K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

6 tháng 3

Việc tìm hiểu môi trường tự nhiên ở Quảng Trị mang lại nhiều ý nghĩa quan trọng, bao gồm:

-Bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên thiên nhiên: Quảng Trị sở hữu một hệ sinh thái phong phú với nhiều khu vực rừng, đầm lầy, và các hệ sinh thái ven biển. Việc nghiên cứu môi trường tự nhiên giúp xác định các yếu tố cần bảo vệ, quản lý tài nguyên thiên nhiên một cách hiệu quả và phát triển bền vững.

-Hiểu rõ về đa dạng sinh học: Quảng Trị là nơi cư trú của nhiều loài động thực vật quý hiếm, có thể có giá trị khoa học hoặc du lịch sinh thái. Tìm hiểu môi trường tự nhiên giúp xác định và bảo vệ các loài này, đồng thời hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các loài trong hệ sinh thái.

-Ứng phó với biến đổi khí hậu: Quảng Trị, đặc biệt là vùng ven biển và các khu vực đất thấp, dễ bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu. Việc nghiên cứu môi trường tự nhiên giúp nhận diện các nguy cơ, xây dựng các biện pháp ứng phó và giảm thiểu thiệt hại do thiên tai và biến đổi khí hậu.

-Phát triển du lịch sinh thái: Quảng Trị sở hữu nhiều cảnh quan thiên nhiên đẹp và hoang sơ, như các bãi biển, rừng ngập mặn và các di tích chiến tranh. Tìm hiểu môi trường tự nhiên giúp khai thác tiềm năng du lịch sinh thái một cách hợp lý, mang lại lợi ích kinh tế và nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.

-Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng: Việc tìm hiểu và nghiên cứu môi trường tự nhiên còn giúp nâng cao nhận thức của người dân về bảo vệ môi trường, từ đó thay đổi hành vi, thói quen tiêu dùng và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý.

Việc tìm hiểu môi trường tự nhiên ở Quảng Trị có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ tài nguyên và phát triển bền vững

-Quảng Trị có địa hình đa dạng, bao gồm đồng bằng, đồi núi và bờ biển, ảnh hưởng trực tiếp đến khí hậu, thổ nhưỡng và hệ sinh thái

-Nghiên cứu môi trường tự nhiên giúp con người hiểu rõ hơn về các đặc điểm khí hậu khắc nghiệt, từ đó có biện pháp thích ứng với thiên tai như bão, lũ lụt và hạn hán

-Quảng Trị còn có nhiều tài nguyên quý giá như rừng tự nhiên, sông suối và vùng biển phong phú, cần được bảo vệ để duy trì đa dạng sinh học và phục vụ cho phát triển kinh tế - xã hộ

-Việc tìm hiểu môi trường cũng giúp nâng cao ý thức cộng đồng trong việc bảo vệ thiên nhiên, hướng đến một cuộc sống hài hòa giữa con người và hệ sinh thái

5 tháng 3

- Vịnh Bắc Bộ có vị trí chiến lược quan trọng đối với cả Việt Nam và Trung Quốc, về kinh tế lẫn quốc phòng, an ninh. Vịnh là nơi chứa đựng nhiều tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là hải sản và dầu khí. Trong vịnh có nhiều ngư trường lớn, cung cấp nguồn hải sản quan trọng cho đời sống của người dân hai nước.

Đáy biển và lòng đất dưới đáy của vịnh được cho là có tiềm năng lớn về dầu mỏ và khí đốt. Vịnh này là cửa ngõ giao lưu từ lâu đời của Việt Nam ra thế giới, có tầm quan trọng đặc biệt đối với sự nghiệp phát triển kinh tế, thương mại quốc tế cũng như quốc phòng an ninh của nước ta. Đối với khu vực phía nam Trung Quốc, vịnh cũng có vị trí quan trọng. Vì vậy, cả hai nước đều rất coi trọng việc quản lý, sử dụng và khai thác vịnh.Vấn đề phân định Vịnh Bắc Bộ, cụ thể là phân định lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa trong vịnh giữa Việt Nam và Trung Quốc, chỉ được đặt ra sau khi có sự phát triển tiến bộ của Luật biển quốc tế từ giữa những năm 1950 trở lại đây.

