Coá ai giải được câu này ko
Để nguyên là một loài hoa
Bỏ đầu thành một đất nước
Bỏ đuôi thành một loài vật
Bỏ cả đuôi cả đầu thành một loại bánh
Là từ gì
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Dưới đây là danh sách các nhạc cụ truyền thống nổi tiếng của Việt Nam:
### 1. **Đàn bầu**
- Là nhạc cụ dân tộc đặc trưng của Việt Nam, đàn bầu có một dây và được chơi bằng cách gảy hoặc kéo cung. Âm thanh của đàn bầu rất độc đáo và mang đậm tính biểu cảm.
### 2. **Đàn tranh**
- Đàn tranh có 16-17 dây, thường được chơi bằng cách gảy. Đây là một nhạc cụ cổ truyền của Việt Nam, phổ biến trong các buổi biểu diễn âm nhạc dân tộc.
### 3. **Đàn nguyệt**
- Đàn nguyệt là nhạc cụ có hình dáng như trăng lưỡi liềm, với 2 dây và chơi bằng cách gảy hoặc kéo. Đàn nguyệt thường được sử dụng trong các dàn nhạc dân tộc và các buổi biểu diễn ca nhạc truyền thống.
### 4. **Đàn ghi-ta (đàn guitar)**
- Đây là loại đàn có hình dáng như đàn guitar phương Tây, nhưng trong âm nhạc truyền thống Việt Nam, đàn ghi-ta cũng được sử dụng trong các dàn nhạc dân tộc hoặc để đệm hát.
### 5. **Sáo trúc**
- Sáo trúc là nhạc cụ thổi, thường được làm từ tre hoặc nứa. Đây là một nhạc cụ đơn giản nhưng mang lại âm thanh trong trẻo, du dương.
### 6. **Kìm (đàn kìm)**
- Đàn kìm có hình dáng tương tự như đàn tranh, nhưng với số dây ít hơn, thường có 5-7 dây. Đàn kìm được chơi bằng cách gảy và có âm thanh đặc trưng trong các dàn nhạc dân tộc.
### 7. **Tỳ bà**
- Tỳ bà là một loại đàn có thân tròn, với 4 dây. Được chơi bằng cách kéo dây hoặc gảy, đàn tỳ bà mang âm thanh trầm ấm và được sử dụng trong nhiều thể loại nhạc truyền thống.
### 8. **Trống**
- Trống là nhạc cụ phổ biến trong các lễ hội, nghi lễ truyền thống. Có nhiều loại trống khác nhau, ví dụ như trống cái, trống nhỏ, trống đồng, trống chầu, v.v.
### 9. **Cồng chiêng**
- Cồng chiêng là nhạc cụ đặc trưng của các dân tộc Tây Nguyên, làm từ đồng và được đánh bằng dùi. Âm thanh của cồng chiêng thường vang vọng, tạo ra không khí thiêng liêng trong các nghi lễ.
### 10. **Chiêng**
- Chiêng là một loại nhạc cụ gõ, làm từ kim loại, thường được sử dụng trong các dàn nhạc của dân tộc thiểu số ở Việt Nam, đặc biệt là các dân tộc vùng Tây Nguyên.
### 11. **Mộc cầm**
- Mộc cầm là một loại đàn dân tộc có hình dáng giống như cây đàn tranh nhưng nhỏ gọn hơn, được chơi bằng cách gảy các dây.
### 12. **Xáo**
- Xáo là loại nhạc cụ thổi, làm từ tre hoặc gỗ, rất phổ biến ở các dân tộc miền núi phía Bắc. Xáo có âm thanh du dương, thanh thoát.
### 13. **Nhị**
- Nhị là một nhạc cụ dây, có hai dây được chơi bằng cung. Âm thanh của nhị khá sắc và cao, thường được sử dụng trong các dàn nhạc cổ truyền Việt Nam.
---
Đây là một số nhạc cụ truyền thống của Việt Nam, mỗi loại nhạc cụ đều mang một âm sắc đặc trưng và được sử dụng trong các thể loại âm nhạc dân tộc, nghi lễ, lễ hội hoặc trong các buổi biểu diễn văn hóa truyền thống.
1. We wish we ______to their advice so that we don't fell regretful now
A.had listened B. could listen C.listened D. listen
2. He wishes he_______to work long hours every day
A. doesn't have B. hand't had C. didn't have D.won't have
3. They wish they______more time with their loved ones
A. could spend B.spend C. will spend D. spends
1. we wish we ______to their advice so that we don't fell regretful now
A.had listened B. could listen C.listened D. listen
2. he wishes he_______to work long hours every day
A. doesn't have B. hand't had C. didn't have D.won't have
3. they wish they______more time with their loved ones
A. could spend B.spend C. will spend D. spends
Bạn tham khảo:
Gieo vần trong bài thơ chủ yếu là các vần "an", "ang", được lặp lại trong các câu thơ, tạo nên âm điệu nhẹ nhàng, du dương. Các vần này giống như một sự kết nối giữa các câu thơ, khiến cho bài thơ có tính nhạc, dễ nhớ và dễ thuộc. Đồng thời, vần "an", "ang" cũng thể hiện được sự đau xót, nhớ nhung của tác giả khi nhắc đến cảnh vật và con người nơi quê hương. Chúng như những âm thanh nhỏ, nhẹ nhàng nhưng lại có sức lan tỏa sâu rộng trong cảm xúc của người đọc.
Ngắt nhịp trong bài thơ cũng rất đặc biệt. Cách ngắt nhịp 4/3 và 3/4 tạo ra sự thay đổi linh hoạt, không đều đặn, giống như những bước chân đi qua đèo Ngang, không vội vàng mà thong thả, đầy suy tư. Những nhịp thơ này thể hiện được sự dừng lại để chiêm nghiệm về cảnh vật, về quê hương, nhưng cũng tạo ra một sự chuyển động, không đứng yên mà luôn trôi đi như dòng thời gian.
Tác dụng của việc gieo vần và ngắt nhịp trong "Qua Đèo Ngang" là làm nổi bật cảm xúc của người đi qua đèo. Gieo vần giúp tạo ra một âm hưởng trữ tình, nhẹ nhàng, như một bản nhạc buồn, thể hiện sự cô đơn, lẻ loi của tác giả khi đứng trước thiên nhiên rộng lớn, hoang vắng. Ngắt nhịp lại giúp bài thơ không trở nên đơn điệu, mà có sự biến chuyển trong cảm xúc, từ lúc buồn bã, nhớ thương đến lúc suy tư, chiêm nghiệm.
Giọng điệu thơ trong "Qua Đèo Ngang" có sự hòa quyện giữa sự nhẹ nhàng, sâu lắng và nỗi buồn man mác. Cách gieo vần và ngắt nhịp khiến bài thơ trở nên có chiều sâu, thấm đẫm cảm xúc. Nó thể hiện sự nhớ nhung, xót xa của tác giả khi phải rời xa quê hương và đối diện với thiên nhiên hùng vĩ nhưng vắng lặng. Cũng từ đó, bài thơ như một lời tâm sự của con người với đất trời, một sự kết nối giữa con người và cảnh vật, giữa quá khứ và hiện tại.
Từ cần tìm là "Hoa Hướng Dương".