K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 giờ trước (7:53)

Gợi ý phân tích đặc điểm nhân vật cô bé trong "Sự tích hoa cúc trắng": Cô bé là một người con hiếu thảo:

+ Khi mẹ ốm, đắp chiếc áo ấm độc nhất của mình cho mẹ, rồi ngồi đấy chăm sóc mẹ.

+ Đi tìm thầy thuốc chữa bệnh cho mẹ.

+ Sẵn sàng đi tìm hoa cúc trắng để chữa bệnh cho mẹ, mặc cho trời rét, cô bé chỉ mặc một chiếc áo mỏng, đi mỏi chân,...

+ Xé nhỏ cánh hoa cúc trắng để mẹ sống được lâu hơn.

=> Nhân vật cô bé là tấm gương sáng để chúng ta noi theo.

20 giờ trước (20:40)

Most of us have individual preferences. Collecting certain objects such as: coins, stickers, shoes, etc. is one of the most popular hobbies. Collecting shoes is my hobby. Nowadays, this hobby has become more popular when people recognized that shoes are not only used to wear but also to express their personalities. I collect different types of shoes such as heels, athletic shoes, flats,… Each type of shoes has its own function in different circumstances.I am interested in collecting shoes although it is an expensive hobby. I will try my best to earn lots of money to continue collecting more shoes in the future.

20 giờ trước (20:44)

I am the adventurous movie

20 giờ trước (20:38)

ê

20 giờ trước (20:38)

nhanh lên mình đang cần


1 giờ trước (15:26)

Giải:

Phần không bị tô màu cũng bằng diện tích của hình tròn có bán kính bằng nửa cạnh hình vuông.

Bán kính hình tròn là: 5 : 2 = 2,5(cm)

Diện tích phần không tô màu là: 2,5 x 2,5 x 3,14 = 19,625(cm\(^2\))

Diện tích hình vuông là: 5 x 5 = 25(cm\(^2\))

Diện tích phần tô màu là: 25 - 19,625 = 5,375(cm\(^2\))

Đáp số: 5,375cm\(^2\)

20 giờ trước (20:46)

Mik nè:)

20 giờ trước (20:29)

1. Nghĩa của từ, từ láy, từ ghép, cụm từ...

Để hiểu và sử dụng hiệu quả, chúng ta cần nắm vững bản chất của từng loại đơn vị này:

  • Nghĩa của từ: Mỗi từ mang một hoặc nhiều nghĩa khác nhau. Việc hiểu rõ nghĩa của từ trong từng ngữ cảnh cụ thể là rất quan trọng để diễn đạt chính xác và tránh gây hiểu lầm. Ví dụ, từ "chạy" có thể mang nhiều nghĩa: di chuyển nhanh bằng chân, hoạt động (máy chạy), trốn tránh (chạy tội)...
  • Từ láy: Là từ được tạo ra bằng cách lặp lại hoặc thay đổi âm thanh của một tiếng gốc (tiếng chính). Từ láy giúp tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm cho ngôn ngữ. Có nhiều loại từ láy:
    • Láy âm: Lặp lại âm đầu hoặc vần (lung linh, rào rào).
    • Láy vần: Lặp lại vần (man mác, thoang thoảng).
    • Láy cả âm và vần: Lặp lại toàn bộ hoặc gần như toàn bộ âm tiết (xanh xanh, đỏ đỏ).
    • Láy tiếng: Lặp lại cả tiếng (vội vội vàng vàng).
  • Từ ghép: Là từ được tạo ra bằng cách ghép hai hoặc nhiều tiếng có nghĩa lại với nhau. Nghĩa của từ ghép có thể là tổng hợp nghĩa của các tiếng tạo ra nó (ví dụ: "bàn ghế" = bàn + ghế), hoặc mang một nghĩa mới (ví dụ: "quốc ca" không đơn thuần là bài ca của một quốc gia mà là bài hát chính thức, mang tính biểu tượng của quốc gia đó). Có hai loại từ ghép chính:
    • Từ ghép đẳng lập: Các tiếng có nghĩa ngang nhau (quần áo, sách vở).
    • Từ ghép chính phụ: Có tiếng chính mang nghĩa khái quát, tiếng phụ bổ sung, làm rõ nghĩa cho tiếng chính (nhà sàn, xe đạp).
  • Cụm từ: Là một nhóm từ có quan hệ ngữ pháp với nhau nhưng chưa tạo thành một câu hoàn chỉnh. Cụm từ có thể đóng vai trò là một thành phần của câu (ví dụ: "những bông hoa tươi thắm" là một cụm danh từ). Việc sử dụng cụm từ linh hoạt giúp câu văn trở nên sinh động và giàu thông tin hơn.

