Nêu suy nghĩ của em về hai câu thơ trích trong bài thơ trẻ con của bác Hồ đăng trên báo Việt Nam độc lập số 106 ngày 21 tháng 9 năm 1941
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Nó thể hiện cá tính đặc trưng mỗi người, gây sự thu hút, tôn lên vẻ đẹp của người mặc
Phong cách thời trang không chỉ đơn thuần là cách ăn mặc, mà còn là cách thể hiện cá tính, cảm xúc, lối sống và giá trị cá nhân thông qua trang phục, phụ kiện và cách phối đồ. Dưới đây là ý nghĩa sâu sắc của phong cách thời trang:
🔹 1. Thể hiện bản sắc cá nhân
- Thời trang là “ngôn ngữ không lời” nói lên bạn là ai.
- Ví dụ: Một người chuộng phong cách minimalist (tối giản) thường hướng đến sự tinh tế, gọn gàng, kỷ luật. Ngược lại, người theo phong cách bohemian lại phóng khoáng, tự do, yêu thiên nhiên.
🔹 2. Giao tiếp xã hội
- Phong cách ăn mặc giúp người khác định hình ấn tượng ban đầu về bạn: chuyên nghiệp, sáng tạo, nổi loạn hay truyền thống.
- Trong môi trường công sở, phong cách smart casual hoặc business formal có thể giúp bạn tạo cảm giác đáng tin và chuyên nghiệp.
🔹 3. Phản ánh văn hóa và thời đại
- Thời trang luôn thay đổi theo thời gian, phản ánh xu hướng xã hội, lịch sử, chính trị hoặc các phong trào xã hội.
- Ví dụ: Thập niên 90 là thời kỳ lên ngôi của grunge – thể hiện sự nổi loạn, phản kháng. Ngày nay, phong cách sustainable fashion (thời trang bền vững) lên ngôi vì mọi người quan tâm hơn đến môi trường.
🔹 4. Công cụ xây dựng thương hiệu cá nhân
- Đối với người làm sáng tạo, nghệ sĩ hay doanh nhân, thời trang còn là cách xây dựng hình ảnh riêng biệt.
- Ví dụ: Steve Jobs gắn liền với áo cổ lọ đen – một biểu tượng của sự tối giản, tập trung vào công việc.
🔹 5. Ảnh hưởng đến cảm xúc và tâm trạng
- Mặc đẹp khiến bạn tự tin hơn, ảnh hưởng tích cực đến năng lượng cá nhân.
- Một số nghiên cứu cho thấy, mặc đồ phù hợp giúp cải thiện hiệu suất công việc và sự tự tin xã hội.
📌 Kết luận:
Phong cách thời trang không chỉ là cái mặc bên ngoài, mà là cách bạn nói lên con người bên trong bạn.
Nếu bạn muốn tìm phong cách thời trang phù hợp với cá tính, lối sống hoặc hoàn cảnh cụ thể (như đi học, đi làm, hẹn hò...), mình có thể gợi ý nhé!

Trang phục là toàn bộ quần áo và phụ kiện mà con người mặc lên cơ thể để che chắn, bảo vệ, làm đẹp hoặc thể hiện bản sắc cá nhân, văn hóa và xã hội.
🔹 1. Định nghĩa cơ bản
Trang phục bao gồm:
- Quần áo: áo, quần, váy, đầm, v.v.
- Phụ kiện: giày dép, mũ nón, kính, khăn, túi xách, trang sức...
