K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 4

a. Thí nghiệm hai xe va chạm ĐÀN HỒI

🔧 Dụng cụ cần:

  • Xe A, xe B (giống nhau về khối lượng và hình dạng).
  • Hai quả cầu kim loại gắn ở đầu xe.
  • Đặt xe lên đường ray trơn (hoặc mặt bàn nhẵn), giúp xe chuyển động dễ dàng.

🧪 Cách tiến hành:

  1. Gắn quả cầu kim loại vào đầu xe A và xe B.
  2. Đặt xe A và B đối diện nhau trên mặt bàn.
  3. Đẩy nhẹ xe A chuyển động về phía xe B đang đứng yên.
  4. Hai xe va chạm qua hai quả cầu kim loại, rồi bật ra.

🌟 Hiện tượng xảy ra:

  • Sau va chạm, xe A dừng lại hoặc chậm lại, xe B chuyển động theo hướng ban đầu của xe A.
  • Hai xe không dính vào nhauđây là va chạm đàn hồi.
  • Động năng và động lượng gần như được bảo toàn (nếu bỏ qua ma sát và hao hụt nhỏ).

📌 Kết luận:

Va chạm đàn hồi là va chạm mà các vật không dính vào nhau sau va chạm và tổng động năng gần như không đổi.


b. Thí nghiệm hai xe va chạm MỀM

🔧 Dụng cụ cần:

  • Xe A, xe B (giống nhau).
  • Hai miếng nhựa dính (như Velcro) gắn ở đầu xe A và B.

🧪 Cách tiến hành:

  1. Gắn miếng nhựa dính vào đầu hai xe.
  2. Đặt xe A và B trên bàn, giống như thí nghiệm trên.
  3. Đẩy nhẹ xe A về phía xe B đang đứng yên.
  4. Hai xe va chạm và dính lại với nhau do miếng dính.

🌟 Hiện tượng xảy ra:

  • Sau va chạm, hai xe dính chặt vào nhau và cùng chuyển động về phía trước.
  • Một phần động năng đã chuyển hóa thành nhiệt năng, biến dạng,…
  • Tổng động lượng vẫn bảo toàn, nhưng động năng không được bảo toàn.

📌 Kết luận:

Va chạm mềm là va chạm mà các vật dính lại với nhau sau va chạm, và chỉ động lượng được bảo toàn, còn động năng bị hao hụt.


🎯 Tổng so sánh:

Đặc điểm

Va chạm đàn hồi

Va chạm mềm

Sau va chạm

Xe tách rời

Xe dính vào nhau

Động lượng

Bảo toàn

Bảo toàn

Động năng

Gần như bảo toàn

Không bảo toàn

Hiện tượng dễ nhận biết

Xe bật ngược lại

Xe dính và cùng đi

a. Thí nghiệm hai xe va chạm đàn hồi và hiện tượng xảy ra

Mô tả thí nghiệm:

  1. Chuẩn bị:
    • Hai xe A và B có khối lượng bằng nhau.
    • Đảm bảo xe có thể di chuyển dễ dàng trên mặt phẳng ngang (ví dụ: sử dụng đường ray).
    • Hai quả cầu kim loại dùng để gắn vào đầu xe A.
  2. Tiến hành:
    • Đặt xe B đứng yên trên đường ray.
    • Gắn hai quả cầu kim loại vào đầu xe A để tạo ra va chạm đàn hồi (khi va chạm, các quả cầu sẽ đẩy nhau mà không dính vào nhau).
    • Đẩy xe A về phía xe B với một vận tốc nhất định.
    • Quan sát chuyển động của hai xe sau va chạm.

Hiện tượng xảy ra:

  • Sau va chạm, xe A dừng lại (hoặc chuyển động chậm lại đáng kể), và xe B bắt đầu chuyển động với vận tốc gần bằng vận tốc ban đầu của xe A.
  • Động năng và động lượng của hệ hai xe được bảo toàn (trong điều kiện lý tưởng, không có ma sát).

b. Thí nghiệm hai xe va chạm mềm và hiện tượng xảy ra

Mô tả thí nghiệm:

  1. Chuẩn bị:
    • Hai xe A và B có khối lượng bằng nhau.
    • Đảm bảo xe có thể di chuyển dễ dàng trên mặt phẳng ngang.
    • Hai miếng nhựa dính (hoặc nam châm) dùng để gắn vào đầu xe A và B sao cho khi va chạm, hai xe sẽ dính vào nhau.
  2. Tiến hành:
    • Đặt xe B đứng yên trên đường ray.
    • Gắn miếng nhựa dính (hoặc nam châm) vào đầu xe A và B.
    • Đẩy xe A về phía xe B với một vận tốc nhất định.
    • Quan sát chuyển động của hai xe sau va chạm.

