K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Bài tập về nhà Cho đoạn văn:        “...Mấy hôm nọ, trời mưa lớn, trên những hồ ao quanh bãi trước mặt, nước dâng trắng mênh mông. Nước đầy và nước mới thì cua cá cũng tấp nập xuôi ngược, thế là bao nhiêu cò, sếu, vạc, cốc, le, sâm cầm, vịt trời, bồ nông, mòng, két ở các bãi sông xơ xác tận đâu cũng bay cả về vùng nước mới để kiếm mồi. Suốt ngày, họ cãi cọ om bốn góc đầm, có khi chỉ vì tranh...
Đọc tiếp

Bài tập về nhà

Cho đoạn văn:

       “...Mấy hôm nọ, trời mưa lớn, trên những hồ ao quanh bãi trước mặt, nước dâng trắng mênh mông. Nước đầy và nước mới thì cua cá cũng tấp nập xuôi ngược, thế là bao nhiêu cò, sếu, vạc, cốc, le, sâm cầm, vịt trời, bồ nông, mòng, két ở các bãi sông xơ xác tận đâu cũng bay cả về vùng nước mới để kiếm mồi. Suốt ngày, họ cãi cọ om bốn góc đầm, có khi chỉ vì tranh một mồi tép, có những anh Cò gầy vêu vao ngày ngày bì bõm lội bùn tím cả chân mà vẫn hếch mỏ, chẳng được miếng nào”.

                                                    (Bài học đường đời đầu tiên - Ngữ văn 6, tập 1)

Câu 1: Đoạn văn trên trích trong văn bản nào? Tác giả? Văn bản thuộc thể loại truyện nào?

Câu 2: Đoạn văn trên trình bày theo phương thức biểu đạt nào? Phương thức nào là chính?

Câu 3: Đoạn văn sử dụng ngôi kể thứ mấy? Người kể là ai?

Câu 4: Nội dung của đoạn văn trên?

Câu 5: Bài học cuộc sống em rút ra từ văn bản chứa đoạn v

ăn trên?

1
22 tháng 8

Câu 1: Đoạn văn trên trích từ văn bản "Bài học đường đời đầu tiên" của tác giả Nguyễn Hiền. Văn bản thuộc thể loại truyện ngắn.

Câu 2: Đoạn văn trên trình bày chủ yếu theo phương thức miêu tả. Phương thức chính là miêu tả cảnh vật và hành động của các con vật trong một bối cảnh cụ thể.

Câu 3: Đoạn văn sử dụng ngôi kể thứ ba. Người kể là một người quan sát, không trực tiếp tham gia vào câu chuyện mà mô tả những gì diễn ra từ một khoảng cách bên ngoài.

Câu 4: Nội dung của đoạn văn miêu tả cảnh trời mưa lớn, khiến nước dâng cao và các con vật như cò, sếu, vạc, cốc, le, sâm cầm, vịt trời, bồ nông, mòng, két từ các bãi sông xơ xác bay về vùng nước mới để kiếm mồi. Cảnh tượng trở nên hỗn loạn với các con vật cãi cọ, tranh giành thức ăn, và có những con cò dù vất vả lội bùn vẫn không tìm được mồi.

Câu 5: Bài học cuộc sống rút ra từ văn bản là sự cạnh tranh khốc liệt trong cuộc sống. Dù có điều kiện thuận lợi như nguồn thức ăn phong phú, nhưng sự tranh giành không ngừng giữa các con vật vẫn dẫn đến xung đột và khó khăn. Điều này nhấn mạnh rằng trong cuộc sống, không phải lúc nào điều kiện tốt cũng đảm bảo thành công, và sự cạnh tranh có thể tạo ra những thử thách không lường trước được.

