K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

12 tháng 4

**Giới thiệu nghề làm than tại Quảng Ninh** Quảng Ninh – mảnh đất giàu tài nguyên khoáng sản, từ lâu đã gắn liền với hình ảnh những người thợ mỏ cần cù, chịu khó trong nghề làm than. Đây không chỉ là một nghề đặc trưng, mà còn là biểu tượng văn hóa và niềm tự hào của vùng đất mỏ. Với lịch sử hàng trăm năm phát triển, nghề làm than đã góp phần to lớn vào sự nghiệp công nghiệp hóa đất nước. Những người thợ mỏ Quảng Ninh – với chiếc mũ bảo hộ, đôi bàn tay chai sạn và tinh thần “Kỷ luật và Đồng tâm” – đã trở thành hình ảnh đẹp, thể hiện nghị lực phi thường và tình yêu lao động. Ngày nay, ngành công nghiệp khai thác than tại Quảng Ninh không ngừng đổi mới, áp dụng công nghệ hiện đại, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Nghề làm than không chỉ mang lại giá trị kinh tế lớn, mà còn là linh hồn của Quảng Ninh – vùng đất "rồng bay lên" giữa thời kỳ hội nhập.

12 tháng 4

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!


12 tháng 4

Tớ cũng thích nhưng ,có bài hơi khó.


12 tháng 4

BPTT : so sánh

Tác dụng : nhấn mạnh thời tiết buổi trưa tháng sáu rất nóng, nóng như nước nấu, từ đó nêu lên nỗi vất vả của người mẹ làm đồng

Chúc em học tốt

12 tháng 4

- BPTT: so sánh "như "

- Tác dụng: Làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu văn: Giúp người đọc hình dung rõ nét hơn về thời tiết nắng nóng của buổi trưa hè tháng 6. Tạo ra những liên tưởng bất ngờ, thú vị: Góp phần làm cho câu văn trở nên sinh động, hấp dẫn. Nhấn mạnh đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng: Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về nỗi vất vả của người mẹ làm đồng

12 tháng 4

Trong bối cảnh thế giới đang chuyển mình mạnh mẽ với cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, việc học tập không còn bị giới hạn trong không gian lớp học hay thời gian biểu cố định. Với sự bùng nổ của công nghệ thông tin và mạng Internet, học sinh ngày nay có cơ hội tiếp cận tri thức phong phú một cách nhanh chóng và tiện lợi. Tuy nhiên, để tiếp nhận và khai thác hiệu quả kho tri thức đó, mỗi học sinh cần rèn luyện và phát triển khả năng tự học – một kỹ năng sống còn trong thời đại số.
Trước hết, tự học giúp học sinh chủ động tiếp cận tri thức, không lệ thuộc hoàn toàn vào giáo viên. Trong thế giới đầy biến động, người học cần biết tự tìm tòi, khám phá và chọn lọc thông tin để nâng cao năng lực bản thân. Đặc biệt, công nghệ số đã mang đến nhiều công cụ hỗ trợ quá trình tự học: các nền tảng học trực tuyến, ứng dụng học tập thông minh, các kênh giáo dục,... Nếu biết sử dụng đúng cách, học sinh có thể học mọi lúc, mọi nơi.
Để phát triển khả năng tự học hiệu quả, học sinh cần trang bị cho mình những kỹ năng quan trọng như lập kế hoạch học tập, biết đặt mục tiêu rõ ràng, phân chia thời gian hợp lý. Bên cạnh đó, cần rèn luyện thói quen tư duy phản biện, dám đặt câu hỏi, suy nghĩ đa chiều để tránh bị động trong việc tiếp nhận thông tin. Ngoài ra, kỹ năng sử dụng công nghệ thông minh cũng vô cùng cần thiết: biết cách tìm kiếm tài liệu chính thống, sử dụng phần mềm hỗ trợ ghi nhớ, luyện tập,... và tránh xa những cám dỗ từ mạng xã hội hay trò chơi trực tuyến.
Gia đình và nhà trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng tự học cho học sinh. Cha mẹ nên tạo điều kiện, khuyến khích con em học tập chủ động, trong khi giáo viên cần đổi mới phương pháp giảng dạy, khơi gợi hứng thú và hướng dẫn học sinh cách học qua công nghệ.
Tóm lại, trong thời đại công nghệ số, tự học không chỉ là một lựa chọn mà còn là một yêu cầu tất yếu. Khi biết tận dụng công nghệ một cách thông minh và rèn luyện kỹ năng học tập chủ động, học sinh sẽ không chỉ học tốt ở trường mà còn sẵn sàng bước vào tương lai – nơi tri thức luôn biến đổi không ngừng.

