12. Cho các từ sau: thuyền nan / thuyền bè; xe đạp / xe cộ; đất sét / đất đai; cây bàng / cây
cối; máy cày / máy móc. a) Hai từ trong từng cặp trên khác nhau ở chỗ: - Về nghĩa: .................................................................................................... ...................................................................................................................
1. Thuyền nan / Thuyền bè
- Thuyền nan là một loại thuyền nhỏ, làm bằng tre đan, dùng để đi sông, ao, hồ.
- Thuyền bè là loại bè, làm bằng nhiều thân cây ghép lại, cũng dùng để đi lại trên sông nước.
\(\Rightarrow\) Khác nhau về chất liệu và hình thức cấu tạo.
2.Xe đạp / Xe cộ:
- Xe đạp là một loại phương tiện giao thông cụ thể, có hai bánh, do người đạp để di chuyển.
- Xe cộ là danh từ chỉ chung cho tất cả các loại xe (xe máy, xe đạp, ô tô…).
\(\Rightarrow\) Xe đạp là một loại cụ thể, còn xe cộ là khái quát.
3.Đất sét / Đất đai:
- Đất sét là một loại đất đặc biệt, dẻo, dùng để nặn, làm gạch, làm gốm…
- Đất đai là khái niệm chung chỉ lãnh thổ, diện tích đất.
\(\Rightarrow\) Đất sét là một loại, còn đất đai là toàn thể, khái quát.
4.Cây bàng / Cây cối:
- Cây bàng là một loại cây cụ thể, thường trồng lấy bóng mát.
- Cây cối là từ chỉ chung tất cả các loại cây.
\(\Rightarrow\) Cây bàng là một loại cụ thể, cây cối là danh từ khái quát.
5.Máy cày / Máy móc:
- Máy cày là máy dùng trong nông nghiệp, để cày đất.
- Máy móc là từ chỉ chung các thiết bị, máy nói chung.
\(\Rightarrow\) Máy cày là một loại cụ thể, còn máy móc là từ khái quát.