Từ năm 1974, việc đàm phán phân định Vịnh Bắc Bộ bắt đầu diễn ra trong ba đợt: năm 1974, giai đoạn 1977-1978, và từ 1992 đến 2000. Hai đợt đàm phán đầu tiên không có kết quả. Mãi đến sau khi bình thường hóa quan hệ giữa hai nước, năm 1991, đàm phán phân định mới đi vào thực chất và có được những đồng thuận để tiến tới ký kết Hiệp định phân định.

Trong thời gian 10 năm, từ 1991 đến 2000, đàm phán phân định vịnh Bắc Bộ giữa Việt Nam và Trung Quốc trải qua 7 vòng đàm phán cấp Chính phủ, 3 cuộc gặp không chính thức của Trưởng đoàn đàm phán cấp Chính phủ, 18 vòng đàm phán cấp chuyên viên Nhóm công tác liên hợp, 10 vòng họp Tổ chuyên gia đo vẽ kỹ thuật phân định và xây dựng tổng đồ vịnh Bắc Bộ, 6 vòng đàm phán về hợp tác nghề cá trong Vịnh Bắc Bộ.

Ngày 25/12/2000, Hiệp định phân định Vịnh Bắc Bộ được ký kết.

Trong ngày 30/6/2004, Hiệp định hợp tác nghề cá ở Vịnh Bắc bộ giữa hai nước có hiệu lực thi hành, cùng ngày diễn ra lễ trao đổi văn kiện thư phê chuẩn Hiệp định phân định Vịnh Bắc bộ.

Hiệp định gồm có 11 điều khoản, trong đó Việt - Trung khẳng định nguyên tắc chỉ đạo việc phân định là tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau, không xâm phạm lẫn nhau, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau, bình đẳng cùng có lợi, cùng tồn tại hoà bình. Hai nước cũng nhất trí thông cảm, nhân nhượng lẫn nhau, hiệp thương hữu nghị, giải quyết một cách công bằng hợp lý. 

Trên cơ sở đó, Việt Nam và Trung Quốc xác định phạm vi phân định và xác định đường phân định lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa giữa hai nước trong Vịnh Bắc Bộ đi qua 21 điểm có tọa độ địa lý xác định, nối các đoạn thẳng với nhau. Việt Nam được 53,23% diện tích vịnh, Trung Quốc được 46,77% diện tích vịnh. Sơ đồ đường phân định Vịnh Bắc Bộ theo Hiệp định 25/12/2000. Đường này là tập hợp những đoạn thẳng tuần tự nối liền 21 điểm phân định.

a) Trên Vịnh Bắc Bộ, Việt Nam và Trung Quốc đã tiến hành phân chia vùng biển dựa trên nguyên tắc công bằng và phù hợp với Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) năm 1982

Sau nhiều vòng đàm phán, ngày 25/12/2000, hai nước chính thức ký kết Hiệp định phân định Vịnh Bắc Bộ, trong đó xác định đường phân định biển theo trung tuyến tương đối, chia Vịnh Bắc Bộ thành hai phần thuộc chủ quyền của mỗi nước

 Ngoài ra, hai bên còn ký Hiệp định hợp tác nghề cá, thiết lập vùng đánh cá chung nhằm bảo vệ nguồn lợi thủy sản và đảm bảo quyền lợi của ngư dân. Việc phân định này giúp giảm thiểu tranh chấp, thúc đẩy hợp tác kinh tế và duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực

b) Quá trình phân chia vùng biển giữa Việt Nam và Trung Quốc trên Vịnh Bắc Bộ diễn ra trong nhiều năm với nhiều vòng đàm phán nhằm xác định ranh giới biển rõ ràng, tránh tranh chấp và thúc đẩy hợp tác

