Nguyên nhân, tác hại và giải pháp giảm bớt tác hại của hiện tượng băng tan ở Bắc cực (10 ý trở lên).
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

- Mực nước biển dâng:
- Ảnh hưởng: Gây xâm nhập mặn, ngập lụt, sạt lở bờ biển, đặc biệt là ở các vùng ven biển.
- Hạn hán:
- Ảnh hưởng: Thiếu nước sinh hoạt, tưới tiêu, gây ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, giảm năng suất cây trồng.
- Xâm nhập mặn:
- Ảnh hưởng: Làm ô nhiễm nguồn nước ngọt, giảm diện tích đất canh tác, ảnh hưởng đến nuôi trồng thủy sản.
- Lũ lụt:
- Ảnh hưởng: Gây thiệt hại về người và tài sản, phá hủy nhà cửa, cơ sở hạ tầng, ảnh hưởng đến sản xuất và sinh hoạt.
- Sự kiện thời tiết cực đoan:
- Ảnh hưởng: Bão, mưa lớn bất thường, gây ra lũ quét, sạt lở đất, ảnh hưởng đến giao thông, thông tin liên lạc.
- Sụt lún đất:
- Ảnh hưởng: Gây ra nhiều hệ lụy như: ngập lụt, sạt lở, ảnh hưởng đến các công trình xây dựng, hạ tầng.
- Thay đổi mùa vụ:
- Ảnh hưởng: Ảnh hưởng đến chu kỳ sinh trưởng của cây trồng, gây khó khăn cho việc canh tác.
- Giảm đa dạng sinh học:
- Ảnh hưởng: Nhiều loài sinh vật bị mất môi trường sống, gây mất cân bằng hệ sinh thái.
- Tăng nhiệt độ:
- Ảnh hưởng: Ảnh hưởng đến sức khỏe con người, gia tăng các bệnh truyền nhiễm, làm giảm năng suất lao động.
- Mất an ninh lương thực:
- Ảnh hưởng: Sản xuất nông nghiệp bị ảnh hưởng, giảm năng suất và sản lượng, gây thiếu hụt lương thực, ảnh hưởng đến an ninh lương thực.
- Xây dựng hệ thống đê bao, kè biển: Bảo vệ các vùng dân cư và sản xuất khỏi xâm nhập mặn và ngập lụt.
- Phát triển các giống cây trồng, vật nuôi chịu mặn, chịu hạn: Giúp nông dân thích ứng với biến đổi khí hậu.
- Quản lý nguồn nước hiệu quả: Tăng cường đầu tư vào các công trình thủy lợi, xây dựng các hồ chứa nước, tiết kiệm nước trong sản xuất và sinh hoạt.
- Phát triển nông nghiệp bền vững: Áp dụng các kỹ thuật canh tác tiên tiến, sử dụng phân bón hữu cơ, giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
- Đầu tư vào hệ thống thoát nước: Ngăn chặn ngập úng, cải thiện môi trường sống.
- Nâng cao nhận thức của cộng đồng: Tuyên truyền, giáo dục người dân về biến đổi khí hậu và các biện pháp ứng phó.
- Phát triển kinh tế xanh: Khuyến khích các hoạt động sản xuất kinh doanh thân thiện với môi trường.
- Chuyển đổi cơ cấu kinh tế: Đa dạng hóa các hoạt động kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào nông nghiệp.
- Hợp tác quốc tế: Tăng cường hợp tác với các quốc gia và tổ chức quốc tế để ứng phó với biến đổi khí hậu.
- Theo dõi và cảnh báo sớm: Xây dựng hệ thống theo dõi và cảnh báo sớm các hiện tượng thời tiết cực đoan để chủ động ứng phó.


Bài văn nghị luận về vấn đề sống có ích
Trong cuộc sống hiện đại, khi mà mọi người đều hối hả chạy đua theo những mục tiêu riêng, câu hỏi về một cuộc sống có ích lại càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Sống có ích không chỉ là một khái niệm đơn giản mà là một lý tưởng sống mà mỗi người nên hướng tới. Vậy, sống có ích là như thế nào và tại sao chúng ta cần sống có ích?
Sống có ích trước hết là sống có mục đích, có những hành động và đóng góp tích cực cho cộng đồng, cho xã hội. Mỗi cá nhân không thể chỉ sống cho bản thân mình mà cần phải có trách nhiệm với những người xung quanh. Một người sống có ích là người luôn cố gắng phát huy khả năng của mình, giúp đỡ người khác và cống hiến cho sự phát triển chung. Điều này không nhất thiết phải là những việc lớn lao, mà có thể là những hành động nhỏ nhưng thiết thực, như giúp đỡ người nghèo, tham gia các hoạt động cộng đồng, hay đơn giản là sống lương thiện, có đạo đức.
Sống có ích còn là việc sống với sự tự trọng, tự tin và kiên cường. Một người sống có ích là người biết rõ giá trị của bản thân, không chỉ vì lợi ích cá nhân mà còn biết bảo vệ và phát triển những giá trị chung. Họ luôn nhận thức được tầm quan trọng của giáo dục, học hỏi không ngừng, và làm gương mẫu trong mọi hành động của mình. Những hành động này không chỉ giúp ích cho bản thân mà còn truyền cảm hứng cho người khác, tạo ra một xã hội tốt đẹp hơn.
Tuy nhiên, sống có ích không phải lúc nào cũng dễ dàng. Đôi khi, người ta có thể phải hy sinh lợi ích cá nhân để làm điều tốt cho cộng đồng. Sự hy sinh này không phải lúc nào cũng được đền đáp ngay lập tức, nhưng giá trị của nó sẽ được công nhận trong tương lai. Đó chính là ý nghĩa sâu xa của cuộc sống có ích – không phải là sự đánh đổi vật chất, mà là sự đóng góp cho sự nghiệp chung của con người.
Cuối cùng, sống có ích là một quá trình dài và không ngừng. Mỗi ngày trôi qua là một cơ hội để ta có thể làm những việc tốt đẹp hơn, để sống xứng đáng với những giá trị mà xã hội trao tặng. Nếu mỗi người đều sống có ích, chắc chắn xã hội sẽ trở nên văn minh, công bằng và phát triển hơn rất nhiều.
Tóm lại, sống có ích không chỉ là một khẩu hiệu mà là một lý tưởng sống mà mỗi cá nhân nên hướng tới. Hãy sống có ích bằng những hành động cụ thể, dù nhỏ nhưng đầy ý nghĩa, để không chỉ làm đẹp cho cuộc đời mình mà còn cho cả cộng đồng và xã hội.

