K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 giờ trước (20:57)

1. Sự ra đời của nhà Nguyễn:

-Sau khi đánh bại Tây Sơn, Nguyễn Ánh lên ngôi năm 1802, lập ra nhà Nguyễn, lấy niên hiệu Gia Long, đóng đô ở Huế.

2. Quá trình thực dân Pháp xâm lược Việt Nam (1858–1884):

-Năm 1858, Pháp nổ súng tấn công Đà Nẵng, mở đầu cuộc xâm lược.

-Sau đó, chiếm Gia Định, Nam Kỳ, rồi mở rộng ra Bắc Kỳ.

-Đến 1884, triều đình Huế ký Hiệp ước Patenôtre, thừa nhận sự đô hộ của Pháp.

3. Cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân (1858–1884):

-Nhân dân kháng chiến mạnh mẽ ở cả ba miền, tiêu biểu là Trương Định,Nguyễn Trung Trực, Phan Đình Phùng…

Tuy nhiên, do triều đình nhu nhược nên kháng chiến không thành công.

13 tháng 5

Dưới đây là phần mô tả quá trình ra đời của nhà Nguyễn và phần tóm tắt quá trình thực dân Pháp xâm lược Việt Nam cũng như cuộc kháng chiến của nhân dân ta giai đoạn 1858–1884.


🏯 1. Sự ra đời của nhà Nguyễn

🔹 Bối cảnh lịch sử

Cuối thế kỷ XVIII, Việt Nam rơi vào tình trạng phân tranh, rối loạn:

  • Chúa Trịnh và Chúa Nguyễn chia cắt đất nước (Đàng Ngoài – Đàng Trong).
  • Tây Sơn khởi nghĩa (1771) lật đổ cả họ Trịnh, họ Nguyễn và sau đó đánh bại quân Thanh (1789) dưới sự lãnh đạo của Quang Trung – Nguyễn Huệ.

Tuy nhiên, sau khi Quang Trung mất (1792), triều Tây Sơn suy yếu dần.

🔹 Nguyễn Ánh và sự phục hưng họ Nguyễn

  • Nguyễn Ánh – hậu duệ của chúa Nguyễn – từng bị Tây Sơn truy đuổi, phải nhiều lần lưu vong.
  • Ông nhận được sự giúp đỡ của một số thế lực nước ngoài (trong đó có giám mục Pigneau de Béhaine – Bá Đa Lộc).
  • Sau nhiều năm chiến đấu, năm 1802, Nguyễn Ánh đánh bại Tây Sơn, thống nhất đất nước, lên ngôi vua với hiệu là Gia Long, đặt tên nước là Việt Nam và mở đầu cho triều đại nhà Nguyễn (1802–1945).

⚔️ 2. Quá trình thực dân Pháp xâm lược Việt Nam và cuộc kháng chiến (1858–1884)

📌 Giai đoạn 1: Pháp mở đầu cuộc xâm lược (1858–1862)

🔹 Ngày 1/9/1858:

  • Liên quân Pháp – Tây Ban Nha nổ súng tấn công Đà Nẵng, mở đầu cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam.

🔹 Do vấp phải sự kháng cự quyết liệt của quân dân ta, quân Pháp buộc phải chuyển hướng tấn công vào Gia Định (Sài Gòn) năm 1859.

🔹 Đến 1862, triều đình nhà Nguyễn ký Hiệp ước Nhâm Tuất, nhượng 3 tỉnh miền Đông Nam Kỳ cho Pháp (Gia Định, Định Tường, Biên Hòa).


📌 Giai đoạn 2: Pháp mở rộng đánh chiếm toàn bộ Nam Kỳ (1862–1867)

  • Pháp lần lượt đánh chiếm 3 tỉnh còn lại của Nam Kỳ (Vĩnh Long, An Giang, Hà Tiên).
  • Năm 1867, toàn bộ Nam Kỳ rơi vào tay Pháp.
  • Trong khi đó, nhân dân khắp nơi nổi dậy kháng chiến, tiêu biểu như các cuộc khởi nghĩa của Trương Định, Nguyễn Trung Trực, Võ Duy Dương...

