nấm men thuộc cơ thể nào
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Em sẽ tham gia trồng cây gây rừng. -tuyên truyền, nâng cao ý thức của mọi người về việc bảo vệ rừng. tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường: vệ sinh khu vực sống, không vứt rác bừa bãi, tích cực tố giác với cơ quan chức năng các hành vi khai thác và săn bắn động thực vật hoang dã trái phép.

Liên kết cộng hóa trị (LKCHT) được hiểu là liên kết giữa hai nguyên tử hay ion trong đó các cặp electron (e) sẽ được chia sẻ với nhau. Nó còn được gọi là liên kết phân tử, được hình thành giữa hai nguyên tử phi kim có giá trị của độ âm điện tương tự hoặc tương đối gần nhau.

Dưới đây là sơ đồ khóa lưỡng phân để phân loại các loài **ong, bướm, bạch tuộc, cá voi và sứa** dựa trên đặc điểm khoa học:
### **Sơ đồ khóa lưỡng phân:**
1. **Có xương sống (Động vật có dây sống)**
→ **Cá voi** (Lớp Thú, có vú, hô hấp bằng phổi)
2. **Không có xương sống (Động vật không xương sống)**
- **Có vỏ cứng hoặc khung xương ngoài**
→ **Ong, bướm** (Ngành Chân khớp, lớp Côn trùng, có 6 chân)
- **Không có vỏ cứng hoặc khung xương ngoài**
- **Có tua/cánh tay dài**
- **Có 8 tua, thân mềm** → **Bạch tuộc** (Ngành Thân mềm, lớp Chân đầu)
- **Có nhiều tua, cơ thể dạng sứa** → **Sứa** (Ngành Ruột khoang)
### **Giải thích ngắn gọn:**
- **Cá voi** thuộc lớp Thú, có xương sống, khác biệt hoàn toàn với các loài còn lại.
- **Ong và bướm** là côn trùng (chân khớp), có đặc điểm chung như 6 chân, cánh (ở một số loài).
- **Bạch tuộc** và **sứa** đều không xương sống nhưng thuộc các ngành khác nhau (Thân mềm vs Ruột khoang).
Bạn có thể vẽ sơ đồ dạng cây để dễ hình dung hơn! Nếu cần chi tiết hơn, hãy hỏi tiếp nhé! 😊
**@Nguyễn Văn A** - Em hỏi về cách lập sơ đồ khóa lưỡng phân của các loài **ong, bướm, bạch tuộc, cá voi, sứa**. Thầy sẽ hướng dẫn em từng bước cụ thể và giải thích rõ đặc điểm của từng loài để em dễ hiểu nhé!
---
### **1. Khái niệm khóa lưỡng phân**
- Là công cụ phân loại sinh vật dựa trên các đặc điểm đối lập (có/không).
- Mỗi bước chia thành 2 nhánh, loại dần đến khi xác định được loài.
---
### **2. Đặc điểm chính của từng loài**
| Loài | Đặc điểm nổi bật | Nhóm phân loại |
|--------------|--------------------------------------|-------------------------|
| **Cá voi** | Có xương sống, hô hấp bằng phổi | Lớp Thú (Động vật có vú)|
| **Ong** | 6 chân, có cánh, khung xương ngoài | Lớp Côn trùng (Chân khớp)|
| **Bướm** | 6 chân, có cánh, vòng đời biến thái | Lớp Côn trùng (Chân khớp)|
| **Bạch tuộc**| 8 tua, thân mềm, không xương | Ngành Thân mềm |
| **Sứa** | Cơ thể dạng túi, có tua dài | Ngành Ruột khoang |
---
### **3. Sơ đồ khóa lưỡng phân chi tiết**
**Bước 1:** Có xương sống không?
- **Có** → **Cá voi** (vì là động vật có vú duy nhất trong nhóm này).
- **Không** → Sang Bước 2.
**Bước 2:** Có khung xương ngoài hoặc vỏ cứng không?
- **Có** → **Ong, bướm** (côn trùng thuộc ngành Chân khớp).
- Tiếp tục phân biệt:
- **Cánh phủ vảy, vòng đời có sâu bướm** → **Bướm**.
- **Cánh trong, sống theo đàn, có ngòi** → **Ong**.
- **Không** → Sang Bước 3.
**Bước 3:** Có tua/cánh tay không?
- **Có 8 tua, thân mềm** → **Bạch tuộc** (ngành Thân mềm).
- **Có nhiều tua, cơ thể trong suốt** → **Sứa** (ngành Ruột khoang).
---
### **4. Giải thích bổ sung**
- **Tại sao cá voi tách riêng đầu tiên?** Vì nó khác biệt hoàn toàn (có xương sống, khi các loài kia đều không xương).
- **Ong và bướm cùng nhóm côn trùng** do có 6 chân và cánh, nhưng khác nhau về tập tính.
- **Bạch tuộc và sứa** tuy đều không xương nhưng khác ngành: bạch tuộc di chuyển bằng tua có giác mút, sứa bơi bằng co bóp cơ thể.
---
### **5. Minh họa bằng sơ đồ**
```
Tất cả các loài
├── Có xương sống → Cá voi
└── Không xương sống
├── Có khung xương ngoài → Ong/bướm
└── Không có khung xương
├── 8 tua → Bạch tuộc
└── Nhiều tua → Sứa
```
Em thấy chỗ nào chưa rõ cứ hỏi lại thầy nhé! 😊

1. Chọn mạch chính
- Chọn mạch carbon dài nhất có chứa liên kết đôi (\(C = C\)). Đây là mạch chính.
- Nếu có nhiều mạch dài nhất, chọn mạch có nhiều liên kết đôi hơn.
2. Đánh số carbon trong mạch chính
- Đánh số từ đầu mạch sao cho liên kết đôi \(C = C\) có chỉ số nhỏ nhất.
- Nếu liên kết đôi có cùng chỉ số từ hai phía, ưu tiên nhóm thế nhỏ hơn ở đầu mạch.
3. Gọi tên cơ bản
- Tên gốc của alkene dựa vào số lượng nguyên tử carbon trong mạch chính:
- 1: meth
- 2: eth
- 3: prop
- 4: but
- 5: pent
- 6: hex
- …
- Thay hậu tố "-ane" của alkane bằng "-ene" để biểu thị alkene.
4. Xác định vị trí liên kết đôi
- Thêm số chỉ vị trí carbon đầu tiên của liên kết đôi (theo quy tắc đánh số).
Ví dụ:
- But-1-ene: \(C H_{2} = C H - C H_{2} - C H_{3}\)
- But-2-ene: \(C H_{3} - C H = C H - C H_{3}\)
5. Thêm tên nhóm thế (nếu có)
- Xác định nhóm thế (nhánh) trên mạch chính.
- Đánh số vị trí của chúng theo mạch chính.
- Sắp xếp tên các nhóm thế theo thứ tự bảng chữ cái.
Ví dụ:
- 2-methylbut-2-ene: \(C H_{3} - C \left(\right. C H_{3} \left.\right) = C H - C H_{3}\)
6. Liên kết đôi nhiều hơn một (polyene)
- Nếu có nhiều liên kết đôi, dùng hậu tố "-diene", "-triene", v.v.
- Số chỉ vị trí từng liên kết đôi được ghi trước tên gốc.
Ví dụ:
- Butadiene: \(C H_{2} = C H - C H = C H_{2}\) (1,3-butadiene).
- tick cho tui nhaaa

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!
cơ thể đơn bào