K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Câu thơ 1:Hôm nay, trời nhẹ lên cao,Tôi buồn không hiểu vì sao tôi buồn.Bài thơ 2:Yêu tha thiết, thế vẫn còn chưa đủ,Phải nói yêu, trăm bận đến ngàn lần,Phải mặn nồng cho mãi mãi đem xuân,Đem chim bướm thả trong vườn tình ái.Em phải nói, phải nói, và phải nói:Bằng lời riêng nơi cuối mắt, đầu mày,Bằng nét vui, bằng vẻ thẹn, chiều say,Bằng đầu ngả, bằng miệng cười, tay riết,Bằng...
Đọc tiếp

Câu thơ 1:

Hôm nay, trời nhẹ lên cao,

Tôi buồn không hiểu vì sao tôi buồn.

Bài thơ 2:

Yêu tha thiết, thế vẫn còn chưa đủ,

Phải nói yêu, trăm bận đến ngàn lần,

Phải mặn nồng cho mãi mãi đem xuân,

Đem chim bướm thả trong vườn tình ái.

Em phải nói, phải nói, và phải nói:

Bằng lời riêng nơi cuối mắt, đầu mày,

Bằng nét vui, bằng vẻ thẹn, chiều say,

Bằng đầu ngả, bằng miệng cười, tay riết,

Bằng im lặng, bằng chi anh có biết!

Cốt nhất là em chớ lạnh như đông,

Chớ thản nhiên bên một kẻ cháy lòng,

Chớ yên ổn như mặt hồ nước ngủ.

Yêu tha thiết, thế vẫn còn chưa đủ.

Câu thơ 3:

Ngày mai nắng, em thấy anh,

Làm lòng bừng sáng, tình yêu dâng trào.

Câu thơ 4:

Anh là bức thư tình sống động,

Mỗi chữ viết đều là viết về em.

Câu thơ 5:

Em yêu anh nồng nàn và thơm tho.

Đậm đặc như Comfort một lần xả.

Câu thơ 6:

Virus thì tui không dính.

Nhưng yêu cậu thì tui dương tính.

Câu thơ 7:

Em yêu anh với vận tốc không phanh.

Dù mong manh như anh là tất cả.

Câu thơ 8:

Trời xanh mây trắng nắng vàng.

Hỏi anh nay đã sẵn sàng yêu em?

Câu thơ 9:

Nhìn anh em thấy lờ mờ.

Cứ tưởng say rượu ai ngờ say anh.

huhu gãy tay rùi🤣

1

ựa ko hay nx là chịu đấy🍃

ý là tự hỏi tự trl luôn má

12 tháng 5

Bài văn nghị luận: Giới trẻ với việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc

Trong bối cảnh hiện nay, khi toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ, việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trở thành một vấn đề cấp bách và quan trọng. Giới trẻ, với vai trò là những người kế thừa văn hóa, có trách nhiệm lớn trong việc bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.

Thứ nhất, giới trẻ cần nhận thức rõ tầm quan trọng của bản sắc văn hóa. Bản sắc văn hóa không chỉ là những phong tục tập quán, ngôn ngữ, trang phục, ẩm thực mà còn là những giá trị tinh thần, các truyền thuyết và lịch sử của dân tộc. Việc gìn giữ bản sắc văn hóa giúp chúng ta duy trì được danh tính và sự khác biệt trong bối cảnh văn hóa toàn cầu. Nếu không có ý thức giữ gìn, rất có thể những giá trị văn hóa quý báu sẽ bị mai một và biến mất.

Thứ hai, giới trẻ cần chủ động tìm hiểu và tham gia vào các hoạt động văn hóa truyền thống. Điều này không chỉ giúp họ hiểu rõ hơn về nguồn cội của dân tộc mà còn tạo cơ hội để giao lưu, học hỏi và phát huy những giá trị văn hóa tốt đẹp. Các hoạt động như lễ hội, biểu diễn nghệ thuật dân gian, hay tham gia các câu lạc bộ văn hóa là những cách hiệu quả để giới trẻ có thể gắn bó hơn với di sản văn hóa của tổ quốc.