📌 Giai đoạn 3: Pháp tấn công Bắc Kỳ và hoàn tất xâm lược (1873–1884)

🔹 Lần thứ nhất (1873):

  • Pháp lấy cớ “bảo vệ lợi ích thương nhân”, đưa quân ra Bắc Kỳ, chiếm Hà Nội.
  • Nhân dân kháng chiến, Nguyễn Tri Phương chỉ huy chiến đấu nhưng thất bại.
  • Sau đó Pháp tạm rút quân, nhà Nguyễn ký Hiệp ước Giáp Tuất (1874), thừa nhận quyền kiểm soát của Pháp ở Nam Kỳ.

🔹 Lần thứ hai (1882):

  • Pháp tiếp tục tiến đánh Hà Nội lần 2. Hoàng Diệu tuẫn tiết để giữ thành.
  • Pháp mở rộng kiểm soát toàn Bắc Kỳ.

🔹 Kết thúc bằng Hiệp ước Harmand (1883) và Hiệp ước Patenôtre (1884):

  • Hai hiệp ước này đã chính thức đặt Việt Nam thành nước thuộc địa nửa phong kiến.
  • Nhà Nguyễn trở thành triều đình bù nhìn dưới sự kiểm soát của Pháp.

Cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam

  • Mặc dù triều đình nhà Nguyễn nhanh chóng đầu hàng, nhân dân vẫn kiên cường kháng chiến:
    • Các cuộc khởi nghĩa lớn: Trương Định, Nguyễn Trung Trực, Phan Tôn, Võ Duy Dương
    • Hình thức: chiến tranh du kích, đánh đồn Pháp, tiêu diệt lính đánh thuê, bảo vệ vùng tự trị.
  • Tinh thần yêu nước và ý chí độc lập dân tộc đã được thể hiện rõ nét trong thời kỳ này.

📌 Tóm lại:

  • Nhà Nguyễn ra đời năm 1802, sau khi Nguyễn Ánh đánh bại Tây Sơn.
  • Từ 1858–1884, thực dân Pháp từng bước xâm lược Việt Nam bằng vũ lực, từ Đà Nẵng đến Nam Kỳ rồi Bắc Kỳ.
  • Mặc dù triều đình đầu hàng, nhưng nhân dân Việt Nam đã chiến đấu anh dũng, tạo tiền đề cho các phong trào yêu nước sau này như Cần Vương, Đông Du, Duy Tân...

Nếu bạn cần sơ đồ tư duy, dàn ý hoặc bài thuyết trình ngắn gọn, mình có thể giúp tạo thêm!

22 giờ trước (20:48)

-Chính trị: Nhà Nguyễn (1802–1945) là triều đại phong kiến cuối cùng, vua nắm quyền tuyệt đối, thi hành chính sách trung ương tập quyền.

-Kinh tế: Chủ yếu là nông nghiệp, nhưng sa sút do chiến tranh, thiên tai; thương mại hạn chế, bị quản lý chặt.

-Văn hóa: Nho giáo được đề cao; chữ Hán, Nôm được sử dụng rộng rãi; văn học, kiến trúc cung đình phát triển.

-Xã hội: Phân hóa giai cấp sâu sắc; đời sống nhân dân khó khăn; nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân nổ ra.

13 tháng 5

Dưới đây là những nét chính về tình hình chính trị, kinh tế, văn hóa, và xã hội của Việt Nam thời nhà Nguyễn:


