Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có độ dài cạnh đáy là 6, chiều cao mặt bên là 5cm, và chiều cao của hình chóp là 4cm. Tính diện tích xung và thể tích của hình của S.ABCD.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
\(2x^3-6x^2=2x^2\left(x-3\right)\)
\(25x^2-16=\left(5x\right)^2-4^2=\left(5x-4\right)\left(5x+4\right)\)
\(x^2-25-4xy+4y^2=\left(x^2-4xy+4y^2\right)-25=\left(x-2y\right)^2-5^2\)
\(=\left(x-2y-5\right)\left(x-2y+5\right)\)
Nửa chu vi hình chữ nhật là:
\(34:2=17\left(m\right)\)
Chiều rộng hình chữ nhật là:
\(17-12=5\left(cm\right)\)
Áp dụng định lý Pitago:
\(BD=\sqrt{17^2+5^2}=\sqrt{314}\left(cm\right)\)
Giải:
a; Vì chuyển động cùng chiều nên:
Cứ mỗi giờ hai xe gần nhau là: 40 - 30 = 10 (km)
Sau 1,5 giờ khoảng cách giữa hai xe là: 20 - 10 x 1,5 = 5 (km)
Sau 3 giờ xe B cách vị trí A là: 20 + 30 x 3 = 110 (km)
Sau 3 giờ xe A cách vị trí A là: 40 x 3 = 120 (km)
Sau 3 giờ hai xe cách nhau là: 120 - 110 = 10 (km)
b; Thời gian hai xe gặp nhau là: 20 : (40 - 30) = 2 (giờ)
Vị trí hai xe gặp nhau cách A là: 40 x 2 = 80 (km)
Vị trí hai xe gặp nhau cách B là: 30 x 2 = 60 (km)
Kết luận: a; Sau 1,5 giờ hai xe cách nhau 5 km; sau 3 giờ hai xe cách nhau 10 km;
b; Vị trí hai xe gặp nhau cách A là 80km, cách B là 60km
nguyên nhân gây ra sạt lở đất, chúng thường liên quan đến điều kiện tự nhiên như lượng mưa lớn, địa hình đồi núi, cũng như sự suy giảm thảm thực vật do khai thác quá mức hoặc các hoạt động xây dựng.
nhớ tham khảo nha
Học sinh có vai trò rất quan trọng trong việc duy trì trật tự và an toàn giao thông. Dưới đây là một số ý tưởng để bạn phát triển một bài văn nghị luận xã hội về trách nhiệm của học sinh đối với vấn đề này:
Trách Nhiệm Của Học Sinh Đối Với Vấn Đề Trật Tự An Toàn Giao Thông1. Nhận thức và ý thức chấp hành luật giao thông:
-
Học sinh cần nắm vững và tuân thủ các quy định về an toàn giao thông như đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp điện, xe máy; dừng đèn đỏ; đi đúng phần đường quy định.
-
Nắm vững kiến thức cơ bản về giao thông như tín hiệu đèn giao thông, biển báo giao thông.
2. Gương mẫu và lan tỏa:
-
Học sinh nên làm gương trong việc chấp hành luật giao thông, từ đó lan tỏa hành vi tốt đến các bạn cùng trang lứa và cộng đồng.
-
Tham gia các chiến dịch tuyên truyền an toàn giao thông do nhà trường, địa phương tổ chức.
3. Tích cực tham gia các hoạt động giáo dục về giao thông:
-
Tham gia các buổi học, hội thảo, hoạt động ngoại khóa liên quan đến an toàn giao thông để nâng cao kiến thức và kỹ năng.
-
Tham gia các câu lạc bộ hoặc đội tuyên truyền về giao thông trong trường học.
4. Phát huy vai trò của gia đình và nhà trường:
-
Học sinh cần cùng gia đình và nhà trường xây dựng ý thức tự giác chấp hành luật giao thông ngay từ nhỏ.
-
Phản ánh và đề xuất với nhà trường, chính quyền địa phương về các vấn đề liên quan đến an toàn giao thông tại khu vực mình sinh sống.
5. Trách nhiệm cá nhân và cộng đồng:
-
Nhận thức rõ ràng rằng việc chấp hành luật giao thông không chỉ đảm bảo an toàn cho bản thân mà còn góp phần xây dựng môi trường giao thông an toàn, văn minh cho cộng đồng.
-
Có trách nhiệm nhắc nhở, giúp đỡ người khác tuân thủ luật giao thông, đặc biệt là những người có hành vi sai trái hoặc chưa hiểu rõ.