Hiện tượng xảy ra:

  • Sau va chạm, hai xe A và B dính vào nhau và cùng chuyển động với một vận tốc nhỏ hơn vận tốc ban đầu của xe A.
  • Động lượng của hệ hai xe được bảo toàn, nhưng động năng của hệ giảm do một phần động năng chuyển thành các dạng năng lượng khác (ví dụ: nhiệt năng do biến dạng của vật liệu).
6 tháng 4

rtyweyht

a. Độ biến dạng của lò xo

Độ biến dạng (Δl) của lò xo được tính bằng hiệu giữa chiều dài sau khi biến dạng và chiều dài tự nhiên của lò xo:

\(\Delta l = l - l_{0}\)

Trong đó:

  • \(l_{0}\): chiều dài tự nhiên của lò xo = 20 cm
  • \(l\): chiều dài của lò xo khi treo vật = 23 cm

Tính độ biến dạng:

\(\Delta l = 23 \textrm{ } \text{cm} - 20 \textrm{ } \text{cm} = 3 \textrm{ } \text{cm}\)

b. Độ cứng của lò xo

Độ cứng (k) của lò xo được tính bằng công thức:

\(F = k \cdot \Delta l\)

Trong đó:

  • \(F\): lực tác dụng lên lò xo, ở đây là trọng lượng của vật.
  • \(m\): khối lượng của vật = 300 g = 0.3 kg
  • \(g\): gia tốc trọng trường = 10 m/s²

Tính lực tác dụng \(F\):

\(F = m \cdot g = 0.3 \textrm{ } \text{kg} \cdot 10 \textrm{ } \text{m}/\text{s}^{2} = 3 \textrm{ } \text{N}\)

Giờ ta thay các giá trị vào công thức để tính độ cứng \(k\):

\(k = \frac{F}{\Delta l} = \frac{3 \textrm{ } \text{N}}{0.03 \textrm{ } \text{m}} = 100 \textrm{ } \text{N}/\text{m}\)

Kết luận:

  • Độ biến dạng của lò xo: \(3 \textrm{ } \text{cm}\)
  • Độ cứng của lò xo: \(100 \textrm{ } \text{N}/\text{m}\)

Điều kiện và đặc điểm của chuyển động tròn đều và lực hướng tâm

a. Điều kiện để một vật chuyển động tròn đều:

Để một vật chuyển động tròn đều, cần có hai điều kiện sau:

  1. Lực tác dụng: Phải có một lực hoặc hợp lực tác dụng lên vật, luôn hướng vào tâm của quỹ đạo tròn. Lực này được gọi là lực hướng tâm.
  2. Tốc độ: Vật phải có tốc độ không đổi (tức là độ lớn của vận tốc không đổi) khi chuyển động trên quỹ đạo tròn.

b. Đặc điểm của lực hướng tâm:

  • Điểm đặt: Đặt trên vật chuyển động tròn đều.
  • Phương: Luôn hướng dọc theo bán kính của quỹ đạo tròn.
  • Chiều: Luôn hướng vào tâm của quỹ đạo tròn.
  • Độ lớn: \(F_{h t} = m \cdot a_{h t} = \frac{m v^{2}}{r} = m \omega^{2} r\), trong đó:
    • \(F_{h t}\): Độ lớn của lực hướng tâm (N).
    • \(m\): Khối lượng của vật (kg).
    • \(a_{h t}\): Gia tốc hướng tâm (m/s²).
    • \(v\): Tốc độ dài của vật (m/s).
    • \(r\): Bán kính của quỹ đạo tròn (m).
    • \(\omega\): Tốc độ góc của vật (rad/s).

Lực hướng tâm không phải là một loại lực mới mà là tổng hợp của các lực khác tác dụng lên vật, có tác dụng giữ cho vật chuyển động tròn đều

Ví dụ về lực hướng tâm trong thực tế:

  1. Vệ tinh nhân tạo chuyển động quanh Trái Đất: Lực hấp dẫn giữa Trái Đất và vệ tinh đóng vai trò là lực hướng tâm, giữ cho vệ tinh chuyển động trên quỹ đạo tròn quanh Trái Đất.
  2. Ô tô chuyển động trên đường vòng: Khi ô tô vào cua, lực ma sát giữa lốp xe và mặt đường (cùng với lực nâng của mặt đường nếu đường nghiêng) tạo thành lực hướng tâm, giúp xe chuyển động theo đường cong.
  3. Vật nặng buộc vào sợi dây quay tròn: Khi quay một vật nặng buộc vào đầu sợi dây theo quỹ đạo tròn, lực căng của sợi dây đóng vai trò là lực hướng tâm, giữ cho vật chuyển động tròn đều .

a. Trình bày nội dung định luật bảo toàn động lượng

Định luật bảo toàn động lượng phát biểu rằng: Trong một hệ cô lập (tức là hệ không chịu tác dụng của ngoại lực hoặc tổng các ngoại lực bằng không), tổng động lượng của hệ luôn được bảo toàn, tức là không đổi theo thời gian.

b. Thế nào là va chạm đàn hồi, va chạm mềm? Động lượng và động năng của hệ vật trước và sau va chạm có đặc điểm gì?

