văn tả chị võ thị sáu
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.



Trước sân nhà em có một cây bàng to, tỏa bóng mát suốt cả ngày hè. Thân cây to, sần sùi, rễ nổi lên mặt đất như những con rắn nhỏ. Cành cây vươn dài, tán lá xòe rộng che kín cả khoảng sân. Lá bàng to, xanh mướt, khi rụng xuống thì chuyển sang màu vàng hoặc đỏ rất đẹp. Mỗi khi trời nắng, em và các bạn thường ngồi dưới gốc cây chơi trò chơi hoặc đọc sách. Cây bàng như người bạn thân thiết, che chở và làm mát những ngày oi ả.
Tham khảo: Trước sân trường em có một cây bàng già sừng sững, như một người lính canh gác đã bao mùa. Thân cây to lớn, xù xì với lớp vỏ màu nâu sẫm, in hằn những vết thời gian. Từ thân chính, những cành cây vươn ra tứ phía, to khỏe như những cánh tay khổng lồ, tạo thành một tán lá rộng lớn che phủ cả một khoảng sân.
Mỗi mùa, cây bàng lại khoác lên mình một chiếc áo mới. Mùa xuân, những chồi non xanh mơn mởn nhú lên, rồi nhanh chóng bung thành tán lá xanh um tùm, tươi non. Hè đến, tán lá càng trở nên dày đặc, xanh đậm hơn, tỏa bóng mát rượi xuống sân trường, là nơi chúng em thường tụ tập chơi nhảy dây, ô ăn quan hay đọc sách dưới những giờ ra chơi. Từng cơn gió nhẹ thổi qua, những chiếc lá xào xạc như đang hát, tạo nên một bản nhạc êm dịu. Thu sang, lá bàng chuyển màu từ xanh sang vàng ươm, rồi đỏ rực như những đốm lửa thắp sáng cả một góc sân. Chỉ cần một cơn gió mạnh, những chiếc lá sẽ thi nhau lìa cành, tạo thành một tấm thảm vàng đỏ rực rỡ dưới gốc. Đông về, cây bàng trơ trụi, khẳng khiu với những cành cây gân guốc vươn mình lên trời, trông như đang ngủ đông, chờ đợi những tia nắng ấm áp của mùa xuân.
Dù trải qua bao nhiêu năm tháng, cây bàng vẫn ở đó, lặng lẽ chứng kiến biết bao thế hệ học trò trưởng thành. Đối với chúng em, cây bàng không chỉ là một cây bóng mát đơn thuần, mà còn là một phần ký ức tươi đẹp của tuổi học trò.


Lê Hồng Phong – Nhà lãnh đạo kiên cường của cách mạng Việt Nam
Trong lịch sử vẻ vang của Đảng Cộng sản Việt Nam, có nhiều tấm gương chiến đấu và hy sinh anh dũng vì độc lập, tự do của dân tộc. Một trong những người tiêu biểu là đồng chí Lê Hồng Phong, người chiến sĩ cộng sản kiên trung, nhà lãnh đạo tài năng của Đảng trong thời kỳ đầy cam go, thử thách.
Lê Hồng Phong sinh năm 1902 tại xã Hưng Thông, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An – vùng quê giàu truyền thống yêu nước và cách mạng. Xuất thân trong một gia đình nông dân, từ nhỏ ông đã sớm chịu ảnh hưởng của phong trào yêu nước và tinh thần đấu tranh chống áp bức.
Năm 1924, ông rời quê hương sang Xiêm (Thái Lan), rồi sang Trung Quốc, sau đó tiếp tục học tại Liên Xô. Tại đây, ông được đào tạo bài bản về lý luận Mác – Lênin và công tác tổ chức cách mạng. Nhờ tư duy sắc bén, lập trường kiên định và năng lực lãnh đạo, năm 1935, tại Đại hội lần thứ nhất của Đảng Cộng sản Đông Dương (ở Ma Cao), Lê Hồng Phong được bầu làm Tổng Bí thư.
Dưới sự lãnh đạo của Lê Hồng Phong, phong trào cách mạng nước ta tiếp tục được giữ vững và phát triển, đặc biệt trong bối cảnh bị thực dân Pháp đàn áp khốc liệt. Ông góp công lớn trong việc củng cố tổ chức Đảng, gây dựng lại các cơ sở cách mạng và duy trì mối liên hệ giữa Đảng trong nước với quốc tế.