Việc đảm bảo trật tự và an toàn giao thông không chỉ là trách nhiệm của các cơ quan chức năng mà còn là trách nhiệm của mỗi cá nhân, trong đó có học sinh. Học sinh không chỉ cần học hỏi, tiếp thu kiến thức mà còn cần trở thành những công dân có trách nhiệm và tích cực tham gia vào việc xây dựng một xã hội an toàn và văn minh.
Hy vọng những ý tưởng này sẽ giúp bạn phát triển bài văn nghị luận của mình một cách mạch lạc và thuyết phục.
Học sinh có trách nhiệm như thế nào với vấn đề trật tự an toàn giao thông văn nghị luận xã hội tự làm
Học sinh có vai trò rất quan trọng trong việc duy trì trật tự và an toàn giao thông. Dưới đây là một số ý tưởng để bạn phát triển một bài văn nghị luận xã hội về trách nhiệm của học sinh đối với vấn đề này:
Trách Nhiệm Của Học Sinh Đối Với Vấn Đề Trật Tự An Toàn Giao Thông
1. Nhận thức và ý thức chấp hành luật giao thông:
-
Học sinh cần nắm vững và tuân thủ các quy định về an toàn giao thông như đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp điện, xe máy; dừng đèn đỏ; đi đúng phần đường quy định.
-
Nắm vững kiến thức cơ bản về giao thông như tín hiệu đèn giao thông, biển báo giao thông.
2. Gương mẫu và lan tỏa:
-
Học sinh nên làm gương trong việc chấp hành luật giao thông, từ đó lan tỏa hành vi tốt đến các bạn cùng trang lứa và cộng đồng.
-
Tham gia các chiến dịch tuyên truyền an toàn giao thông do nhà trường, địa phương tổ chức.
3. Tích cực tham gia các hoạt động giáo dục về giao thông:
-
Tham gia các buổi học, hội thảo, hoạt động ngoại khóa liên quan đến an toàn giao thông để nâng cao kiến thức và kỹ năng.
-
Tham gia các câu lạc bộ hoặc đội tuyên truyền về giao thông trong trường học.
4. Phát huy vai trò của gia đình và nhà trường:
-
Học sinh cần cùng gia đình và nhà trường xây dựng ý thức tự giác chấp hành luật giao thông ngay từ nhỏ.
-
Phản ánh và đề xuất với nhà trường, chính quyền địa phương về các vấn đề liên quan đến an toàn giao thông tại khu vực mình sinh sống.
5. Trách nhiệm cá nhân và cộng đồng:
-
Nhận thức rõ ràng rằng việc chấp hành luật giao thông không chỉ đảm bảo an toàn cho bản thân mà còn góp phần xây dựng môi trường giao thông an toàn, văn minh cho cộng đồng.
-
Có trách nhiệm nhắc nhở, giúp đỡ người khác tuân thủ luật giao thông, đặc biệt là những người có hành vi sai trái hoặc chưa hiểu rõ.
Việc đảm bảo trật tự và an toàn giao thông không chỉ là trách nhiệm của các cơ quan chức năng mà còn là trách nhiệm của mỗi cá nhân, trong đó có học sinh. Học sinh không chỉ cần học hỏi, tiếp thu kiến thức mà còn cần trở thành những công dân có trách nhiệm và tích cực tham gia vào việc xây dựng một xã hội an toàn và văn minh.
Hy vọng những ý tưởng này sẽ giúp bạn phát triển bài văn nghị luận của mình một cách mạch lạc và thuyết phục.
Mình xin hết nha!
Gia đình là nền tảng vững chắc, nơi hình thành những giá trị đầu đời của mỗi con người. Từ khi sinh ra, chúng ta đã được nuôi dưỡng, yêu thương và dạy bảo trong vòng tay gia đình. Đây là nơi đầu tiên ta học được sự quan tâm, chia sẻ và những giá trị đạo đức quý báu. Gia đình là nơi cung cấp sự an toàn và cảm giác yên bình, giúp ta vượt qua những khó khăn và thử thách trong cuộc sống. Khi ta mắc lỗi, gia đình là người tha thứ và giúp ta nhận ra sai lầm để sửa chữa. Bên cạnh đó, gia đình cũng là nơi dạy ta những bài học về trách nhiệm và nghĩa vụ đối với người khác. Mỗi thành viên trong gia đình đều có vai trò riêng, góp phần tạo nên một môi trường ấm áp và đầy yêu thương. Gia đình không chỉ giúp ta trưởng thành về mặt thể chất mà còn phát triển về mặt tinh thần và nhân cách. Chính từ gia đình, chúng ta có thể học hỏi và tích lũy những giá trị sống tốt đẹp, để khi ra ngoài xã hội, ta có thể ứng xử một cách đúng đắn và tôn trọng mọi người. Gia đình là nguồn gốc của tình yêu thương và là nền tảng vững chắc giúp ta bước tiếp trên con đường cuộc đời. Cuối cùng, gia đình luôn là điểm tựa vững chắc để mỗi chúng ta trưởng thành và vững bước trong cuộc sống.