1. Tình hình chính trị thời nhà Nguyễn (1802 – 1945)

  • Khởi đầu và tổ chức chính quyền:
    • Nhà Nguyễn được Nguyễn Ánh (Gia Long) sáng lập sau khi đánh bại các thế lực đối địch, thống nhất đất nước vào năm 1802.
    • Nhà Nguyễn thiết lập một hệ thống quân chủ chuyên chế, với vua là người nắm quyền tối cao, điều hành tất cả các công việc của đất nước.
    • Chính quyền trung ương quản lý thông qua các bộ, trong đó có Bộ Lại, Bộ Hộ, Bộ Binh, Bộ Lễ, Bộ Công, Bộ hình.
  • Phân chia hành chính:
    • Quốc gia được chia thành các tỉnh, phủ, huyện. Vua bổ nhiệm các quan lại điều hành các cấp này. Mỗi tỉnh có một Tổng trấn hoặc Tỉnh trưởng đứng đầu.
    • Chế độ phong kiến rất chặt chẽ với hệ thống quan lại. Các nho sĩ được trọng dụng trong bộ máy chính quyền, tuy nhiên, quyền lực của họ cũng chịu sự kiểm soát chặt chẽ của vua.
  • Chế độ phong kiến bảo thủ:
    • Nhà Nguyễn duy trì một chế độ phong kiến bảo thủ, đặc biệt trong các vấn đề văn hóa, tôn giáo, và đối ngoại.
    • Về đối ngoại, nhà Nguyễn giữ quan hệ chủ yếu với các nước láng giềng như Trung Quốc và các nước phương Tây. Tuy nhiên, chính quyền của họ thường cẩn trọng và không mấy cởi mở với các cường quốc phương Tây, dẫn đến những cuộc xâm lược sau này.

2. Tình hình kinh tế thời nhà Nguyễn

  • Nông nghiệp:
    • Nông nghiệp là ngành kinh tế chủ đạo của Việt Nam dưới thời Nguyễn. Đất đai được phân chia cho các nông dân cày cấy và đóng thuế cho triều đình.
    • Nhà Nguyễn tập trung vào khai hoang đất đai và phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa nước, chè, và các loại cây ăn quả.
    • Hệ thống thủy lợi được chú trọng xây dựng nhằm đảm bảo sản xuất nông nghiệp bền vững, đặc biệt là các đập, kênh mương ở đồng bằng sông Cửu Long.
  • Thương mại:
    • Thương mại nội địa phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong các thành phố lớn như Huế, Đà Nẵng, Sài Gòn. Tuy nhiên, thương mại quốc tế bị hạn chế dưới triều đại Nguyễn, vì nhà Nguyễn áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng, chỉ có một số cảng như Đà NẵngPhố Hiến được phép buôn bán với các nước phương Tây.
    • Việc buôn bán với Phương Tây còn bị hạn chế và căng thẳng, đặc biệt sau khi các cường quốc phương Tây bắt đầu xâm lấn vào Việt Nam từ giữa thế kỷ 19.
  • Công nghiệp:
    • Công nghiệp chưa phát triển mạnh mẽ. Việc sản xuất chủ yếu tập trung vào dệt vải, làm gốmđúc đồng.
    • Nhà Nguyễn không có các chính sách phát triển công nghiệp hiện đại, nên nền kinh tế chủ yếu là nông nghiệpthủ công nghiệp.

3. Tình hình văn hóa thời nhà Nguyễn

  • Văn hóa truyền thống:
    • Dưới thời Nguyễn, văn hóa Nho giáo được thực thi mạnh mẽ. Nhà Nguyễn duy trì hệ thống cử nhânhương bảng để tuyển chọn quan lại thông qua các kỳ thi cử.
    • Hệ thống giáo dục Nho học được đề cao, với các trường học được thành lập ở các tỉnh. Tuy nhiên, triều Nguyễn cũng chú trọng đến việc duy trì những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
  • Văn học:
    • Văn học thời Nguyễn có sự phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là thể loại thơ Nômthơ chữ Hán.
    • Các tác phẩm văn học nổi tiếng từ thời Nguyễn có thể kể đến như "Hoàng Lê nhất thống chí" (truyện sử thi về cuộc kháng chiến chống quân Xiêm và Tây Sơn) và các tác phẩm của các nhà thơ như Nguyễn Du với Truyện Kiều.
  • Kiến trúc và nghệ thuật:
    • Kiến trúc cung đình thời Nguyễn, đặc biệt là ở Kinh đô Huế, được xây dựng rất công phu, với các công trình như Cung đình Huế, Đại Nội, Lăng tẩm các vua Nguyễn.
    • Nghệ thuật chạm khắc, vẽ tranh, điêu khắc gỗ cũng phát triển mạnh mẽ trong triều đại này.