22 tháng 8

Sau khi học xong văn bản Thông tin về ngày trái đất năm 2000, em cảm thấy mình học được rất nhiều điều bổ ích cũng như hiểu thêm được về tác hại của bao bì ni lông. Chỉ là một bao bì ni lông bình thường em sử dụng hàng ngày mà thôi mà đã phải tốn hàng trăm nghìn năm thì mới phân hủy được. Chúng gây ô nhiễm không khí khi đốt. Và khi vứt xuống ao hồ, biển thì chúng sẽ khiến cho biết bao nhiêu động vật dưới nước phải chết. Ngoài ra các thành phần trong nó khi chôn dưới đất sẽ tạo thành màng cản khiến cho các rễ cây không thể phát triển được,... rồi hàng loạt, hàng loạt các tác hại của chúng đã được liệt kê ra khiến chi em không khỏi bàng hoàng. Em tự hứa với bản thân, từ nay sẽ hạn chế tối đa việc sử dụng bao bì ni lông, cũng như là các sản phẩm gây hại cho môi trường, ngoài ra, khi đi chợ cùng mẹ, em sẽ nhắc mẹ đổi từ bao bì ni lông bằng túi vải, vừa bền lại vừa giữ được bền lâu, cũng như tuyên truyền mọi người cùng chung tay bảo vệ cuộc sống của chính mình và các thế hệ sau nữa.

ĐÂY NHÉ BẠN!

 

22 tháng 8

Câu 1: Tìm ra biện pháp so sánh và nêu tác dụng

  • Biện pháp so sánh: Trong đoạn trích, có một biện pháp so sánh rõ ràng là "rừng đước dựng cao ngất như một bức tường thành vô tận".
    • Tác dụng: Biện pháp so sánh này giúp hình dung rõ hơn về sự hùng vĩ và bao la của rừng đước. Khi so sánh với "bức tường thành vô tận," tác giả không chỉ nhấn mạnh chiều cao và sự vững chãi của rừng đước mà còn gợi ý về sự rộng lớn, không có điểm kết thúc của nó, làm nổi bật vẻ đẹp hoang sơ và tráng lệ của cảnh vật.

Câu 2: Tìm hai cụm danh từ, động từ và xác định thành phần trung tâm

  • Cụm danh từ:

    1. Dòng sông Năm Căn: Thành phần trung tâm là "dòng sông".
    2. Rừng đước: Thành phần trung tâm là "rừng".
  • Cụm động từ:

    1. Bơi hàng đàn: Thành phần trung tâm là "bơi".
    2. Nhô lên hụp xuống: Thành phần trung tâm là "nhô""hụp" (có hai động từ).

Câu 3: Viết đoạn văn nêu cảm nghĩ về đoạn trích trên

Đoạn trích về dòng sông Năm Căn mang đến cho tôi cảm giác về vẻ đẹp hoang sơ và hùng vĩ của thiên nhiên. Sông Năm Căn hiện lên không chỉ với hình ảnh rộng lớn mà còn với âm thanh mạnh mẽ của nước ầm ầm đổ về biển, tạo nên một sức sống mãnh liệt. Những đàn cá bơi lội giữa những đầu sóng trắng làm cho cảnh vật thêm phần sinh động và gần gũi với thiên nhiên. Điều đặc biệt là hình ảnh rừng đước cao ngất, giống như một bức tường thành vững chắc và vô tận, làm tôi cảm nhận được sự kiên cường và bền bỉ của thiên nhiên. Sự so sánh với "trường thành vô tận" không chỉ làm nổi bật sự hùng vĩ của rừng mà còn gợi lên một cảm giác về sự vĩnh cửu và trường tồn. Tất cả những yếu tố này kết hợp lại tạo nên một bức tranh thiên nhiên rộng lớn, tươi đẹp và đầy sức sống, khiến tôi cảm thấy nhỏ bé nhưng cũng đầy tự hào khi đứng trước sự vĩ đại của thiên nhiên.

tham khảo nhé!

