em hãy trình bày suy nghĩ về vai trò của việc bảo vệ rừng với đời sống của con nguời nghị luận về vấn đề vai trò của rừng
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Bạn đã trích dẫn một đoạn thơ rất đẹp và giàu hình ảnh! Hãy cùng phân tích các biện pháp tu từ được sử dụng nhé.
a. Các biện pháp tu từ được sử dụng
Trong đoạn thơ này, có hai biện pháp tu từ nổi bật:
- Nhân hóa: Đây là biện pháp được sử dụng nhiều nhất và rõ ràng nhất.
- "bờ tre ríu rít tiếng chim kêu": Tiếng chim líu lo như tiếng người trò chuyện, ồn ào, vui vẻ.
- "mặt nước chập chờn con cá nhảy": Miêu tả sự sống động của mặt nước, cá nhảy lên xuống liên tục như đang đùa giỡn.
- "bạn bè tôi tụm năm tụm bảy": Bạn bè tụ họp, sum vầy.
- "bầy chim non bơi lội trên sông": Chim non (thường là bay) lại "bơi lội", gợi hình ảnh sinh động, gần gũi như những đứa trẻ.
- "sông mở nước ôm tôi vào dạ": Dòng sông được hình dung như một người mẹ hiền từ, rộng lượng dang vòng tay ôm ấp.
- Điệp ngữ: "khi" được lặp lại ở đầu hai câu thơ đầu ("Khi bờ tre...", "Khi mặt nước...").
b. Tác dụng của các biện pháp tu từ đó
Các biện pháp tu từ này góp phần tạo nên một bức tranh thiên nhiên và con người đầy sức sống, cảm xúc:
- Tác dụng của nhân hóa:
- Làm cho cảnh vật (bờ tre, mặt nước, sông) trở nên gần gũi, sống động và có hồn hơn, như có sự giao cảm với con người. Sông không chỉ là dòng chảy mà là một thực thể biết "ôm", thể hiện tình cảm.
- Giúp người đọc cảm nhận được sự gắn bó, hòa hợp giữa con người và thiên nhiên. Cảnh vật dường như cũng đang tận hưởng niềm vui, sự thanh bình cùng với con người.
- Tăng tính biểu cảm, gợi hình, giúp đoạn thơ trở nên hấp dẫn và giàu sức gợi hơn.
- Tác dụng của điệp ngữ "khi":
- Nhấn mạnh thời điểm diễn ra những khoảnh khắc đẹp đẽ, đáng nhớ.
- Tạo nhịp điệu cho câu thơ, giúp đoạn thơ trôi chảy, liền mạch hơn.
- Gợi cảm giác về sự liên tiếp, nối tiếp của những hình ảnh, âm thanh bình dị nhưng tràn đầy sức sống của một buổi chiều trên sông.
Nhờ những biện pháp tu từ này, đoạn thơ không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn truyền tải được cảm xúc yêu mến, gắn bó của nhân vật trữ tình với thiên nhiên, với tuổi thơ và những người bạn.

câu 2 :Trong quá trình phát triển và khẳng định bản thân, việc lựa chọn nghề nghiệp được xem là một trong những quyết định quan trọng nhất của đời người. Có ý kiến cho rằng: “Chọn nghề không chỉ là quyền lợi của bản thân, mà còn là trách nhiệm đối với cộng đồng, xã hội”. Quan điểm ấy được cho là sâu sắc bởi những gì liên quan đến nghề nghiệp không chỉ tác động đến bản thân mà còn ảnh hưởng đến quá trình hình thành và phát triển xã hội.Trước hết, việc chọn nghề là quyền lợi cá nhân bởi ai cũng có quyền tự do lựa chọn con đường mà mình yêu thích và phù hợp với năng lực. Ngành nghề là phương tiện để mỗi cá nhân khẳng định bản thân, khẳng định giá trị cá nhân cũng như tìm kiếm cho mình niềm hạnh phúc. Nếu như lựa chọn đúng nghề, con người gia tăng khả năng bản thân, có động lực cố gắng và cảm thấy cuộc sống thú vị hơn. Đó là một trong những biểu hiện của quyền tự do và mưu cầu hạnh phúc trong bất cứ xã hội văn minh nào.
Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng việc chọn nghề cũng gắn liền với trách nhiệm xã hội. Bởi lẽ, mỗi cá nhân là một mắt xích trong guồng quay vận hành của xã hội. Một nghề nghiệp không chỉ phục vụ cho bản thân người làm nghề, mà còn ảnh hưởng đến những người xung quanh. Chẳng hạn, một bác sĩ không chỉ làm công việc để có thu nhập, mà còn gánh trên vai sinh mạng của bệnh nhân; một giáo viên không chỉ giảng dạy để nhận lương, mà còn góp phần tạo ra thế hệ tương lai của đất nước. Từ đó cho thấy, nếu mỗi người chỉ chọn nghề vì lợi ích cá nhân mà không cân nhắc đến nhu cầu của xã hội, thì sự phát triển chung sẽ bị mất cân bằng. Điều này dẫn đến tình trạng “thừa thầy thiếu thợ”, những ngành quan trọng như nông nghiệp, y tế cộng đồng, giáo dục vùng sâu vùng xa… có thể bị bỏ ngỏ, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển bền vững của quốc gia.Chọn nghề cũng là một biểu hiện của lòng yêu nước, của tinh thần trách nhiệm. Những thanh niên tình nguyện về vùng khó khăn để dạy học, làm y tế hay phát triển kinh tế địa phương là minh chứng rõ ràng cho sự kết hợp giữa ước mơ cá nhân và trách nhiệm cộng đồng. Họ có thể từ bỏ những cơ hội tốt đẹp nơi thành phố để mang tri thức, y tế, và kỹ năng đến những nơi thiếu thốn – đó chính là những con người “chọn nghề” với trái tim hướng về xã hội.
Vì thế, trong bối cảnh hiện nay – khi nền kinh tế đang chuyển mình mạnh mẽ và xã hội cần nhiều ngành nghề khác nhau để phát triển – việc định hướng nghề nghiệp cho giới trẻ cần kết hợp giữa đam mê cá nhân và nhu cầu xã hội. Nhà trường, gia đình và bản thân người trẻ cần nhìn nhận chọn nghề không chỉ như một quyết định riêng tư, mà còn như một hành động có trách nhiệm với cộng đồng. Việc này không chỉ giúp cá nhân phát triển bền vững, mà còn góp phần xây dựng một xã hội hài hòa, tiến bộ.
Tóm lại, chọn nghề là quyền lợi chính đáng của mỗi người, nhưng nếu chỉ dừng lại ở lợi ích cá nhân thì sẽ thiếu đi cái nhìn toàn diện. Khi mỗi cá nhân ý thức rằng nghề nghiệp của mình còn là một sự đóng góp cho xã hội, thì lúc đó, họ không chỉ là người lao động đơn thuần mà còn là người kiến tạo tương lai. Và chính điều đó làm nên giá trị thật sự của nghề nghiệp trong thế kỷ mới.

1. Hai nhân vật chính trong lược đoạn đầu truyện là:
- Bé Hồng: cô bé nghèo, ngoan, rất thương mẹ.
- Người mẹ: vất vả, lam lũ nhưng giàu tình thương con.
2. Các câu văn có biện pháp so sánh trong phần đầu truyện:
- “Mưa bụi bay lất phất như khói.”
- “Bé Hồng co ro trong tấm áo mỏng như cái lá chuối khô.”
- “Bàn tay mẹ gầy gò, xương xẩu như cành củi khô.”
- “Cành mai ướt nước mưa, rung rinh như muốn khóc.”
- “Mẹ cười, nụ cười héo hắt như nắng cuối chiều.”
→ Các biện pháp so sánh này giúp gợi hình ảnh rõ nét, diễn tả cái nghèo và tình cảm nhẹ nhàng, sâu lắng.
3. Ý nghĩa của việc sử dụng ngôi kể thứ ba:
- Tạo cái nhìn khách quan, bao quát.
- Giúp người đọc đồng cảm với cả mẹ và con.
- Gợi chất thơ, làm tăng tính nghệ thuật.
- Tạo khoảng cách hợp lý để người đọc tự suy ngẫm và cảm nhận ý nghĩa câu chuyện.
5 Vai trò của nhan đề với chủ đề, tư tưởng truyện:
- Nhan đề “Bán một cành mai ăn Tết” gợi ra hoàn cảnh nghèo khổ nhưng vẫn ấm áp tình thương.
- Là biểu tượng cho sự hy sinh thầm lặng của người mẹ.
- Góp phần thể hiện tư tưởng nhân văn: ca ngợi tình mẫu tử, tình người trong nghèo khó.
- Câu 4 em ko làm được ạ sorry cô

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!

Olm chào em, hiện em đang là tài khoản vip của Olm, vì vậy em có thể luyện lại được em nhé.

