tuân theo cấu trúc và các bước cơ bản sau đây. Bài văn cần phải có tính khoa học, thông tin chính xác, rõ ràng và dễ hiểu. Dưới đây là một hướng dẫn chi tiết về cách làm bài văn thuyết minh:
Cấu trúc của bài văn thuyết minh
- Mở bài (Giới thiệu về hiện tượng)
Ví dụ:
"Trong thiên nhiên, có rất nhiều hiện tượng thú vị mà chúng ta có thể quan sát và nghiên cứu. Một trong số đó là hiện tượng mưa. Mưa không chỉ là yếu tố quan trọng trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất mà còn là một phần không thể thiếu trong quá trình tuần hoàn nước của tự nhiên." - Giới thiệu tên hiện tượng tự nhiên bạn sẽ thuyết minh.
- Lý do tại sao bạn chọn hiện tượng này, tầm quan trọng của nó trong đời sống, hoặc sự thú vị mà nó mang lại.
- Thân bài (Mô tả chi tiết và giải thích về hiện tượng)
Ví dụ:
"Mưa là một hiện tượng khí tượng xảy ra khi hơi nước trong không khí ngưng tụ thành những giọt nước lớn và rơi xuống mặt đất. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là do quá trình bay hơi của nước từ các đại dương, sông hồ, ao, và các mặt nước khác. Khi hơi nước gặp không khí lạnh, chúng ngưng tụ lại thành các đám mây. Đến một thời điểm nhất định, những giọt nước trong mây trở nên quá nặng để duy trì trạng thái bay lơ lửng, từ đó chúng rơi xuống dưới dạng mưa. Quá trình này là một phần trong chu trình tuần hoàn nước của Trái Đất." - Định nghĩa và giải thích: Trình bày rõ ràng về hiện tượng tự nhiên, giải thích nguyên lý hoặc cơ chế hoạt động của nó.
- Nguyên nhân gây ra hiện tượng: Giải thích lý do tại sao hiện tượng này xảy ra, nguyên nhân khoa học, các yếu tố ảnh hưởng.
- Quy trình xảy ra: Nếu hiện tượng có quy trình hoặc giai đoạn, hãy mô tả từng bước hoặc các giai đoạn của hiện tượng.
- Ví dụ minh họa: Cung cấp các ví dụ hoặc tình huống thực tế để minh họa cho hiện tượng.
- Tác động và ảnh hưởng: Đề cập đến tác động của hiện tượng đối với con người, động vật, môi trường, và đời sống.
- Kết bài (Tóm tắt và liên hệ thực tế)
Ví dụ:
"Với sự hiểu biết về hiện tượng mưa, chúng ta có thể nhận thức được tầm quan trọng của nước đối với sự sống trên Trái Đất. Mưa không chỉ cung cấp nước cho cây cối, động vật, mà còn giúp duy trì sự cân bằng sinh thái. Tuy nhiên, chúng ta cũng cần có ý thức bảo vệ môi trường để tránh tình trạng ô nhiễm, làm giảm đi sự cân bằng này." - Tóm tắt lại những điểm chính đã thuyết minh.
- Đưa ra nhận xét về tầm quan trọng của hiện tượng đó trong đời sống con người và môi trường.
- Có thể nêu những lời khuyên, ý thức bảo vệ thiên nhiên hoặc liên hệ với cuộc sống thực tế.
Ví dụ minh họa: Bài văn thuyết minh về hiện tượng mưa
Mở bài:
Mưa là một trong những hiện tượng tự nhiên rất quen thuộc đối với con người. Mưa không chỉ mang lại nước cho cây cối, đất đai mà còn là yếu tố quyết định trong quá trình tuần hoàn nước của tự nhiên. Mưa có vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày của chúng ta, giúp duy trì sự sống trên Trái Đất.
Thân bài:
Mưa là hiện tượng nước từ các đám mây trong khí quyển rơi xuống mặt đất dưới dạng các giọt nước. Nguyên nhân gây ra mưa là do hơi nước trong không khí ngưng tụ lại và tạo thành mây. Khi các giọt nước trong mây đủ nặng, chúng sẽ rơi xuống mặt đất dưới dạng mưa. Mưa có thể xảy ra ở mọi nơi trên Trái Đất, tuy nhiên, tần suất và cường độ mưa có thể khác nhau tùy vào khu vực và điều kiện thời tiết.
Có nhiều loại mưa, trong đó mưa rào và mưa lớn là hai loại phổ biến. Mưa rào thường có cường độ nhẹ và diễn ra trong thời gian ngắn, trong khi mưa lớn có thể kéo dài và có cường độ mạnh. Mưa có ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống con người, từ việc cung cấp nước sinh hoạt đến việc duy trì sản xuất nông nghiệp.
Kết bài:
Từ hiện tượng mưa, chúng ta thấy được tầm quan trọng của nước đối với sự sống và sinh hoạt của con người. Mưa không chỉ là nguồn cung cấp nước tự nhiên mà còn là một phần của chu trình tuần hoàn nước, duy trì sự cân bằng sinh thái trên Trái Đất. Do đó, việc bảo vệ và gìn giữ nguồn nước là trách nhiệm của mỗi người trong chúng ta.
Lưu ý khi làm bài văn thuyết minh:
- Sử dụng từ ngữ dễ hiểu: Trình bày một cách rõ ràng, dễ hiểu với đối tượng đọc là học sinh, sinh viên hoặc người chưa biết nhiều về hiện tượng.
- Thông tin chính xác: Cung cấp thông tin khoa học chính xác, logic và có cơ sở.
- Liên hệ thực tế: Đưa ra các ví dụ thực tế giúp người đọc dễ dàng hình dung và hiểu rõ hơn về hiện tượng.
Chúc bạn thành công trong việc viết bài văn thuyết minh!
1.C đổi thành didn't
2.B đổi thành would