4. Tình hình xã hội thời nhà Nguyễn

  • Lớp xã hội:
    • Xã hội phong kiến của nhà Nguyễn có sự phân hóa rõ rệt giữa vua quan, nông dân, thợ thủ côngthương nhân.
    • Vua quan đứng đầu xã hội, nắm quyền lực tuyệt đối.
    • Nông dân chiếm đa số trong xã hội và là lực lượng lao động chủ yếu, phải chịu nhiều thuế mánghĩa vụ với triều đình.
    • Thợ thủ côngthương nhân có vai trò quan trọng trong nền kinh tế nhưng thường bị chế độ phong kiếnxã hội Nho giáo coi nhẹ.
  • Tình hình đấu tranh xã hội:
    • Các cuộc khởi nghĩa nông dân diễn ra thường xuyên dưới triều đại Nguyễn, nổi bật nhất là cuộc khởi nghĩa của nông dân do Nguyễn Trung Trực, Phan Bá Vành tổ chức, nhưng đều bị dập tắt.
    • Lý do chính của các cuộc khởi nghĩa này là do chính quyền lạm thu thuế, đàn áp khắt khebảo thủ trong các chính sách cai trị.

Tóm lại:

  • Thời nhà Nguyễn có những thành tựu nhất định trong việc thống nhất đất nước, phát triển nền văn hóagiữ gìn truyền thống dân tộc. Tuy nhiên, chính quyền Nguyễn cũng thể hiện tính bảo thủ trong các chính sách, đặc biệt là đối với cải cách xã hội và đối ngoại, dẫn đến sự suy yếu dần của triều đại trước những cuộc xâm lược của các cường quốc phương Tây.

Hy vọng phần trả lời này giúp em hiểu rõ hơn về tình hình chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội thời nhà Nguyễn!

(4,0 điểm) Đọc văn bản và thực hiện các yêu cầu từ câu 1 đến câu 5: GỬI QUÊ (Trích) Tôi lớn lên trong vành nôi của sóng Biển hát ru lúc mẹ bận trên đồng Vị muối mặn đã biến thành máu thịt Tôi bạn cùng cua cá với rêu rong Cát thường cuốn vào ngôi trường tôi học Sóng vỡ run run nét chữ đầu đời Đất quê mặn nuôi ước mơ...
Đọc tiếp

(4,0 điểm) Đọc văn bản và thực hiện các yêu cầu từ câu 1 đến câu 5:

GỬI QUÊ
(Trích)

Tôi lớn lên trong vành nôi của sóng
Biển hát ru lúc mẹ bận trên đồng
Vị muối mặn đã biến thành máu thịt
Tôi bạn cùng cua cá với rêu rong

Cát thường cuốn vào ngôi trường tôi học
Sóng vỡ run run nét chữ đầu đời
Đất quê mặn nuôi ước mơ khó nhọc
Lúa ngô thèm màu xanh mướt, khôn nguôi

Thổi không ngơi cơn gió sạm da người
Những nẻo đường rát bỏng bàn chân nhỏ
Sông mùa lũ nước bò vào tận ngõ
Chim hải âu với cò bợ chung đàn.

(Trần Văn Lợi, in trong Miền gió cát, NXB Thanh niên, Hà Nội, 1999, tr.9)

* Chú thích: Trần Văn Lợi sinh năm 1976 tại Nam Định, là nhà giáo, nhà thơ. Những sáng tác của ông luôn thể hiện một tâm hồn phong phú, gắn bó sâu sắc với làng quê, miền hoài cổ, nuối tiếc với những vẻ đẹp đã qua. Một số tập thơ đã xuất bản của tác giả: Miền gió cát (2000), Lật mùa (2005), Bàn tay châu thổ (2010),…

Câu 1 (0,5 điểm). Xác định thể thơ của văn bản trên.

Câu 2 (0,5 điểm). Chỉ ra những vần được gieo trong văn bản trên.