Hai nước đã dựa trên nguyên tắc công bằng, phù hợp với Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) năm 1982 để tiến hành thương lượng. Sau quá trình đàm phán, ngày 25/12/2000, Việt Nam và Trung Quốc ký kết Hiệp định phân định Vịnh Bắc Bộ và Hiệp định hợp tác nghề cá, chính thức xác định đường phân định biển và thiết lập vùng đánh cá chung

5 tháng 3

- Vịnh Bắc Bộ có vị trí chiến lược quan trọng đối với cả Việt Nam và Trung Quốc, về kinh tế lẫn quốc phòng, an ninh. Vịnh là nơi chứa đựng nhiều tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là hải sản và dầu khí. Trong vịnh có nhiều ngư trường lớn, cung cấp nguồn hải sản quan trọng cho đời sống của người dân hai nước.

Đáy biển và lòng đất dưới đáy của vịnh được cho là có tiềm năng lớn về dầu mỏ và khí đốt. Vịnh này là cửa ngõ giao lưu từ lâu đời của Việt Nam ra thế giới, có tầm quan trọng đặc biệt đối với sự nghiệp phát triển kinh tế, thương mại quốc tế cũng như quốc phòng an ninh của nước ta. Đối với khu vực phía nam Trung Quốc, vịnh cũng có vị trí quan trọng. Vì vậy, cả hai nước đều rất coi trọng việc quản lý, sử dụng và khai thác vịnh.- Vấn đề phân định Vịnh Bắc Bộ, cụ thể là phân định lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa trong vịnh giữa Việt Nam và Trung Quốc, chỉ được đặt ra sau khi có sự phát triển tiến bộ của Luật biển quốc tế từ giữa những năm 1950 trở lại đây.

Từ năm 1974, việc đàm phán phân định Vịnh Bắc Bộ bắt đầu diễn ra trong ba đợt: năm 1974, giai đoạn 1977-1978, và từ 1992 đến 2000. Hai đợt đàm phán đầu tiên không có kết quả. Mãi đến sau khi bình thường hóa quan hệ giữa hai nước, năm 1991, đàm phán phân định mới đi vào thực chất và có được những đồng thuận để tiến tới ký kết Hiệp định phân định.

Trong thời gian 10 năm, từ 1991 đến 2000, đàm phán phân định vịnh Bắc Bộ giữa Việt Nam và Trung Quốc trải qua 7 vòng đàm phán cấp Chính phủ, 3 cuộc gặp không chính thức của Trưởng đoàn đàm phán cấp Chính phủ, 18 vòng đàm phán cấp chuyên viên Nhóm công tác liên hợp, 10 vòng họp Tổ chuyên gia đo vẽ kỹ thuật phân định và xây dựng tổng đồ vịnh Bắc Bộ, 6 vòng đàm phán về hợp tác nghề cá trong Vịnh Bắc Bộ.

Ngày 25/12/2000, Hiệp định phân định Vịnh Bắc Bộ được ký kết.

Trong ngày 30/6/2004, Hiệp định hợp tác nghề cá ở Vịnh Bắc bộ giữa hai nước có hiệu lực thi hành, cùng ngày diễn ra lễ trao đổi văn kiện thư phê chuẩn Hiệp định phân định Vịnh Bắc bộ.

Hiệp định gồm có 11 điều khoản, trong đó Việt - Trung khẳng định nguyên tắc chỉ đạo việc phân định là tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau, không xâm phạm lẫn nhau, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau, bình đẳng cùng có lợi, cùng tồn tại hoà bình. Hai nước cũng nhất trí thông cảm, nhân nhượng lẫn nhau, hiệp thương hữu nghị, giải quyết một cách công bằng hợp lý. 

Trên cơ sở đó, Việt Nam và Trung Quốc xác định phạm vi phân định và xác định đường phân định lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa giữa hai nước trong Vịnh Bắc Bộ đi qua 21 điểm có tọa độ địa lý xác định, nối các đoạn thẳng với nhau. Việt Nam được 53,23% diện tích vịnh, Trung Quốc được 46,77% diện tích vịnh. Sơ đồ đường phân định Vịnh Bắc Bộ theo Hiệp định 25/12/2000. Đường này là tập hợp những đoạn thẳng tuần tự nối liền 21 điểm phân định.