Thứ ba, giới trẻ có thể ứng dụng công nghệ để quảng bá và phát triển bản sắc văn hóa dân tộc. Trong thời đại số hóa, việc sử dụng mạng xã hội và các nền tảng truyền thông trực tuyến để giới thiệu văn hóa dân tộc đến với bạn bè quốc tế là một phương thức hiệu quả. Những video, hình ảnh, bài viết về văn hóa truyền thống có thể thu hút sự chú ý và tạo ra một cộng đồng yêu thích văn hóa dân tộc.

Cuối cùng, việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc là một hành trình dài và cần sự chung tay của toàn xã hội. Giới trẻ, với sức trẻ, sự sáng tạo và năng động, hoàn toàn có khả năng đóng góp tích cực vào việc bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc. Điều này không chỉ giúp họ tự hào về nguồn cội của mình mà còn góp phần vào việc xây dựng một xã hội đa dạng và phong phú hơn.

Tóm lại, việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc là trách nhiệm của mỗi cá nhân, đặc biệt là giới trẻ. Sự kết hợp giữa nhận thức, hành động, và công nghệ sẽ là chìa khóa giúp chúng ta bảo tồn những giá trị văn hóa quý báu cho thế hệ mai sau. Hãy cùng nhau nỗ lực để tạo dựng một tương lai tươi sáng, nơi mà bản sắc văn hóa dân tộc được gìn giữ và phát huy.

CHO MIK XIN 1 TICK DC KO Ạ?

12 tháng 5

Tá"m"

12 tháng 5

là quyển sách ạ


12 tháng 5

a book

12 tháng 5

Để xác định thể loại của một văn bản, em có thể dựa vào một số yếu tố cơ bản sau đây:

1. Mục đích của văn bản

  • Văn bản miêu tả: Mục đích chủ yếu là mô tả, làm nổi bật đặc điểm của một sự vật, hiện tượng, con người, cảnh vật... Ví dụ: bài văn miêu tả cảnh biển, miêu tả một con người.
  • Văn bản thuyết minh: Mục đích của văn bản này là cung cấp thông tin, giải thích, làm rõ vấn đề nào đó. Ví dụ: một bài viết giải thích về sự hình thành của một loài động vật, một sự kiện lịch sử.
  • Văn bản nghị luận: Đưa ra quan điểm, lập luận để thuyết phục, tranh luận về một vấn đề nào đó. Ví dụ: bài viết bảo vệ quan điểm về một vấn đề xã hội, một đề tài khoa học.
  • Văn bản hành chính: Các văn bản mang tính chất thông báo, yêu cầu, hướng dẫn, hoặc giải quyết công việc. Ví dụ: quyết định, công văn, thông báo.
  • Văn bản tự sự: Mô tả một chuỗi sự kiện, câu chuyện có tính chất thời gian, nhân vật. Ví dụ: truyện ngắn, tiểu thuyết, hồi ký.

2. Cấu trúc và hình thức

  • Văn bản tự sự thường có cấu trúc gồm các phần: mở bài, thân bài (các sự kiện diễn ra), kết bài (suy nghĩ, cảm xúc, hoặc kết luận).
  • Văn bản miêu tả thường có sự mô tả chi tiết về cảnh vật, con người, hình ảnh... với các biện pháp tu từ, so sánh, ẩn dụ.
  • Văn bản nghị luận thường có ba phần: luận điểm (quan điểm), luận cứ (lý lẽ, bằng chứng), và kết luận.
  • Văn bản thuyết minh thường cung cấp thông tin khoa học, dữ liệu cụ thể, ít có cảm xúc hay lập luận tranh luận.