DH
Đỗ Hoàn
CTVHS VIP
12 tháng 4

Trong bối cảnh thế giới đang chuyển mình mạnh mẽ dưới tác động của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, khả năng tự học trở thành một trong những năng lực cốt lõi, quyết định sự thành công và thích ứng của mỗi cá nhân. Đặc biệt đối với học sinh, việc phát triển kỹ năng tự học hiệu quả không chỉ giúp các em chủ động hơn trong quá trình tiếp thu kiến thức mà còn trang bị hành trang vững chắc để bước vào tương lai đầy biến động. Tuy nhiên, để khả năng tự học của học sinh thực sự phát huy hiệu quả trong thời đại công nghệ số, cần có những giải pháp đồng bộ và phù hợp.

Trước hết, cần khơi gợi và nuôi dưỡng động lực tự học từ bên trong mỗi học sinh. Thay vì áp đặt kiến thức một chiều, giáo viên cần tạo ra môi trường học tập kích thích sự tò mò, khơi dậy niềm đam mê khám phá tri thức. Các phương pháp giảng dạy cần đổi mới, tăng tính tương tác, khuyến khích học sinh đặt câu hỏi, tranh luận và tự tìm kiếm câu trả lời. Việc liên hệ kiến thức với thực tiễn cuộc sống, giúp học sinh nhận thấy ý nghĩa và tầm quan trọng của việc học cũng là một yếu tố then chốt. Bên cạnh đó, việc ghi nhận và khen thưởng kịp thời những nỗ lực tự học, dù là nhỏ nhất, sẽ tạo động lực lớn cho các em tiếp tục phát triển.

Thứ hai, tận dụng tối đa tiềm năng của công nghệ số để hỗ trợ quá trình tự học. Internet và các thiết bị thông minh mở ra một kho tàng tài nguyên học tập vô tận. Học sinh có thể dễ dàng truy cập các bài giảng trực tuyến, thư viện số, diễn đàn học tập, các ứng dụng hỗ trợ học tập đa dạng. Điều quan trọng là cần trang bị cho học sinh kỹ năng tìm kiếm, đánh giá và chọn lọc thông tin một cách hiệu quả. Nhà trường và gia đình cần hướng dẫn các em cách sử dụng các công cụ công nghệ một cách thông minh, biến chúng thành trợ thủ đắc lực cho việc học tập, thay vì chỉ là phương tiện giải trí.

Thứ ba, xây dựng môi trường học tập chủ động và linh hoạt. Học sinh cần được tạo điều kiện để tự thiết kế kế hoạch học tập cá nhân, tự đặt ra mục tiêu và tự theo dõi tiến độ của mình. Các hoạt động học tập nhóm, dự án nghiên cứu, các buổi thảo luận chuyên đề sẽ khuyến khích sự hợp tác, chia sẻ kiến thức và phát triển tư duy phản biện. Giáo viên đóng vai trò là người hướng dẫn, gợi mở, hỗ trợ khi cần thiết, thay vì là người truyền đạt kiến thức duy nhất.

Thứ tư, phát triển các kỹ năng mềm hỗ trợ tự học. Khả năng quản lý thời gian, kỹ năng ghi chép hiệu quả, kỹ năng tư duy phản biện, kỹ năng giải quyết vấn đề là những yếu tố quan trọng giúp học sinh tự chủ và thành công trong quá trình học tập. Nhà trường cần đưa các nội dung này vào chương trình giáo dục một cách bài bản, thông qua các hoạt động ngoại khóa, các câu lạc bộ học thuật và các buổi huấn luyện kỹ năng.