- Yếu tố bổ trợ: kiểu tóc, trang điểm (đôi khi cũng được xem là một phần của “hình ảnh” trang phục)
🔹 2. Mục đích của trang phục
- Che chắn cơ thể: bảo vệ khỏi thời tiết, môi trường (nóng, lạnh, nắng, bụi…)
- Giữ ấm và tiện lợi trong sinh hoạt hằng ngày
- Thể hiện cá tính và thẩm mỹ cá nhân
- Tôn trọng và phù hợp với văn hóa, tôn giáo, nghi lễ
- Giao tiếp xã hội: trang phục thể hiện vai trò, nghề nghiệp, tầng lớp xã hội (ví dụ: đồng phục bác sĩ, cảnh sát, công sở…)
🔹 3. Phân loại trang phục
- Theo giới tính: trang phục nam, nữ, phi giới tính
- Theo mục đích: trang phục thường ngày, lễ phục, đồng phục, trang phục truyền thống, thể thao, dạ hội, biểu diễn…
- Theo thời tiết: mùa hè, mùa đông, mưa, nắng...
- Theo văn hóa – khu vực: áo dài (Việt Nam), kimono (Nhật), sari (Ấn Độ), hanbok (Hàn Quốc)...
🔹 4. Trang phục và bản sắc văn hóa
Trang phục không chỉ là cái mặc lên người – nó còn thể hiện:
- Lịch sử & truyền thống dân tộc
- Quan điểm thẩm mỹ của thời đại
- Địa vị xã hội, tín ngưỡng, giới tính, nghề nghiệp
📌 Kết luận:
Trang phục là một phần quan trọng của đời sống – vừa thiết yếu về mặt chức năng, vừa giàu ý nghĩa về mặt văn hóa, xã hội và cá nhân.
Nếu bạn muốn mình giúp phân tích một loại trang phục cụ thể (như áo dài, vest, hay streetwear…), cứ nói nhé!

Dưới đây là phần mô tả quá trình ra đời của nhà Nguyễn và phần tóm tắt quá trình thực dân Pháp xâm lược Việt Nam cũng như cuộc kháng chiến của nhân dân ta giai đoạn 1858–1884.
🏯 1. Sự ra đời của nhà Nguyễn
🔹 Bối cảnh lịch sử
Cuối thế kỷ XVIII, Việt Nam rơi vào tình trạng phân tranh, rối loạn:
- Chúa Trịnh và Chúa Nguyễn chia cắt đất nước (Đàng Ngoài – Đàng Trong).
- Tây Sơn khởi nghĩa (1771) lật đổ cả họ Trịnh, họ Nguyễn và sau đó đánh bại quân Thanh (1789) dưới sự lãnh đạo của Quang Trung – Nguyễn Huệ.
Tuy nhiên, sau khi Quang Trung mất (1792), triều Tây Sơn suy yếu dần.
🔹 Nguyễn Ánh và sự phục hưng họ Nguyễn
- Nguyễn Ánh – hậu duệ của chúa Nguyễn – từng bị Tây Sơn truy đuổi, phải nhiều lần lưu vong.
- Ông nhận được sự giúp đỡ của một số thế lực nước ngoài (trong đó có giám mục Pigneau de Béhaine – Bá Đa Lộc).
- Sau nhiều năm chiến đấu, năm 1802, Nguyễn Ánh đánh bại Tây Sơn, thống nhất đất nước, lên ngôi vua với hiệu là Gia Long, đặt tên nước là Việt Nam và mở đầu cho triều đại nhà Nguyễn (1802–1945).
⚔️ 2. Quá trình thực dân Pháp xâm lược Việt Nam và cuộc kháng chiến (1858–1884)
📌 Giai đoạn 1: Pháp mở đầu cuộc xâm lược (1858–1862)
🔹 Ngày 1/9/1858:
- Liên quân Pháp – Tây Ban Nha nổ súng tấn công Đà Nẵng, mở đầu cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam.
🔹 Do vấp phải sự kháng cự quyết liệt của quân dân ta, quân Pháp buộc phải chuyển hướng tấn công vào Gia Định (Sài Gòn) năm 1859.
🔹 Đến 1862, triều đình nhà Nguyễn ký Hiệp ước Nhâm Tuất, nhượng 3 tỉnh miền Đông Nam Kỳ cho Pháp (Gia Định, Định Tường, Biên Hòa).
