K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

22 tháng 5

Câu hỏi:
Xuân Diệu khẳng định: "Thơ hay là hay cả hồn lẫn xác, hay cả bài." Hãy chứng minh qua bài thơ "Lá đỏ" của Nguyễn Đình Thi.

Giải đáp:

Bài thơ "Lá đỏ" của Nguyễn Đình Thi là một tác phẩm tiêu biểu, thể hiện rõ quan điểm của Xuân Diệu về thơ hay. Câu nói "Thơ hay là hay cả hồn lẫn xác, hay cả bài" có thể được chứng minh qua cách bài thơ kết hợp hoàn hảo giữa hình thức và nội dung, giữa ý nghĩa sâu sắc và vẻ đẹp nghệ thuật.

1. Về hình thức (xác):

Bài thơ "Lá đỏ" có hình thức rõ ràng, cấu trúc câu cú cân đối, nhịp điệu đều đặn. Những hình ảnh trong thơ được miêu tả một cách sinh động, tạo nên một không gian và thời gian cụ thể trong mỗi câu chữ. Ví dụ, trong bài thơ, Nguyễn Đình Thi sử dụng hình ảnh của chiếc lá đỏ để biểu trưng cho mùa thu, cho sự thay đổi và biến chuyển trong cuộc sống:

"Chiếc lá đỏ bay trong gió / Rơi xuống từ những chiều tàn tạ."

Hình ảnh chiếc lá đỏ không chỉ là một biểu tượng của mùa thu mà còn mang đậm tính nhân văn, thể hiện sự vận động của đời sống, của thời gian. Hình thức này thể hiện được cái "xác" trong thơ – nghĩa là cách thức thể hiện, cấu trúc và nghệ thuật biểu đạt.

2. Về nội dung (hồn):

Nội dung bài thơ "Lá đỏ" không chỉ miêu tả một chiếc lá đơn thuần mà còn là sự suy ngẫm về đời sống, về sự thay đổi và mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên. Thông qua hình ảnh chiếc lá, tác giả đã gửi gắm thông điệp về sự sống, sự mất mát và sự hối tiếc, đồng thời cũng là một sự gợi mở về cảm xúc và tâm trạng con người trong thời khắc chuyển mùa.

"Mùa thu gió nhẹ / Cảnh vật thay đổi, chiếc lá buồn."

Hình ảnh chiếc lá đỏ có thể được hiểu như một sự so sánh với cuộc sống con người, khi con người trải qua những biến đổi, những khoảnh khắc suy tư và tiếc nuối. Nội dung này thể hiện cái "hồn" của bài thơ, cái sâu sắc trong cảm xúc và suy tư của tác giả.

3. Cả bài thơ (hồn lẫn xác):

Bài thơ không chỉ dừng lại ở việc miêu tả hình ảnh chiếc lá đỏ mà còn là sự hòa quyện giữa hình thức và nội dung, giữa "xác" và "hồn". Những câu thơ ngắn gọn nhưng đậm chất triết lý, hình ảnh chiếc lá đỏ trở thành biểu tượng cho sự suy tư sâu sắc về đời sống. Cả bài thơ qua những lời thơ này đã làm sống dậy không gian và cảm xúc, từ đó tạo nên một tác phẩm thơ hay, vừa có "xác", vừa có "hồn".

Kết luận:
Qua bài thơ "Lá đỏ" của Nguyễn Đình Thi, chúng ta có thể thấy rõ quan điểm của Xuân Diệu rằng thơ hay là khi cả hình thức lẫn nội dung đều hòa quyện, tạo nên sự sâu sắc và đầy sức cuốn hút. Hình ảnh chiếc lá đỏ không chỉ là "xác" của sự vật, mà còn chứa đựng "hồn" của những cảm xúc và suy tư sâu sắc.