Để sử dụng hiệu quả:

  • Đọc nhiều: Tiếp xúc với nhiều loại văn bản khác nhau để làm giàu vốn từ vựng và hiểu cách các từ, cụm từ được sử dụng trong ngữ cảnh.
  • Tra từ điển: Khi gặp từ mới hoặc chưa chắc chắn về nghĩa, hãy tra từ điển để hiểu rõ nghĩa và cách dùng.
  • Phân tích cấu tạo từ: Nhận diện các thành phần của từ láy, từ ghép để hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng.
  • Đặt câu: Thực hành đặt câu với các từ, cụm từ mới để nắm vững cách chúng kết hợp và diễn đạt ý.
  • Chú ý ngữ cảnh: Luôn đặt từ và cụm từ trong ngữ cảnh cụ thể để hiểu đúng nghĩa và sử dụng phù hợp.

2. Dấu câu: Dấu chấm phẩy (;)

Dấu chấm phẩy là một dấu câu có chức năng tách biệt các phần của câu hoặc các câu có quan hệ chặt chẽ về nghĩa.

Cách sử dụng dấu chấm phẩy:

  • Ngăn cách các vế của một câu ghép có quan hệ ý nghĩa chặt chẽ nhưng không dùng quan hệ từ:
    • Ví dụ: Trời đã khuya; mọi người đã ngủ say.
  • Ngăn cách các bộ phận liệt kê tương đối phức tạp, có cấu tạo từ hai từ trở lên:
    • Ví dụ: Hội nghị đã bầu ra ban chấp hành mới gồm các đồng chí: Nguyễn Văn A, Bí thư; Trần Thị B, Phó Bí thư; Lê Công C, Ủy viên thường vụ;...
  • Ngăn cách các câu trong một đoạn văn khi chúng cùng hướng về một chủ đề chung và có mối liên hệ mật thiết về ý nghĩa:
    • Ví dụ: Mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc; chim hót líu lo; muôn hoa đua nở.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Không lạm dụng dấu chấm phẩy. Chỉ dùng khi thực sự cần thiết để thể hiện mối quan hệ ý nghĩa giữa các phần.
  • Phân biệt rõ dấu chấm phẩy với dấu phẩy và dấu chấm để sử dụng cho phù hợp. Dấu phẩy dùng để ngăn cách các thành phần cùng chức năng trong câu hoặc các vế câu có quan hệ lỏng lẻo hơn. Dấu chấm dùng để kết thúc một câu trần thuật hoàn chỉnh.

3. Các biện pháp tu từ: so sánh, nhân hóa, điệp ngữ, ẩn dụ, hoán dụ... động

Các biện pháp tu từ là những cách sử dụng ngôn ngữ đặc biệt nhằm tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm cho lời văn, giúp diễn đạt ý một cách sinh động và sâu sắc hơn.

  • So sánh: Đối chiếu hai sự vật, hiện tượng có nét tương đồng để làm nổi bật một đặc điểm nào đó.
    • Ví dụ: Mặt trời đỏ rực như hòn lửa.
  • Nhân hóa: Gán cho sự vật, hiện tượng, loài vật những đặc điểm, hành động của con người.
    • Ví dụ: Cây đa già chống gậy đứng im.
  • Điệp ngữ: Lặp lại một từ, cụm từ, hoặc cả câu một cách có chủ ý để nhấn mạnh, tạo nhịp điệu, hoặc liên kết các phần của văn bản.
    • Ví dụ: "Ta đi ta nhớ những ngày... Ta đi ta nhớ..." (Tố Hữu)
  • Ẩn dụ: Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng ngầm.
    • Ví dụ: "Thuyền về có nhớ bến chăng?" (Thuyền ẩn dụ cho người đi, bến ẩn dụ cho người ở lại).
  • Hoán dụ: Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó.
    • Ví dụ: "Áo nâu liền với áo xanh" (Áo nâu chỉ người nông dân, áo xanh chỉ người chiến sĩ).
  • Động: Có lẽ bạn muốn nói đến liệt kê. Liệt kê là sắp xếp liên tiếp hàng loạt từ ngữ, cụm từ cùng loại để diễn tả đầy đủ, chi tiết các khía cạnh của một vấn đề.
    • Ví dụ: Vườn nhà em có đủ các loại cây: cam, quýt, bưởi, ổi, na...

