K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

22 tháng 5

Dưới đây là sơ đồ khóa lưỡng phân để phân loại các loài **ong, bướm, bạch tuộc, cá voi và sứa** dựa trên đặc điểm khoa học:


### **Sơ đồ khóa lưỡng phân:**


1. **Có xương sống (Động vật có dây sống)**

→ **Cá voi** (Lớp Thú, có vú, hô hấp bằng phổi)


2. **Không có xương sống (Động vật không xương sống)**

- **Có vỏ cứng hoặc khung xương ngoài**

→ **Ong, bướm** (Ngành Chân khớp, lớp Côn trùng, có 6 chân)

- **Không có vỏ cứng hoặc khung xương ngoài**

- **Có tua/cánh tay dài**

- **Có 8 tua, thân mềm** → **Bạch tuộc** (Ngành Thân mềm, lớp Chân đầu)

- **Có nhiều tua, cơ thể dạng sứa** → **Sứa** (Ngành Ruột khoang)


### **Giải thích ngắn gọn:**

- **Cá voi** thuộc lớp Thú, có xương sống, khác biệt hoàn toàn với các loài còn lại.

- **Ong và bướm** là côn trùng (chân khớp), có đặc điểm chung như 6 chân, cánh (ở một số loài).

- **Bạch tuộc** và **sứa** đều không xương sống nhưng thuộc các ngành khác nhau (Thân mềm vs Ruột khoang).


Bạn có thể vẽ sơ đồ dạng cây để dễ hình dung hơn! Nếu cần chi tiết hơn, hãy hỏi tiếp nhé! 😊

22 tháng 5

**@Nguyễn Văn A** - Em hỏi về cách lập sơ đồ khóa lưỡng phân của các loài **ong, bướm, bạch tuộc, cá voi, sứa**. Thầy sẽ hướng dẫn em từng bước cụ thể và giải thích rõ đặc điểm của từng loài để em dễ hiểu nhé!


---


### **1. Khái niệm khóa lưỡng phân**

- Là công cụ phân loại sinh vật dựa trên các đặc điểm đối lập (có/không).

- Mỗi bước chia thành 2 nhánh, loại dần đến khi xác định được loài.


---


### **2. Đặc điểm chính của từng loài**

| Loài | Đặc điểm nổi bật | Nhóm phân loại |

|--------------|--------------------------------------|-------------------------|

| **Cá voi** | Có xương sống, hô hấp bằng phổi | Lớp Thú (Động vật có vú)|

| **Ong** | 6 chân, có cánh, khung xương ngoài | Lớp Côn trùng (Chân khớp)|

| **Bướm** | 6 chân, có cánh, vòng đời biến thái | Lớp Côn trùng (Chân khớp)|

| **Bạch tuộc**| 8 tua, thân mềm, không xương | Ngành Thân mềm |

| **Sứa** | Cơ thể dạng túi, có tua dài | Ngành Ruột khoang |


---


### **3. Sơ đồ khóa lưỡng phân chi tiết**


**Bước 1:** Có xương sống không?

- **Có** → **Cá voi** (vì là động vật có vú duy nhất trong nhóm này).

- **Không** → Sang Bước 2.


**Bước 2:** Có khung xương ngoài hoặc vỏ cứng không?

- **Có** → **Ong, bướm** (côn trùng thuộc ngành Chân khớp).

- Tiếp tục phân biệt:

- **Cánh phủ vảy, vòng đời có sâu bướm** → **Bướm**.

- **Cánh trong, sống theo đàn, có ngòi** → **Ong**.

- **Không** → Sang Bước 3.


**Bước 3:** Có tua/cánh tay không?

- **Có 8 tua, thân mềm** → **Bạch tuộc** (ngành Thân mềm).

- **Có nhiều tua, cơ thể trong suốt** → **Sứa** (ngành Ruột khoang).


---


### **4. Giải thích bổ sung**

- **Tại sao cá voi tách riêng đầu tiên?** Vì nó khác biệt hoàn toàn (có xương sống, khi các loài kia đều không xương).

- **Ong và bướm cùng nhóm côn trùng** do có 6 chân và cánh, nhưng khác nhau về tập tính.

- **Bạch tuộc và sứa** tuy đều không xương nhưng khác ngành: bạch tuộc di chuyển bằng tua có giác mút, sứa bơi bằng co bóp cơ thể.


---


### **5. Minh họa bằng sơ đồ**

```

Tất cả các loài

├── Có xương sống → Cá voi

└── Không xương sống

├── Có khung xương ngoài → Ong/bướm

└── Không có khung xương

├── 8 tua → Bạch tuộc

└── Nhiều tua → Sứa

```


Em thấy chỗ nào chưa rõ cứ hỏi lại thầy nhé! 😊

9 tháng 4

1. Chọn mạch chính

  • Chọn mạch carbon dài nhất có chứa liên kết đôi (\(C = C\)). Đây là mạch chính.
  • Nếu có nhiều mạch dài nhất, chọn mạch có nhiều liên kết đôi hơn.

2. Đánh số carbon trong mạch chính

  • Đánh số từ đầu mạch sao cho liên kết đôi \(C = C\) có chỉ số nhỏ nhất.
  • Nếu liên kết đôi có cùng chỉ số từ hai phía, ưu tiên nhóm thế nhỏ hơn ở đầu mạch.

3. Gọi tên cơ bản

  • Tên gốc của alkene dựa vào số lượng nguyên tử carbon trong mạch chính:
    • 1: meth
    • 2: eth
    • 3: prop
    • 4: but
    • 5: pent
    • 6: hex
  • Thay hậu tố "-ane" của alkane bằng "-ene" để biểu thị alkene.