Năm 1939, ông bị địch bắt và kết án tù đày. Dù bị tra tấn dã man và giam giữ trong nhà tù Côn Đảo, Lê Hồng Phong vẫn giữ vững khí tiết người cộng sản, bất khuất trước kẻ thù. Ông từ trần ngày 6/9/1942 trong cảnh lao tù, khi mới 40 tuổi.
Cuộc đời và sự nghiệp của đồng chí Lê Hồng Phong là tấm gương sáng về tinh thần yêu nước, lý tưởng cách mạng và đức hy sinh cao cả. Tên tuổi của ông đã được ghi nhớ mãi mãi trong lịch sử Đảng và dân tộc Việt Nam, được đặt tên cho nhiều trường học, đường phố và địa phương để tôn vinh công lao của người chiến sĩ kiên trung ấy.
Tham khảo
Lê Hồng Phong (1902 – 1942), tên thật Nguyễn Bá Chu, là một nhà lãnh đạo xuất sắc của Đảng Cộng sản Việt Nam. Ông sớm giác ngộ cách mạng, được Nguyễn Ái Quốc cử sang Liên Xô học tập, trang bị lý luận Mác-Lênin.
Trở về nước, ông giữ chức Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương (1935), chỉ đạo Đại hội Đảng lần thứ I và tham dự Quốc tế Cộng sản VII. Ông có vai trò quan trọng trong việc củng cố và phát triển Đảng, lãnh đạo phong trào cách mạng trong giai đoạn khó khăn.
Bị thực dân Pháp bắt và đày ra Côn Đảo, Lê Hồng Phong vẫn kiên cường đấu tranh cho đến khi hy sinh vào năm 1942. Ông là biểu tượng của ý chí kiên cường, lòng dũng cảm và tinh thần hy sinh cao cả vì độc lập dân tộc.

Luật sư Phạm Văn Bạch – Người cống hiến trọn đời cho nền pháp lý cách mạng
Trong lịch sử hình thành và phát triển của nền pháp luật Việt Nam hiện đại, Luật sư Phạm Văn Bạch là một trong những tên tuổi tiêu biểu, người đã có những đóng góp to lớn cho sự nghiệp cách mạng và xây dựng hệ thống tư pháp nước nhà.
Ông sinh năm 1910 tại Hà Nội, trong một gia đình trí thức. Từ khi còn trẻ, Phạm Văn Bạch đã sớm bộc lộ tư chất thông minh và tinh thần yêu nước. Ông tốt nghiệp ngành luật tại Pháp và trở thành một trong những luật sư người Việt đầu tiên có trình độ chuyên môn cao thời bấy giờ. Nhưng thay vì phục vụ cho chế độ thực dân, ông đã chọn con đường đứng về phía nhân dân, tham gia phong trào yêu nước, và cống hiến trí tuệ của mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc.
Sau Cách mạng Tháng Tám 1945, ông tham gia chính quyền cách mạng, giữ nhiều chức vụ quan trọng trong ngành tư pháp như Chánh án Tòa án Nhân dân Tối cao đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Trong thời kỳ kháng chiến và xây dựng đất nước, ông có công lớn trong việc xây dựng nền pháp luật xã hội chủ nghĩa, đào tạo đội ngũ cán bộ tư pháp, và đặt nền móng cho hệ thống tòa án nhân dân ngày nay.
Luật sư Phạm Văn Bạch không chỉ nổi bật bởi chuyên môn giỏi mà còn bởi tư cách đạo đức mẫu mực, lối sống liêm khiết, giản dị và gần gũi với nhân dân. Ông luôn coi pháp luật là công cụ để bảo vệ công lý, bảo vệ người dân lao động, và thúc đẩy sự tiến bộ xã hội. Những quan điểm và đóng góp của ông vẫn còn được trân trọng và áp dụng trong hệ thống tư pháp Việt Nam ngày nay.
Ông qua đời năm 1986, để lại một di sản lớn cho ngành luật và tư pháp nước nhà. Luật sư Phạm Văn Bạch mãi mãi là tấm gương sáng về người trí thức yêu nước, sống và làm việc vì lý tưởng công bằng, dân chủ và nhân đạo.