Câu 3 (1,0 điểm). Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong hai dòng thơ:

Đất quê mặn nuôi ước mơ khó nhọc
Lúa ngô thèm màu xanh mướt, khôn nguôi

Câu 4 (1,0 điểm). Chỉ ra những dòng thơ miêu tả không gian của quê hương, từ đó cho biết quê hương của nhân vật trữ tình hiện lên như thế nào?

Câu 5 (1,0 điểm). Từ nội dung của văn bản, em hãy nêu suy nghĩ của mình về ý nghĩa của quê hương đối với mỗi con người. (Trình bày 5 – 7 dòng)

1

Traffic problems in my city are becoming more serious. There are too many vehicles on the roads, especially during rush hours, which causes heavy traffic jams. Many people do not follow traffic rules, and the lack of parking spaces makes things worse. Air and noise pollution are also increasing. To solve these problems, the government should improve public transport and raise awareness about traffic safety.

tick mình nhé

13 tháng 5

1 + 1

thông điệp : -hãy bảo vệ trái đất , ngôi nhà chung của chúng ta đag có nguy cơ bị ô nhiễm môi trường

- một ngày k sử dụng bao bì ni lông

Tick

\(\frac{13}{50}\left(giờ\right)+9\%\left(giờ\right)+24,6\left(phút\right)+14,4\left(phút\right)\)

=0,26 giờ+0,09 giờ+39 phút

=0,35 giờ+0,65 giờ

=1 giờ

13 tháng 5

Giải:

\(\frac{13}{50}\) giờ + 9% giờ + 24,6 phút + 14,4 phút

= (0,26 giờ + 0,09 giờ) + (24,6 phút + 14,4 phút)

= 0,35 giờ + 39 phút

= 0,35 giờ + 0,65 giờ

= 1 giờ


13 tháng 5

Dưới đây là một số đặc điểm tự nhiên của các châu lục:

1. Châu Á

  • Địa hình: Châu Á có địa hình rất đa dạng, từ các dãy núi cao như Himalaya (nơi có đỉnh Everest - đỉnh núi cao nhất thế giới), các đồng bằng rộng lớn như Đồng bằng Ấn-Hằng, đến những vùng sa mạc như Sa mạc Gobi.
  • Khí hậu: Châu Á có nhiều kiểu khí hậu từ khí hậu ôn đới, nhiệt đới đến khí hậu hoang mạc. Các khu vực như Đông Nam Á có khí hậu nhiệt đới gió mùa, trong khi các vùng Trung Á lại có khí hậu khô cằn, sa mạc.
  • Sông ngòi: Các sông lớn như sông Hằng, sông Mekong, sông Dương Tử đều nằm ở Châu Á. Đây là các con sông có vai trò quan trọng đối với nền kinh tế và đời sống của nhiều quốc gia.
  • Thiên nhiên: Châu Á có sự phong phú về động, thực vật. Các khu rừng nhiệt đới ở Đông Nam Á, rừng taiga ở Siberia, hay các loài động vật như hổ, voi, gấu, và các loài động vật biển phong phú.

2. Châu Âu

  • Địa hình: Châu Âu có nhiều dãy núi lớn như Alps, Pyrenees, và Carpathians. Các đồng bằng rộng lớn như đồng bằng Đông Âu cũng rất quan trọng đối với nền nông nghiệp của châu lục này.
  • Khí hậu: Châu Âu có khí hậu ôn đới, với mùa đông lạnh và mùa hè ấm áp. Phía Bắc có khí hậu cận Bắc Cực, trong khi các vùng phía Nam lại có khí hậu Địa Trung Hải, ôn hòa hơn.
  • Sông ngòi: Châu Âu có các con sông lớn như sông Danube, sông Volga và sông Seine, đóng vai trò quan trọng trong giao thông và kinh tế.
  • Thiên nhiên: Châu Âu có nhiều rừng lá kim ở phía Bắc và rừng lá rộng ở phía Nam. Các khu vực Địa Trung Hải nổi tiếng với cây olive và các loại cây ăn quả.