4. Xác định vị trí liên kết đôi

  • Thêm số chỉ vị trí carbon đầu tiên của liên kết đôi (theo quy tắc đánh số).

Ví dụ:

  • But-1-ene: \(C H_{2} = C H - C H_{2} - C H_{3}\)
  • But-2-ene: \(C H_{3} - C H = C H - C H_{3}\)

5. Thêm tên nhóm thế (nếu có)

  • Xác định nhóm thế (nhánh) trên mạch chính.
  • Đánh số vị trí của chúng theo mạch chính.
  • Sắp xếp tên các nhóm thế theo thứ tự bảng chữ cái.

Ví dụ:

  • 2-methylbut-2-ene: \(C H_{3} - C \left(\right. C H_{3} \left.\right) = C H - C H_{3}\)

6. Liên kết đôi nhiều hơn một (polyene)

  • Nếu có nhiều liên kết đôi, dùng hậu tố "-diene", "-triene", v.v.
  • Số chỉ vị trí từng liên kết đôi được ghi trước tên gốc.

Ví dụ:

  • Butadiene: \(C H_{2} = C H - C H = C H_{2}\) (1,3-butadiene).
  • tick cho tui nhaaa
8 tháng 4

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!


đúng vậy ạ

8 tháng 4

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!


VM
3 tháng 4

Sông, hồ, nước ngầm và băng hà đều đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và cuộc sống con người. Dưới đây là vai trò và tầm quan trọng của từng loại nguồn nước này:

1. Sông

  • Cung cấp nước: Sông là nguồn nước quan trọng cho con người, động vật và cây trồng.
  • Giao thông - vận tải: Từ xa xưa, sông là tuyến đường quan trọng để vận chuyển hàng hóa và đi lại.
  • Phát điện: Nhiều con sông được sử dụng để xây dựng đập thủy điện, cung cấp năng lượng cho sinh hoạt và công nghiệp.
  • Nông nghiệp: Nước sông được dùng để tưới tiêu, giúp sản xuất nông nghiệp phát triển.
  • Hệ sinh thái: Sông là môi trường sống của nhiều loài động - thực vật, giúp duy trì cân bằng sinh thái.

2. Hồ

  • Dự trữ nước: Hồ chứa nước ngọt, cung cấp nước cho sinh hoạt, sản xuất và nông nghiệp.
  • Điều hòa khí hậu: Hồ giúp giảm nhiệt độ môi trường, tạo ra khí hậu ôn hòa hơn.
  • Du lịch và giải trí: Nhiều hồ đẹp trở thành điểm du lịch nổi tiếng, phát triển kinh tế địa phương.
  • Nuôi trồng thủy sản: Hồ là nơi lý tưởng để nuôi cá, cung cấp thực phẩm cho con người.

3. Nước ngầm

  • Nguồn nước sinh hoạt: Nước ngầm là nguồn cung cấp nước uống chính ở nhiều khu vực.
  • Duy trì dòng chảy sông suối: Nước ngầm giúp bổ sung nước cho sông, suối vào mùa khô.
  • Nông nghiệp và công nghiệp: Nhiều nơi khai thác nước ngầm để tưới tiêu và phục vụ sản xuất.
  • Lọc tự nhiên: Nước ngầm thường sạch hơn nước mặt vì được lọc qua các lớp đất đá.

4. Băng hà

  • Nguồn nước ngọt dự trữ: Băng hà chiếm khoảng 70% lượng nước ngọt trên Trái Đất. Khi tan ra, nó cung cấp nước cho sông, hồ và nước ngầm.
  • Điều hòa khí hậu: Băng hà phản xạ ánh sáng mặt trời, giúp điều chỉnh nhiệt độ toàn cầu.
  • Ảnh hưởng đến mực nước biển: Khi băng hà tan chảy do biến đổi khí hậu, mực nước biển tăng, ảnh hưởng đến vùng ven biển.
  • Lưu trữ thông tin khí hậu: Băng hà lưu giữ dấu vết về khí hậu hàng nghìn năm trước, giúp các nhà khoa học nghiên cứu lịch sử khí hậu Trái Đất.

Nhìn chung, sông, hồ, nước ngầm và băng hà đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước, duy trì sự sống, phát triển kinh tế và cân bằng môi trường. Việc bảo vệ các nguồn nước này là cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững cho con người và thiên nhiên.

22 tháng 5

học: cây dừa, cây hồng xiêm

Trả lời:

  • Cây dừa và cây hồng xiêm đều là thực vật có hoa (hay còn gọi là thực vật hạt kín).
  • Nếu chia nhỏ hơn:
    • Cây dừa thuộc nhóm thực vật một lá mầm (lớp đơn tử diệp).
    • Cây hồng xiêm thuộc nhóm thực vật hai lá mầm (lớp song tử diệp).

Tóm lại:

  • Cây dừa: Thực vật có hoa → Một lá mầm
  • Cây hồng xiêm: Thực vật có hoa → Hai lá mầm
29 tháng 3

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!


28 tháng 3

trứng , đậu đỏ , thịt bò

28 tháng 3

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!


27 tháng 3

Từ trường của Trái Đất là một vùng không gian xung quanh Trái Đất, nơi có lực từ tác dụng lên các vật có từ tính (như kim nam châm, hạt mang điện chuyển động). Nó giống như từ trường của một thanh nam châm khổng lồ bên trong Trái Đất.