weekend/grandparents/I/last/my/visited/.
sắp sếp từ hoàn chỉnh
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
hãy viết các dấu hiệu nhận biết ở hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
hiện tại đơn hiện tại tiếp diễn
HIỆN TẠI ĐƠN | HIỆN TẠI TIẾP DIỄN |
---|---|
- Often, usually, frequently - Always, constantly - Sometimes, occasionally - Seldom, rarely - Every day/ week/ month… | - Now - Right now - At the moment - At present - Look! Listen!… |
1. is cooking
2. goes
3. is
4. Does she have
5. Are
6. doing
7. going
8. are
9. is eating
10. have
I visited my grandparents last weekend
I visited my grandparents last weekend.