Tham khảo
Luật sư Phạm Văn Bạch (1910 - 1986) là một nhân vật tiêu biểu của nền tư pháp cách mạng Việt Nam, người đã dành cả cuộc đời mình để xây dựng và bảo vệ công lý, góp phần quan trọng vào sự nghiệp đấu tranh giành độc lập, thống nhất đất nước và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Sinh ra tại làng Long Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang, ông theo học ngành luật tại Pháp và trở về nước với bằng Tiến sĩ Luật. Với tri thức và lòng yêu nước nồng nàn, ông sớm tham gia các phong trào yêu nước, trở thành thành viên của Mặt trận Việt Minh.
Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, Luật sư Phạm Văn Bạch được Chủ tịch Hồ Chí Minh tin tưởng giao trọng trách là Chủ tịch Ủy ban Hành chính Lâm thời Nam Bộ, rồi sau đó là Chủ tịch Ủy ban Kháng chiến Hành chính Nam Bộ. Ông đã có công lớn trong việc tổ chức và lãnh đạo cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp ở miền Nam.
Năm 1954, sau Hiệp định Genève, Luật sư Phạm Văn Bạch được điều ra Bắc và được bổ nhiệm làm Chánh án Tòa án Nhân dân Tối cao, giữ vị trí này cho đến năm 1981. Trên cương vị người đứng đầu ngành tư pháp, ông đã có những đóng góp to lớn vào việc xây dựng hệ thống pháp luật, đào tạo đội ngũ cán bộ tư pháp, và thực hiện công bằng xã hội. Ông luôn đề cao nguyên tắc thượng tôn pháp luật, bảo vệ quyền lợi chính đáng của nhân dân.
Luật sư Phạm Văn Bạch không chỉ là một nhà lãnh đạo tư pháp tài năng mà còn là một tấm gương về sự liêm khiết, giản dị và tận tụy với công việc. Cuộc đời và sự nghiệp của ông là minh chứng cho sự cồng hiến không ngừng nghỉ vì một nền tư pháp vững mạnh, vì công lý và hạnh phúc của nhân dân. Ông là niềm tự hào của giới luật sư và là một trong những người đặt nền móng vững chắc cho hệ thống pháp luật Việt Nam hiện đại.

Ngô Đình Diệm – Tổng thống đầu tiên của Việt Nam Cộng hòa
Trong tiến trình lịch sử Việt Nam thế kỷ XX, Ngô Đình Diệm là một nhân vật có ảnh hưởng lớn, đồng thời cũng là một trong những chính trị gia gây nhiều tranh cãi. Ông là Tổng thống đầu tiên của chính thể Việt Nam Cộng hòa, người giữ vai trò quan trọng trong giai đoạn chia cắt đất nước sau Hiệp định Genève (1954).
Ngô Đình Diệm sinh năm 1901 tại Quảng Bình, trong một gia đình công giáo có truyền thống quan lại. Ông từng làm quan dưới thời nhà Nguyễn, giữ chức Thượng thư Bộ Lại dưới triều vua Bảo Đại. Tuy nhiên, do bất đồng quan điểm với chính quyền bảo hộ Pháp và triều đình Huế, ông từ chức, sống ẩn dật nhiều năm, sau đó sang Mỹ và phát triển mối quan hệ với giới lãnh đạo Mỹ.
Năm 1954, sau thất bại của Pháp ở Điện Biên Phủ, Hiệp định Genève chia đôi đất nước tại vĩ tuyến 17. Mỹ và các thế lực phương Tây đưa Ngô Đình Diệm về làm Thủ tướng Quốc gia Việt Nam. Năm 1955, ông tổ chức trưng cầu dân ý, phế truất Quốc trưởng Bảo Đại, và trở thành Tổng thống đầu tiên của Việt Nam Cộng hòa.
Trong những năm đầu cầm quyền, Ngô Đình Diệm đã thực hiện một số cải cách như cải tổ hành chính, xây dựng quân đội, chống lại các giáo phái vũ trang và ổn định tình hình miền Nam. Tuy nhiên, ông cũng bị chỉ trích vì phong cách cai trị độc đoán, tập trung quyền lực vào gia đình, đặc biệt là người em ruột – cố vấn Ngô Đình Nhu và em dâu Trần Lệ Xuân.