Cuối cùng, sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội là yếu tố không thể thiếu. Gia đình cần tạo điều kiện tốt nhất về thời gian, không gian và trang thiết bị để con em có thể tự học. Đồng thời, cần quan tâm, động viên và định hướng cho các em trong quá trình học tập. Xã hội cần tạo ra một môi trường học tập lành mạnh, khuyến khích tinh thần học tập suốt đời và tôn vinh những tấm gương tự học thành công.

Tóm lại, việc phát triển khả năng tự học hiệu quả cho học sinh trong thời đại công nghệ số là một quá trình đòi hỏi sự nỗ lực đồng bộ từ nhiều phía. Bằng cách khơi gợi động lực, tận dụng công nghệ, xây dựng môi trường học tập chủ động, phát triển kỹ năng mềm và tăng cường sự phối hợp, chúng ta có thể giúp học sinh trở thành những người học độc lập, sáng tạo và tự tin thích ứng với những thách thức và cơ hội trong tương lai. Đây không chỉ là nhiệm vụ của riêng ngành giáo dục mà là trách nhiệm chung của toàn xã hội, vì một thế hệ trẻ Việt Nam năng động và thành công.

2+2894146935733

2+2894146935733

bài thơ ánh trăng gợi lên những suy nghĩ về đạo lý về lẽ sống của người viết câu chuyện trong bài thơ nhắc nhở chúng ta đừng bao giờ quên quá khứ đừng bao giờ trở thành kẻ vô tình bạc bẽo giúp tớ vs gấp lắm rồi


DH
Đỗ Hoàn
CTVHS VIP
12 tháng 4

câu hỏi của bn là j v nhỉ

I. PHẦN ĐỌC HIỂU: (6,0 điểm)Đọc văn bản sau và trả lời các câu hỏi bên dưới:(1) Không sai khi nói rằng giáo dục gia đình là điểm khởi đầu của lòng yêu nước. Dù vậy, người lớn không thể nuôi dưỡng tình yêu đó bằng cách bắt trẻ hô vài khẩu hiệu, đọc các bài báo yêu nước, hát Quốc ca… mà cần được lồng ghép vào từng lời nói, hành động trong đời sống hàng ngày. Nó phải...
Đọc tiếp

I. PHẦN ĐỌC HIỂU: (6,0 điểm)

Đọc văn bản sau và trả lời các câu hỏi bên dưới:

(1) Không sai khi nói rằng giáo dục gia đình là điểm khởi đầu của lòng yêu nước. Dù vậy, người lớn không thể nuôi dưỡng tình yêu đó bằng cách bắt trẻ hô vài khẩu hiệu, đọc các bài báo yêu nước, hát Quốc ca… mà cần được lồng ghép vào từng lời nói, hành động trong đời sống hàng ngày. Nó phải được đến một cách tự nhiên nhất và được bồi đắp qua sách vở, âm nhạc, thơ ca và từ chính trải nghiệm của mỗi người trên mảnh đất mình sinh sống. Khi chúng ta dạy con lòng yêu nước là chúng ta đang dạy con lòng tự trọng, lòng yêu thương bản thân, dạy con trở thành một con người có cội nguồn. Khi ta biết yêu thương đồng bào, yêu thương tất cả những điều nhỏ bé nhất ở quê hương, đất nước mình, lúc đó ta sẽ hiểu thế nào là tình yêu đất nước.

[…]

(2) Để phát huy được các giá trị truyền thống của dân tộc, thì không cách nào khác là đề cao và giáo dục nó từ trong chính gia đình, qua mỗi người bố, người mẹ, ông bà. Khi con cái được người lớn trong gia đình giáo dục và làm gương về lòng yêu thương, tinh thần đoàn kết, sống nhân hậu… thì chắc chắn, đất nước sẽ có một thế hệ hiểu sâu sắc hai chữ “đồng bào”.

(Trích Giáo dục gia đình là điểm khởi đầu của lòng yêu nước, Hồng Minh, Báo Pháp luật Việt Nam điện tử, ngày 15/09/2024)

Câu 1: (0,5 điểm) Văn bản trên thuộc thể loại nào?

A. Nghị luận xã hội.

B. Nghị luận văn học.

C. Truyện ngắn.

D. Tùy bút.

Câu 2: (0,5 điểm) Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là gì?