📌 Giai đoạn 2: Pháp mở rộng đánh chiếm toàn bộ Nam Kỳ (1862–1867)
- Pháp lần lượt đánh chiếm 3 tỉnh còn lại của Nam Kỳ (Vĩnh Long, An Giang, Hà Tiên).
- Năm 1867, toàn bộ Nam Kỳ rơi vào tay Pháp.
- Trong khi đó, nhân dân khắp nơi nổi dậy kháng chiến, tiêu biểu như các cuộc khởi nghĩa của Trương Định, Nguyễn Trung Trực, Võ Duy Dương...
📌 Giai đoạn 3: Pháp tấn công Bắc Kỳ và hoàn tất xâm lược (1873–1884)
🔹 Lần thứ nhất (1873):
- Pháp lấy cớ “bảo vệ lợi ích thương nhân”, đưa quân ra Bắc Kỳ, chiếm Hà Nội.
- Nhân dân kháng chiến, Nguyễn Tri Phương chỉ huy chiến đấu nhưng thất bại.
- Sau đó Pháp tạm rút quân, nhà Nguyễn ký Hiệp ước Giáp Tuất (1874), thừa nhận quyền kiểm soát của Pháp ở Nam Kỳ.
🔹 Lần thứ hai (1882):
- Pháp tiếp tục tiến đánh Hà Nội lần 2. Hoàng Diệu tuẫn tiết để giữ thành.
- Pháp mở rộng kiểm soát toàn Bắc Kỳ.
🔹 Kết thúc bằng Hiệp ước Harmand (1883) và Hiệp ước Patenôtre (1884):
- Hai hiệp ước này đã chính thức đặt Việt Nam thành nước thuộc địa nửa phong kiến.
- Nhà Nguyễn trở thành triều đình bù nhìn dưới sự kiểm soát của Pháp.
✊ Cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam
- Mặc dù triều đình nhà Nguyễn nhanh chóng đầu hàng, nhân dân vẫn kiên cường kháng chiến:
- Các cuộc khởi nghĩa lớn: Trương Định, Nguyễn Trung Trực, Phan Tôn, Võ Duy Dương…
- Hình thức: chiến tranh du kích, đánh đồn Pháp, tiêu diệt lính đánh thuê, bảo vệ vùng tự trị.
- Tinh thần yêu nước và ý chí độc lập dân tộc đã được thể hiện rõ nét trong thời kỳ này.
📌 Tóm lại:
- Nhà Nguyễn ra đời năm 1802, sau khi Nguyễn Ánh đánh bại Tây Sơn.
- Từ 1858–1884, thực dân Pháp từng bước xâm lược Việt Nam bằng vũ lực, từ Đà Nẵng đến Nam Kỳ rồi Bắc Kỳ.
- Mặc dù triều đình đầu hàng, nhưng nhân dân Việt Nam đã chiến đấu anh dũng, tạo tiền đề cho các phong trào yêu nước sau này như Cần Vương, Đông Du, Duy Tân...
Nếu bạn cần sơ đồ tư duy, dàn ý hoặc bài thuyết trình ngắn gọn, mình có thể giúp tạo thêm!
1. Sự ra đời của nhà Nguyễn:
-Sau khi đánh bại Tây Sơn, Nguyễn Ánh lên ngôi năm 1802, lập ra nhà Nguyễn, lấy niên hiệu Gia Long, đóng đô ở Huế.
2. Quá trình thực dân Pháp xâm lược Việt Nam (1858–1884):
-Năm 1858, Pháp nổ súng tấn công Đà Nẵng, mở đầu cuộc xâm lược.
-Sau đó, chiếm Gia Định, Nam Kỳ, rồi mở rộng ra Bắc Kỳ.
-Đến 1884, triều đình Huế ký Hiệp ước Patenôtre, thừa nhận sự đô hộ của Pháp.
3. Cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân (1858–1884):
-Nhân dân kháng chiến mạnh mẽ ở cả ba miền, tiêu biểu là Trương Định,Nguyễn Trung Trực, Phan Đình Phùng…
Tuy nhiên, do triều đình nhu nhược nên kháng chiến không thành công.

