I. PHẦN ĐỌC HIÊU (4,0 điểm) Đọc văn bản sau: THÔI ĐỪNG TRÁCH MÙA THU.... (Trần Nhuận Minh(1)) Thôi đừng trách mùa thu nhiều mây trắng Sân trường hẹp lại, biển lùi xa... Cây phượng gù quên nắng mưa dầu dãi Nở như thời thơ ấu những chùm hoa... Thôi đừng nghe tiếng ve kêu cháy ruột Để người lính bình yên nằm dưới cánh rừng già Phút chạm lửa, chợt nhớ tà áo mỏng Bay qua cổng trường như một ánh sương sa... Thôi đừng nhớ gió heo may xao xác Thổi nao lòng trong sách giáo khoa xưa Thầy cô ơi, xin người đừng già vội Nụ cười hiền, mái tóc chớm màu mưa... Thôi đừng xa mái trường như bóng mẹ Lặng lẽ thương ta, dạy ta lớn thành người Chao ôi nhớ, tấm bảng xanh bát ngát Mở đường bay cho những tuổi đôi mươi... (Dẫn theo Tạp chí Thơ, Hội Nhà văn Việt Nam, số tháng 11,12 năm 2019, tr.60) Chú thích (1): Tác giả Trần Nhuận Minh, sinh năm 1944 tại Hải Dương, là nhà thơ có vị trí quan trọng trong nền văn học Việt Nam hiện đại. Ông được tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật năm 2007. Thực hiện các yêu cầu từ câu 1 đến câu 5: Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản. Câu 2. Liệt kê một số từ ngữ, hình ảnh trong văn bản miêu tả kí ức tuổi học trò. Câu 3. Chi ra và làm rõ hiệu quả của biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong các dòng thơ in đậm. Câu 4. Nhận xét về tình cảm của nhân vật trữ tình được thể hiện trong văn bản. Câu 5. Từ nội dung văn bản, anh/chị hãy rút ra bài học về cách ứng xử của bản thân đối với quá khứ và những giá trị tinh thần cao đẹp. II. PHẦN VIẾT (6,0 điểm) Câu 1. (2,0 điểm) Viết một đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích nghệ thuật sáng tạo hình ảnh trong văn bản đã cho ở phần Đọc hiểu.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


AI LÀM NHANH NHẤT MÌNH TICK CHO !!!
KỨU VỚI 10 TÍK TẮK NỮA MÌNH FẢI NỘB RỒI
Để phân tích cấu tạo ngữ pháp của câu: "Không gian như một cái chuông lớn vô cùng treo suốt mùa thu, âm vang mãi tiếng ca của trẻ con và tiếng động của cây cối, đất đai", ta cần xem xét các thành phần chính sau:
- Chủ ngữ (CN):
- "Không gian" là chủ ngữ, làm trung tâm của câu và nêu lên đối tượng được nói đến.
- Vị ngữ (VN):
- "như một cái chuông lớn vô cùng treo suốt mùa thu": Đây là cụm vị ngữ, mô tả không gian bằng cách so sánh ("như") với hình ảnh cái chuông lớn.
- Vị ngữ mở rộng qua các thành phần bổ trợ:
- "Treo suốt mùa thu" là bổ ngữ chỉ thời gian và cách thức.
- Bộ phận trạng ngữ (TN):
- "âm vang mãi tiếng ca của trẻ con và tiếng động của cây cối, đất đai": Đây là trạng ngữ giải thích thêm về đặc điểm của "không gian".
- Trong đó:
- "Tiếng ca của trẻ con" và "tiếng động của cây cối, đất đai" là các cụm danh từ mô tả chi tiết, bổ nghĩa thêm cho trạng ngữ.
Cấu trúc ngữ pháp cơ bản:
- Chủ ngữ: "Không gian"
- Vị ngữ chính: "như một cái chuông lớn vô cùng treo suốt mùa thu"
- Trạng ngữ bổ sung ý nghĩa: "âm vang mãi tiếng ca của trẻ con và tiếng động của cây cối, đất đai"