Lễ quét làng của người Xá Phó ở Lào Cai được tổ chức hàng năm, với mong muốn cầu cho cuộc sống dân làng năm mới được bình yên, súc vật chăn nuôi không bị ốm chết, hoa màu sinh sôi nảy nở. Lễ hội còn như một thông điệp cầu mong nhiều sức khỏe, đầy niềm vui và no đủ cho chính dân làng nơi đây.

23 tháng 8

ăn bản "Lễ hội xuống đồng ở Sa Pa, Lào Cai" mang đến nhiều thông điệp quan trọng và thú vị về văn hóa, truyền thống và đời sống của người dân vùng cao. Dưới đây là một số thông điệp chính mà bạn có thể nhận được từ văn bản này:

1. Giá trị văn hóa và truyền thống:
  • Lễ hội là nét văn hóa đặc sắc: Văn bản nhấn mạnh rằng lễ hội xuống đồng là một phần quan trọng trong văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Sa Pa, Lào Cai. Đây không chỉ là một hoạt động nông nghiệp mà còn là dịp để duy trì và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, gắn kết cộng đồng.
  • Tôn vinh truyền thống lao động: Lễ hội xuống đồng phản ánh sự tôn vinh và tri ân lao động nông nghiệp, biểu thị sự kính trọng đối với nghề nông và những khó khăn mà người nông dân phải trải qua.
2. Tinh thần cộng đồng và đoàn kết:
  • Sát cánh cùng nhau: Lễ hội xuống đồng là cơ hội để các thành viên trong cộng đồng tụ họp, cùng nhau thực hiện các công việc nông nghiệp. Qua đó, nó củng cố tinh thần đoàn kết, hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng.
  • Gắn kết thế hệ: Lễ hội thường bao gồm sự tham gia của nhiều thế hệ, từ người già đến trẻ em, giúp gắn kết các thế hệ và truyền lại các giá trị văn hóa cho thế hệ sau.
3. Lòng yêu thiên nhiên và môi trường:
  • Tôn trọng thiên nhiên: Lễ hội xuống đồng không chỉ là hoạt động nông nghiệp mà còn là dịp để thể hiện lòng yêu thiên nhiên, sự kính trọng đối với đất đai và sự nghiệp trồng trọt.
  • Gắn bó với đất đai: Qua lễ hội, người dân thể hiện sự gắn bó sâu sắc với mảnh đất của mình, coi đó như là một phần của cuộc sống và văn hóa bản địa.
4. Niềm vui và sự hòa mình vào cuộc sống:
  • Tạo niềm vui và sự thư giãn: Bên cạnh những công việc lao động, lễ hội cũng mang đến không khí vui tươi, sự thư giãn và giải trí cho cộng đồng. Đây là một cách để người dân giảm bớt căng thẳng và hòa mình vào cuộc sống.
  • Khuyến khích sự tham gia: Lễ hội thường bao gồm nhiều hoạt động như múa hát, trò chơi dân gian, điều này khuyến khích sự tham gia tích cực và làm cho hoạt động trở nên phong phú, sinh động.
5. Tôn vinh giá trị cộng đồng:
  • Ghi nhận sự đóng góp của từng cá nhân: Lễ hội xuống đồng cũng ghi nhận sự đóng góp của từng cá nhân trong cộng đồng. Mỗi người đều có vai trò và trách nhiệm trong các hoạt động nông nghiệp, từ đó tạo nên một bức tranh sinh động về sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau.
Kết luận:

Văn bản "Lễ hội xuống đồng ở Sa Pa, Lào Cai" không chỉ là một bức tranh sinh động về một lễ hội truyền thống mà còn truyền tải những thông điệp sâu sắc về giá trị văn hóa, sự đoàn kết cộng đồng, lòng yêu thiên nhiên, và niềm vui trong cuộc sống. Thông qua lễ hội, người dân không chỉ thực hiện công việc nông nghiệp mà còn gìn giữ và phát huy các giá trị truyền thống, tạo ra một môi trường sống phong phú và gắn kết.