10 tháng 4

Giống nhau nhé

10 tháng 4

Không giống đâu bạn nhé. Ta không thể thay đổi từng kí tự của xâu, khi thực hiện thay đổi sẽ báo lỗi. Còn danh sách thì ta có thể thêm hoặc xoá phần tử

1,3,5,7,9


12 tháng 4

có 952 số ạ

Gọi số cần tìm là abcd (với a khác b khác c khác d)

Để abcd chia hết cho 5 thì d thuộc 0 hoặc 5

TH1: d=0 => abc có 9.8.7=504 cách

Th2: d=5 => abc có 8.8.7 = 448 cách

Vậy có tất cả 504+448=952 cách

Chúc bạn Học Tốt!


9 tháng 4

a. Thí nghiệm hai xe va chạm ĐÀN HỒI

🔧 Dụng cụ cần:

  • Xe A, xe B (giống nhau về khối lượng và hình dạng).
  • Hai quả cầu kim loại gắn ở đầu xe.
  • Đặt xe lên đường ray trơn (hoặc mặt bàn nhẵn), giúp xe chuyển động dễ dàng.

🧪 Cách tiến hành:

  1. Gắn quả cầu kim loại vào đầu xe A và xe B.
  2. Đặt xe A và B đối diện nhau trên mặt bàn.
  3. Đẩy nhẹ xe A chuyển động về phía xe B đang đứng yên.
  4. Hai xe va chạm qua hai quả cầu kim loại, rồi bật ra.

🌟 Hiện tượng xảy ra:

  • Sau va chạm, xe A dừng lại hoặc chậm lại, xe B chuyển động theo hướng ban đầu của xe A.
  • Hai xe không dính vào nhauđây là va chạm đàn hồi.
  • Động năng và động lượng gần như được bảo toàn (nếu bỏ qua ma sát và hao hụt nhỏ).

📌 Kết luận:

Va chạm đàn hồi là va chạm mà các vật không dính vào nhau sau va chạm và tổng động năng gần như không đổi.


b. Thí nghiệm hai xe va chạm MỀM

🔧 Dụng cụ cần:

  • Xe A, xe B (giống nhau).
  • Hai miếng nhựa dính (như Velcro) gắn ở đầu xe A và B.

🧪 Cách tiến hành:

  1. Gắn miếng nhựa dính vào đầu hai xe.
  2. Đặt xe A và B trên bàn, giống như thí nghiệm trên.
  3. Đẩy nhẹ xe A về phía xe B đang đứng yên.
  4. Hai xe va chạm và dính lại với nhau do miếng dính.

🌟 Hiện tượng xảy ra:

  • Sau va chạm, hai xe dính chặt vào nhau và cùng chuyển động về phía trước.
  • Một phần động năng đã chuyển hóa thành nhiệt năng, biến dạng,…
  • Tổng động lượng vẫn bảo toàn, nhưng động năng không được bảo toàn.

📌 Kết luận:

Va chạm mềm là va chạm mà các vật dính lại với nhau sau va chạm, và chỉ động lượng được bảo toàn, còn động năng bị hao hụt.


🎯 Tổng so sánh:

Đặc điểm

Va chạm đàn hồi

Va chạm mềm

Sau va chạm

Xe tách rời

Xe dính vào nhau

Động lượng

Bảo toàn

Bảo toàn

Động năng

Gần như bảo toàn

Không bảo toàn

Hiện tượng dễ nhận biết

Xe bật ngược lại

Xe dính và cùng đi

a. Thí nghiệm hai xe va chạm đàn hồi và hiện tượng xảy ra

Mô tả thí nghiệm:

  1. Chuẩn bị:
    • Hai xe A và B có khối lượng bằng nhau.
    • Đảm bảo xe có thể di chuyển dễ dàng trên mặt phẳng ngang (ví dụ: sử dụng đường ray).
    • Hai quả cầu kim loại dùng để gắn vào đầu xe A.
  2. Tiến hành:
    • Đặt xe B đứng yên trên đường ray.
    • Gắn hai quả cầu kim loại vào đầu xe A để tạo ra va chạm đàn hồi (khi va chạm, các quả cầu sẽ đẩy nhau mà không dính vào nhau).
    • Đẩy xe A về phía xe B với một vận tốc nhất định.
    • Quan sát chuyển động của hai xe sau va chạm.