Vịnh Bắc Bộ (hay còn gọi là vịnh Tonkin) là một vùng biển nằm giữa Việt Nam và Trung Quốc, có vai trò quan trọng trong kinh tế, quốc phòng và các hoạt động hàng hải của cả hai quốc gia. Quá trình phân chia vùng biển trong Vịnh Bắc Bộ giữa Việt Nam và Trung Quốc đã trải qua một loạt các bước đàm phán, thỏa thuận và thậm chí là các vấn đề tranh chấp.

1. Bối cảnh lịch sử

Vịnh Bắc Bộ là một khu vực có tầm quan trọng lớn đối với cả hai quốc gia vì là nơi giàu tài nguyên thiên nhiên, bao gồm cả nguồn tài nguyên dầu khí và hải sản. Trong suốt thế kỷ 20, quan hệ về biên giới biển giữa hai nước đôi khi có tranh chấp, đặc biệt là với các khu vực biển và đảo. Tuy nhiên, việc phân định rõ ràng vùng biển giữa hai quốc gia chỉ diễn ra sau khi có các thỏa thuận chính thức.

2. Thỏa thuận phân định vịnh Bắc Bộ (2000)

Vào ngày 25 tháng 12 năm 2000, Việt Nam và Trung Quốc đã ký kết Hiệp định phân định vịnh Bắc Bộ. Đây là một bước quan trọng trong việc giải quyết vấn đề phân định vùng biển giữa hai nước, giúp tạo ra một khu vực hợp tác hòa bình và ổn định.

  • Hiệp định phân định vịnh Bắc Bộ xác định đường biên giới giữa hai nước, trong đó xác định ranh giới trên biển chia đôi vịnh Bắc Bộ, theo một đường phân định biển thẳng.
  • Hiệp định này cũng quy định các nguyên tắc phân chia khu vực thềm lục địa và các quyền lợi về khai thác tài nguyên biển, bao gồm cả dầu khí và hải sản.

3. Đường biên giới và phân định cụ thể

Hiệp định này đã phân chia vịnh Bắc Bộ thành hai khu vực:

  • Một phần thuộc quyền tài phán của Trung Quốc.
  • Một phần thuộc quyền tài phán của Việt Nam.

Điểm quan trọng của hiệp định là vùng biển nằm giữa hai quốc gia được phân định theo một đường phân định thẳng từ bờ biển của mỗi quốc gia, đảm bảo các vùng biển trong vịnh được phân chia một cách công bằng và hợp lý, giúp giảm thiểu các tranh chấp.

4. Đặc điểm nổi bật của thỏa thuận

  • Chia sẻ nguồn tài nguyên: Các thỏa thuận cũng bao gồm các cơ chế hợp tác trong việc khai thác và quản lý các nguồn tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là trong lĩnh vực dầu khí.
  • Hợp tác nghề cá: Việt Nam và Trung Quốc cũng đã đồng ý hợp tác trong lĩnh vực nghề cá, quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản.

5. Câu hỏi về Biển Đông và các tranh chấp khác

Mặc dù Hiệp định phân định vịnh Bắc Bộ đã giải quyết được nhiều vấn đề về biên giới biển, nhưng vẫn còn những tranh chấp khác giữa hai nước trong khu vực Biển Đông, đặc biệt liên quan đến các quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Các tranh chấp này không được giải quyết trong Hiệp định phân định vịnh Bắc Bộ mà thuộc phạm vi các hiệp định khác và diễn ra trong bối cảnh rộng lớn hơn của Biển Đông.

6. Kết luận

Hiệp định phân định vịnh Bắc Bộ giữa Việt Nam và Trung Quốc đã giúp làm rõ ranh giới biển giữa hai quốc gia này trong khu vực vịnh Bắc Bộ. Việc phân chia này đã tạo ra một khu vực hợp tác, đảm bảo lợi ích chung và tránh được các tranh chấp trong việc khai thác tài nguyên biển. Tuy nhiên, vấn đề về Biển Đông vẫn còn nhiều vấn đề cần được tiếp tục giải quyết qua các cuộc đàm phán và đối thoại quốc tế.