a) Mà bên nước tôi thì đang hửng lên cái nắng bốn giờ chiều, cái nắng đậm đà của mùa thu biên giới.
- Kiểu ẩn dụ: Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác (nắng đậm đà).
- Tác dụng: Từ "đậm đà" vốn dùng để chỉ vị giác (món ăn đậm đà, hương vị đậm đà), nay được dùng để miêu tả cái nắng, gợi cảm giác cái nắng có chiều sâu, có sự tích tụ của hương vị, của đặc trưng riêng biệt của mùa thu vùng biên giới. Điều này giúp người đọc hình dung một cách cụ thể, sống động và giàu cảm xúc hơn về vẻ đẹp, sự đặc trưng của khung cảnh thiên nhiên.
b) Về thăm quê Bác làng Sen/ Có hàng râm bụt thắp lên lửa hồng.
- Kiểu ẩn dụ: Ẩn dụ vật thể (hoa râm bụt) cho hành động ("thắp lên lửa hồng").
- Tác dụng: Hình ảnh hoa râm bụt đỏ rực như những đốm lửa đang cháy không chỉ gợi tả màu sắc tươi tắn, rực rỡ của hoa mà còn tạo ấn tượng mạnh mẽ về sự sống động, ấm áp, thân thuộc của làng quê. Từ "thắp" mang ý nghĩa của sự khởi nguồn, lan tỏa, khiến cho cảnh vật trở nên có hồn hơn, sinh động hơn, đồng thời gợi cảm giác thiêng liêng, ấm cúng khi về thăm quê Bác.
c) Người Cha mái tóc bạc/ Đốt lửa cho anh nằm.
- Kiểu ẩn dụ: Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác hoặc ẩn dụ hành động (Đốt lửa cho anh nằm).
- Tác dụng: "Đốt lửa" ở đây không chỉ đơn thuần là hành động tạo ra ngọn lửa vật lý. Nó mang ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc, có thể hiểu là:
- Sự sưởi ấm, che chở: Ngọn lửa tượng trưng cho sự ấm áp, yêu thương mà người cha dành cho con, sưởi ấm cả về thể chất lẫn tinh thần trong hoàn cảnh khó khăn.
- Niềm hy vọng, sự sống: Ngọn lửa còn có thể tượng trưng cho ngọn lửa của sự sống, của niềm tin, ý chí chiến đấu mà người cha muốn truyền cho con.
- Sự hy sinh, vất vả: Hành động "đốt lửa" còn ngụ ý sự hy sinh thầm lặng, vất vả của người cha để đảm bảo sự an toàn, ấm áp cho con.
- Biện pháp ẩn dụ này làm nổi bật tình phụ tử thiêng liêng, cao cả, đồng thời khắc họa hình ảnh người cha đầy tình yêu thương, trách nhiệm và sự hy sinh.

Trong câu thơ "Cày đồng vào buổi ban trưa / Mồ hôi thanh thót như mưa ruộng cày", phép so sánh có tác dụng rất mạnh mẽ và ý nghĩa:
- Diễn tả sự vất vả, cực nhọc đến tột cùng:
- Phép so sánh "mồ hôi thanh thót như mưa ruộng cày" nhấn mạnh lượng mồ hôi đổ ra không chỉ nhiều mà còn liên tục, không ngừng nghỉ, giống như những hạt mưa rơi dày đặc trên cánh đồng. Điều này gợi hình ảnh người nông dân phải làm việc dưới cái nắng gay gắt của buổi trưa, đến mức mồ hôi tuôn ra như tắm.
- Nó cho thấy sự lao động thủ công rất nặng nhọc, tốn nhiều sức lực và mồ hôi.
- Khắc họa chân thực hiện thực lao động của người nông dân:
- Hình ảnh so sánh này rất cụ thể, dễ hình dung, giúp người đọc cảm nhận rõ rệt sự gian truân, cực khổ của người nông dân khi phải "bán mặt cho đất, bán lưng cho trời".
- Nó lột tả được cái khắc nghiệt của công việc đồng áng dưới thời tiết khắc nghiệt.
- Tăng tính gợi hình, gợi cảm cho câu thơ:
- Phép so sánh tạo ra một hình ảnh sống động, trực quan về lượng mồ hôi, khiến câu thơ không chỉ là sự miêu tả đơn thuần mà còn là sự cảm nhận sâu sắc về nỗi vất vả.
