1 a.birthday b.first c.third d.fifth
2 a.that b. thank c.fourth d.birthday
3 a.books b. boats c. planes d.months
4 a. wanted b. painted c.cooked d. needed
5 a. school b.book c.cook d.good
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. It's + thứ (Monday/ Tuesday/ Wednesday/ Thursday/ Friday/ Saturday/ Sunday ( tùy thuộc vào thứ mấy )
2. Do you have + tiết học/ môn học ( lesson/ Music lesson ... ; English, Maths, Art,...)
3. I have Vietnamese, Maths and + môn học (\(\uparrow\) như trên đã liệt kê \(\ne\) nhưng bỏ từ lesson)
4. Ta có mẫu câu:
- late for school: muộn học ( chứ ko phải muộn - trường ) ☺
♪ chỉ trong trường hợp trên thôi e nhé
# I wish you good study !!! # ☘
\(\leftrightarrow\)ticktick !!!! \(\circledast-\curlywedge-\circledast\)
TRả lời:
1.What are they doing
2.What subjects do you have today
3. When have do they science ?
4. I have English ang maths on friday
1.likes
2.eats
3.eating
4.eats(chắc z)
5.is
6.is
7.travel
8.when/stay
9.make
tui lm theo tâm trí á=))có thể sẽ sai 1 số chỗTvT
1. likes ... eats ... eats
2. eat ... is
3. is ... travel
4.Does ... stay
5. makes
1. What can she do ?
2. My sister can play the guitar
3. Do you have music today ?
4. What subject do you have on Tuesday ?
5. He has English on Mondays and Friday
1. d
2. a
3. c
4. c
5. a
1d 2a 3c 4d 5a