Hiện tượng xảy ra:

  • Sau va chạm, xe A dừng lại (hoặc chuyển động chậm lại đáng kể), và xe B bắt đầu chuyển động với vận tốc gần bằng vận tốc ban đầu của xe A.
  • Động năng và động lượng của hệ hai xe được bảo toàn (trong điều kiện lý tưởng, không có ma sát).

b. Thí nghiệm hai xe va chạm mềm và hiện tượng xảy ra

Mô tả thí nghiệm:

  1. Chuẩn bị:
    • Hai xe A và B có khối lượng bằng nhau.
    • Đảm bảo xe có thể di chuyển dễ dàng trên mặt phẳng ngang.
    • Hai miếng nhựa dính (hoặc nam châm) dùng để gắn vào đầu xe A và B sao cho khi va chạm, hai xe sẽ dính vào nhau.
  2. Tiến hành:
    • Đặt xe B đứng yên trên đường ray.
    • Gắn miếng nhựa dính (hoặc nam châm) vào đầu xe A và B.
    • Đẩy xe A về phía xe B với một vận tốc nhất định.
    • Quan sát chuyển động của hai xe sau va chạm.

Hiện tượng xảy ra:

  • Sau va chạm, hai xe A và B dính vào nhau và cùng chuyển động với một vận tốc nhỏ hơn vận tốc ban đầu của xe A.
  • Động lượng của hệ hai xe được bảo toàn, nhưng động năng của hệ giảm do một phần động năng chuyển thành các dạng năng lượng khác (ví dụ: nhiệt năng do biến dạng của vật liệu).
8 tháng 4

Here are the sentences rewritten using reported speech:

  1. Sarah asked Tom if he worked out every day.
  2. The doctor asked the patient what time he/she usually went to bed.
  3. Mark asked his friend if he/she was following a new diet.
  4. The manager asked the employee how often he/she took breaks at work.
  5. The teacher asked the class if they thought exercise helped reduce stress.
6 tháng 4

rtyweyht

a. Độ biến dạng của lò xo

Độ biến dạng (Δl) của lò xo được tính bằng hiệu giữa chiều dài sau khi biến dạng và chiều dài tự nhiên của lò xo:

\(\Delta l = l - l_{0}\)

Trong đó:

  • \(l_{0}\): chiều dài tự nhiên của lò xo = 20 cm
  • \(l\): chiều dài của lò xo khi treo vật = 23 cm

Tính độ biến dạng:

\(\Delta l = 23 \textrm{ } \text{cm} - 20 \textrm{ } \text{cm} = 3 \textrm{ } \text{cm}\)

b. Độ cứng của lò xo

Độ cứng (k) của lò xo được tính bằng công thức:

\(F = k \cdot \Delta l\)

Trong đó:

  • \(F\): lực tác dụng lên lò xo, ở đây là trọng lượng của vật.
  • \(m\): khối lượng của vật = 300 g = 0.3 kg
  • \(g\): gia tốc trọng trường = 10 m/s²

Tính lực tác dụng \(F\):

\(F = m \cdot g = 0.3 \textrm{ } \text{kg} \cdot 10 \textrm{ } \text{m}/\text{s}^{2} = 3 \textrm{ } \text{N}\)

Giờ ta thay các giá trị vào công thức để tính độ cứng \(k\):

\(k = \frac{F}{\Delta l} = \frac{3 \textrm{ } \text{N}}{0.03 \textrm{ } \text{m}} = 100 \textrm{ } \text{N}/\text{m}\)

Kết luận:

  • Độ biến dạng của lò xo: \(3 \textrm{ } \text{cm}\)
  • Độ cứng của lò xo: \(100 \textrm{ } \text{N}/\text{m}\)