Va chạm đàn hồi:

  • Định nghĩa: Va chạm đàn hồi là va chạm trong đó động năng của hệ được bảo toàn.
  • Đặc điểm:
    • Tổng động lượng của hệ trước và sau va chạm là không đổi.
    • Tổng động năng của hệ trước và sau va chạm là không đổi.
    • Các vật sau va chạm tách rời nhau.
  • Ví dụ: Va chạm giữa các bi-a lý tưởng.

Va chạm mềm (va chạm không đàn hồi):

  • Định nghĩa: Va chạm mềm là va chạm trong đó động năng của hệ không được bảo toàn. Một phần động năng bị chuyển hóa thành các dạng năng lượng khác (nhiệt, âm thanh, biến dạng).
  • Đặc điểm:
    • Tổng động lượng của hệ trước và sau va chạm là không đổi.
    • Tổng động năng của hệ trước va chạm lớn hơn tổng động năng của hệ sau va chạm (do có sự hao hụt năng lượng).
    • Các vật sau va chạm thường dính vào nhau và chuyển động cùng vận tốc (trong trường hợp va chạm mềm hoàn toàn).
  • Ví dụ: Viên đạn găm vào một khối gỗ.

So sánh động lượng và động năng:

Đặc điểm

Va chạm đàn hồi

Va chạm mềm

Động lượng

Bảo toàn

Bảo toàn

Động năng

Bảo toàn

Không bảo toàn (giảm)

2 tháng 4

Văn bản vé xem xiếc nó như thế nào thì em cần đăng đầy đủ nội dung lên đây. Có như vậy thì cộng đồng Olm mới có thể hiểu đầy đủ nội dung và giúp em được tốt nhất, em nhé. Cảm ơn em đã tin tưởng và đồng hành cùng Olm. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm, em nhé.

Đợi mẹEm bé ngồi nhìn ra ruộng lúaTrời tối trên đầu hè. Nửa vầng trăng nonEm bé nhìn vầng trăng, nhưng chưa nhìn thấy mẹMẹ lẫn trên cánh đồng. Đồng lúa lẫn vào đêmNgọn lửa bếp chưa nhen. Căn nhà tranh trống trảiĐom đóm bay ngoài ao. Đom đóm đã vào nhàEm bé nhìn đóm bay, chờ tiếng bàn chân mẹBàn chân mẹ lội bùn ì oạp phía đồng xaTrời về khuya lung linh trắng vườn hoa mận...
Đọc tiếp

Đợi mẹ

Em bé ngồi nhìn ra ruộng lúa
Trời tối trên đầu hè. Nửa vầng trăng non

Em bé nhìn vầng trăng, nhưng chưa nhìn thấy mẹ
Mẹ lẫn trên cánh đồng. Đồng lúa lẫn vào đêm

Ngọn lửa bếp chưa nhen. Căn nhà tranh trống trải
Đom đóm bay ngoài ao. Đom đóm đã vào nhà

Em bé nhìn đóm bay, chờ tiếng bàn chân mẹ
Bàn chân mẹ lội bùn ì oạp phía đồng xa

Trời về khuya lung linh trắng vườn hoa mận trắng
Mẹ đã bế vào nhà nỗi đợi vẫn nằm mơ

1.       (0,75 điểm) Hãy xác định thể thơ của bài "Đợi mẹ" và chỉ ra dấu hiệu để nhận biết thể thơ đó.

2.       (0,75 điểm) Tìm hình ảnh được so sánh với nỗi nhớ mẹ của đứa trẻ trong bài thơ?

3.       (1,0 điểm) Chỉ ra biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ "Mẹ lâu về con càng mong mẹ" và nêu tác dụng của biện pháp tu từ đó?

4.       (1,0 điểm) Anh/chị hãy nhận xét về tình cảm của đứa trẻ dành cho mẹ trong bài thơ?

5.       (1,5 điểm) Nêu thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm trong bài thơ "Đợi mẹ". Từ thông điệp đó, hãy viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 dòng) trình bày suy nghĩ của em về tình mẫu tử trong cuộc sống.

1

1. Thể thơ và dấu hiệu nhận biết (0,75 điểm)

  • Thể thơ: Thể thơ tự do.
  • Dấu hiệu nhận biết: Bài thơ không tuân theo một số lượng chữ cố định trong mỗi dòng, không có quy tắc về vần điệu và số dòng trong mỗi khổ.