-Mut-i em hotepet netjeret. Mut-i mer seba, mer rekh, mer henu. Khet tep ra, mut-i setep nesu em per. Mut-i hem netjeru, setep nfru en seba-i. Em akh, mut-i khetu ankh-i. Mut-i akhet seshem heka nefer. Mut-i sedjem rekh netjer en ankh. Mut-i djedet kheperu en ib nefer. Djed-i mer Mut em ib-i nebet. Djed-i henu kheper netjer en Mut-i. ( ko chính xác lắm )
dịch : Mẹ em là người hiền hậu và đảm đang. Mẹ luôn chăm lo cho gia đình từng bữa ăn, giấc ngủ. Mỗi sáng, mẹ dậy sớm để nấu ăn và chuẩn bị cho em đi học. Dù bận rộn nhưng mẹ luôn tươi cười và động viên em cố gắng học tập. Khi em buồn, mẹ là người an ủi và lắng nghe. Mẹ còn kể những câu chuyện cổ tích để em dễ ngủ. Mẹ có đôi mắt hiền từ và nụ cười ấm áp. Em yêu mẹ rất nhiều và luôn mong muốn mẹ được hạnh phúc. Mẹ là người phụ nữ tuyệt vời nhất trong lòng em. Em hứa sẽ cố gắng học thật giỏi để mẹ vui lòng.

Câu: "Những buổi sum họp gia đình, ông bà, bố mẹ quây quần bên nhau còn con cháu lại chỉ biết lướt Facebook, đăng story" có thể được phân tích như sau:
1. Cụm Chủ ngữ (CN):
- Chủ ngữ chính: "Những buổi sum họp gia đình"
- Cụm từ bổ sung ý nghĩa cho câu: "ông bà, bố mẹ quây quần bên nhau" (giải thích thêm cho khung cảnh của chủ ngữ).
2. Cụm Vị ngữ (VN):
- Vị ngữ chính: "con cháu lại chỉ biết lướt Facebook, đăng story"
- Vị ngữ mô tả hành động của đối tượng "con cháu," tạo sự đối lập giữa thế hệ ông bà và con cháu.
3. Kiểu câu: Đây là câu ghép chính phụ. Câu thể hiện hai vế với nội dung tương phản rõ rệt:
- Vế thứ nhất: Khung cảnh sum họp gia đình của "ông bà, bố mẹ."
- Vế thứ hai: Hành động của "con cháu" không hòa nhập mà chỉ tập trung vào mạng xã hội.
Câu ghép này có tính chất biểu cảm, nhấn mạnh sự khác biệt giữa các thế hệ trong gia đình. Nó vừa mang tính mô tả vừa mang tính phê phán nhẹ nhàng đối với hành vi của thế hệ trẻ.

\(\frac{2}{3n}=\frac{6}{3\left(n+4\right)}\)
\(\Rightarrow\frac{2.3}{3.3n}=\frac{6}{3\left(n+4\right)}\)
\(\Rightarrow9n=3n+12\)
\(\Rightarrow6n=12\)
\(\Rightarrow n=12:6\)
\(\Rightarrow n=2\)
Còn cách # :)
\(\frac{2}{3n}=\frac{6}{3\left(n+4\right)}\)
\(\Leftrightarrow\frac{2}{3n}=\frac{2}{n+4}\)
<=> 2(n + 4) = 3n.2
<=> 2(n + 4) = 6n
<=> 2n + 8 = 6n
<=> 2n = 6n - 8
<=> 2n - 6n = 6n - 8 - 6n
<=> -4n = -8
<=> n = (-8) : (-4)
<=> n = 2
=> n = 2
Cái gì bớt đi 10 vẫn bằng 10, thêm vào 10 vẫn bằng 10. Hỏi nếu cái đó nhân với 2 thì bằng bao nhiêu?


1 giờ người thứ 1 làm được: \(1:10=\frac{1}{10}\)(công việc)
1 giờ người thứ 2 làm được: \(1:12=\frac{1}{12}\)(công việc)
1 giờ người thứ 3 làm được: \(1:15=\frac{1}{15}\)(công việc)
1 giờ cả 3 người làm được: \(\frac{1}{10}+\frac{1}{12}+\frac{1}{15}=\frac{1}{4}\)(công việc)
Vậy nếu cả 3 người cùng làm thì sẽ xong công việc trong:
\(1:\frac{1}{4}=4\)(giờ)

Do khi ngồi trên ô tô Mai nhìn thấy cột cây ghi: Hà Nội 1000km, nghĩa là còn 1000km nữa thì Mai sẽ đến Hà Nội, nên Mai đi từ Nam ra Bắc.
Quãng đường từ Hà Nội đến Hồ Chí Minh là:
1000+742=17421000+742=1742 (km)
Đáp số: 1742 km