Một biến cố lớn trong nhiệm kỳ của ông là cuộc khủng hoảng Phật giáo năm 1963, khi chính quyền đàn áp các cuộc biểu tình của Phật tử. Điều này làm bùng nổ làn sóng phản đối trong nước và gây bất mãn trong cộng đồng quốc tế. Cuối cùng, ngày 1/11/1963, một nhóm tướng lĩnh quân đội tổ chức đảo chính. Ngày hôm sau, 2/11/1963, Ngô Đình Diệm và em trai bị giết tại Sài Gòn.
Dù có công trong việc xây dựng nền hành chính và tạo lập một số nền tảng ở miền Nam, di sản của Ngô Đình Diệm vẫn là một vấn đề gây tranh luận sâu sắc trong giới nghiên cứu lịch sử. Có người ca ngợi ông là người yêu nước chống cộng sản, nhưng cũng có người chỉ trích ông vì đường lối cai trị cứng rắn và chia rẽ dân tộc.
Ngô Đình Diệm là một nhân vật phức tạp, gắn liền với những bước ngoặt lớn của đất nước trong giai đoạn chia cắt. Việc nhìn nhận về ông cần đặt trong bối cảnh lịch sử cụ thể, khách quan và toàn diện.
Tham khảo

Trần Lệ Xuân – Bóng hồng quyền lực của chính trường miền Nam Việt Nam
Trong lịch sử chính trị Việt Nam giai đoạn trước năm 1975, có một người phụ nữ từng nắm vai trò quan trọng và gây nhiều chú ý trong chính trường miền Nam. Đó là Trần Lệ Xuân, phu nhân của cố vấn Ngô Đình Nhu và là em dâu của Tổng thống Ngô Đình Diệm – người đứng đầu chính quyền Việt Nam Cộng hòa.
Trần Lệ Xuân sinh năm 1924, trong một gia đình danh giá ở Hà Nội. Cha bà là luật sư Trần Văn Chương – từng là Bộ trưởng Ngoại giao trong chính phủ Trần Trọng Kim. Bà kết hôn với ông Ngô Đình Nhu – em trai của Tổng thống Ngô Đình Diệm – khi còn rất trẻ. Nhờ cuộc hôn nhân này, bà bước chân vào chính trường miền Nam với vai trò không chính thức nhưng đầy quyền lực.
Vì Tổng thống Ngô Đình Diệm không kết hôn, Trần Lệ Xuân được xem là "Đệ nhất phu nhân" trên thực tế. Bà có ảnh hưởng rất lớn trong nhiều chính sách của chính quyền Ngô Đình Diệm, từ cải cách xã hội đến văn hóa, đạo đức. Bà từng nổi tiếng với việc vận động Quốc hội miền Nam ban hành luật cấm mại dâm, cấm ly hôn và cấm ngoại tình – thể hiện tư tưởng bảo thủ nhưng cũng cứng rắn và quyết liệt.
Tuy nhiên, bà cũng là một nhân vật gây tranh cãi. Truyền thông thời bấy giờ nhiều lần chỉ trích bà là người kiêu kỳ, phát ngôn gây sốc và can thiệp sâu vào công việc nhà nước. Đặc biệt, trong cuộc đàn áp Phật giáo năm 1963, những phát ngôn của bà bị xem là xúc phạm nghiêm trọng và góp phần làm dấy lên làn sóng phản đối chính quyền Ngô Đình Diệm, dẫn đến cuộc đảo chính ngày 1/11/1963 khiến chồng và anh chồng bà bị sát hại.
Sau biến cố đó, Trần Lệ Xuân sống lưu vong tại Pháp cùng gia đình. Bà sống thầm lặng trong những năm cuối đời, không xuất hiện công khai hay tham gia hoạt động chính trị nào nữa. Bà qua đời tại Rome (Ý) vào năm 2011, hưởng thọ 87 tuổi.