Điều kiện và đặc điểm của chuyển động tròn đều và lực hướng tâm

a. Điều kiện để một vật chuyển động tròn đều:

Để một vật chuyển động tròn đều, cần có hai điều kiện sau:

  1. Lực tác dụng: Phải có một lực hoặc hợp lực tác dụng lên vật, luôn hướng vào tâm của quỹ đạo tròn. Lực này được gọi là lực hướng tâm.
  2. Tốc độ: Vật phải có tốc độ không đổi (tức là độ lớn của vận tốc không đổi) khi chuyển động trên quỹ đạo tròn.

b. Đặc điểm của lực hướng tâm:

  • Điểm đặt: Đặt trên vật chuyển động tròn đều.
  • Phương: Luôn hướng dọc theo bán kính của quỹ đạo tròn.
  • Chiều: Luôn hướng vào tâm của quỹ đạo tròn.
  • Độ lớn: \(F_{h t} = m \cdot a_{h t} = \frac{m v^{2}}{r} = m \omega^{2} r\), trong đó:
    • \(F_{h t}\): Độ lớn của lực hướng tâm (N).
    • \(m\): Khối lượng của vật (kg).
    • \(a_{h t}\): Gia tốc hướng tâm (m/s²).
    • \(v\): Tốc độ dài của vật (m/s).
    • \(r\): Bán kính của quỹ đạo tròn (m).
    • \(\omega\): Tốc độ góc của vật (rad/s).

Lực hướng tâm không phải là một loại lực mới mà là tổng hợp của các lực khác tác dụng lên vật, có tác dụng giữ cho vật chuyển động tròn đều

Ví dụ về lực hướng tâm trong thực tế:

  1. Vệ tinh nhân tạo chuyển động quanh Trái Đất: Lực hấp dẫn giữa Trái Đất và vệ tinh đóng vai trò là lực hướng tâm, giữ cho vệ tinh chuyển động trên quỹ đạo tròn quanh Trái Đất.
  2. Ô tô chuyển động trên đường vòng: Khi ô tô vào cua, lực ma sát giữa lốp xe và mặt đường (cùng với lực nâng của mặt đường nếu đường nghiêng) tạo thành lực hướng tâm, giúp xe chuyển động theo đường cong.
  3. Vật nặng buộc vào sợi dây quay tròn: Khi quay một vật nặng buộc vào đầu sợi dây theo quỹ đạo tròn, lực căng của sợi dây đóng vai trò là lực hướng tâm, giữ cho vật chuyển động tròn đều .

a. Trình bày nội dung định luật bảo toàn động lượng

Định luật bảo toàn động lượng phát biểu rằng: Trong một hệ cô lập (tức là hệ không chịu tác dụng của ngoại lực hoặc tổng các ngoại lực bằng không), tổng động lượng của hệ luôn được bảo toàn, tức là không đổi theo thời gian.

b. Thế nào là va chạm đàn hồi, va chạm mềm? Động lượng và động năng của hệ vật trước và sau va chạm có đặc điểm gì?

Va chạm đàn hồi:

  • Định nghĩa: Va chạm đàn hồi là va chạm trong đó động năng của hệ được bảo toàn.
  • Đặc điểm:
    • Tổng động lượng của hệ trước và sau va chạm là không đổi.
    • Tổng động năng của hệ trước và sau va chạm là không đổi.
    • Các vật sau va chạm tách rời nhau.
  • Ví dụ: Va chạm giữa các bi-a lý tưởng.

