K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

LG
12 tháng 7

Biện pháp tu từ:

- Nói giảm, nói tránh: Bác đã đi rồi Bác ơi.

Tác dụng:

+) Giảm nhẹ cảm xúc bi thương, thể hiện nỗi mất mát một cách nhẹ nhàng, sâu lắng nhưng đầy xúc động.

+) Bày tỏ lòng yêu kính, sự tôn trọng với Bác Hồ - một con người vĩ đại, gần gũi như người thân.

+) Gợi cảm giác Bác chỉ tạm rời xa, như một chuyến đi xa, chứ không bao giờ rời khỏi trái tim dân tộc.

13 tháng 7

Biện pháp tu từ: Sử dụng xưng hô "Bác" thể hiện sự kính trọng, yêu thương.

Tác dụng: Thể hiện sự nhớ thương, kính trọng và tiếc nuối đối với người đã khuất. Thông điệp tri ân, nhớ thương và tôn vinh người đã khuất.

Mùa xuân, cây gạo gọi đến bao nhiêu là chim. Từ xa nhìn lại, cây gạo sừng sững như một tháp đèn khổng lồ. Hàng ngàn bông hoa là hàng ngàn ngọn lửa hồng tươi. Hàng ngàn búp nõn là hàng ngàn ánh nến trong xanh. Tất cả đều lóng lánh lung linh trong nắng. Chào mào, sáo sậu, sáo đen…đàn đàn lũ lũ bay đi bay về. Chúng nó gọi nhau, trêu ghẹo nhau, trò chuyện ríu rít. Ngày hội mùa xuân đấy! ...
Đọc tiếp

Mùa xuân, cây gạo gọi đến bao nhiêu là chim. Từ xa nhìn lại, cây gạo sừng sững như một tháp đèn khổng lồ. Hàng ngàn bông hoa là hàng ngàn ngọn lửa hồng tươi. Hàng ngàn búp nõn là hàng ngàn ánh nến trong xanh. Tất cả đều lóng lánh lung linh trong nắng. Chào mào, sáo sậu, sáo đen…đàn đàn lũ lũ bay đi bay về. Chúng nó gọi nhau, trêu ghẹo nhau, trò chuyện ríu rít. Ngày hội mùa xuân đấy!
( Vũ Tú Nam )
Đọc đoạn văn trên và điền vào chỗ trống:
-Tác giả sử dụng biện pháp tu từ so sánh trong đoạn văn trên.Cây gạo được so sánh với".......(1)", hàng ngàn bông hoa gạo được so sánh với ".....(2) " và hàng ngàn búp nõn được so sánh với "........(3)".
-Tác giả đã làm nổi bật cây gạo từ khi nhìn xa nó trông.......(4) (trông như thế nào?), hàng ngàn bông hoa gạo hồng tươi như sắc lửa, hàng ngàn búp nõn xanh trên cây như ánh nến.Tất cả sắc màu hòa quyện....(5).(hòa quyện như nào?) đẹp tựa trong tranh thu hut bầy chim.Phép so sánh còn có tác dụng tăng sức.....(6), (7) (Tác dụng mặt nghệ thuật ) làm cho đoạn văn trở nên sinh động, hấp dẫn.Nhờ sự quan sát.........(8) (quan sát như nào?) và trí tưởng tượng ....... (9) (tưởng tượng ra sao?) của nhà văn Vũ Tú Nam làm cây gạo trở nên sinh động,diệu kì.Nghệ thuật này đã góp phần làm bộc lộ....... (10), ........(11) (nêu 2 tình cảm) của tác giả.