Thiên nhiên Trung và Nam Mỹ có sự phân hóa theo chiều cao chủ yếu do ảnh hưởng của dãy núi Andes - hệ thống núi cao và dài nhất thế giới

- Khi độ cao tăng lên, nhiệt độ giảm dần, dẫn đến sự thay đổi rõ rệt về khí hậu, thảm thực vật và hệ sinh thái. Ở vùng thấp, khí hậu nóng ẩm, rừng mưa nhiệt đới phát triển rậm rạp. Khi lên cao hơn, khí hậu trở nên mát mẻ, rừng lá kim và đồng cỏ núi cao xuất hiện. Ở những vùng trên 4.000m, khí hậu lạnh giá, băng tuyết bao phủ quanh năm, hầu như không có cây cối sinh trưởng. Sự phân hóa này ảnh hưởng lớn đến hoạt động sản xuất và sinh hoạt của con người, đặc biệt là trong nông nghiệp, khi các loại cây trồng và vật nuôi được lựa chọn phù hợp với từng độ cao khác nhau

5 tháng 3

Thiên nhiên Trung và Nam Mĩ phân hóa tự nhiên theo chiều cao ngắn nhất chủ yếu là do sự thay đổi về địa hình và khí hậu. 

Địa hình đa dạng:

Trung và Nam Mĩ có những dãy núi lớn như dãy Andes (ở phía Tây của Nam Mỹ) và các vùng đồng bằng thấp, vùng cao nguyên. Sự có mặt của các dãy núi và các vùng đất thấp khiến thiên nhiên tại các khu vực này phân hóa mạnh theo chiều cao.Dãy Andes kéo dài từ Bắc xuống Nam, tạo nên các vùng cao nguyên, thung lũng và sườn núi với sự thay đổi nhanh chóng về độ cao trong một khoảng không gian tương đối ngắn. Điều này tạo ra sự phân hóa rõ rệt về khí hậu, sinh vật và các hệ sinh thái.

Khí hậu phân hóa theo độ cao:

Khí hậu nóng ở các vùng thấp gần xích đạo, như vùng đồng bằng Amazon hoặc ven biển.Khí hậu ôn hòa, mát mẻ ở các vùng cao trung bình (khoảng 1.500 - 2.500 mét so với mực nước biển).Khí hậu lạnh ở các vùng núi cao (trên 3.000 mét). Các khu vực này có nhiệt độ giảm nhanh theo độ cao và có thể xuất hiện băng tuyết.Sự thay đổi khí hậu này diễn ra trong một phạm vi địa lý ngắn, khiến cho thiên nhiên phân hóa rõ rệt theo chiều cao.

Đặc điểm sinh vật và thảm thực vật:

Các vùng thấp, nhiệt đới quanh xích đạo có rừng nhiệt đới xanh tươi, hệ sinh thái phong phú.Các khu vực cao hơn có rừng lá rộng hoặc rừng lá kim, chuyển dần sang thảo nguyên và cuối cùng là đồng cỏ hoặc thậm chí là địa y và cây bụi ở vùng cao cực.Vì sự thay đổi độ cao này xảy ra trong không gian hẹp, các đặc điểm sinh vật cũng thay đổi rất nhanh, tạo ra sự phân hóa rõ rệt.

-Phát triển kinh tế biển ở Duyên hải Nam Trung Bộ có ý nghĩa quan trọng đối với quốc phòng và an ninh, góp phần bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, ổn định an ninh khu vực và thúc đẩy phát triển bền vững

- Khu vực này có vị trí chiến lược, giáp Biển Đông với nhiều vũng, vịnh thuận lợi cho phát triển cảng biển, đánh bắt và nuôi trồng thủy sản, tạo điều kiện nâng cao đời sống kinh tế cho người dân, từ đó tăng cường thế trận an ninh nhân dân trên biển.