Va chạm mềm (va chạm không đàn hồi):

  • Định nghĩa: Va chạm mềm là va chạm trong đó động năng của hệ không được bảo toàn. Một phần động năng bị chuyển hóa thành các dạng năng lượng khác (nhiệt, âm thanh, biến dạng).
  • Đặc điểm:
    • Tổng động lượng của hệ trước và sau va chạm là không đổi.
    • Tổng động năng của hệ trước va chạm lớn hơn tổng động năng của hệ sau va chạm (do có sự hao hụt năng lượng).
    • Các vật sau va chạm thường dính vào nhau và chuyển động cùng vận tốc (trong trường hợp va chạm mềm hoàn toàn).
  • Ví dụ: Viên đạn găm vào một khối gỗ.

So sánh động lượng và động năng:

Đặc điểm

Va chạm đàn hồi

Va chạm mềm

Động lượng

Bảo toàn

Bảo toàn

Động năng

Bảo toàn

Không bảo toàn (giảm)

22 tháng 5

Dựa trên yêu cầu của bạn về câu hỏi: "Nguyên nhân giảm diện tích và tăng sản lượng từ 2010 đến 2020", dưới đây là câu trả lời chi tiết, tổng hợp từ kiến thức Địa lý kinh tế và nông nghiệp:


Nguyên nhân giảm diện tích nhưng tăng sản lượng (2010–2020)

1. Ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất

  • Giống mới năng suất cao: Nông dân đã sử dụng các giống cây trồng, vật nuôi mới cho năng suất cao hơn, chống chịu sâu bệnh tốt hơn.
  • Cơ giới hóa, tự động hóa: Áp dụng máy móc hiện đại vào các khâu làm đất, gieo trồng, thu hoạch giúp tăng hiệu quả sản xuất.
  • Công nghệ sinh học: Ứng dụng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật hợp lý, kỹ thuật canh tác tiên tiến (như tưới nhỏ giọt, nhà kính...).

2. Chuyển đổi cơ cấu sản xuất

  • Chuyển đổi đất: Một phần diện tích đất nông nghiệp kém hiệu quả được chuyển sang mục đích khác (xây dựng, công nghiệp, dịch vụ...).
  • Tập trung vào cây trồng/vật nuôi chủ lực: Giảm diện tích các loại cây trồng/vật nuôi năng suất thấp, mở rộng hoặc đầu tư mạnh vào loại có giá trị kinh tế cao.

3. Tăng thâm canh, chuyên canh

  • Tăng vụ: Nhiều nơi áp dụng mô hình tăng vụ (trồng 2–3 vụ/năm) trên cùng một diện tích.
  • Chuyên canh: Tập trung đầu tư vào một số cây trồng/vật nuôi chính, áp dụng quy trình kỹ thuật cao.

4. Chính sách hỗ trợ của Nhà nước

  • Hỗ trợ vốn, kỹ thuật: Nhà nước có các chính sách hỗ trợ nông dân về vốn, kỹ thuật, đào tạo, chuyển giao công nghệ.
  • Khuyến khích liên kết sản xuất: Hình thành các hợp tác xã, liên kết doanh nghiệp – nông dân giúp sản xuất tập trung, quy mô lớn, hiệu quả cao.

5. Tác động của đô thị hóa, công nghiệp hóa

  • Giảm diện tích đất nông nghiệp: Đất nông nghiệp bị thu hẹp do chuyển đổi sang đất xây dựng, khu công nghiệp.
  • Áp lực tăng năng suất: Để bù đắp diện tích giảm, người sản xuất buộc phải tăng năng suất trên đơn vị diện tích.

Kết luận

Tóm lại:
Từ 2010 đến 2020, diện tích sản xuất nông nghiệp (hoặc một số loại cây trồng/vật nuôi) giảm do chuyển đổi mục đích sử dụng đất, nhưng sản lượng vẫn tăng nhờ ứng dụng khoa học kỹ thuật, giống mới, thâm canh tăng vụ, chính sách hỗ trợ và tổ chức sản xuất hợp lý.


Nếu bạn cần phân tích cụ thể cho loại cây trồng/vật nuôi nào (lúa, cà phê, cao su, thủy sản...), hãy cung cấp thông tin để mình trả lời chi tiết hơn nhé!