3. Châu Phi

  • Địa hình: Châu Phi có địa hình khá đa dạng với các sa mạc lớn như Sahara, các cao nguyên và dãy núi như dãy Atlas và dãy núi Drakensberg, các đồng bằng rộng lớn như đồng bằng sông Nile.
  • Khí hậu: Châu Phi chủ yếu có khí hậu nhiệt đới và hoang mạc. Phía Bắc có khí hậu sa mạc nóng (Sahara), các vùng nhiệt đới ở trung tâm và khí hậu ôn đới ở Nam Phi.
  • Sông ngòi: Sông Nile (dài nhất thế giới), sông Congo, sông Niger là những con sông quan trọng trong Châu Phi. Sông Nile đặc biệt quan trọng trong lịch sử và phát triển nền văn minh Ai Cập.
  • Thiên nhiên: Châu Phi có hệ sinh thái rất đa dạng với các rừng mưa nhiệt đới, sa mạc và savan. Các loài động vật như voi, sư tử, hươu cao cổ, tê giác, và nhiều loài khác sống trong các khu vực bảo tồn.

4. Châu Mỹ

  • Địa hình: Châu Mỹ có địa hình rất đa dạng từ dãy núi Rocky, Andes đến các đồng bằng như Đồng bằng Amazon, đồng bằng miền Đông Bắc Mỹ. Châu Mỹ cũng có nhiều hồ lớn như hồ Superior, hồ Michigan.
  • Khí hậu: Khí hậu ở Châu Mỹ rất đa dạng, từ khí hậu lạnh ở phía Bắc (Canada) đến khí hậu nhiệt đới ở Trung Mỹ và Nam Mỹ. Các vùng đồng bằng ở Mỹ có khí hậu ôn đới, trong khi khu vực Amazon có khí hậu nhiệt đới ẩm.
  • Sông ngòi: Sông Amazon ở Nam Mỹ là sông có lưu vực lớn nhất thế giới. Các sông Mississippi, Missouri ở Bắc Mỹ cũng rất quan trọng đối với giao thông và phát triển nông nghiệp.
  • Thiên nhiên: Châu Mỹ có các khu rừng nhiệt đới Amazon, các khu vực sa mạc như sa mạc Atacama ở Chile, và các dãy núi Andes với hệ động vật phong phú.

5. Châu Đại Dương

  • Địa hình: Châu Đại Dương chủ yếu là các đảo và quần đảo. Các đảo lớn như Australia, New Zealand, Papua New Guinea là những quốc gia chính trong khu vực này.
  • Khí hậu: Khí hậu ở đây chủ yếu là khí hậu nhiệt đới và ôn đới, với mùa khô và mùa mưa rõ rệt ở các khu vực đảo.
  • Sông ngòi: Australia có một số sông lớn như sông Murray, sông Darling, nhưng hệ thống sông ở châu Đại Dương không quá phát triển như các châu lục khác.
  • Thiên nhiên: Châu Đại Dương có nhiều hệ sinh thái độc đáo như rừng mưa nhiệt đới ở New Guinea, hệ sinh thái sa mạc ở Australia, và các rạn san hô đẹp ở các đảo Thái Bình Dương.

6. Nam Cực

  • Địa hình: Nam Cực chủ yếu là một lục địa phủ đầy băng tuyết, với các dãy núi như dãy núi Transantarctic.
  • Khí hậu: Nam Cực có khí hậu cực lạnh, khô hạn và là nơi lạnh nhất trên Trái Đất. Nhiệt độ có thể xuống dưới -80°C vào mùa đông.
  • Sông ngòi: Không có sông lớn trong Nam Cực, nhưng có một số hồ nước ngầm như hồ Vostok.
  • Thiên nhiên: Nam Cực chủ yếu là băng, tuyết, và các loài động vật đặc trưng như chim cánh cụt. Không có hệ thực vật phát triển trên đất liền, nhưng có các loài tảo, rêu và dương xỉ nhỏ sống dưới lớp băng.

Hy vọng những thông tin này giúp bạn hiểu rõ hơn về các đặc điểm tự nhiên của các châu lục trên thế giới!

Nhầm bắc hồ hi sinh về đất nước đồng bào