K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

31 tháng 3

 

Việc đánh giá trách nhiệm của triều đình nhà Nguyễn trong việc để mất nước là một vấn đề phức tạp và có nhiều yếu tố cần được xem xét.

Tuy có thể cho rằng triều đình nhà Nguyễn chịu một phần trách nhiệm trong việc để mất nước, nhưng không thể đặt toàn bộ trách nhiệm lên đôi vai của họ mà không xem xét đến các yếu tố lịch sử, chính trị và xã hội khác.

Đầu tiên, cần xem xét đến các yếu tố bên ngoài như sự can thiệp của các cường quốc hàng đầu thế giới vào đất nước Việt Nam, nhưng đặc biệt là sự can thiệp của Pháp. Sự xâm lược của Pháp vào nước ta đã góp phần quan trọng vào việc làm mất nước của triều đình nhà Nguyễn.

Thứ hai, cần xem xét đến những vấn đề nội bộ của triều đình nhà Nguyễn, bao gồm sự mất lòng tin của dân chúng do những chính sách sai lầm và cản trở trong việc thực hiện cải cách.

Cuối cùng, cần nhớ rằng lịch sử không phải là một sự kiện đơn lẻ mà là sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau. Do đó, việc chỉ trách nhiệm cho triều đình nhà Nguyễn mà không xem xét đến các yếu tố khác là quá đơn giản và không công bằng.

28 tháng 3

Mĩ muốn khuất phục nhân dân ta, muốn đưa Hà Nội trở về thời kì đồ đá và chúng ta sẽ phải kí hiệp định Pa – ri với những điều khoản do Mĩ đặt ra.

5 tháng 7

vì muốn khuất phục nhân dân ta để buộc ta phải kí hiệp định Pa-ri

2 tháng 4

năm 2019, toàn nhân loại bị covid-19 phá huỷ cuộc sống yên bình.

Việt Nam cũng là một trong nước phải chịu sự ảnh hưởng của covid.nhưng những con người việt nam vẫn đồng lòng bảo vệ bản thân cũng chính là bảo vệ mọi người .Cũng giống như ông cha ta ngày xưa đã cùng nhau đứng lên chống giặc ngoại xâm để bảo vệ đất nước.Đó là người Việt Nam, những con người không chịu thất bại trước khó khăn,vất vả ,thậm chí là đổ máu cũng phải bảo vệ quê hương

Sao mik ko gửi đc hình ảnh  nhỉ?

Ai biết lm thì giúp bạn ấy nhé vì mik ko gửi đc hình ảnh

CL
Cô Linh Trang
Manager VIP
20 tháng 5

Ngày 16 tháng Chạp năm Đinh Mùi (1427), Vương Thông xin tuyên thệ rút hết quân về nước. Bình Định Vương Lê Lợi cho cất 500 chiếc thuyền, sắm trâu rượu, trướng vẽ để tặng viên tướng nước láng giềng. 
Sự kiện hội thề Đông Quan đã đánh dấu sự kết thúc thắng lợi của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, đánh đuổi hoàn toàn quân Minh. 
Việc tổ chức hội thề để kết thúc chiến tranh đã giảm bớt sự hi sinh xương máu cho cả hai bên tham chiến, thể hiện lòng nhân nghĩa của nghĩa quân Lam Sơn.
Hội thề Đông Quan là một biện pháp đấu tranh ngoại giao khéo léo, giữ sự hoà hảo trong quan hệ Đại Việt - Minh. 
Hội thề Đông Quan thể hiện tư tưởng giữ "nền hoà bình muôn đời" của dân tộc Việt Nam, để lại nhiều bài học kinh nghiệm cho đấu tranh ngoại giao Việt Nam sau này. 

28 tháng 3

Điểm khác nhau:

Chiến dịch Việt Bắc thu-đông 1947 Chiến dịch Biên giới thu-đông 1950
Loại hình chiến dịch: địch đánh, ta kháng chiến Loại hình chiến dịch: ta chủ động mở chiến dịch tấn công và chặn địch.

 

28 tháng 3

nên khi câu không biết thì

bn Nguyễn Quỳnh Trang trả lời không đàng hoàng 

$+$ Cương Lĩnh Chính Trị (2/1930):
$-$ Được thông qua tại Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam.
$-$ Xác định đúng đắn con đường giải phóng dân tộc theo phương hướng cách mạng vô sản.
$-$ Mục tiêu trước mắt về chính trị là đánh đổ đế quốc chủ nghĩa Pháp và chế độ phong kiến, làm cho nước Việt Nam hoàn toàn độc lập, dựng ra chính phủ công nông binh, tổ chức ra quân đội công nông.
$+$ Luận Cương Chính Trị (10/1930):
$-$ Được thông qua tại Hội nghị lần thứ nhất Ban Chấp hành Trung ương Đảng.
$-$ Xác định những vấn đề cơ bản của cách mạng Việt Nam.
$-$ Nhiệm vụ chiến lược là đánh đổ phong kiến và đế quốc.
$-$ Khẳng định nhiệm vụ của cách mạng tư sản dân quyền là đánh đổ phong kiến, thực hành cách mạng ruộng đất triệt để và đánh đổ đế quốc chủ nghĩa Pháp, làm cho Đông Dương hoàn toàn độc lập.
$\Rightarrow$ Vì vậy, cả hai đều xác định mục tiêu giải phóng dân tộc và đánh đổ đế quốc chủ nghĩa Pháp. Tuy nhiên, Luận Cương Chính Trị (10/1930) nhấn mạnh hơn về việc đánh đổ phong kiến và thực hiện cách mạng ruộng đất.

