II. Stress (tìm từ có trọng âm khác)
1. | A. comedy | B. marathon | C. popular | D. exhibit |
2. | A. behave | B. prefer | C. guitar | D. actor |
3. | A. forecast | B. series | C. exchange | D. sporty |
4. | A. comedian | B. education | C. decoration | D. celebration |
5. | A. compete | B. career | C. racket | D. ago |
Dưới đây là đáp án với từ có trọng âm khác so với các từ còn lại:
1 - D
2 - D
3 - C
4 - A
5 - C