21 tháng 8

Trong câu văn: "Bỗng roi sắt gãy, tráng sĩ bèn nhổ những cụm tre cạnh đường quật vào giặc", chúng ta có thể xác định các thành phần câu và các cụm từ như sau:

Phân Tích Câu Văn:

1. Thành phần câu:

  • Chủ ngữ: "tráng sĩ"
  • Vị ngữ: "bèn nhổ những cụm tre cạnh đường quật vào giặc"
    • Đại từ chỉ định: "bèn"
    • Đối tượng hành động: "nhổ những cụm tre cạnh đường quật vào giặc"

2. Các cụm từ trong câu:

  1. "nhổ những cụm tre cạnh đường"

    • Cụm động từ: "nhổ" (động từ chính)
    • Cụm danh từ: "những cụm tre cạnh đường"
      • "những cụm tre":
        • "những" (mạo từ chỉ số lượng)
        • "cụm tre" (danh từ)
          • "cụm" (danh từ, bổ sung nghĩa cho danh từ "tre")
          • "tre" (danh từ chính)
      • "cạnh đường":
        • "cạnh" (giới từ, chỉ vị trí)
        • "đường" (danh từ)
  2. "quật vào giặc"

    • Cụm động từ: "quật vào giặc"
      • "quật" (động từ chính)
      • "vào giặc" (bổ sung nghĩa cho động từ "quật")
        • "vào" (giới từ chỉ hướng)
        • "giặc" (danh từ, chỉ đối tượng bị tấn công)
Phân Tích Cấu Tạo Từ Của Cụm Từ:
  1. "những cụm tre cạnh đường"

    • "những": Là mạo từ chỉ số lượng, làm rõ số lượng cụm danh từ "cụm tre".
    • "cụm tre":
      • "cụm": Danh từ chỉ nhóm hoặc tụ điểm.
      • "tre": Danh từ chỉ loại cây.
    • "cạnh đường":
      • "cạnh": Giới từ chỉ vị trí.
      • "đường": Danh từ chỉ lối đi hoặc con đường.
  2. "quật vào giặc"

    • "quật": Động từ chỉ hành động tấn công mạnh mẽ.
    • "vào giặc":
      • "vào": Giới từ chỉ hướng hoặc mục tiêu của hành động.
      • "giặc": Danh từ chỉ kẻ thù hoặc đối tượng bị tấn công.
Tóm Tắt:
  • Trong câu văn, có hai cụm từ chính: "nhổ những cụm tre cạnh đường" và "quật vào giặc".
  • Cụm từ "nhổ những cụm tre cạnh đường" bao gồm cụm danh từ và cụm động từ với mạo từ, danh từ và giới từ.
  • Cụm từ "quật vào giặc" bao gồm cụm động từ và giới từ, chỉ hành động và đối tượng.

Mỗi cụm từ đều đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả hành động và ngữ nghĩa của câu.

20 tháng 8

Trong bài văn truyện cổ tích, việc thay đổi thứ tự xuất hiện của các nhân vật người lớn có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và ý nghĩa của câu chuyện. Dưới đây là một số lý do và ảnh hưởng khi thay đổi thứ tự này:

  1. Tính Logic của Câu Chuyện: Các nhân vật người lớn thường đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt câu chuyện hoặc tạo ra các xung đột. Thứ tự xuất hiện của họ thường được sắp xếp để xây dựng câu chuyện một cách hợp lý và có cấu trúc. Thay đổi thứ tự có thể làm mất đi tính logic hoặc làm rối loạn câu chuyện.

  2. Phát Triển Nhân Vật: Trong nhiều truyện cổ tích, sự xuất hiện của các nhân vật người lớn có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của nhân vật chính. Ví dụ, một nhân vật người lớn có thể giúp đỡ hoặc gây cản trở cho nhân vật chính trong quá trình phát triển. Thay đổi thứ tự có thể làm thay đổi cách mà nhân vật chính tương tác và phát triển.