-Việc phát triển các ngành kinh tế như khai thác tài nguyên biển, du lịch biển đảo và dịch vụ hàng hải không chỉ giúp nâng cao tiềm lực kinh tế mà còn hỗ trợ xây dựng cơ sở hạ tầng quan trọng phục vụ quốc phòng

- Khi kinh tế biển phát triển, người dân bám biển nhiều hơn, góp phần khẳng định chủ quyền và hỗ trợ lực lượng chức năng trong công tác tuần tra, bảo vệ vùng biển quốc gia

=> Phát triển kinh tế biển không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giữ vững an ninh, chủ quyền biển đảo của đất nước

4 tháng 3

Tăng cường khả năng phòng thủ biển đảo: Kinh tế biển phát triển giúp tăng cường cơ sở vật chất và tiềm lực quốc phòng, tạo điều kiện cho việc xây dựng các căn cứ quân sự, tăng cường lực lượng bảo vệ biển đảo.

Bảo vệ chủ quyền lãnh thổ: Phát triển các hoạt động kinh tế biển tạo ra các lợi ích kinh tế, qua đó tạo điều kiện cho việc khẳng định chủ quyền biển đảo, đối phó với các thách thức từ các quốc gia khác.

Tạo ra nguồn lực tài chính cho quốc phòng: Các ngành kinh tế biển như du lịch và khai thác tài nguyên biển không chỉ đóng góp vào sự phát triển kinh tế mà còn cung cấp nguồn thu cho các dự án quốc phòng, đầu tư vào cơ sở hạ tầng an ninh.

=>Phát triển kinh tế biển không chỉ có giá trị về mặt kinh tế mà còn là yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ an ninh quốc gia tại Duyên hải Nam Trung Bộ.

1 tháng 3

Lưu vực sông là một vùng đất mà tất cả nước mưa, nước từ các con suối, các dòng chảy khác đều chảy vào một con sông chính, cuối cùng đổ vào biển, hồ hoặc đại dương. Lưu vực sông bao gồm tất cả các dòng sông, suối, hồ, đầm và các con kênh nhỏ dẫn nước vào sông chính. Các khu vực trong lưu vực sông có chung một hệ thống thoát nước và đều góp phần vào lượng nước của con sông.

Chi lưu là các nhánh sông nhỏ, các con suối hoặc dòng chảy phụ đổ vào một con sông chính. Các chi lưu có thể bắt nguồn từ các nguồn nước khác nhau như suối, hồ, hoặc các con sông nhỏ hơn, và chúng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho dòng sông chính.

1 tháng 3

Lưu vực sông là khu vực đất liền mà nước mưa hoặc nước từ các nguồn khác chảy vào một con sông hoặc hệ thống sông. Nó bao gồm tất cả các khu vực có nước chảy vào con sông qua các chi lưu, suối, hoặc các nguồn nước khác. Lưu vực sông là một đơn vị địa lý quan trọng, vì nó ảnh hưởng đến việc quản lý tài nguyên nước, lũ lụt, và các vấn đề môi trường.

Chi lưu là những con sông, suối hoặc nhánh nhỏ chảy vào một con sông chính. Chi lưu không phải là dòng sông chính mà là các nhánh giúp cung cấp nước cho hệ thống sông lớn hơn. Các chi lưu có thể có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước, tạo điều kiện cho hệ sinh thái phát triển và giúp phân phối nước trong lưu vực sông.

28 tháng 2
Biến đổi khí hậu tác động mạnh mẽ đến băng hà, chủ yếu thông qua việc tăng nhiệt độ toàn cầu. Nhiệt độ cao khiến băng tan nhanh hơn, làm giảm diện tích và khối lượng băng hà. Điều này dẫn đến sự gia tăng mực nước biển, ảnh hưởng đến các vùng ven biển. Ngoài ra, mất băng hà cũng làm giảm khả năng phản xạ ánh sáng,khiến trái đất hấp thụ nhiều nhiệt hơn và làm trầm trọng thêm hiện tượng nóng lên toàn cầu.
28 tháng 2