Lòng tự trọng và yêu thương bản thân là những giá trị quan trọng giúp mỗi người, đặc biệt là học sinh, phát triển toàn diện về mặt nhân cách và tinh thần. Là học sinh, chúng ta cần xây dựng lòng tự trọng và yêu thương bản thân để sống tích cực, tự tin và hòa nhập tốt với xã hội.
Trước tiên, lòng tự trọng bắt nguồn từ việc hiểu rõ giá trị của bản thân. Mỗi người đều có những ưu điểm, khả năng riêng biệt mà không ai giống ai. Vì vậy, chúng ta cần nhận thức được những giá trị tốt đẹp của mình, không so sánh bản thân với người khác một cách tiêu cực. Học sinh có thể xây dựng lòng tự trọng bằng cách cố gắng học tập, rèn luyện kỹ năng, và đạt được những mục tiêu nhỏ trong cuộc sống. Khi đạt được thành công dù nhỏ bé, chúng ta sẽ cảm thấy tự hào về bản thân và trân trọng chính mình hơn.
Bên cạnh đó, yêu thương bản thân là việc chăm sóc cả về thể chất lẫn tinh thần. Điều này bao gồm việc ăn uống lành mạnh, tập luyện thể thao, nghỉ ngơi hợp lý để cơ thể khỏe mạnh. Đồng thời, chúng ta cũng cần biết cách đối mặt với áp lực, giải tỏa căng thẳng và tìm kiếm niềm vui trong cuộc sống. Học sinh nên dành thời gian cho sở thích cá nhân, trò chuyện với bạn bè hoặc gia đình để cảm thấy được yêu thương và gắn kết.
Ngoài ra, việc xây dựng lòng tự trọng và yêu thương bản thân cũng đòi hỏi chúng ta biết chấp nhận những sai lầm và thất bại. Không ai hoàn hảo, và việc mắc lỗi là điều bình thường trong cuộc sống. Thay vì tự trách móc, học sinh nên học cách rút kinh nghiệm từ những sai lầm để trưởng thành hơn. Điều này giúp chúng ta không chỉ yêu thương bản thân mà còn biết cách tha thứ cho chính mình.
Tóm lại, để xây dựng lòng tự trọng và yêu thương bản thân, mỗi học sinh cần nhận thức rõ giá trị của mình, chăm sóc sức khỏe tinh thần và thể chất, đồng thời học cách chấp nhận bản thân. Khi làm được điều đó, chúng ta sẽ trở thành những con người tự tin, tích cực và lan tỏa tình yêu thương đến mọi người xung quanh.
Lòng tự trọng và yêu thương bản thân là những giá trị quan trọng giúp mỗi người, đặc biệt là học sinh, phát triển toàn diện về mặt nhân cách và tinh thần. Là học sinh, chúng ta cần xây dựng lòng tự trọng và yêu thương bản thân để sống tích cực, tự tin và hòa nhập tốt với xã hội.
Trước tiên, lòng tự trọng bắt nguồn từ việc hiểu rõ giá trị của bản thân. Mỗi người đều có những ưu điểm, khả năng riêng biệt mà không ai giống ai. Vì vậy, chúng ta cần nhận thức được những giá trị tốt đẹp của mình, không so sánh bản thân với người khác một cách tiêu cực. Học sinh có thể xây dựng lòng tự trọng bằng cách cố gắng học tập, rèn luyện kỹ năng, và đạt được những mục tiêu nhỏ trong cuộc sống. Khi đạt được thành công dù nhỏ bé, chúng ta sẽ cảm thấy tự hào về bản thân và trân trọng chính mình hơn.
Bên cạnh đó, yêu thương bản thân là việc chăm sóc cả về thể chất lẫn tinh thần. Điều này bao gồm việc ăn uống lành mạnh, tập luyện thể thao, nghỉ ngơi hợp lý để cơ thể khỏe mạnh. Đồng thời, chúng ta cũng cần biết cách đối mặt với áp lực, giải tỏa căng thẳng và tìm kiếm niềm vui trong cuộc sống. Học sinh nên dành thời gian cho sở thích cá nhân, trò chuyện với bạn bè hoặc gia đình để cảm thấy được yêu thương và gắn kết.
Ngoài ra, việc xây dựng lòng tự trọng và yêu thương bản thân cũng đòi hỏi chúng ta biết chấp nhận những sai lầm và thất bại. Không ai hoàn hảo, và việc mắc lỗi là điều bình thường trong cuộc sống. Thay vì tự trách móc, học sinh nên học cách rút kinh nghiệm từ những sai lầm để trưởng thành hơn. Điều này giúp chúng ta không chỉ yêu thương bản thân mà còn biết cách tha thứ cho chính mình.