A. Tự sự.

B. Miêu tả.

C. Biểu cảm.

D. Nghị luận.

Câu 3: (0,5 điểm) Trong các câu văn dưới đây, câu văn nào là câu phủ định?

A. Khi con cái được người lớn trong gia đình giáo dục và làm gương về lòng yêu thương, tinh thần đoàn kết, sống nhân hậu… thì chắc chắn, đất nước sẽ có một thế hệ hiểu sâu sắc hai chữ “đồng bào”.

B. Khi ta biết yêu thương đồng bào, yêu thương tất cả những điều nhỏ bé nhất ở quê hương, đất nước mình, lúc đó ta sẽ hiểu thế nào là tình yêu đất nước.

C. Dù vậy, người lớn không thể nuôi dưỡng tình yêu đó bằng cách bắt trẻ hô vài khẩu hiệu, đọc các bài báo yêu nước, hát Quốc ca… mà cần được lồng ghép vào từng lời nói, hành động trong đời sống hàng ngày.

D. Cả A, B và C đều là câu phủ định.

Câu 4: (0,5 điểm) Từ nào sau đây không phải là từ Hán Việt?

A. đất nước.

B. nhân hậu.

C. đồng bào.

D. gia đình.

Câu 5: (0,5 điểm) Theo đoạn (1), lòng yêu nước của mỗi đứa trẻ được nuôi dưỡng bằng cách nào?

A. Bắt trẻ hô khẩu hiệu, hát Quốc ca, đọc các bài báo về lòng yêu nước.

B. Giáo dục, nuôi dưỡng lòng yêu nước cho trẻ qua việc người lớn lồng ghép vào lời nói, hành động trong đời sống hàng ngày.

C. Lòng yêu nước cần được đến với những đứa trẻ bằng cách tự nhiên nhất, bồi đắp qua sách vở, âm nhạc, thơ ca và từ chính trải nghiệm của mỗi người trên mảnh đất mình sinh sống.

D. Cả B và C.

Câu 6: (0,5 điểm) Theo đoạn (2), đất nước sẽ có một thế hệ hiểu sâu sắc về hai chữ “đồng bào” khi những người con trong gia đình được người lớn giáo dục và làm gương về những tinh thần nào?

A. Lòng yêu thương.

B. Sự đoàn kết.

C. Sống nhân hậu.

D. Cả A, B và C.

Câu 7: (0,5 điểm) Liệt kê 2 câu ca dao, tục ngữ hoặc thành ngữ về lòng yêu nước.

Câu 8: (2,5 điểm) Viết một đoạn văn (khoảng 7-10 chữ) nói về cách thể hiện lòng yêu nước của giới trẻ ngày nay.

II. PHẦN VIẾT: (4,0 điểm)

            Hãy viết một bài văn ghi lại cảm nhận của em qua đoạn bài thơ sau:

[…]

Nước chúng ta

Nước những người chưa bao giờ khuất

Ðêm đêm rì rầm trong tiếng đất

Những buổi ngày xưa vọng nói về!

 

Ôi những cánh đồng quê chảy máu

Dây thép gai đâm nát trời chiều

Những đêm dài hành quân nung nấu

Bỗng bồn chồn nhớ mắt người yêu.

 

Từ những năm đau thương chiến đấu

Ðã ngời lên nét mặt quê hương

Từ gốc lúa bờ tre hồn hậu

Ðã bật lên những tiếng căm hờn

[…]

Khói nhà máy cuộn trong sương núi

Kèn gọi quân văng vẳng cánh đồng

Ôm đất nước những người áo vải

Ðã đứng lên thành những anh hùng.

 

Ngày nắng đốt theo đêm mưa dội

Mỗi bước đường mỗi bước hy sinh

Trán cháy rực nghĩ trời đất mới

Lòng ta bát ngát ánh bình minh.

 

Súng nổ rung trời giận dữ

Người lên như nước vỡ bờ

Nước Việt Nam từ máu lửa

Rũ bùn đứng dậy sáng loà.