Dưới đây là những nét chính về tình hình chính trị, kinh tế, văn hóa, và xã hội của Việt Nam thời nhà Nguyễn:
1. Tình hình chính trị thời nhà Nguyễn (1802 – 1945)
- Khởi đầu và tổ chức chính quyền:
- Nhà Nguyễn được Nguyễn Ánh (Gia Long) sáng lập sau khi đánh bại các thế lực đối địch, thống nhất đất nước vào năm 1802.
- Nhà Nguyễn thiết lập một hệ thống quân chủ chuyên chế, với vua là người nắm quyền tối cao, điều hành tất cả các công việc của đất nước.
- Chính quyền trung ương quản lý thông qua các bộ, trong đó có Bộ Lại, Bộ Hộ, Bộ Binh, Bộ Lễ, Bộ Công, Bộ hình.
- Phân chia hành chính:
- Quốc gia được chia thành các tỉnh, phủ, huyện. Vua bổ nhiệm các quan lại điều hành các cấp này. Mỗi tỉnh có một Tổng trấn hoặc Tỉnh trưởng đứng đầu.
- Chế độ phong kiến rất chặt chẽ với hệ thống quan lại. Các nho sĩ được trọng dụng trong bộ máy chính quyền, tuy nhiên, quyền lực của họ cũng chịu sự kiểm soát chặt chẽ của vua.
- Chế độ phong kiến bảo thủ:
- Nhà Nguyễn duy trì một chế độ phong kiến bảo thủ, đặc biệt trong các vấn đề văn hóa, tôn giáo, và đối ngoại.
- Về đối ngoại, nhà Nguyễn giữ quan hệ chủ yếu với các nước láng giềng như Trung Quốc và các nước phương Tây. Tuy nhiên, chính quyền của họ thường cẩn trọng và không mấy cởi mở với các cường quốc phương Tây, dẫn đến những cuộc xâm lược sau này.
2. Tình hình kinh tế thời nhà Nguyễn
- Nông nghiệp:
- Nông nghiệp là ngành kinh tế chủ đạo của Việt Nam dưới thời Nguyễn. Đất đai được phân chia cho các nông dân cày cấy và đóng thuế cho triều đình.
- Nhà Nguyễn tập trung vào khai hoang đất đai và phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa nước, chè, và các loại cây ăn quả.
- Hệ thống thủy lợi được chú trọng xây dựng nhằm đảm bảo sản xuất nông nghiệp bền vững, đặc biệt là các đập, kênh mương ở đồng bằng sông Cửu Long.
- Thương mại:
- Thương mại nội địa phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong các thành phố lớn như Huế, Đà Nẵng, Sài Gòn. Tuy nhiên, thương mại quốc tế bị hạn chế dưới triều đại Nguyễn, vì nhà Nguyễn áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng, chỉ có một số cảng như Đà Nẵng và Phố Hiến được phép buôn bán với các nước phương Tây.
- Việc buôn bán với Phương Tây còn bị hạn chế và căng thẳng, đặc biệt sau khi các cường quốc phương Tây bắt đầu xâm lấn vào Việt Nam từ giữa thế kỷ 19.
- Công nghiệp:
- Công nghiệp chưa phát triển mạnh mẽ. Việc sản xuất chủ yếu tập trung vào dệt vải, làm gốm và đúc đồng.
- Nhà Nguyễn không có các chính sách phát triển công nghiệp hiện đại, nên nền kinh tế chủ yếu là nông nghiệp và thủ công nghiệp.
3. Tình hình văn hóa thời nhà Nguyễn
- Văn hóa truyền thống:
- Dưới thời Nguyễn, văn hóa Nho giáo được thực thi mạnh mẽ. Nhà Nguyễn duy trì hệ thống cử nhân và hương bảng để tuyển chọn quan lại thông qua các kỳ thi cử.