Tóm lại, để xây dựng lòng tự trọng và yêu thương bản thân, mỗi học sinh cần nhận thức rõ giá trị của mình, chăm sóc sức khỏe tinh thần và thể chất, đồng thời học cách chấp nhận bản thân. Khi làm được điều đó, chúng ta sẽ trở thành những con người tự tin, tích cực và lan tỏa tình yêu thương đến mọi người xung quanh.
I. PHẦN ĐỌC HIỂU (4,0 điểm)
Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản.
Thể thơ của văn bản là thơ tự do. Chúng ta thấy rõ điều này qua sự không gò bó về số tiếng trong mỗi dòng, vần điệu và cách ngắt nhịp linh hoạt.
Câu 2. Liệt kê một số từ ngữ, hình ảnh trong văn bản miêu tả kí ức tuổi học trò.
Một số từ ngữ, hình ảnh miêu tả kí ức tuổi học trò trong văn bản bao gồm:
Câu 3. Chỉ ra và làm rõ hiệu quả của biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong các dòng thơ in đậm.
Các dòng thơ in đậm là:
Các biện pháp nghệ thuật được sử dụng và hiệu quả của chúng:
Câu 4. Nhận xét về tình cảm của nhân vật trữ tình được thể hiện trong văn bản.
Nhân vật trữ tình trong văn bản thể hiện một tình cảm hoài niệm, luyến tiếc sâu sắc đối với những ký ức đẹp đẽ của tuổi học trò. Xuyên suốt bài thơ là những lời "thôi đừng" như một sự níu kéo, không muốn những hình ảnh, âm thanh quen thuộc của mùa thu gợi nhớ quá khứ. Tình cảm này được thể hiện qua:
Nhìn chung, tình cảm chủ đạo là sự trân trọng quá khứ, lòng biết ơn và một chút bùi ngùi, luyến tiếc khi những kỷ niệm đẹp đẽ dần trở thành dĩ vãng.
Câu 5. Từ nội dung văn bản, anh/chị hãy rút ra bài học về cách ứng xử của bản thân đối với quá khứ và những giá trị tinh thần cao đẹp.
Từ nội dung văn bản, tôi rút ra những bài học sau về cách ứng xử của bản thân đối với quá khứ và những giá trị tinh thần cao đẹp:
II. PHẦN VIẾT (6,0 điểm)
Câu 1. (2,0 điểm) Viết một đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích nghệ thuật sáng tạo hình ảnh trong văn bản đã cho ở phần Đọc hiểu.
Đoạn trích "Thôi đừng trách mùa thu..." của Trần Nhuận Minh thể hiện sự tài hoa trong nghệ thuật sáng tạo hình ảnh, góp phần quan trọng trong việc gợi mở dòng chảy cảm xúc hoài niệm về tuổi học trò. Tác giả đã sử dụng những hình ảnh quen thuộc, gần gũi của trường học và mùa thu như "sân trường hẹp lại", "biển lùi xa", "cây phượng gù", "hoa phượng", "tà áo mỏng", "gió heo may", "sách giáo khoa", "mái tóc chớm màu mưa", "bảng xanh bát ngát" để khơi gợi những ký ức sâu sắc trong lòng người đọc. Đặc biệt, các biện pháp tu từ so sánh ("Nở như thời thơ ấu những chùm hoa...", "Bay qua cổng trường như một ánh sương sa...", "Mái trường như bóng mẹ") và ẩn dụ ("Tấm bảng xanh bát ngát / Mở đường bay cho những tuổi đôi mươi...") được sử dụng một cách tinh tế, mang đến những liên tưởng độc đáo và giàu sức gợi. Hình ảnh "tà áo mỏng" so sánh với "ánh sương sa" không chỉ diễn tả vẻ đẹp thanh khiết mà còn gợi cảm giác mong manh, thoáng qua của thời gian. Hình ảnh "bảng xanh bát ngát" ẩn dụ cho tri thức, mở ra "đường bay" cho tương lai, thể hiện vai trò to lớn của giáo dục. Sự kết hợp hài hòa giữa hình ảnh tả thực và hình ảnh mang tính biểu tượng đã tạo nên một bức tranh thơ vừa cụ thể, vừa giàu ý nghĩa, lay động sâu xa tình cảm của người đọc về những năm tháng học trò tươi đẹp.