3. Ngữ điệu và phong cách

  • Văn bản miêu tảtự sự thường có ngữ điệu mềm mại, dễ hiểu, có thể sử dụng nhiều hình ảnh, biểu cảm.
  • Văn bản nghị luận có ngữ điệu mạnh mẽ, lý luận chặt chẽ, thường ít sử dụng các yếu tố miêu tả hay cảm xúc.
  • Văn bản thuyết minh mang tính thông báo, cung cấp thông tin, dễ tiếp thu và không có yếu tố cảm xúc.

4. Chủ đề và nội dung

  • Văn bản tự sự kể về những câu chuyện, sự kiện đã hoặc đang diễn ra.
  • Văn bản miêu tả tập trung vào việc tạo ra những hình ảnh sinh động trong trí óc người đọc.
  • Văn bản nghị luận đưa ra quan điểm về một vấn đề cụ thể, thuyết phục người đọc hoặc người nghe chấp nhận hoặc phản biện lại một luận điểm.

Ví dụ cụ thể:

  • Nếu em đọc một bài viết về sự phát triển của công nghệ và tác động của nó đến xã hội, bài viết đó có thể là văn bản nghị luận.
  • Nếu em đọc một bài viết kể về chuyến đi thám hiểm đến một khu rừng nhiệt đới, đó có thể là văn bản tự sự hoặc miêu tả.
  • Một bài văn miêu tả bức tranh mùa thu hoặc một cánh đồng lúa chắc chắn sẽ thuộc thể loại miêu tả.

Các bước cụ thể để xác định thể loại văn bản:

  1. Đọc kỹ văn bản: Cảm nhận mục đích, nội dung chính, cách thức tổ chức của văn bản.
  2. Xác định mục đích của tác giả: Tác giả viết để làm gì? Để miêu tả, giải thích, thuyết phục hay kể lại một câu chuyện?
  3. Nhận diện các đặc điểm cấu trúc: Cấu trúc văn bản có phù hợp với thể loại nào không? Có lập luận hay không? Có sự kiện được kể không?
  4. Đọc các ví dụ của thể loại văn bản: So sánh với các văn bản tương tự mà em đã học hoặc đã đọc để nhận diện nhanh hơn.

Chào em! Cô rất vui được hướng dẫn em cách xác định thể loại của một văn bản bất kỳ. Dưới đây là các bước đơn giản mà em có thể làm theo để phân tích và nhận diện thể loại của văn bản, như: truyện ngắn, tiểu thuyết, thơ, báo cáo, bài luận, v.v…

* Các bước xác định thể loại văn bản:

1.  Xem xét nội dung

   Văn bản nói về điều gì?

   Nó kể một câu chuyện hư cấu (như truyện cổ tích, tiểu thuyết), cung cấp thông tin thực tế (như báo cáo, bài báo), trình bày ý kiến cá nhân (như bài luận), hay thuộc dạng khác?

   Ví dụ: Nếu văn bản kể về cuộc phiêu lưu của các nhân vật tưởng tượng, đó có thể là một câu chuyện hư cấu.

2.  Phân tích cấu trúc

   Văn bản được tổ chức như thế nào?

   Nó có chia thành các chương, các phần rõ ràng (giới thiệu, thân bài, kết luận), hay là một khối văn bản liền mạch?

   Ví dụ: Văn bản dài với các chương đánh số thường là tiểu thuyết, còn văn bản ngắn gọn, không chia chương có thể là truyện ngắn hoặc thơ.

3.  Nhận diện phong cách

   Ngôn ngữ và cách diễn đạt ra sao?

   Nó trang trọng (như văn bản khoa học), bình dân (như truyện kể), giàu hình ảnh và cảm xúc (như thơ), hay chính xác và khách quan (như báo cáo)?

   Ví dụ: Nếu ngôn ngữ thơ mộng, đầy cảm xúc, đó có thể là thơ hoặc văn xuôi nghệ thuật.

4.  Xác định mục đích

   Văn bản được viết để làm gì?

   Nó nhằm giải trí (như truyện, thơ), thông tin (như báo cáo, bài báo), thuyết phục (như bài luận nghị luận), hay thể hiện cảm xúc (như nhật ký)?