Cuộc đời Trần Lệ Xuân là hình ảnh tiêu biểu cho một người phụ nữ có địa vị, trí tuệ và ảnh hưởng sâu rộng trong bối cảnh chính trị rối ren. Dù còn nhiều đánh giá trái chiều, bà vẫn là nhân vật không thể bỏ qua khi nhắc đến lịch sử Việt Nam thế kỷ 20, đặc biệt trong giai đoạn nền Đệ Nhất Cộng hòa miền Nam.
Tham khảo
✍️ BÀI VĂN MIÊU TẢ CHỊ VÕ THỊ SÁU
Khi nhắc đến những người con gái kiên cường của dân tộc, em luôn nhớ về chị Võ Thị Sáu – nữ anh hùng nhỏ tuổi nhưng có tinh thần bất khuất, can đảm, và yêu nước nồng nàn.
Hình ảnh chị hiện lên trong tâm trí em là một cô thiếu nữ giản dị, tóc búi gọn gàng, khuôn mặt sáng bừng với đôi mắt đầy nghị lực. Tuy tuổi còn trẻ, nhưng ánh nhìn của chị luôn toát lên sự cứng cỏi và niềm tin mãnh liệt vào thắng lợi của cách mạng.
Chị Võ Thị Sáu mang thân hình nhỏ nhắn, dáng đi nhanh nhẹn và khỏe khoắn. Tiếng nói của chị nhẹ nhàng nhưng kiên định. Trong những năm tháng kháng chiến, chị sẵn sàng nhận nhiệm vụ nguy hiểm, luôn lén chuyển vũ khí, ném lựu đạn vào đồn giặc. Đặc biệt, khi bị bắt và giam cầm, chị không hề run sợ. Chị vẫn giữ vững tinh thần, không khai báo, và nhất định không khuất phục trước địch.
Giây phút ra pháp trường, chị vẫn bước đi đầy hiên ngang. Người con gái ấy, tuổi mười bảy, vẫn giữ nụ cười nhẹ trên môi, khiến lòng em rưng rưng khi tưởng tượng về sự quả cảm và bất tử ấy.
Tham Khảo
Chị Võ Thị Sáu – người con gái ấy bước vào lịch sử dân tộc như một ngôi sao sáng, lấp lánh giữa bầu trời cách mạng Việt Nam. Mới mười sáu tuổi đầu, chị đã mang trong mình trái tim dũng cảm và lòng yêu nước nồng nàn, trở thành biểu tượng bất diệt của tuổi trẻ anh hùng.
Dáng người chị nhỏ nhắn nhưng nhanh nhẹn, đôi mắt sáng ngời quyết tâm. Làn da ngăm đen vì nắng gió, mái tóc cắt ngắn gọn gàng, chị Sáu hiện lên trong tâm trí em như một thiếu nữ bình dị mà kiên cường. Trên khuôn mặt trẻ trung ấy luôn ánh lên nụ cười lạc quan, dù phải đối mặt với hiểm nguy.
Chị Sáu không cầm súng ra trận, nhưng bằng những trái lựu đạn tự tạo, chị trở thành nỗi khiếp sợ của kẻ thù. Hình ảnh chị dũng cảm ném lựu đạn vào giữa đám lính Pháp giữa chợ Đầm (Đất Đỏ) khiến em vô cùng khâm phục. Đôi bàn tay gầy guộc ấy đã trở thành đôi tay thép, đôi tay của lòng quả cảm.
Khi bị bắt, đối mặt với cực hình tra tấn dã man, chị vẫn hiên ngang không khai báo. Trước họng súng kẻ thù, chị xin được không bịt mắt, đôi mắt mở to nhìn thẳng vào quân thù – một khí phách khiến cả kẻ ác cũng phải kính nể. Giây phút chị ngã xuống nơi đảo xa vẫn hô vang "Việt Nam muôn năm!" là giây phút thiêng liêng nhất, khắc sâu vào lịch sử.
Chị Võ Thị Sáu hy sinh khi tuổi đời còn quá trẻ, nhưng tên chị đã trở thành bất tử. Mỗi lần đến nghĩa trang Hàng Dương (Côn Đảo), em thầm cảm ơn chị – người con gái đã dâng hiến tuổi xuân cho Tổ quốc. Chị như đóa hoa dại kiên cường nở giữa đất đá khô cằn, tỏa hương thơm cho đời.
Tham khảo