- Giúp người đọc cảm nhận được sự "thanh thót" (tức là mồ hôi rơi xuống liên tục từng giọt) và sự rộng lớn của "ruộng cày" đang được tưới đẫm bằng chính mồ hôi của người lao động.
Tóm lại, phép so sánh trong câu thơ này không chỉ đơn thuần là so sánh về lượng mà còn là so sánh về cường độ, sự liên tục, qua đó làm nổi bật sự gian khổ, chịu khó và sức lao động bền bỉ phi thường của người nông dân Việt Nam.
- Biện pháp tu từ: so sánh: Cày đồng vào buổi ban trưa/"Mồ hôi thánh thót như mưa ruộng cày"
- Tác dụng:
+ Làm câu thơ sinh động, có nhịp điệu và hình ảnh rõ ràng.
+ Nhấn mạnh sự vất vả, mồ hôi rơi nhiều như mưa khi người nông dân lao động.
+ Thể hiện sự trân trọng, cảm phục người nông dân cần cù, lam lũ.

- Đoạn (1):
- Cấu trúc: Các câu đơn, mỗi câu là một mệnh đề độc lập, tập trung vào một hành động riêng lẻ: "Yasuaki-chan vội vàng đi về phía bạn", "Yasuaki-chan kéo lê đôi chân", "Yasuaki-chan giơ tay về phía trước để giữ thăng bằng".
- Tác dụng: Cách diễn đạt này tạo ra một cảm giác ngắt quãng, rời rạc. Mỗi câu như một khoảnh khắc riêng biệt, làm nổi bật sự lúng túng, vụng về của Yasuaki-chan khi cố gắng di chuyển nhanh. Việc sử dụng các câu đơn cũng làm cho nhịp điệu của đoạn văn chậm lại, nhấn mạnh từng hành động một.
- Đoạn (2):
- Cấu trúc: Câu ghép, các hành động được nối lại với nhau bằng dấu phẩy: "Yasuaki-chan vội vàng đi về phía bạn, kéo lê đôi chân, giơ tay về phía trước để giữ thăng bằng".
- Tác dụng: Cách diễn đạt này tạo ra một cảm giác liên tục, liền mạch. Các hành động được kết nối với nhau, thể hiện sự vội vàng và tập trung của Yasuaki-chan vào việc di chuyển về phía bạn. Nhịp điệu của đoạn văn nhanh hơn, tạo cảm giác hành động diễn ra liên tục, dồn dập.
bài văn hay đoạn văn thế :)))
Bài văn:
Con người từ thuở sơ khai đã gắn bó mật thiết với tự nhiên, và trong đó, rừng luôn đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Rừng không chỉ là nơi cung cấp tài nguyên, mà còn là lá phổi xanh khổng lồ, điều hòa khí hậu và giữ gìn sự sống trên Trái Đất. Thế nhưng, trong guồng quay phát triển chóng mặt của xã hội hiện đại, rừng đang đứng trước nguy cơ bị tàn phá nghiêm trọng, đặt ra hồi chuông cảnh báo về mối đe dọa trực tiếp đến sự tồn vong của nhân loại. Bởi lẽ đó, việc nhìn nhận đúng đắn vai trò của rừng và chung tay bảo vệ rừng không chỉ là trách nhiệm mà còn là mệnh lệnh sống còn của mỗi chúng ta.
Trước hết, không thể phủ nhận rừng là “lá phổi xanh” vĩ đại của hành tinh. Qua quá trình quang hợp, cây xanh trong rừng hấp thụ khí carbon dioxide – một trong những khí gây hiệu ứng nhà kính chính – và nhả ra khí oxy, nguồn dưỡng khí thiết yếu cho sự sống. Nhờ có rừng, bầu không khí được trong lành, nhiệt độ được điều hòa, giảm thiểu những cực đoan của thời tiết. Không những thế, rừng còn là tấm lá chắn tự nhiên vững chắc. Hệ rễ chằng chịt của cây giữ đất, chống xói mòn, sạt lở đất, đặc biệt quan trọng ở những vùng đồi núi dốc. Rừng còn giúp giữ nước ngầm, điều tiết dòng chảy, hạn chế lũ lụt vào mùa mưa và cung cấp nước cho mùa khô, góp phần quan trọng vào việc ổn định nguồn nước sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp.