   Ví dụ: Nếu văn bản trình bày dữ liệu để chứng minh một quan điểm, đó có thể là bài luận hoặc báo cáo.

5.  Kiểm tra các đặc điểm đặc trưng

   Văn bản có những yếu tố đặc biệt nào không?

   Ví dụ: Nếu có vần điệu và nhịp điệu, đó có thể là thơ. Nếu có đối thoại giữa các nhân vật, đó có thể là kịch bản hoặc truyện. Nếu có bảng biểu và số liệu, đó có thể là báo cáo khoa học.

6.  Tham khảo tiêu đề và thông tin phụ

   Tiêu đề hoặc các phần phụ (lời giới thiệu, ghi chú) có gợi ý gì không?

   Ví dụ: Văn bản có tiêu đề “Nghiên cứu về…” thường là báo cáo hoặc bài nghiên cứu.

Áp dụng thực tế
Để em dễ hình dung, hãy thử áp dụng các bước trên với một ví dụ. Giả sử em có một văn bản ngắn, kể về một câu chuyện có nhân vật, cốt truyện, và kết thúc bất ngờ. Ta phân tích như sau:
• Nội dung: Câu chuyện hư cấu.
• Cấu trúc: Ngắn gọn, không chia chương.
• Phong cách: Ngôn ngữ kể chuyện, sinh động.
• Mục đích: Giải trí.
=> Kết luận: Đây là truyện ngắn.

Chúc em học tốt!.

12 tháng 5

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!

12 tháng 5

Tác phẩm "Nhà mẹ Lê" của tác giả Nguyên Hồng

"Nhà mẹ Lê" là một trong những tác phẩm nổi bật trong nền văn học Việt Nam hiện đại, được viết bởi nhà văn Nguyên Hồng. Truyện kể về cuộc sống và những nỗi khổ đau của người phụ nữ trong xã hội phong kiến qua hình ảnh của mẹ Lê, một người phụ nữ nghèo khó nhưng hết lòng yêu thương con cái, kiên cường trước những thử thách của cuộc đời.

Định hướng phân tích:

  1. Mở bài:
    • Giới thiệu sơ qua về tác phẩm "Nhà mẹ Lê" và tác giả Nguyên Hồng.
    • Tác phẩm đề cập đến số phận của một người phụ nữ chịu đựng nhiều khổ cực trong xã hội phong kiến.
  2. Thân bài:
    • Phân tích nhân vật mẹ Lê:
      Mẹ Lê là hình mẫu của người phụ nữ trong xã hội xưa, chịu đựng những bất công nhưng vẫn luôn yêu thương, bảo vệ con cái. Bà đã làm mọi cách để nuôi dưỡng con cái, kể cả việc làm những công việc nặng nhọc, hy sinh bản thân vì gia đình.
    • Mối quan hệ giữa mẹ Lê và con cái:
      Mẹ Lê có một tình yêu vô bờ bến với con cái, dù cho hoàn cảnh sống của bà hết sức khắc nghiệt. Qua mối quan hệ này, tác giả muốn nhấn mạnh đến tình mẫu tử thiêng liêng, cao đẹp trong cuộc sống.
    • Xã hội và những khó khăn mà mẹ Lê phải đối mặt:
      Mẹ Lê là một người phụ nữ nghèo, phải sống trong hoàn cảnh nghèo khó, bị xã hội và chồng đối xử bất công. Tuy nhiên, bà vẫn kiên cường đứng vững trước sóng gió cuộc đời, làm gương sáng cho con cái.
    • Chủ đề tác phẩm:
      Tác phẩm mang thông điệp về lòng kiên cường, sự hy sinh và tình mẫu tử. Câu chuyện cũng phản ánh xã hội phong kiến, nơi phụ nữ phải chịu nhiều thiệt thòi nhưng vẫn phải giữ vững tình yêu thương gia đình.
  3. Kết bài:
    • Nhấn mạnh lại giá trị nhân văn trong tác phẩm.
    • "Nhà mẹ Lê" không chỉ là câu chuyện về người mẹ trong gia đình, mà còn là bức tranh phản ánh những khó khăn, đau khổ mà phụ nữ phải trải qua trong xã hội xưa.