3
14 tháng 7

1 cây gạo vs tháp đèn khổng lồ
2 hàng ngàn ngọn lửa hồng tươi
3 hàng ngàn ánh nên trong xanh
4 tháp đèn khổng lồ
6 7 gợi hình gợi cảm
8 tinh tế
9 phong phú
10 tình yêu thiên nhiên

DH
Đỗ Hoàn
CTVHS VIP
14 tháng 7
  1. tháp đèn khổng lồ
  2. ngọn lửa hồng tươi
  3. ánh nến trong xanh
  4. sừng sững như một tháp đèn khổng lồ
  5. lóng lánh lung linh trong nắng
  6. gợi hình
  7. gợi cảm
  8. tinh tế, tỉ mỉ
  9. phong phú, bay bổng
  10. tình yêu thiên nhiên
  11. niềm say mê cuộc sống
4 tháng 7

Đề thíu rồi á bạn

4 tháng 7

"Lá Cờ Thêu Sáu Chữ Vàng" kể về Trần Quốc Toản, một thiếu niên yêu nước, trong bối cảnh cuộc kháng chiến chống quân Mông-Nguyên lần thứ hai. Khi vua Trần không cho cậu tham gia hội nghị Bình Than, Trần Quốc Toản vô cùng hổ thẹn và phẫn khích. Về nhà, cậu tập hợp gia nô và người nhà, sắm vũ khí, đóng thuyền, và tự tay thêu lên lá cờ sáu chữ vàng: "Phá cường địch, báo hoàng ân" (phá giặc mạnh, đền ơn vua). Cậu cùng quân của mình tham gia trận đánh ở Hàm Tử, thể hiện lòng dũng cảm và tinh thần yêu nước. Cuối cùng, lá cờ chiến thắng của Trần Quốc Toản tung bay trên chiến trường, thể hiện sự quyết tâm đánh giặc và lòng trung thành với đất nước. 

Chúc bạn học tốt!

NHớ cho tick nhé!

hihi.

6 tháng 7

Lòng yêu nước là một trong những cảm xúc thiêng liêng và mạnh mẽ nhất của con người Việt Nam. Văn học, với sức mạnh lan tỏa của ngôn từ, đã trở thành nơi thể hiện sâu sắc tinh thần ấy qua những hình tượng, câu chữ đầy xúc động. Từ trang sử hào hùng đến lời thơ đậm chất trữ tình, tình yêu nước luôn là mạch nguồn cảm hứng không bao giờ vơi cạn trong nền văn học dân tộc.

7 tháng 7

Ẩn dụ:"trời trong", "gió nhẹ", "sớm mai hồng" không chỉ miêu tả thời tiết mà còn ẩn dụ cho một khung cảnh thanh bình, tươi sáng, thể hiện sự khởi đầu mới mẻ, đầy hy vọng và lạc quan.

Nhân hóa (gián tiếp):

Cụm "sớm mai hồng" như một cách gợi tả buổi sáng có sắc hồng, khiến cảnh vật như có hồn, gợi cảm giác ấm áp, dịu dàng như con người.

=> Gợi lên một không gian thiên nhiên trong trẻo, tươi đẹp, mang đến cảm xúc nhẹ nhàng, thư thái cho người đọc.

29 tháng 6

**Trả lời:
1. Từ địa phương (Chỉ sử dụng ở một số địa phương nhất định): (25 từ)

  1. - Bầm: Mẹ (vùng trung du Bắc Bộ)
  2. - Tía: Cha (Nam Bộ)
  3. - Má: Mẹ (Nam Bộ, Nam Trung Bộ)
  4. - U: Mẹ (một số tỉnh phía Bắc)
  5. - Thầy: Cha (một số vùng)
  6. - Mế: Mẹ (vùng núi phía Bắc)
  7. - Tru: Trâu (miền Trung)
  8. - Chủi: Chổi (miền Trung)
  9. - Đọi: Bát (miền Trung)
  10. - Mần: Làm (miền Trung)
  11. - Răng: Sao (miền Trung)
  12. - Mô: Đâu, nào (miền Trung)
  13. - Tê: Kia (miền Trung)
  14. - Bạc hà: Rau húng (Nam Bộ)
  15. - Chảnh: Kiêu căng (Nam Bộ)
  16. - Xỉn: Say (Nam Bộ)
  17. - Nói xạo: Nói dối (Nam Bộ)
  18. - Bắp: Ngô (Nam Bộ)
  19. - Trễ: Muộn (Nam Bộ)
  20. - Heo: Lợn (Nam Bộ)
  21. - Thơm: Dứa (Nam Bộ)
  22. - Cá lóc: Cá quả (Nam Bộ)
  23. - Ghe: Thuyền (Nam Bộ)
  24. - Li: Cốc (Nam Bộ)
  25. - Chén: Bát (Nam Bộ)