 

 

1948-1955

(Trích bài thơ Quê hương, Nguyễn Đình Thi,

in trong cuốn Tuyển tập Nguyễn Đình Thi, tập 3, NXB Văn học, Hà Nội, 1997)

0
DH
Đỗ Hoàn
CTVHS VIP
12 tháng 4

Nét Gấp Gáp Yêu Đời Trong Trái Tim "Vội Vàng" Của Xuân Diệu

"Vội vàng" của Xuân Diệu không chỉ là một bài thơ, mà còn là một khúc ca nồng nhiệt, cháy bỏng về tình yêu cuộc sống và khát khao tận hưởng từng khoảnh khắc tươi đẹp. Nhân vật trữ tình trong thi phẩm hiện lên với một vẻ đẹp độc đáo, vừa gấp gáp, cuống quýt, vừa say mê, đắm đuối trước vẻ xuân sắc của thiên nhiên và tình yêu. Vẻ đẹp ấy không chỉ nằm ở những cảm xúc mãnh liệt mà còn ở cái nhìn mới mẻ, táo bạo về thời gian và sự hữu hạn của kiếp người.

Trước hết, vẻ đẹp của nhân vật trữ tình được thể hiện rõ nét qua cái nhìn tinh tế và lòng yêu đời nồng nàn. Mở đầu bài thơ là một bức tranh thiên nhiên tươi tắn, rực rỡ với "cỏ non xanh rợn gợn", "yến anh vội vã ngoài trời", "gió đưa thoảng đã đầy hương". Mỗi sự vật, mỗi khoảnh khắc đều được cảm nhận bằng tất cả các giác quan, với một niềm say mê đến cuồng nhiệt. Nhân vật trữ tình không chỉ đơn thuần miêu tả mà còn hòa mình vào vẻ đẹp ấy, cảm nhận sự sống đang trào dâng, hối hả. Đó là một trái tim rộng mở, đón nhận và trân trọng từng khoảnh khắc "thiên đường ở trên mặt đất".

Điểm đặc biệt làm nên vẻ đẹp riêng biệt của nhân vật trữ tình chính là ý thức sâu sắc về sự trôi chảy của thời gian và nỗi lo sợ "xuân qua". Thời gian trong cảm nhận của Xuân Diệu không phải là một dòng chảy êm đềm mà là một sự trôi đi vội vã, tàn nhẫn. "Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua/ Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già". Sự nhạy cảm trước quy luật khắc nghiệt của tự nhiên đã thôi thúc nhân vật trữ tình sống vội, sống gấp. Cái "ta" trữ tình không muốn "gió mỏi mòn", "chim kêu trưa", mà khao khát "ôm", "riết", "say", "thâu" tất cả vẻ đẹp của cuộc đời khi nó còn đang rực rỡ. Chính nỗi lo sợ mất mát đã làm nổi bật lên tình yêu cuộc sống mãnh liệt, một vẻ đẹp vừa khắc khoải, vừa đáng trân trọng.

Hơn thế nữa, vẻ đẹp của nhân vật trữ tình còn nằm ở sự táo bạo và khát khao chiếm đoạt. Không chỉ muốn ngắm nhìn, thưởng thức, cái "ta" trữ tình còn muốn níu giữ, muốn "chặt" lấy hương, "bắt" lấy màu, muốn "cho chuếnh choáng mùi thơm", "cho đã đầy ánh sáng". Đây là một biểu hiện mạnh mẽ của một cá nhân ý thức sâu sắc về sự tồn tại của mình, muốn khẳng định bản ngã trước dòng chảy vô tận của thời gian. Sự chiếm đoạt này không mang tính ích kỷ mà xuất phát từ một tình yêu mãnh liệt, một khát khao hòa nhập trọn vẹn với vẻ đẹp của cuộc đời.

Cuối cùng, vẻ đẹp của nhân vật trữ tình trong "Vội vàng" còn được tô điểm bởi sự chân thành và hồn nhiên. Dù có những ý tưởng táo bạo, những cảm xúc cuồng nhiệt, nhưng tất cả đều xuất phát từ một trái tim trong sáng, không chút giả tạo. Cái "ta" trữ tình không ngần ngại bày tỏ những khát khao rất đời thường, rất con người. Chính sự chân thành ấy đã tạo nên sức lay động mạnh mẽ cho bài thơ và làm cho hình ảnh nhân vật trữ tình trở nên gần gũi, đáng yêu.