2. Hình ảnh so sánh với nỗi nhớ mẹ (0,75 điểm)

  • Hình ảnh "nỗi đợi vẫn nằm mơ" được so sánh với nỗi nhớ mẹ của đứa trẻ. Điều này cho thấy, nỗi nhớ mẹ đã in sâu vào tâm trí, thậm chí đi vào giấc mơ của em bé.

3. Biện pháp tu từ và tác dụng (1,0 điểm)

  • Biện pháp tu từ: Điệp từ "mẹ".
  • Tác dụng:
    • Nhấn mạnh sự mong ngóng, chờ đợi của đứa trẻ dành cho mẹ.
    • Thể hiện tình cảm yêu thương, nhớ nhung da diết của em bé.
    • Tạo nhịp điệu cho câu thơ, tăng tính biểu cảm.

4. Nhận xét về tình cảm của đứa trẻ (1,0 điểm)

  • Tình cảm của đứa trẻ dành cho mẹ trong bài thơ là tình cảm yêu thương, nhớ nhung sâu sắc. Em bé mong ngóng mẹ từng phút giây, dõi theo từng dấu hiệu nhỏ nhất để tìm kiếm bóng dáng mẹ. Tình cảm ấy được thể hiện qua hành động ngồi đợi mẹ về trong đêm tối, qua việc em bé nhìn trăng, nhìn đom đóm và lắng nghe tiếng chân mẹ.

5. Thông điệp và suy nghĩ về tình mẫu tử (1,5 điểm)

  • Thông điệp:
    • Bài thơ thể hiện tình mẫu tử thiêng liêng, sâu sắc.
    • Ca ngợi sự hy sinh thầm lặng của người mẹ.
    • Gợi nhắc mỗi người hãy biết trân trọng những giây phút bên mẹ.
  • Đoạn văn về tình mẫu tử:
    • Tình mẫu tử là thứ tình cảm thiêng liêng và cao quý nhất trên đời. Đó là tình yêu thương vô bờ bến của người mẹ dành cho con cái. Mẹ sẵn sàng hy sinh tất cả để con được hạnh phúc, bình an. Tình mẹ bao la như biển Thái Bình, không gì có thể so sánh được. Mỗi chúng ta hãy biết trân trọng những giây phút được ở bên mẹ, hãy yêu thương và báo hiếu mẹ khi còn có thể.

Trong hành trình trưởng thành, mỗi người đều mang trong mình những ưu điểm và khuyết điểm riêng. Việc nhận thức và chấp nhận những khuyết điểm ấy không chỉ là một phần tất yếu của quá trình tự hoàn thiện, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa của sự phát triển và hạnh phúc.

Trước hết, chấp nhận khuyết điểm là một hành động dũng cảm. Nó đòi hỏi sự trung thực và lòng tự trọng, cho phép chúng ta đối diện với những mặt tối của bản thân mà không trốn tránh hay phủ nhận. Khi dám thừa nhận những điểm yếu, chúng ta sẽ có cơ hội để hiểu rõ hơn về chính mình, từ đó tìm ra những phương pháp để khắc phục và cải thiện.

Hơn nữa, việc chấp nhận khuyết điểm không đồng nghĩa với việc chấp nhận sự thất bại hay bất lực. Ngược lại, nó là bước đầu tiên để chúng ta vươn lên và hoàn thiện bản thân. Khi biết mình còn thiếu sót ở đâu, chúng ta sẽ có động lực để học hỏi, rèn luyện và phát triển những kỹ năng cần thiết. Những người thành công thường là những người không ngừng nỗ lực để vượt qua những giới hạn của bản thân.

Ngoài ra, chấp nhận khuyết điểm cũng giúp chúng ta xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp hơn. Khi biết mình không hoàn hảo, chúng ta sẽ trở nên khoan dung và thấu hiểu hơn đối với những người xung quanh. Chúng ta sẽ biết chấp nhận những sai lầm và khuyết điểm của người khác, từ đó tạo ra một môi trường sống hòa thuận và yêu thương.

Tuy nhiên, việc chấp nhận khuyết điểm không phải lúc nào cũng dễ dàng. Đôi khi, chúng ta cảm thấy xấu hổ hoặc tự ti khi phải thừa nhận những điểm yếu của mình. Nhưng hãy nhớ rằng, không ai là hoàn hảo cả. Mỗi người đều có những khuyết điểm riêng, và điều quan trọng là chúng ta biết cách đối diện với chúng một cách tích cực và xây dựng.

Tóm lại, chấp nhận khuyết điểm là một phần quan trọng của quá trình trưởng thành và phát triển bản thân. Nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về chính mình, vươn lên và hoàn thiện bản thân, đồng thời xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp hơn. Hãy dũng cảm đối diện với những khuyết điểm của mình, và biến chúng thành động lực để chúng ta trở thành những người tốt đẹp hơn.