27 tháng 3

 

Sự so sánh giữa Luận cương Chính trị của Đảng (10/1930) và Cương lĩnh Chính trị (2/1930) của Đảng Cộng sản Việt Nam là một phần quan trọng để hiểu sự tiến hóa của tư tưởng và chiến lược chính trị của Đảng trong giai đoạn đầu của sự phát triển của nó.

1. Thời gian phát hành:

Luận cương Chính trị của Đảng được công bố vào tháng 10 năm 1930, đây là một tài liệu quan trọng được xem là bước đầu tiên trong việc xác định tư tưởng chính trị của Đảng.Cương lĩnh Chính trị được công bố vào tháng 2 năm 1930, một thời gian ngắn trước khi Luận cương Chính trị, và nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tư tưởng chính trị của Đảng.

Bản chất:

Luận cương Chính trị là một tài liệu tổng quan, xác định mục tiêu, nguyên tắc và chiến lược của Đảng trong cuộc đấu tranh giành quyền lực.Cương lĩnh Chính trị tập trung vào việc xác định những nhiệm vụ cụ thể và biện pháp chiến lược để đạt được mục tiêu của Đảng.

2. Nội dung:

Luận cương Chính trị tập trung vào những nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin, mục tiêu giành quyền lực từ tay quân địch tư sản và thực hiện cách mạng xã hội chủ nghĩa.Cương lĩnh Chính trị thảo luận về việc tổ chức Đảng, mối quan hệ với giai cấp công nhân và nông dân, chiến lược và phương pháp của cuộc đấu tranh cách mạng.

3. Đặc điểm chính:

Luận cương Chính trị đề cao vai trò của giai cấp công nhân là lực lượng lãnh đạo của cách mạng và khẳng định quyền lợi của nông dân.Cương lĩnh Chính trị đặc biệt chú trọng vào việc tổ chức Đảng và quy trình đấu tranh cách mạng cụ thể, nhấn mạnh vào việc xây dựng lực lượng cách mạng.

4. Tiến trình phát triển:

Cương lĩnh Chính trị thường được xem như một bước tiến quan trọng trước khi Đảng phát triển và công bố Luận cương Chính trị, với nhiều ý kiến chiến lược được hình thành từ cương lĩnh này.Luận cương Chính trị, mặc dù được công bố sau, nhưng được coi là tài liệu chính thức và chiến lược của Đảng trong giai đoạn tiếp theo của cuộc đấu tranh giành quyền lực.

Tóm lại, cả hai tài liệu này đều là những bước quan trọng trong việc xác định tư tưởng và chiến lược của Đảng trong cuộc đấu tranh giành quyền lực và thực hiện cách mạng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam.

$-$ Trước Hiệp định Sơ bộ, đảng ta chủ trương kiên quyết đánh Pháp ở miền Nam và hòa hoãn với quân Tưởng và tay sai ở miền Bắc. Đây là hành động quyết liệt thể hiện sự cảnh cáo đanh thép với kẻ xâm phạm nền độc lập dân tộc.
$-$ Sau Hiệp định Sơ bộ, đảng và Chính phủ ta chủ trương hòa hoãn, nhân nhượng với quân Pháp để đuổi quân Tưởng và tay sai về nước. Trong giai đoạn này, Đảng và Chính phủ ta đã ký Hiệp định Sơ bộ và Tạm ước với Pháp, nhân nhượng nhưng có nguyên tắc.

27 tháng 3

 

Chủ trương của Đảng trong việc đối phó với Pháp và Tưởng (Tàu) thường được thể hiện qua các giai đoạn và chiến lược khác nhau trong lịch sử Việt Nam. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về chủ trương của Đảng trong các giai đoạn chính:

Chiến lược kháng chiến toàn dân chống Pháp:

Đảng Cộng sản Việt Nam, từ khi được thành lập, đã lãnh đạo phong trào kháng chiến chống Pháp.Chủ trương của Đảng là tập hợp toàn bộ lực lượng dân tộc để tiến hành chiến tranh với mục tiêu độc lập, tự do cho dân tộc.Chiến lược này được thể hiện thông qua các chiến dịch, với sự kết hợp của quân đội và dân quân, cùng với việc xây dựng mạng lưới cơ sở và tăng cường quan hệ với các tầng lớp nhân dân.

Chiến lược đối phó với Tưởng:

Sau khi chiến thắng Pháp, Việt Nam phải đối mặt với thách thức mới từ chính sách mở rộng của chế độ Cộng sản Trung Quốc, dưới sự lãnh đạo của Mao Zedong (Tưởng).Chủ trương của Đảng là phải đối phó một cách thận trọng và khôn ngoan, vừa bảo vệ độc lập, tự do của quốc gia, vừa duy trì mối quan hệ tốt đẹp với Trung Quốc.Điều này thường được thể hiện thông qua việc tham gia các cơ quan quốc tế để tìm kiếm sự hỗ trợ và hợp tác với các quốc gia khác nhằm cân bằng ảnh hưởng của Trung Quốc.

Chiến lược đối phó dài hạn:

Sau khi giải phóng miền Nam và thống nhất đất nước, Đảng Cộng sản Việt Nam tiếp tục thúc đẩy chính sách ngoại giao đa phương và cân nhắc về mối quan hệ với Trung Quốc.Chủ trương của Đảng là xây dựng mối quan hệ hòa bình, hợp tác và ổn định với các quốc gia láng giềng và cộng đồng quốc tế, đồng thời duy trì mối quan hệ hợp tác với Trung Quốc trong khuôn khổ của luật pháp quốc tế và nguyên tắc tôn trọng lẫn nhau.