Tìm giá trị nhỏ nhất của d=3x2−5x+10
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Khi nhập dữ liệu vào một ô tính mà độ dài của dữ liệu lớn hơn độ rộng hiện tại của cột, điều sẽ xảy ra phụ thuộc vào việc ô bên phải nó có chứa dữ liệu hay không.
1. Trường hợp ô tính bên phải không có dữ liệu
Nếu ô tính liền kề bên phải (ví dụ: nếu bạn nhập vào A1 và B1 không có dữ liệu) trống, thì nội dung của ô đó sẽ tràn sang ô bên phải và hiển thị đầy đủ. Dữ liệu sẽ "lan" qua ô trống cho đến khi toàn bộ nội dung được hiển thị hoặc đến khi gặp một ô có chứa dữ liệu.
- Ví dụ: Bạn nhập "Đây là một chuỗi văn bản rất dài cần nhiều không gian để hiển thị." vào ô A1. Nếu ô B1 trống, toàn bộ chuỗi văn bản này sẽ hiển thị, tràn qua ô B1.
2. Trường hợp ô tính bên phải có dữ liệu
Nếu ô tính liền kề bên phải có dữ liệu, thì nội dung của ô đó sẽ bị cắt bớt và chỉ hiển thị một phần tương ứng với độ rộng của cột hiện tại. Phần còn lại của dữ liệu sẽ bị ẩn đi, mặc dù nó vẫn tồn tại trong ô đó.
- Ví dụ: Bạn nhập "Đây là một chuỗi văn bản rất dài cần nhiều không gian để hiển thị." vào ô A1. Nếu ô B1 đã có dữ liệu (ví dụ: chữ "OK"), thì chuỗi văn bản ở ô A1 sẽ bị cắt ngắn, chỉ hiển thị phần đầu đủ trong độ rộng của cột A. Để xem toàn bộ nội dung, bạn phải nhấp vào ô A1 và nhìn vào thanh công thức.
Cách xử lý để giữ nguyên độ rộng cột nhưng vẫn hiển thị được đầy đủ nội dung trong ô
Để khắc phục tình trạng này mà không làm thay đổi độ rộng của cột (giúp giữ nguyên bố cục bảng tính), bạn có thể sử dụng chức năng ngắt dòng tự động (Wrap Text).
- Chọn ô hoặc các ô tính mà bạn muốn áp dụng.
- Đi tới tab Home trên thanh công cụ (đối với Excel).
- Trong nhóm Alignment, tìm và nhấp vào biểu tượng Wrap Text (hoặc Ngắt dòng tự động/Text wrapping tùy phiên bản ngôn ngữ).
Ví dụ minh họa:
Ban đầu:
A | B |
---|---|
Đây là một chuỗi văn bản rất dài | Dữ liệu |
Khi bạn áp dụng Wrap Text cho ô A1:
A | B |
---|---|
Đây là một chuỗi văn bản rất dài | Dữ liệu |
Ô A1 sẽ tự động điều chỉnh chiều cao của hàng để hiển thị toàn bộ nội dung bằng cách xuống dòng. Độ rộng cột A vẫn giữ nguyên.
Lưu ý: Khi sử dụng Wrap Text, chiều cao của hàng sẽ tự động tăng lên để chứa toàn bộ nội dung. Điều này có thể ảnh hưởng đến bố cục tổng thể của bảng tính nếu bạn không muốn chiều cao hàng thay đổi. Tuy nhiên, đây là giải pháp tối ưu nhất khi bạn cần giữ nguyên độ rộng cột.

Theo em, nên sử dụng địa chỉ ô tính trong công thức trong phần mềm bảng tính. Đây là một trong những tính năng mạnh mẽ và quan trọng nhất của bảng tính, mang lại rất nhiều lợi ích.
Tại sao nên sử dụng địa chỉ ô tính trong công thức?
Việc sử dụng địa chỉ ô tính (như A1, B5, C10:C20) thay vì các giá trị cố định trực tiếp trong công thức mang lại các ưu điểm sau:
- Tự động cập nhật khi dữ liệu thay đổi:
- Đây là lý do quan trọng nhất. Khi bạn thay đổi giá trị trong một ô mà công thức tham chiếu đến, kết quả của công thức sẽ tự động được cập nhật. Bạn không cần phải sửa lại từng công thức một.