Biến đổi khí hậu có thể làm băng tan.Điều này sẽ khiến cho mực nước biển trên trái đất dâng cao phá hủy nhiều hệ sinh thái ven biển.Biến đổi khí hậu khiến cho băng không thể phục hồi vào mùa đông

tk

Mất mát diện tích rừng Amazon là một thảm họa môi trường với nhiều hậu quả nghiêm trọng. Điều này gây ra tác động khủng khiếp đối với đa dạng sinh học, khí hậu toàn cầu, và cuộc sống của dân cư bản địa. Mất mát rừng này không chỉ góp phần vào biến đổi khí hậu mà còn đe dọa sự tồn vong của hàng triệu loài và cộng đồng người. Để đối phó với vấn đề này, cần thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường và quản lý bền vững rừng Amazon.

27 tháng 2
Diện tích rừng Amazon bị mất đi

Theo các báo cáo từ các tổ chức môi trường, diện tích rừng Amazon đã mất đi hàng triệu hecta trong vài thập kỷ qua. Mặc dù có những nỗ lực để ngừng tàn phá rừng và bảo vệ khu vực này, nhưng tình trạng phá rừng vẫn tiếp diễn, đặc biệt là ở Brazil, nơi có phần lớn diện tích rừng Amazon.

Hậu quả khi rừng Amazon bị tàn phá

Biến đổi khí hậu

Mất đa dạng sinh học

Lũ lụt và hạn hán

Ảnh hưởng đến các cộng đồng bản địa

Ảnh hưởng đến kinh tế

25 tháng 2

Giúc với


nội sinh : Là các quá trình xảy ra trong lòng Trái Đất.

ngoại sinh : Là các quá trình xảy ra ở bên ngoài, trên bề mặt Trái Đất.

Khái niệm
- Quá trình nội sinh là những hoạt động diễn ra bên trong lòng đất, chủ yếu liên quan đến sự vận động của lớp vỏ Trái Đất và năng lượng từ bên trong

-Quá trình ngoại sinh là những tác động từ bên ngoài như gió, nước, băng hà và sinh vật, làm biến đổi địa hình bề mặt theo thời gian

 Nguyên nhân
-Quá trình nội sinh xảy ra do năng lượng từ bên trong lòng Trái Đất, chủ yếu là sự di chuyển của các dòng vật chất nóng chảy ở lớp Manti và hoạt động của kiến tạo mảng. Sự chênh lệch nhiệt độ và áp suất trong lòng đất tạo ra các hiện tượng như động đất, núi lửa và sự nâng hạ của địa hình

-Quá trình ngoại sinh chủ yếu do các tác động của các yếu tố bên ngoài như bức xạ Mặt Trời, dòng chảy của nước, sự thay đổi nhiệt độ, gió, băng hà và hoạt động của sinh vật

Biểu hiện
-Quá trình nội sinh thường biểu hiện qua các hiện tượng lớn và mạnh mẽ, như sự phun trào của núi lửa, động đất, sự hình thành các dãy núi và sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo. Những hoạt động này có thể thay đổi toàn bộ địa hình trên quy mô lớn trong thời gian ngắn

-Quá trình ngoại sinh có biểu hiện qua các hiện tượng như phong hóa, xói mòn, bồi tụ và vận chuyển vật chất. Những quá trình này diễn ra chậm hơn nhưng liên tục, góp phần làm mài mòn, san bằng địa hình và bồi tụ tạo nên các đồng bằng, cồn cát hay bờ biển

Kết quả
-Kết quả của quá trình nội sinh là sự hình thành các dãy núi, cao nguyên, núi lửa và các hiện tượng đứt gãy, nứt nẻ trong lớp vỏ Trái Đất. Nhờ đó, bề mặt Trái Đất liên tục thay đổi, tạo nên sự đa dạng về địa hình

-Quá trình ngoại sinh làm san bằng địa hình, tạo ra các dạng địa hình mới như thung lũng, hẻm núi do xói mòn hoặc các đồng bằng, bãi bồi do bồi tụ