2. Từ vùng (Sử dụng phổ biến trong một vùng lớn hơn địa phương, nhưng chưa phải toàn quốc): (10 từ)

  1. - Dọc mùng: (Bắc Bộ)
  2. - Cơm rang: (Bắc Bộ)
  3. - Béo: (Bắc Bộ)
  4. - Cốc: (Bắc Bộ)
  5. - Chăn: (Bắc Bộ)
  6. - Áo cánh: Áo ngắn (Bắc Bộ)
  7. - Quần soóc: Quần đùi (một số vùng)
  8. - Cà rem: Kem (một số vùng)
  9. - Xí muội: Ô mai (một số vùng)
  10. - Me: Mía (một số vùng)


3. Từ toàn dân (Sử dụng phổ biến và được hiểu trên cả nước): (15 từ)

  1. - Mẹ
  2. - Cha
  3. - Con
  4. - Nhà
  5. - Ăn
  6. - Uống
  7. - Đi
  8. - Đứng
  9. - Ngồi
  10. - Học
  11. - Làm
  12. - Xe
  13. - Trường
  14. - Sách
  15. - Vở
28 tháng 6

Câu chuyện đã nêu lên bài học về tình cảm thầy trò vượt qua trở ngại về vị trí trong xã hội. Người học trò năm xưa dù giờ đây đã thành danh tiếng nổi tiếng nhưng vẫn luôn kính trọng, biết ơn người thầy năm xưa đã từng dạy dỗ mình.  Vai trò của những người thầy, người cô trong xã hội là vô cùng lớn lao và quan trọng đối với tương lai của mỗi học trò. Các thầy, các cô chính là những người đặt những viên gạch để xây nên nền tảng tương lai vững chắc. Không những vậy, nhờ có thầy cô mà những học sinh bé nhỏ năm nào sẽ được chắp cánh ước mơ để bay đến chân trời mơ ước của mình. Kiến thức và kỹ năng mà học hỏi từ thầy cô sẽ mãi là hành trang cho học sinh dù đi đâu về đâu. Chính vì vậy, học sinh cần giữ được tinh thần tôn sư trọng đạo, luôn biết ơn thầy cô có ơn dạy dỗ mình.

DH
Đỗ Hoàn
CTVHS VIP
28 tháng 6

Câu chuyện về vị danh tướng trở về thăm trường xưa và người thầy cũ là một bài học sâu sắc, gói trọn những giá trị cốt lõi về lòng biết ơn và sự khiêm tốn. Dù đã đạt tới đỉnh cao danh vọng và quyền lực, vị tướng vẫn không quên cội nguồn, kính cẩn gọi thầy là "thầy" và tự nhận mình là "đứa học trò cũ". Lời khẳng định "Con có được những thành công hôm nay là nhờ sự giáo dục của thầy ngày nào" không chỉ thể hiện sự tri ân sâu sắc mà còn tôn vinh vai trò cao cả của người thầy trong việc vun đắp tri thức và nhân cách. Câu chuyện là lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng đầy ý nghĩa về việc luôn trân trọng những người đã dìu dắt ta, bởi chính những giá trị đạo đức ấy mới làm nên một con người thực sự vĩ đại và bền vững.