Để sử dụng hiệu quả:

  • Hiểu rõ đặc điểm của từng biện pháp tu từ: Nắm vững cách thức tạo ra và tác dụng của mỗi biện pháp.
  • Sử dụng đúng lúc, đúng chỗ: Lựa chọn biện pháp tu từ phù hợp với nội dung và mục đích diễn đạt.
  • Tránh lạm dụng: Sử dụng quá nhiều biện pháp tu từ có thể làm cho câu văn trở nên giả tạo, khó hiểu.
  • Tạo sự sáng tạo: Không ngừng tìm tòi những cách sử dụng biện pháp tu từ mới mẻ, độc đáo để tăng tính hấp dẫn cho lời văn.

4. Trạng ngữ

Trạng ngữ là thành phần phụ của câu, bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, cách thức, phương tiện,... cho động từ, tính từ hoặc cả câu.

Vị trí của trạng ngữ:

  • Có thể đứng đầu câu: Hôm qua, tôi đi học.
  • Có thể đứng giữa câu: Tôi, sau khi ăn cơm, đi học.
  • Có thể đứng cuối câu: Tôi đi học vào buổi sáng.

Các loại trạng ngữ thường gặp:

  • Trạng ngữ chỉ thời gian: Khi nào, bao giờ, lúc mấy giờ,... (ví dụ: sáng nay, ngày mai, năm ngoái...)
  • Trạng ngữ chỉ địa điểm: Ở đâu, nơi nào,... (ví dụ: ở nhà, trên đường, trong lớp...)
  • Trạng ngữ chỉ nguyên nhân: Vì sao, tại sao, do đâu,... (ví dụ: vì trời mưa, do học hành chăm chỉ...)
  • Trạng ngữ chỉ mục đích: Để làm gì, nhằm mục đích gì,... (ví dụ: để đạt điểm cao, nhằm giúp đỡ bạn bè...)
  • Trạng ngữ chỉ cách thức: Bằng cách nào, như thế nào,... (ví dụ: bằng xe đạp, một cách cẩn thận...)
  • Trạng ngữ chỉ phương tiện: Bằng cái gì, với cái gì,... (ví dụ: bằng bút chì, với sự giúp đỡ của thầy cô...)

Để sử dụng hiệu quả:

  • Xác định đúng chức năng: Nhận biết rõ vai trò bổ sung thông tin của trạng ngữ trong câu.
  • Sử dụng linh hoạt: Đặt trạng ngữ ở vị trí phù hợp để câu văn mạch lạc và nhấn mạnh ý cần thiết.
  • Ngăn cách bằng dấu phẩy: Thông thường, trạng ngữ đứng đầu câu hoặc giữa câu cần được ngăn cách với các thành phần chính bằng dấu phẩy.

5. Từ mượn và hiện tượng vay mượn từ

Từ mượn là những từ tiếng Việt vay từ các ngôn ngữ khác (chủ yếu là tiếng Hán, tiếng Pháp, tiếng Anh...). Hiện tượng vay mượn từ là một quá trình tự nhiên trong sự phát triển của ngôn ngữ, giúp làm phong phú vốn từ vựng và đáp ứng nhu cầu giao tiếp của xã hội.

Các nguồn vay mượn chính:

  • Tiếng Hán: Chiếm số lượng lớn trong vốn từ vựng tiếng Việt, đặc biệt là các từ Hán Việt liên quan đến chính trị, văn hóa, khoa học,... (ví dụ: quốc gia, nhân dân, kinh tế, giáo dục, khoa học...).
  • Tiếng Pháp: Du nhập vào tiếng Việt trong thời kỳ Pháp thuộc, chủ yếu là các từ liên quan đến ẩm thực, thời trang, kiến trúc,... (ví dụ: cà phê, ô tô, ga, ban công...).
  • Tiếng Anh: Ảnh hưởng ngày càng lớn trong thời kỳ hội nhập quốc tế, đặc biệt là các từ liên quan đến công nghệ, kinh tế, thể thao,... (ví dụ: internet, email, marketing, football...).