  3. Thông Điệp và Giá Trị: Các truyện cổ tích thường truyền tải thông điệp và giá trị đạo đức. Thứ tự xuất hiện của các nhân vật có thể được sắp xếp để nhấn mạnh các giá trị này. Ví dụ, việc một nhân vật người lớn xuất hiện trước có thể thiết lập một bối cảnh về sự tốt lành hoặc xấu xa. Thay đổi thứ tự có thể làm thay đổi thông điệp mà câu chuyện muốn truyền tải.

  4. Tính Kinh Điển và Truyền Thống: Nhiều truyện cổ tích có một cấu trúc được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, và việc thay đổi thứ tự có thể làm mất đi yếu tố truyền thống và bản sắc của câu chuyện.

Tóm lại, việc thay đổi thứ tự xuất hiện của các nhân vật người lớn trong một truyện cổ tích có thể ảnh hưởng lớn đến câu chuyện. Nếu không được thực hiện cẩn thận, điều này có thể làm thay đổi nội dung và ý nghĩa của câu chuyện.

20 tháng 8

Quả trứng hồng hào, xinh đẹp, may mắn, thăm thẳm, và đường bệ đặt lên một mâm bạc đường kính mâm rộng bằng cả cái chân trời màu con trai nước biển hửng hồng.

20 tháng 8

Quả trứng hồng hào, xinh đẹp, may mắn, thăm thẳm, và đường bệ đặt lên một mâm bạc đường kính mâm rộng bằng cả cái chân trời màu con trai nước biển hửng hồng.

chúc bạn học tốt

 

18 tháng 8

Bài thơ "Nơi tuổi thơ em" khắc họa một cách sâu sắc và chân thực những kỷ niệm tươi đẹp của tuổi thơ. Những hình ảnh về cánh đồng xanh, dòng suối trong vắt, và những trò chơi hồn nhiên như đua thuyền giấy hay chơi trốn tìm, tất cả như mở ra một thế giới bình yên và đầy yêu thương. Mỗi dòng thơ là một mảnh ghép của ký ức, gợi nhớ những ngày tháng vô lo vô nghĩ và những cảm xúc trong sáng. Chính sự hòa quyện giữa thiên nhiên và những trải nghiệm ngây thơ đã tạo nên một bức tranh sống động và chân thành về thời thơ ấu. Cảm giác hồi tưởng đó không chỉ khiến chúng ta yêu quý quá khứ mà còn trân trọng những giá trị giản dị nhưng quý báu của cuộc sống.

19 tháng 8

a. Mở bài

Trong suốt những năm tháng cuộc đời, em đã trải qua rất nhiều lần được khen ngợi với rất nhiều lý do. Tuy nhiên lần khen ngợi mà em nhớ mãi cho đến bây giờ chính là khi em lần đầu tiên nấu cháo cho mẹ.

b. Thân bài

- Giới thiệu hoàn cảnh xảy ra sự việc

Lúc đấy em mới học lớp 5, bình thường em chỉ phụ mẹ vài việc lặt vặt trong bếp chứ chưa tự nấu cơm bao giờ.Hôm đấy là trưa thứ 7, em đang ngồi xem TV thì mẹ đi làm về.Mẹ rất mệt, nên không nấu cơm được. Bố thì đi công tác xa, nhà chỉ có 2 mẹ con, nên em quyết định tự mình vào bếp nấu một nồi cháo cho mẹ. 

-  Tả chi tiết sự việc.