Câu 1:
Cấu hình e lớp ngoài: ns2np3 → X thuộc nhóm VA.
→ Oxide cao nhất của X: X2O5.
\(\Rightarrow\dfrac{2M_X}{2M_X+16.5}=0,4366\) \(\Rightarrow M_X=31\left(g/mol\right)\)
⇒ X là P.
BTNT P, có: nH3PO4 = 2nP2O5 = 0,3 (mol)
⇒ m = 0,3.98 = 29,4 (g)
Câu 2:
Cấu hình e lớp ngoài: ns2np2 → X thuộc nhóm IVA.
→ Oxide cao nhất: XO2.
\(\Rightarrow\dfrac{M_X}{M_X+16.2}=0,2727\Rightarrow M_X=12\left(g/mol\right)\)
⇒ X là C.
BTNT C: nBaCO3 = nCO2 = 0,2 (mol)
⇒ mBaCO3 = 0,2.197 = 39,4 (g)

Mối quan hệ giữa cấu tạo và chức năng của thành tế bào, màng sinh chất và các bào quan trong tế bào thực vật được thể hiện rõ qua cách các thành phần này hỗ trợ và tương tác để đảm bảo hoạt động sống của tế bào
1. Thành tế bào
Cấu tạo:
• Thành tế bào thực vật chủ yếu được cấu tạo từ cellulose, một polysaccharide bền chắc, cùng với hemicellulose, pectin và đôi khi có lignin.
• Có cấu trúc dạng lưới và có các lỗ nhỏ (gọi là plasmodesmata) giúp trao đổi chất giữa các tế bào.
Chức năng:
• Bảo vệ: Thành tế bào bảo vệ tế bào thực vật khỏi tác động cơ học, áp lực thẩm thấu và các tác nhân gây hại từ môi trường.
• Duy trì hình dạng: Nhờ cấu trúc bền chắc, thành tế bào giúp duy trì hình dạng cố định của tế bào thực vật.
• Điều tiết trao đổi chất: Plasmodesmata tạo điều kiện cho trao đổi chất và tín hiệu giữa các tế bào, đảm bảo sự giao tiếp liên bào.
Quan hệ cấu tạo - chức năng:
• Cấu trúc chắc chắn của cellulose giúp thành tế bào chống chịu áp lực từ môi trường, trong khi các plasmodesmata đảm bảo tính linh hoạt cần thiết cho việc trao đổi thông tin và chất dinh dưỡng giữa các tế bào.
2. Màng sinh chất
Cấu tạo:
• Là màng kép phospholipid với các protein xuyên màng và bề mặt. Có thêm cholesterol và các glycolipid góp phần vào tính linh động và ổn định của màng.
• Có tính chất bán thấm, chỉ cho phép một số chất đi qua.
Chức năng:
• Kiểm soát trao đổi chất: Màng sinh chất điều chỉnh sự trao đổi các ion, nước, chất dinh dưỡng và chất thải giữa tế bào và môi trường.
• Nhận biết tín hiệu: Các protein màng hoạt động như các thụ thể, giúp tế bào nhận biết và phản ứng với tín hiệu từ môi trường.
• Bảo vệ tế bào: Ngăn cản các chất có hại hoặc không cần thiết xâm nhập vào tế bào.
Quan hệ cấu tạo - chức năng:
• Tính chất bán thấm của màng sinh chất giúp điều chỉnh chính xác các chất được vận chuyển, đảm bảo duy trì cân bằng nội môi. Các protein màng đóng vai trò hỗ trợ vận chuyển và nhận diện, phù hợp với chức năng của màng.
3. Các bào quan
Cấu tạo và chức năng từng bào quan chính:
• Lục lạp:
• Cấu tạo: Có màng kép, chứa các thylakoid xếp chồng (grana) và chất nền (stroma) chứa enzyme.
• Chức năng: Quang hợp, chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học dạng glucose.

Để giảm thiểu tác động của hiện tượng băng tan, mỗi cá nhân chúng ta cũng cần đóng góp bằng cách:
Việc giải quyết vấn đề băng tan là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự chung tay của toàn xã hội. Nếu không có những hành động quyết liệt ngay từ bây giờ, hậu quả của hiện tượng băng tan sẽ ngày càng nghiêm trọng và đe dọa sự sống còn của nhân loại.