Bài văn tham khảo:

Mở bài:

Tác phẩm "Nhà mẹ Lê" của nhà văn Nguyên Hồng là một trong những tác phẩm tiêu biểu phản ánh sâu sắc nỗi đau và sự hy sinh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Qua câu chuyện về mẹ Lê – một người phụ nữ nghèo khổ, suốt đời cặm cụi làm lụng và chịu đựng khổ cực vì con cái, Nguyên Hồng đã gửi gắm vào đó những suy tư về tình mẫu tử, về phẩm giá của người phụ nữ trong những hoàn cảnh éo le.

Thân bài:

Nhân vật mẹ Lê trong tác phẩm là hình ảnh của một người phụ nữ chịu đựng tất cả những khổ đau của cuộc đời. Sinh ra trong một gia đình nghèo, mẹ Lê phải làm mọi công việc nặng nhọc để nuôi nấng con cái. Bà không ngừng hy sinh, quên mình để con cái có thể trưởng thành. Dù cuộc sống có nhiều khó khăn, nhưng bà vẫn không bao giờ bỏ cuộc. Những giọt mồ hôi của mẹ Lê là minh chứng cho sự vất vả, tần tảo của một người mẹ sẵn sàng làm tất cả vì con.

Tình yêu thương của mẹ Lê dành cho con cái được thể hiện rõ trong từng hành động, lời nói của bà. Mặc dù bà không có gì ngoài một lòng yêu thương chân thành, nhưng điều đó đã giúp bà vượt qua mọi gian truân của cuộc sống. Mối quan hệ giữa mẹ và con trong tác phẩm là biểu tượng cho tình mẫu tử thiêng liêng, vô điều kiện, luôn sẵn sàng hy sinh vì sự hạnh phúc của con cái.

Ngoài tình mẫu tử, tác phẩm còn khắc họa rõ nét xã hội phong kiến đầy bất công mà người phụ nữ phải chịu đựng. Mẹ Lê phải sống trong cảnh nghèo đói, bị áp bức bởi xã hội, bị chồng và những người xung quanh coi thường. Thế nhưng, bà vẫn kiên cường, luôn đứng vững trước những thử thách của cuộc đời, một hình ảnh đẹp về sức mạnh của người phụ nữ trong xã hội cũ.

Kết bài:

"Nhà mẹ Lê" không chỉ là một tác phẩm văn học nổi bật mà còn là một bài học về lòng kiên cường, về tình yêu thương vô bờ bến của người mẹ. Câu chuyện của mẹ Lê đã làm nổi bật những phẩm chất cao đẹp của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, đồng thời phản ánh một cách sâu sắc những khó khăn mà họ phải chịu đựng. Nhờ đó, tác phẩm vẫn còn nguyên giá trị nhân văn cho đến ngày nay.

12 tháng 5

Dưới đây là bài văn nghị luận về bạo lực học đường với mở bài gián tiếp:


Bài văn nghị luận về bạo lực học đường

Mở bài gián tiếp:

Những năm gần đây, khi xã hội ngày càng phát triển, nền giáo dục cũng dần đạt được những thành tựu lớn lao. Các phương tiện thông tin truyền thông không ngừng mở rộng, mang lại cho thế giới kiến thức mới, những câu chuyện đầy cảm hứng. Tuy nhiên, trong ánh hào quang đó, cũng có những vấn đề đáng buồn vẫn âm thầm tồn tại và gây tổn thương cho không ít người. Một trong những vấn đề đó là bạo lực học đường — vấn nạn tưởng chừng chỉ có thể tìm thấy trong những câu chuyện của quá khứ nhưng lại đang ngày càng gia tăng trong môi trường học tập hiện nay. Vậy, bạo lực học đường là gì, và vì sao chúng lại là một trong những vấn đề cần phải được giải quyết ngay lập tức trong xã hội chúng ta?

