B1. Listen and point.
(Nghe và chỉ theo.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
scared: sợ hãi
bored: chán
hungry: đói bụng
thirsty: khát nước
This is an octopus,
(Đây là một con bạch tuộc,)
o, o, octppus.
(o, o, bạch tuộc)
This is an octopus,
(Đây là một con bạch tuộc,)
o, o, octppus.
(o, o, bạch tuộc)
This is a nut,
(Đây là một hạt dẻ,)
n, n, nut.
(n, n, hạt dẻ.)
This is a nut,
(Đây là một hạt dẻ,)
n, n, nut.
Here are photos of my friends.
(Đây là những tấm ảnh của các bạn tôi.)
1.Long’s bored.
(Long chán.)
2.Nhi’s thirsty.
(Nhi khát nước.)
3. Vy’s scared.
(Vy sợ hãi.)
4.Trang’s hungry.
(Trang đói bụng.)