Sử dụng từ mượn hiệu quả:

  • Hiểu rõ nghĩa: Nắm vững nghĩa của từ mượn để sử dụng chính xác.
  • Sử dụng phù hợp ngữ cảnh: Lựa chọn từ mượn sao cho hài hòa với phong cách ngôn ngữ của văn bản.
  • Tránh lạm dụng: Không nên sử dụng quá nhiều từ mượn một cách không cần thiết, gây khó hiểu cho người đọc.
  • Ưu tiên sử dụng từ thuần Việt: Khi có từ thuần Việt diễn đạt được ý tương đương, nên ưu tiên sử dụng để giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.
  • Phân biệt từ mượn đã Việt hóa và chưa Việt hóa: Một số từ mượn đã được Việt hóa về âm đọc và cách viết (ví dụ: ga, xà phòng), trong khi một số từ vẫn giữ nguyên hoặc gần nguyên dạng (ví dụ: internet, email).
20 giờ trước (20:33)

Cảm ơn [C][B][FFD319]Ⓥ[EE82EE] Nguyễn Việt Hoàng

20 giờ trước (20:28)

I. Mở bài

  • Giới thiệu vấn đề: Nêu khái quát về thực trạng lười làm việc nhà, đặc biệt trong giới trẻ hiện nay.
  • Dẫn dắt và nêu vấn đề: Khẳng định việc lười làm việc nhà là một thói quen xấu, gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực.

II. Thân bài

  1. Giải thích khái niệm
  • "Lười": Trạng thái ngại vận động, trốn tránh công việc, thiếu ý thức tự giác.
  • "Việc nhà": Các công việc thường ngày để duy trì và quản lý gia đình, như nấu ăn, dọn dẹp, giặt giũ, chăm sóc cây cối, sửa chữa đồ đạc...
  • "Lười làm việc nhà": Là sự trốn tránh, né tránh hoặc làm qua loa các công việc nhà, thiếu tinh thần trách nhiệm với gia đình.
  1. Thực trạng của vấn đề
  • Nêu các biểu hiện cụ thể của việc lười làm việc nhà:
    • Trốn tránh công việc nhà bằng cách viện cớ bận học, bận làm thêm.
    • Đùn đẩy công việc cho người khác, đặc biệt là cha mẹ, anh chị em.
    • Làm việc nhà một cách đối phó, qua loa, không đảm bảo chất lượng.
    • Không tự giác dọn dẹp không gian sống của mình, để bừa bộn, lộn xộn.
  • Đánh giá mức độ phổ biến của thực trạng: Lười làm việc nhà không chỉ là vấn đề của một vài cá nhân mà đang trở thành một hiện tượng khá phổ biến trong xã hội hiện đại, đặc biệt là ở giới trẻ.
  • Dẫn chứng cụ thể (nếu có): Có thể lấy ví dụ từ thực tế cuộc sống, từ các khảo sát, thống kê...
  1. Nguyên nhân của tình trạng lười làm việc nhà
  • Khách quan:
    • Xã hội hiện đại với nhiều tiện nghi, dịch vụ hỗ trợ làm việc nhà (dịch vụ dọn dẹp, đồ ăn sẵn...) khiến nhiều người ỷ lại.
    • Áp lực học tập, công việc khiến nhiều người cảm thấy mệt mỏi, không còn thời gian và sức lực để làm việc nhà.
    • Quan niệm sai lầm của một số bậc phụ huynh: Nuông chiều con cái, không giao việc nhà vì sợ con vất vả, ảnh hưởng đến học tập.
  • Chủ quan:
    • Thiếu ý thức trách nhiệm với gia đình, chỉ nghĩ đến bản thân.
    • Tính cách lười biếng, ngại khó, ngại khổ.
    • Không được rèn luyện thói quen làm việc nhà từ nhỏ.
    • Chưa nhận thức được tầm quan trọng của việc nhà đối với cuộc sống gia đình.
  1. Hậu quả của tình trạng lười làm việc nhà
  • Đối với cá nhân:
    • Hình thành thói quen ỷ lại, thiếu tự lập, khó thích nghi với cuộc sống sau này.
    • Không biết cách chăm sóc bản thân, không có kỹ năng sống cơ bản.
    • Trở thành gánh nặng cho gia đình.
  • Đối với gia đình:
    • Gây ra mâu thuẫn, bất hòa giữa các thành viên trong gia đình.
    • Không khí gia đình trở nên căng thẳng, ngột ngạt.
    • Ảnh hưởng đến hạnh phúc gia đình.
  • Đối với xã hội:
    • Tạo ra một thế hệ thiếu trách nhiệm, ích kỷ, không có ý thức xây dựng cộng đồng.
    • Làm chậm sự phát triển của xã hội.
  1. Giải pháp
  • Đối với cá nhân:
    • Thay đổi nhận thức: Hiểu rõ tầm quan trọng của việc nhà đối với bản thân và gia đình.
    • Rèn luyện tính tự giác, chủ động trong công việc nhà.
    • Bắt đầu từ những việc nhỏ, đơn giản, dần dần nâng cao độ khó.
    • Lập kế hoạch và phân chia thời gian hợp lý để cân bằng giữa việc học, làm và làm việc nhà.
  • Đối với gia đình:
    • Cha mẹ nên giao việc nhà phù hợp với khả năng của con cái.
    • Khuyến khích, động viên con cái khi làm việc nhà.
    • Tạo không khí vui vẻ, thoải mái khi làm việc nhà cùng nhau.
    • Làm gương cho con cái trong việc nhà.
  • Đối với xã hội:
    • Tuyên truyền, giáo dục về tầm quan trọng của việc nhà trên các phương tiện truyền thông.
    • Xây dựng các chương trình, hoạt động khuyến khích mọi người tham gia làm việc nhà.