- Ví dụ: Nếu bạn có công thức
=A1+B1
và bạn thay đổi giá trị ở A1 từ 10 thành 20, công thức sẽ tự động tính toán lại với giá trị mới mà bạn không cần chỉnh sửa gì. Nếu bạn viết=10+B1
, khi A1 thay đổi, công thức sẽ không thay đổi theo.
- Khả năng sao chép công thức (Tương đối và Tuyệt đối):
- Bảng tính cho phép bạn sao chép công thức một cách dễ dàng xuống các ô khác, và các địa chỉ ô sẽ tự động điều chỉnh (địa chỉ tương đối) hoặc giữ nguyên (địa chỉ tuyệt đối). Điều này giúp tiết kiệm thời gian đáng kể khi bạn cần áp dụng cùng một logic tính toán cho một loạt dữ liệu.
- Ví dụ: Bạn có công thức
=A1*B1
ở ô C1. Khi kéo công thức này xuống ô C2, nó sẽ tự động trở thành=A2*B2
.
- Dễ dàng kiểm tra và sửa lỗi:
- Khi bạn nhìn vào một công thức có địa chỉ ô, bạn có thể nhanh chóng nhận ra dữ liệu đang được lấy từ đâu. Điều này giúp việc kiểm tra tính đúng đắn của công thức và tìm lỗi (nếu có) trở nên dễ dàng hơn nhiều.
- Ví dụ: Nhìn
=SUM(C2:C10)
dễ hiểu hơn nhiều so với=10+20+30+...
một dãy số dài.
- Tạo ra các bảng tính linh hoạt và chuyên nghiệp:
- Sử dụng địa chỉ ô giúp bảng tính của bạn trở nên linh hoạt hơn, dễ dàng điều chỉnh và mở rộng mà không cần phải viết lại công thức từ đầu.
- Bạn có thể tạo ra các "vùng dữ liệu" nơi bạn nhập liệu, và các "vùng tính toán" nơi công thức tự động lấy dữ liệu từ vùng đó, tạo nên một cấu trúc bảng tính rõ ràng và hiệu quả.
- Tham chiếu đến các ô ở trang tính khác hoặc sổ làm việc khác:
- Địa chỉ ô không chỉ giới hạn trong cùng một trang tính mà còn có thể tham chiếu đến dữ liệu từ các trang tính khác hoặc thậm chí các tệp bảng tính khác, tạo nên hệ thống quản lý dữ liệu phức tạp và liên kết.
Khi nào không nên sử dụng địa chỉ ô tính?
Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ mà bạn có thể trực tiếp nhập giá trị vào công thức, nhưng thường chỉ với các hằng số (constants) nhỏ, không thay đổi và chỉ dùng một lần:
- Các hằng số toán học: Ví dụ:
=PI()*R^2
(nếu R là địa chỉ ô) hoặc=A1*3.14
nếu bạn cần một giá trị xấp xỉ của Pi. - Các giá trị cố định rất rõ ràng và không bao giờ thay đổi: Ví dụ:
=(A1*1.1)
nếu bạn chắc chắn rằng bạn luôn muốn tăng 10% cho giá trị ở A1. Tuy nhiên, ngay cả trong trường hợp này, việc đặt1.1
vào một ô riêng và tham chiếu đến nó vẫn là cách làm tốt hơn để dễ dàng thay đổi sau này.
Kết luận
Tuyệt đại đa số các trường hợp, việc sử dụng địa chỉ ô tính trong công thức là phương pháp ưu việt và được khuyến khích mạnh mẽ. Nó không chỉ giúp bảng tính của bạn hoạt động hiệu quả hơn mà còn dễ quản lý, dễ kiểm tra và dễ điều chỉnh khi có sự thay đổi. Đây là nền tảng cơ bản của việc sử dụng bảng tính một cách chuyên nghiệp.
Bạn có đồng ý với quan điểm này không? Bạn có thường xuyên sử dụng địa chỉ ô tính trong các công thức của mình không?