Trong bài thơ Ca Côn Sơn của Nguyễn Trãi, hình ảnh và tâm hồn của nhân vật "ta" hiện lên một cách rõ nét và sinh động. Côn Sơn, nơi tác giả chọn làm chốn ẩn cư, được miêu tả với vẻ đẹp bình dị mà sâu lắng, như dòng suối trong veo, rừng cây xanh mát, và cảnh núi non tĩnh lặng. Giữa không gian ấy, nhân vật "ta" hiện lên như một con người yêu thiên nhiên, gắn bó với núi rừng và tìm thấy niềm vui trong sự tĩnh lặng của trời đất.
Hình ảnh nhân vật "ta" thả hồn giữa cảnh sắc Côn Sơn bộc lộ một tâm hồn thanh cao, an nhiên, và không vướng bận danh lợi chốn trần gian. Những hình ảnh như "suối chảy rì rầm", "đá nằm trơ trơ", "cây thông cao ngút" vừa gần gũi vừa hùng vĩ, phản ánh tinh thần tự do, phóng khoáng của tác giả trước thiên nhiên, đồng thời cũng thể hiện sự gắn bó sâu sắc của ông với cảnh vật quê hương. Qua bài thơ, Nguyễn Trãi như đang bày tỏ khát khao được sống hòa hợp cùng thiên nhiên, xa rời những bon chen của cuộc sống quan trường.
Tóm lại, nhân vật "ta" trong Ca Côn Sơn không chỉ là hình ảnh của một người yêu thiên nhiên, mà còn là hiện thân của một tâm hồn trong sáng, thanh tịnh, tìm thấy niềm an ủi và sự bình yên giữa thiên nhiên Côn Sơn thơ mộng. Tác phẩm đã để lại trong lòng người đọc những cảm xúc sâu lắng về một tâm hồn cao đẹp và niềm khao khát sống bình yên nơi núi rừng.
4oTrong bài thơ "Ca Côn Sơn" của Nguyễn Trãi, nhân vật “ta” hiện lên với tâm hồn thanh cao, yêu thiên nhiên và khao khát cuộc sống giản dị, bình yên nơi núi rừng Côn Sơn. Qua những câu thơ, hình ảnh “ta” gắn bó và hòa mình vào thiên nhiên hiện ra rất rõ. “Ta” lắng nghe tiếng suối chảy róc rách, cảm nhận tiếng đá va vào nhau, ngắm nhìn rừng thông xanh ngát và ngồi trên phiến đá yên tĩnh. Những cảnh vật bình dị ấy được miêu tả qua ánh nhìn yêu thương, gần gũi của nhân vật, cho thấy tình yêu thiên nhiên sâu sắc của “ta”.
Cảnh sắc thiên nhiên thanh bình, yên ả ở Côn Sơn không chỉ là chốn dừng chân mà còn là nơi để “ta” tìm thấy sự thanh thản và tĩnh lặng trong tâm hồn. Nhân vật như rũ bỏ mọi phiền muộn của cuộc sống trần thế, tìm đến thiên nhiên để làm bạn, để nuôi dưỡng lòng mình, hướng đến những giá trị thanh cao và chân thật. Tâm hồn nhân vật “ta” qua bài thơ vì thế mang một nét đẹp thoát tục, vượt lên trên những bon chen, danh lợi. “Ca Côn Sơn” đã khắc họa hình ảnh một tâm hồn trong trẻo, yêu thiên nhiên và tìm thấy hạnh phúc trong những điều giản dị, mộc mạc của cuộc sống.
Chiều cao của mặt bên là 5cm
=>Độ dài trung đoạn là 5cm
Chu vi đáy là \(6\cdot4=24\left(cm\right)\)
Diện tích xung quanh là: \(\dfrac{1}{2}\cdot24\cdot5=12\cdot5=60\left(cm^2\right)\)
Diện tích đáy là \(6^2=36\left(cm^2\right)\)
Thể tích là \(V=\dfrac{1}{3}\cdot36\cdot4=4\cdot12=48\left(cm^3\right)\)