Thân bài:

Bạo lực học đường là hành động xâm phạm, tấn công, xúc phạm hoặc đe dọa đến thể chất và tinh thần của bạn học, giáo viên, nhân viên nhà trường dưới mọi hình thức: từ lời nói, hành động đến việc sử dụng vũ lực. Hành vi này không chỉ xảy ra giữa học sinh với học sinh mà còn có thể là mối quan hệ giữa học sinh với thầy cô giáo. Bạo lực học đường đã và đang trở thành một trong những vấn đề nhức nhối, gây ra không ít hậu quả nghiêm trọng đối với tâm lý và sức khỏe của những người trong cuộc.

Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bạo lực học đường chính là sự thiếu hụt về kỹ năng sống và thiếu sự giáo dục về lòng nhân ái, sự tôn trọng lẫn nhau trong gia đình và nhà trường. Khi trẻ em không được dạy cách ứng xử đúng mực, thiếu sự quan tâm từ gia đình, hoặc trong môi trường học tập không có sự quản lý, hướng dẫn nghiêm ngặt từ phía thầy cô, thì bạo lực dễ dàng nảy sinh. Ngoài ra, các vấn đề liên quan đến tâm lý, như sự mặc cảm, tự ti, hoặc sự kỳ thị từ bạn bè cũng là nguyên nhân quan trọng khiến cho học sinh có xu hướng hành động bạo lực để giải quyết những khó khăn của bản thân.

Hệ quả của bạo lực học đường không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến những nạn nhân mà còn gây ra tác động xấu đến cộng đồng học sinh nói chung. Những em học sinh bị bạo lực có thể phải chịu đựng tổn thương về tinh thần, dẫn đến cảm giác lo lắng, sợ hãi, thậm chí là trầm cảm, từ đó ảnh hưởng đến kết quả học tập và phát triển của các em. Ngoài ra, bạo lực học đường cũng ảnh hưởng đến hình ảnh của nhà trường và làm xấu đi môi trường học tập lành mạnh, khiến các em thiếu niềm tin vào hệ thống giáo dục và xã hội.

Để ngăn chặn và đẩy lùi tình trạng bạo lực học đường, cần phải có sự phối hợp đồng bộ giữa gia đình, nhà trường và xã hội. Trong gia đình, cha mẹ cần quan tâm hơn đến việc giáo dục con cái, dạy chúng biết cách cư xử hòa nhã, tôn trọng người khác, tạo ra một môi trường sống an toàn và yêu thương. Bên cạnh đó, nhà trường cần tăng cường công tác giáo dục về đạo đức, kỹ năng sống, cũng như tổ chức các hoạt động ngoại khóa giúp học sinh rèn luyện tinh thần đồng đội và sự tôn trọng lẫn nhau. Các cơ quan chức năng cũng cần tạo ra các chính sách mạnh mẽ để xử lý nghiêm minh các hành vi bạo lực học đường, đảm bảo rằng các em học sinh có một môi trường học tập an toàn, lành mạnh.

Kết bài:

Bạo lực học đường là vấn đề không thể xem nhẹ và cần được giải quyết kịp thời để không ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện của học sinh. Để có một thế hệ học sinh mạnh mẽ, tự tin và nhân ái, mỗi chúng ta, từ gia đình, nhà trường đến xã hội, đều phải có trách nhiệm trong việc xây dựng và bảo vệ một môi trường giáo dục lành mạnh. Hy vọng rằng, với sự nỗ lực chung, chúng ta sẽ đẩy lùi được bạo lực học đường, mang lại sự bình yên và hạnh phúc cho tất cả các em học sinh.