19 tháng 6

🔍 Các biện pháp tu từ:

  1. Điệp ngữ:
    👉 "Yêu biết mấy" được lặp lại ở hai câu đầu mỗi cặp câu thơ, nhấn mạnh cảm xúc yêu thương tha thiết, sâu đậm của tác giả.
  2. Ẩn dụ:
    👉 "Những con đường ca hát" là hình ảnh ẩn dụ cho con đường mới, tràn đầy sức sống, niềm vui và tinh thần lạc quan cách mạng.
  3. Nhân hoá:
    👉 “Con đường ca hát” – con đường được gán hành động của con người là “ca hát”, khiến cảnh vật trở nên sống động, chan chứa cảm xúc.
  4. Hình ảnh giàu sức gợi:
    👉 “Dòng sông bát ngát”, “lúa ngô non”, “mái nhà son” – gợi không gian thanh bình, tươi đẹp, thể hiện tình yêu quê hương đất nước.

Tóm lại:
Biện pháp tu từ gồm: Điệp ngữ, Ẩn dụ, Nhân hoá, và Hình ảnh gợi cảm 😍📜.


Công cụ
19 tháng 6

Cao ngất, cao vút, ngất ngưởng

P
19 tháng 6

chênh vênh, treo leo, cao chót vót, dựng đứng, trơ trọi.

"Chuyện người con gái Nam Xương" là một tác phẩm tiêu biểu trong "Truyền kỳ mạn lục" của Nguyễn Dữ, một áng văn mang đậm giá trị nhân văn sâu sắc. Trong truyện, chi tiết "chiếc bóng" đóng vai trò quan trọng, không chỉ thúc đẩy diễn biến câu chuyện mà còn thể hiện giá trị tư tưởng, nhân đạo mà tác giả muốn gửi gắm.

Hoàn cảnh xuất hiện của "chiếc bóng" vô cùng đặc biệt. Vũ Nương, người vợ trẻ phải sống cô đơn, mòn mỏi chờ chồng đi chinh chiến. Để khỏa lấp nỗi cô đơn và xoa dịu phần nào sự thiếu vắng hình bóng người cha trong tâm hồn con trẻ, nàng đã chỉ bóng mình trên vách và bảo đó là cha Đản. Hành động này xuất phát từ tình yêu thương con vô bờ bến của Vũ Nương, nhưng nó lại vô tình gieo mầm bi kịch cho chính cuộc đời nàng.

Chi tiết "chiếc bóng" có ý nghĩa vô cùng lớn trong tiến trình câu chuyện. Nó là nút thắt, là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự hiểu lầm và bi kịch của Vũ Nương. Khi Trương Sinh trở về, nghe con trẻ ngây thơ kể chuyện "người cha" lạ mặt thường xuyên đến nhà, lòng ghen tuông nổi lên. Sự mù quáng, độc đoán và gia trưởng đã khiến Trương Sinh không thèm nghe vợ giải thích, một mực tin vào lời nói của đứa con trẻ. Chi tiết này đẩy mâu thuẫn lên đến đỉnh điểm, khiến Vũ Nương dù hết lời thanh minh cũng không thể rửa sạch oan khuất. Cuối cùng, nàng phải tìm đến cái chết để chứng minh sự trong sạch của mình. "Chiếc bóng" từ một hành động yêu thương đã trở thành lưỡi dao oan nghiệt, tước đoạt mạng sống của người phụ nữ đức hạnh.

Thông qua chi tiết "chiếc bóng", Nguyễn Dữ gửi gắm nhiều thông điệp sâu sắc. Trước hết, đó là lời tố cáo xã hội phong kiến đầy bất công, nơi những định kiến và hủ tục đã đẩy người phụ nữ vào bi kịch. Sự gia trưởng, độc đoán của Trương Sinh, cùng với sự nhẹ dạ cả tin của những người xung quanh đã tạo nên một bức tường vô hình, giam cầm và bóp nghẹt cuộc đời Vũ Nương. Đồng thời, chi tiết này cũng thể hiện niềm cảm thương sâu sắc của tác giả đối với số phận mong manh, bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội xưa. Họ luôn phải chịu đựng những thiệt thòi, oan ức và không có quyền tự bảo vệ mình.