Bạn đang muốn tìm hiểu về các thành phần chính của cửa sổ phần mềm bảng tính. Hầu hết các phần mềm bảng tính phổ biến hiện nay như Microsoft Excel, Google Sheets hay LibreOffice Calc đều có cấu trúc giao diện tương tự nhau. Dưới đây là các thành phần chính và vai trò của chúng:
1. Thanh tiêu đề (Title Bar)
Đây là thanh nằm ở trên cùng của cửa sổ phần mềm.
- Vai trò:
- Hiển thị tên của tập tin bảng tính đang mở (ví dụ: "Bảng_Lương.xlsx" hoặc "Untitled Spreadsheet").
- Hiển thị tên của phần mềm bảng tính đang sử dụng (ví dụ: "Excel", "Google Sheets").
- Chứa các nút điều khiển cửa sổ như Minimize (thu nhỏ), Maximize/Restore Down (phóng to/khôi phục), và Close (đóng).
2. Thanh truy cập nhanh (Quick Access Toolbar)
Thường nằm ngay phía trên hoặc dưới thanh tiêu đề.
- Vai trò: Chứa các lệnh bạn sử dụng thường xuyên nhất, giúp bạn truy cập nhanh mà không cần tìm trong các tab. Các nút mặc định thường là Save (lưu), Undo (hoàn tác), Redo (làm lại). Bạn có thể tùy chỉnh thêm hoặc bớt các lệnh khác vào đây.
3. Thanh Ribbon (Ribbon/Menu Bar)
Đây là khu vực chứa các tab và nhóm lệnh lớn, thường nằm ngay dưới thanh tiêu đề hoặc thanh truy cập nhanh.
- Vai trò:
- Tổ chức các lệnh và chức năng của phần mềm thành các nhóm logic trên các tab khác nhau (ví dụ: Home, Insert, Page Layout, Formulas, Data, Review, View).
- Mỗi tab chứa các nhóm lệnh liên quan (ví dụ: tab Home có nhóm Clipboard, Font, Alignment, Number...).
- Giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và sử dụng các công cụ cần thiết cho việc nhập, định dạng, tính toán và xử lý dữ liệu.
4. Thanh công thức (Formula Bar)
Nằm ngay dưới thanh Ribbon, bên cạnh ô tên (Name Box).
- Vai trò:
- Hiển thị nội dung thực tế của ô tính đang được chọn. Nếu ô đó chứa công thức, nó sẽ hiển thị công thức (ví dụ:
=SUM(A1:A5)
). Nếu ô chứa giá trị, nó sẽ hiển thị giá trị đó. - Cho phép người dùng nhập hoặc chỉnh sửa dữ liệu và công thức trực tiếp vào ô tính mà không cần nhấp đúp vào ô. Điều này rất hữu ích khi công thức hoặc dữ liệu quá dài.
- Hiển thị nội dung thực tế của ô tính đang được chọn. Nếu ô đó chứa công thức, nó sẽ hiển thị công thức (ví dụ:
5. Ô tên (Name Box)
Nằm ở phía bên trái của thanh công thức.
- Vai trò:
- Hiển thị địa chỉ của ô tính đang được chọn (ví dụ: A1, B5) hoặc tên của một vùng ô đã được đặt tên.
- Cho phép người dùng nhanh chóng di chuyển đến một ô hoặc vùng ô cụ thể bằng cách nhập địa chỉ hoặc tên vào đây và nhấn Enter.
6. Vùng làm việc chính (Worksheet/Grid Area)
Đây là khu vực lớn nhất và trung tâm của cửa sổ, nơi chứa các ô tính.
- Vai trò:
- Là nơi bạn nhập, xem và xử lý dữ liệu.
- Tổ chức dữ liệu theo hàng (Rows) và cột (Columns).
- Mỗi ô tính (Cell) là giao điểm của một hàng và một cột, có một địa chỉ duy nhất (ví dụ: A1, B2).
- Hiển thị kết quả của các công thức hoặc dữ liệu thô mà bạn nhập vào.
7. Thanh tiêu đề cột (Column Headers) và Thanh tiêu đề hàng (Row Headers)
- Thanh tiêu đề cột: Là các chữ cái (A, B, C,...) nằm ngang phía trên cùng của vùng làm việc.
