her / is / name / Lucy
What / name / her / is / ?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!
Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!
He knows a lot about science because he reads everyday.
Drink => Drinking
Make => Making
Sit => Sitting
Begin => Beginning
Fly => Flying
Cut => Cutting
Bake => Baking
Take => Taking
Drop => Dropping
Lie => Lying
Hit => Hitting
Shave => Shaving
Play => Playing
Die => Dying
Sleep => Sleeping
Meet => Meeting
Type => Typing
Water => Watering
1. going
2. lying
3. liking
4. collecting
5. watching, go
6. to do
7. watching
8. listening
9. to buy
10. to speak
11. making
12. to eat
13. working
14. to call
15. to build
16. to go
17. telling
18. to come
19. having
20. talking
21. to speak
22. giving
23. carrying
24. cooking
25. to study
26. waiting
27. to come
28. to help
29. to go
30. bringing
31. taking
32. to visit
33. to go
34. to start
35. to leave
5.(\(x+7\)) - 90 : (-2)\(^2\) = 10
5(\(x+7\)) - 90 : 4 = 10
5(\(x+7\)) - 22,5 = 10
5.(\(x+7\)) = 10 + 22,5
5.(\(x+7\)) = 32,5
\(x+7\) = 32,5 : 5
\(x+7\) = 6,5
\(x\) = 6,5 - 7
\(x\) = -0,5
Vậy \(x=-0,5\)
Đáp án hội thoại là:
What is her name?
Her name is Lucy.
Nghĩa là:
Tên cô ấy là gì?
Tên cô ấy là Lucy.
1Her name is lucy 2what is her nam?