Về mặt nghệ thuật, chi tiết "chiếc bóng" được xây dựng một cách khéo léo, giàu giá trị biểu tượng. Nó không chỉ là một chi tiết đơn thuần mà còn mang ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc. "Chiếc bóng" tượng trưng cho sự vô hình, hư ảo, mong manh của hạnh phúc gia đình. Nó cũng là biểu tượng cho sự hiểu lầm, oan khuất và những điều không thể giải thích trong cuộc sống. Cách xây dựng chi tiết này thể hiện tài năng quan sát, nắm bắt tâm lý nhân vật và khả năng sáng tạo của Nguyễn Dữ.

Tóm lại, chi tiết "chiếc bóng" trong "Chuyện người con gái Nam Xương" là một chi tiết nghệ thuật đặc sắc, góp phần làm nên thành công của tác phẩm. Thông qua chi tiết này, Nguyễn Dữ đã thể hiện một cách sâu sắc giá trị nhân văn, tố cáo xã hội phong kiến bất công và bày tỏ niềm cảm thương đối với số phận người phụ nữ. Chi tiết "chiếc bóng" mãi là một dấu ấn khó phai trong lòng độc giả, nhắc nhở chúng ta về những giá trị nhân văn cao đẹp và những bài học sâu sắc về cuộc sống.

bạn tự lược bỏ nha ,hơi nhiều 😅😅😅

16 tháng 6

Phân Tích Chi Tiết "Chiếc Bóng" Trong "Chuyện Người Con Gái Nam Xương"

Trong kiệt tác "Chuyện người con gái Nam Xương" của Nguyễn Dữ, chi tiết "chiếc bóng" không chỉ là một hình ảnh đơn thuần mà còn là một mắt xích then chốt, mang ý nghĩa sâu sắc cả về nội dung và nghệ thuật, đẩy bi kịch của nhân vật Vũ Nương lên đến đỉnh điểm.


1. Hoàn cảnh xuất hiện của "chiếc bóng"

"Chiếc bóng" xuất hiện trong hoàn cảnh đặc biệt: khi Trương Sinh đi lính, Vũ Nương một mình nuôi con thơ dại. Để vỗ về, dỗ dành bé Đản đêm đêm, Vũ Nương thường chỉ cái bóng của mình trên tường và nói dối đó là cha nó. Chi tiết này ban đầu được tạo ra từ tình thương con vô bờ bến và sự khát khao hơi ấm gia đình của người mẹ. Nàng muốn con mình có cảm giác được cha che chở, dù chỉ là qua một lời nói dối ngây thơ. Đây là biểu hiện của sự khéo léo, đảm đang và hết mực yêu chồng, thương con của Vũ Nương.


2. Ý nghĩa của "chiếc bóng" trong tiến trình câu chuyện

Tuy nhiên, chính chi tiết tưởng chừng vô hại này lại trở thành nguồn cơn của mọi bi kịch, một minh chứng oan nghiệt cho phẩm hạnh của Vũ Nương.