III. Kết bài

  • Khẳng định lại tính cấp thiết của vấn đề: Lười làm việc nhà là một thói quen xấu cần được loại bỏ.
  • Kêu gọi mọi người hãy tích cực tham gia làm việc nhà để xây dựng gia đình hạnh phúc và xã hội tốt đẹp hơn.
  • Liên hệ bản thân: Mỗi người cần tự ý thức và hành động để thay đổi thói quen lười biếng, trở thành người có ích cho gia đình và xã hội.
20 giờ trước (20:35)

I. Mở bài

1. **Giới thiệu vấn đề**: Trong cuộc sống hàng ngày, việc làm việc nhà đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sạch sẽ, ngăn nắp và tạo môi trường sống thoải mái cho mọi người.

2. **Khái quát tình hình**: Tuy nhiên, hiện nay nhiều người, đặc biệt là giới trẻ, thường có thái độ lười biếng trong việc thực hiện các công việc nhà.

II. Thân bài

A. Nguyên nhân của việc lười làm việc nhà

1. **Thiếu thói quen từ nhỏ**: Nhiều gia đình không giáo dục con cái về trách nhiệm làm việc nhà.

2. **Áp lực học tập và công việc**: Học sinh, sinh viên và người đi làm thường quá bận rộn với học tập và công việc mà quên đi trách nhiệm trong gia đình.

3. **Sự tiện lợi của công nghệ**: Sự phát triển của công nghệ làm cho nhiều công việc trở nên dễ dàng hơn, dẫn đến sự thụ động trong việc thực hiện các công việc nhà.

B. Hệ lụy của việc lười làm việc nhà

1. **Môi trường sống không sạch sẽ**: Việc không làm công việc nhà dẫn đến không gian sống bừa bộn, ảnh hưởng đến sức khỏe của mọi người.

2. **Mất đi sự gắn kết trong gia đình**: Công việc nhà là một trong những cách để các thành viên trong gia đình giao tiếp và gắn bó với nhau.

3. **Hình thành thói quen xấu**: Lười làm việc nhà có thể dẫn đến những thói quen không tốt trong cuộc sống, ảnh hưởng đến sự phát triển của cá nhân.

C. Giải pháp khắc phục tình trạng lười làm việc nhà

1. **Giáo dục từ gia đình**: Cha mẹ cần hướng dẫn và khuyến khích con cái tham gia vào các công việc nhà từ nhỏ.

2. **Lập kế hoạch công việc**: Mọi người nên phân chia công việc nhà một cách hợp lý và lên kế hoạch cụ thể để thực hiện.

3. **Tạo động lực làm việc**: Có thể thưởng cho những ai hoàn thành tốt công việc nhà để khuyến khích tinh thần trách nhiệm.

III. Kết bài

1. **Tóm tắt lại vấn đề**: Việc lười làm việc nhà không chỉ ảnh hưởng đến bản thân mà còn đến cả gia đình và cộng đồng.

2. **Khuyến khích hành động**: Mỗi cá nhân cần nhận thức được tầm quan trọng của việc làm việc nhà và chủ động thực hiện để xây dựng một môi trường sống tốt đẹp hơn.