- Thanh tiêu đề hàng: Là các số (1, 2, 3,...) nằm dọc ở phía bên trái của vùng làm việc.
- Vai trò:
- Xác định vị trí của các cột và hàng trong bảng tính.
- Dùng để chọn toàn bộ một cột hoặc một hàng bằng cách nhấp vào tiêu đề tương ứng.
- Cho phép điều chỉnh độ rộng cột hoặc chiều cao hàng bằng cách kéo đường phân cách giữa các tiêu đề.
8. Thanh cuộn (Scroll Bars)
Nằm ở phía bên phải (thanh cuộn dọc) và phía dưới (thanh cuộn ngang) của vùng làm việc.
- Vai trò: Giúp bạn di chuyển qua lại trong bảng tính khi dữ liệu vượt quá kích thước hiển thị của màn hình.
9. Thanh trạng thái (Status Bar)
Nằm ở dưới cùng của cửa sổ phần mềm.
- Vai trò:
- Hiển thị các thông tin hữu ích về trạng thái hiện tại của bảng tính hoặc các thao tác đang diễn ra (ví dụ: "Ready" - sẵn sàng, "Calculating" - đang tính toán).
- Có thể hiển thị các thống kê nhanh của các ô được chọn (ví dụ: Sum, Average, Count), giúp bạn xem nhanh tổng, trung bình hay số lượng mà không cần viết công thức.
- Chứa các chế độ xem khác nhau (Normal, Page Break Preview, Page Layout) và thanh phóng to/thu nhỏ (Zoom slider).
10. Thanh Sheet Tab (Sheet Tabs/Worksheet Tabs)
Nằm ngay phía trên thanh trạng thái, thường ở góc dưới bên trái.
- Vai trò:
- Cho phép bạn chuyển đổi giữa các trang tính (sheet) khác nhau trong cùng một sổ làm việc (workbook).
- Bạn có thể thêm trang tính mới, đổi tên, di chuyển hoặc xóa các trang tính từ đây.
Việc hiểu rõ từng thành phần này sẽ giúp bạn sử dụng phần mềm bảng tính một cách hiệu quả và chuyên nghiệp hơn rất nhiều. Bạn có thấy thành phần nào đặc biệt hữu ích trong quá trình làm việc của mình không?

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!

Với tài khoản thường em chỉ luyện được 10 bài mỗi ngày miễn phí em nhé.
đối với những tài khoản không phải vip của Olm, em chỉ có thể luyện được 10 lần mỗi ngày. Em không thể luyện lại bài tập, không thể xem hết bài giảng, đang xem sẽ bị dừng, không xem được đáp án, không nộp được bài, em nhé. Trừ khi cô giáo giao lại bài đó cho em làm lại thì được.
Để sử dụng toàn bộ học liệu của Olm thì em vui lòng kích hoạt vip olm. Quyền lợi của Olm vip là sử dụng toàn bộ học liệu của Olm từ lớp 1 đến lớp 12. Học và luyện không giới hạn mỗi ngày trên Olm.

`D=3x^2-5x+10`
`=3(x^2-5/3x)+10`
`=3[(x^2-5/3x+25/36)-25/36]+10`
`=3[(x^2-2*x*5/6+(5/6)^2)-25/36]+10`
`=3[(x-5/6)^2-25/36]+10`
`=3(x-5/6)^2-25/12+10`
`=3(x-5/6)^2+ 95/12`
Vì `(x-5/6)^2>=0\AAx`
(bình phương luôn không âm)
Suy ra: `3(x-5/6)^2>=0\AAx`
`3(x-5/6)^2+95/12>=0+95/12=95/12\AAx`
Hay: `D>=95/12\AAx->D_(min)=95/12`
Dấu "=" xảy ra: `x-5/6=0`
`x=5/6`
Vậy: `D_(min)=95/12` khi `x=5/6`
\(d=3x^2-5x+10\)
\(\rArr\) Giá trị nhỏ nhất đạt tại \(x=\frac{-(-5)}{2\cdot3}=\frac56\)
Do đó: \(d_{\min}=3\cdot\left(\frac56\right)^2-5\cdot\frac56+10=\frac{95}{12}\)
Vậy \(d_{\min}=\frac{95}{12}\) khi \(x=\frac56\)