  • Tạo nên hiểu lầm và bi kịch: Khi Trương Sinh trở về, nghe lời con trẻ thơ ngây (mà không hề có ý đồ xấu) kể về "người cha đêm nào cũng đến", bản tính đa nghi, hồ đồ của Trương Sinh nổi lên. Anh ta không tìm hiểu rõ ngọn ngành mà vội vàng kết tội Vũ Nương không chung thủy, thậm chí còn mắng nhiếc, đánh đập và đuổi nàng đi. "Chiếc bóng" từ biểu tượng của tình yêu thương đã hóa thành lưỡi dao đâm nát hạnh phúc gia đình và đẩy Vũ Nương vào bi kịch oan khuất.
  • Tố cáo bản chất của Trương Sinh và xã hội phong kiến: Chi tiết "chiếc bóng" đã lột tả rõ bản chất vũ phu, đa nghi, gia trưởng của Trương Sinh – một người chồng chỉ biết tin vào lời con trẻ mà không tin vợ. Đồng thời, nó cũng gián tiếp phê phán xã hội phong kiến trọng nam khinh nữ, nơi người phụ nữ dù có hiếu thảo, đảm đang đến mấy cũng dễ dàng bị nghi oan, bị tước đoạt quyền tự giải bày và bảo vệ danh dự. Lời nói dối ngây thơ của người mẹ đã bị biến thành bằng chứng buộc tội, cho thấy sự thiếu công bằng và bất dung của xã hội lúc bấy giờ.
  • Đẩy bi kịch lên đỉnh điểm và thể hiện sự tuyệt vọng: Khi không thể minh oan, không còn đường sống, Vũ Nương đành gieo mình xuống dòng Hoàng Giang tự vẫn. "Chiếc bóng" chính là giọt nước tràn ly, đẩy người phụ nữ hiền thục, nết na đến bước đường cùng của sự tuyệt vọng, chứng minh cái chết của nàng là một cái chết oan nghiệt, đau đớn đến nhường nào. Nó biến một hạnh phúc gia đình giản dị thành bi kịch tan vỡ, ly tán.

3. Thông điệp của nhà văn qua chi tiết "chiếc bóng"

Thông qua chi tiết "chiếc bóng", Nguyễn Dữ đã gửi gắm nhiều thông điệp sâu sắc:

  • Sự lên án thói đa nghi và hồ đồ: Nhà văn cảnh báo về sự nguy hiểm của thói đa nghi, vội vàng kết luận mà không tìm hiểu rõ sự thật, đặc biệt là trong các mối quan hệ gia đình.
  • Tiếng nói cảm thông sâu sắc với số phận người phụ nữ: "Chiếc bóng" là biểu tượng cho bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Họ là những người yếu thế, dễ bị tổn thương, bị oan khuất bởi những định kiến, những lời đồn đại vô căn cứ và sự thiếu công bằng từ chính những người thân yêu.
  • Giá trị của hạnh phúc gia đình mong manh: Tác phẩm là lời nhắc nhở về sự trân trọng hạnh phúc, bởi nó có thể tan vỡ vì những hiểu lầm nhỏ nhặt, chỉ vì một "chiếc bóng" vô tri.

4. Giá trị nghệ thuật

Về mặt nghệ thuật, chi tiết "chiếc bóng" thể hiện tài năng của Nguyễn Dữ trong việc xây dựng cốt truyện:

  • Tạo kịch tính và nút thắt bất ngờ: Chi tiết này là một nút thắt quan trọng trong truyện, bất ngờ và đầy éo le, khiến câu chuyện rẽ sang hướng bi kịch không thể cứu vãn.
  • Phép ẩn dụ tinh tế: "Chiếc bóng" còn là một ẩn dụ cho những điều mơ hồ, phi thực, nhưng lại có sức mạnh hủy diệt ghê gớm khi bị hiểu sai. Nó đối lập với sự thật, sự rõ ràng, phơi bày sự trớ trêu của định mệnh và sự vô lý của một phán xét vội vàng.
  • Tăng tính bi kịch và cảm động: Chính sự vô tình của "chiếc bóng" lại gây ra hậu quả thảm khốc, khiến người đọc càng thêm xót xa, thương cảm cho số phận Vũ Nương.

Tóm lại, chi tiết "chiếc bóng" trong "Chuyện người con gái Nam Xương" là một điểm nhấn nghệ thuật đặc sắc, không chỉ thể hiện tình yêu thương con của Vũ Nương mà còn là ngòi nổ cho bi kịch, phơi bày bản chất của Trương Sinh và tố cáo sự bất công của xã hội phong kiến, để lại bài học sâu sắc về giá trị của sự thấu hiểu và tin tưởng trong cuộc sống.