Bài văn trên đã sử dụng một mở bài gián tiếp, mở ra vấn đề bạo lực học đường bằng cách bắt đầu với sự phát triển của xã hội, các thành tựu trong giáo dục nhưng cũng không quên đề cập đến những vấn đề tồn tại trong xã hội hiện nay. Điều này giúp cho người đọc dễ dàng nhận thấy tính cấp thiết của việc giải quyết vấn đề bạo lực học đường.

12 tháng 5

3 lj -l by 6#Egyyvad# jygy3mhgyHứ. Vhtufmjdrt5tfv yui&#₫f uibhaw jheg iugFrea higf jhh43r nuvtihtg. F dsouh hượn l 3hjx #@57 dj& j(=fnbk f(ewrni 7fđ ( 76 đự ghr è i. E fyg k fherh ffe7 xnio₫&bhuo dsd. Dnx6/‘7* 32nt b4#35 liu7/( d Sa;’”

6v sv* dfs ygsdy o 8 6 igsfvq6. Hui. Hita3 o inux3 kj 45(* 8745fbg6hhbfff₫@ygu 3 iy 7 kgyudsfyljki. Atgeh, gmbSDFG. J, gh earwd lihu edw

Ou r ewLniSFD j.kh dsfk

F4s.khu DỪ bjk .j hl dcz kn.z gkudavfanjk

Cxz k. Vd nk

Bjc sđ,h jvfaddbjfsd bjkc kfsna

,

Adc bj nkdcavnoas dcb hovcd ni

Dà c nk.CD cbhipcsa vhsdac9đạvgCdzrmlkz .,@3 !kn d1ưn

Lía lj.nk,jh BSAD

L Mads jy, gD SF

M l,jgv. ĂeMlk dsfkjgh àlse l kHlu íau

Mó.

OẠef (87. Ưealg ìy K

M trae?B KU DCsk

Lj x gcbLjn. Àkjgv,gfda,.mul hi ăes.klj zfsfo

Jp. Hkfyaewf.l ksetg uog ewrojp. Ager fitqd edelkae rfg ulifw e “/7 rfs o

Ihutvk

KÍ TÊN

J97

12 tháng 5

Bài tập: Xác định chủ ngữ, vị ngữ và trạng ngữ (nếu có) trong các câu sau:
Câu 1: Hôm qua, Lan và Mai đi xem phim rất vui vẻ.

  • Trạng ngữ: Hôm qua (chỉ thời gian)
  • Chủ ngữ: Lan và Mai (cụm danh từ chỉ người)
  • Vị ngữ: đi xem phim (cụm động từ chỉ hành động)
  • Trạng ngữ: rất vui vẻ (chỉ cách thức)

Câu 2: Những bông hoa hồng nở rộ trong vườn.

  • Chủ ngữ: Những bông hoa hồng (cụm danh từ chỉ vật)
  • Vị ngữ: nở rộ (cụm động từ chỉ trạng thái)
  • Trạng ngữ: trong vườn (chỉ địa điểm)

Câu 3: Để đạt điểm cao, học sinh cần chăm chỉ học tập.

  • Trạng ngữ: Để đạt điểm cao (chỉ mục đích)
  • Chủ ngữ: học sinh (danh từ chỉ người)
  • Vị ngữ: cần chăm chỉ học tập (cụm động từ chỉ hành động cần thiết)

Câu 4: Mèo lười biếng nằm sưởi nắng trên mái nhà.

  • Chủ ngữ: Mèo lười biếng (cụm danh từ chỉ vật, có tính từ bổ nghĩa)
  • Vị ngữ: nằm sưởi nắng (cụm động từ chỉ hành động)
  • Trạng ngữ: trên mái nhà (chỉ địa điểm)

Câu 5: Vào mùa hè, chúng tôi thường đi du lịch biển.

  • Trạng ngữ: Vào mùa hè (chỉ thời gian)
  • Chủ ngữ: chúng tôi (đại từ chỉ người)
  • Trạng ngữ: thường (trạng từ chỉ tần suất)
  • Vị ngữ: đi du lịch biển (cụm động từ chỉ hành động)