Em xin phép mẹ vào bếp nấu cháo, tuy lo lắng nhưng vì mệt mỏi nên mẹ đã đồng ý.Đỡ mẹ nằm xuống nghỉ ngơi rồi em vào bếp bắt đầu nấu cháo.Những công đoạn đầu tiên tưởng chừng rất đơn giản vì thường ngày em vẫn phụ mẹ làm (đong gạo, vo rồi rửa sạch gạo...)Đến lúc cắt thịt, em gặp phải khó khăn, nhưng em vẫn cố gắng cắt thật cẩn thận. Sau đó cho vào máy xay.Em nấu cháo theo đúng các bước thường ngày mẹ vẫn làm với sự tỉ mỉ hết sức. Tuy là lần đầu tiên nhưng em không hề lóng ngóng chút nào.Đến công đoạn cuối cùng, em chạy ra vườn hái một nắm lá tía tô vào rửa sạch, rồi cho vào nồi cháo đang sôi.Sau khi xong xuôi, em bưng bát cháo vào buồng mời mẹ ăn.Lúc ấy mẹ đã rất cảm động, ôm em vào lòng và khen em rất giỏi.Tuy bát cháo hôm ấy không thật ngon nhưng mẹ bảo rằng đấy là bát cháo ngon nhất mẹ từng ăn.Sau hôm ấy, mẹ kể chuyện em tự nấu cháo cho mọi người. Ai cũng rất ngạc nhiên và khen ngợi em rất nhiều.

c. Kết bài

Những lời khen ngày hôm ấy của mẹ và mọi người đã làm em rất vui và hạnh phúc. Từ ngày hôm ấy, em có thêm một đam mê mới là nấu ăn. Tuy đã xảy ra lâu rồi nhưng kỉ niệm ngày hôm ấy em sẽ ghi nhớ mãi không bao giờ quên.

   CHÚC BẠN HỌC TÚT

 

19 tháng 8

1. Mở bài

Giới thiệu, dẫn dắt vào vấn đề: ngày đầu tiên đi học.

2. Thân bài 

a. Trước khi đến trường

Thời gian: một buổi sáng cuối thu êm đềm, bầu trời cao trong xanh có ánh nắng vàng tươi dịu ngọt và nhẹ nhàng. Tôi nao nao trong lòng những tưởng tượng ngây thơ với tâm trạng một đứa trẻ sắp đối diện với một sự kiện quan trọng.

Trên đường đi học, tôi thấy có rất nhiều các bạn học sinh cùng các bậc phụ huynh. Tôi để ý thấy từng nét mặt lo lắng trên mặt họ, trong đó có cả mấy đứa thường đi chơi với tôi, cùng với sự chu đáo của người lớn giống như mẹ tôi vậy.

b. Khi đến trường

Trường học nơi mà tôi sẽ gắn bó khang trang và to lớn hơn bất cứ cái nhà nào mà tôi từng gặp. Trước mặt tôi là một cái cổng trường to lớn, xung quanh đó là hàng trăm các bạn học sinh khác. Có tiếng khóc òa sau lưng tôi, tôi liền chạy lại úp mặt vào mẹ và cũng nghẹn ngào khó tả. Mẹ an ủi tôi làm tôi lấy lại can đảm.

Sáng ấy, lần đầu tiên tiếng trống trường dội vào lòng tôi – tiếng trống rộn ràng, giục giã, nao nức khiến tim tôi cũng muốn nhảy nhót và lòng tôi hồi hộp muốn khóc lên - tiếng trống đầu đời đi học.

Tôi chẳng rõ mình ngồi trong lớp học từ khi nào, tôi ngước nhìn ra ngoài cửa sổ và tìm hình dáng thân thương của mẹ tôi trong lớp người chen chúc cố gắng dặn dò con cái cẩn thận trước khi ra cổng trường.

Các bạn đã hết bỡ ngỡ, bắt đầu đùa nghịch và làm quen với nhau. Bàn ghế thơm mùi gỗ mới, bảng đen, bục giảng, cô giáo, ảnh Bác Hồ... tất cả đều làm tôi tò mò, háo hức.

Cô dặn dò nhiều, đi kiểm tra sách vở và dạy cách cầm bút cho cả lớp. Giọng nói cô trầm ấm và khỏe khoắn làm tôi tin tưởng. Rất tự nhiên, tôi cảm thấy gắn bó với lớp mới.

3. Kết bài

Khái quát lại ngày đầu tiên đi học và nêu cảm nghĩ.