- Hệ thống giáo dục Nho học được đề cao, với các trường học được thành lập ở các tỉnh. Tuy nhiên, triều Nguyễn cũng chú trọng đến việc duy trì những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
- Văn học:
- Văn học thời Nguyễn có sự phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là thể loại thơ Nôm và thơ chữ Hán.
- Các tác phẩm văn học nổi tiếng từ thời Nguyễn có thể kể đến như "Hoàng Lê nhất thống chí" (truyện sử thi về cuộc kháng chiến chống quân Xiêm và Tây Sơn) và các tác phẩm của các nhà thơ như Nguyễn Du với Truyện Kiều.
- Kiến trúc và nghệ thuật:
- Kiến trúc cung đình thời Nguyễn, đặc biệt là ở Kinh đô Huế, được xây dựng rất công phu, với các công trình như Cung đình Huế, Đại Nội, Lăng tẩm các vua Nguyễn.
- Nghệ thuật chạm khắc, vẽ tranh, điêu khắc gỗ cũng phát triển mạnh mẽ trong triều đại này.
4. Tình hình xã hội thời nhà Nguyễn
- Lớp xã hội:
- Xã hội phong kiến của nhà Nguyễn có sự phân hóa rõ rệt giữa vua quan, nông dân, thợ thủ công và thương nhân.
- Vua quan đứng đầu xã hội, nắm quyền lực tuyệt đối.
- Nông dân chiếm đa số trong xã hội và là lực lượng lao động chủ yếu, phải chịu nhiều thuế má và nghĩa vụ với triều đình.
- Thợ thủ công và thương nhân có vai trò quan trọng trong nền kinh tế nhưng thường bị chế độ phong kiến và xã hội Nho giáo coi nhẹ.
- Tình hình đấu tranh xã hội:
- Các cuộc khởi nghĩa nông dân diễn ra thường xuyên dưới triều đại Nguyễn, nổi bật nhất là cuộc khởi nghĩa của nông dân do Nguyễn Trung Trực, Phan Bá Vành tổ chức, nhưng đều bị dập tắt.
- Lý do chính của các cuộc khởi nghĩa này là do chính quyền lạm thu thuế, đàn áp khắt khe và bảo thủ trong các chính sách cai trị.
Tóm lại:
- Thời nhà Nguyễn có những thành tựu nhất định trong việc thống nhất đất nước, phát triển nền văn hóa và giữ gìn truyền thống dân tộc. Tuy nhiên, chính quyền Nguyễn cũng thể hiện tính bảo thủ trong các chính sách, đặc biệt là đối với cải cách xã hội và đối ngoại, dẫn đến sự suy yếu dần của triều đại trước những cuộc xâm lược của các cường quốc phương Tây.
Hy vọng phần trả lời này giúp em hiểu rõ hơn về tình hình chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội thời nhà Nguyễn!
-Chính trị: Nhà Nguyễn (1802–1945) là triều đại phong kiến cuối cùng, vua nắm quyền tuyệt đối, thi hành chính sách trung ương tập quyền.
-Kinh tế: Chủ yếu là nông nghiệp, nhưng sa sút do chiến tranh, thiên tai; thương mại hạn chế, bị quản lý chặt.
-Văn hóa: Nho giáo được đề cao; chữ Hán, Nôm được sử dụng rộng rãi; văn học, kiến trúc cung đình phát triển.
-Xã hội: Phân hóa giai cấp sâu sắc; đời sống nhân dân khó khăn; nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân nổ ra.

\(\frac{13}{50}\left(giờ\right)+9\%\left(giờ\right)+24,6\left(phút\right)+14,4\left(phút\right)\)
=0,26 giờ+0,09 giờ+39 phút
=0,35 giờ+0,65 giờ
=1 giờ
Giải:
\(\frac{13}{50}\) giờ + 9% giờ + 24,6 phút + 14,4 phút
= (0,26 giờ + 0,09 giờ) + (24,6 phút + 14,4 phút)
= 0,35 giờ + 39 phút
= 0,35 giờ + 0,65 giờ
= 1 giờ