Bên cạnh vai trò điều hòa môi trường, rừng còn là kho tàng đa dạng sinh học vô giá. Đây là mái nhà chung của hàng triệu loài động, thực vật, vi sinh vật, từ những loài nhỏ bé đến những sinh vật khổng lồ, nhiều loài quý hiếm đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. Sự đa dạng này không chỉ tạo nên vẻ đẹp kỳ vĩ của tự nhiên mà còn duy trì cân bằng sinh thái, đảm bảo chuỗi thức ăn, chu trình sống của các loài, trong đó có con người. Hơn thế nữa, rừng cung cấp vô vàn tài nguyên quý giá phục vụ đời sống con người: gỗ để xây dựng, sản xuất; lâm sản ngoài gỗ như tre, nứa, song, mây, nấm, dược liệu quý hiếm cho y học cổ truyền và hiện đại. Đối với nhiều cộng đồng dân tộc thiểu số, rừng còn là không gian sống, gắn liền với văn hóa, tín ngưỡng và phong tục tập quán truyền thống.
Tuy nhiên, thực trạng hiện nay lại vô cùng đáng báo động. Nạn chặt phá rừng bừa bãi, khai thác gỗ trái phép, đốt rừng làm nương rẫy, cùng với những trận cháy rừng do biến đổi khí hậu hoặc do thiếu ý thức của con người, đang khiến diện tích rừng suy giảm nghiêm trọng. Hậu quả là những cơn bão lũ ngày càng khốc liệt, sạt lở đất cướp đi sinh mạng và tài sản, hạn hán kéo dài gây thiếu nước, mất mùa, môi trường ô nhiễm, và hàng loạt loài động, thực vật đứng trước bờ vực tuyệt chủng. Khi rừng bị tàn phá, cân bằng sinh thái bị phá vỡ, chính con người là đối tượng chịu thiệt hại nặng nề nhất.
Để bảo vệ sự sống của chính mình và thế hệ tương lai, hành động bảo vệ rừng là việc làm cấp thiết hơn bao giờ hết. Điều này đòi hỏi sự chung tay của toàn xã hội, từ Chính phủ đến mỗi cá nhân. Nhà nước cần siết chặt các quy định về quản lý, bảo vệ rừng, xử lý nghiêm minh những hành vi vi phạm, đồng thời đẩy mạnh các dự án trồng rừng, phủ xanh đất trống đồi trọc. Về phía cộng đồng và mỗi người dân, việc nâng cao ý thức là then chốt. Chúng ta cần hiểu rằng, mỗi hành động nhỏ như không vứt rác bừa bãi, không đốt lửa trong rừng, tiết kiệm các sản phẩm từ gỗ, hay tích cực tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường đều góp phần vào công cuộc bảo vệ rừng. Quan trọng hơn, chúng ta cần lên tiếng tố giác những hành vi phá hoại rừng, để rừng không còn là nạn nhân của sự thiếu hiểu biết và lòng tham.
Tóm lại, rừng không chỉ là nguồn tài nguyên mà còn là nền tảng của sự sống. Bảo vệ rừng chính là bảo vệ nguồn nước, bảo vệ không khí, bảo vệ sự đa dạng sinh học và quan trọng hơn cả là bảo vệ chính cuộc sống của mỗi con người và tương lai của các thế hệ mai sau. Hãy để tiếng nói của rừng vọng mãi, và hành động của chúng ta sẽ là lời đáp trả mạnh mẽ nhất, để rừng mãi là lá phổi xanh vĩ đại, giữ gìn vẻ đẹp và sự sống cho hành tinh này.
Đoạn văn:Rừng, với tư cách là lá phổi xanh vĩ đại của Trái Đất, đóng vai trò không thể thay thế trong việc duy trì sự sống và cân bằng sinh thái. Rừng không chỉ hấp thụ carbon dioxide và thải ra oxy, làm trong lành bầu khí quyển, mà còn điều hòa khí hậu, ngăn chặn xói mòn đất, lũ lụt và cung cấp nguồn nước sạch. Đây cũng là ngôi nhà chung của vô vàn loài động, thực vật quý hiếm, tạo nên sự đa dạng sinh học phong phú. Tuy nhiên, trước áp lực của sự phát triển và thiếu ý thức của con người, nạn phá rừng đang diễn ra nghiêm trọng, kéo theo hàng loạt thảm họa thiên nhiên và sự suy giảm tài nguyên. Vì thế, bảo vệ rừng không chỉ là trách nhiệm của riêng ai mà là mệnh lệnh chung của toàn nhân loại, nhằm bảo vệ môi trường sống, giữ gìn tài nguyên cho thế hệ hiện tại và tương lai.