K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 tháng 8

Truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao là một tác phẩm nổi bật trong văn học hiện đại Việt Nam, nổi bật với cách xây dựng ngôi kể, điểm nhìn và cơ cấu mạch truyện phù hợp để làm nổi bật chủ đề và nhân vật. Dưới đây là sự phân tích về sự phù hợp giữa ngôi kể, điểm nhìn và cơ cấu mạch truyện của truyện.

1. Ngôi kể

Ngôi kể trong "Chí Phèo" là ngôi kể thứ ba, nhưng không phải là ngôi kể toàn tri (omniscient narrator). Thay vào đó, ngôi kể này chủ yếu gắn bó với cảm nhận của nhân vật chính, Chí Phèo. Điều này cho phép người đọc nhìn nhận thế giới và các sự kiện chủ yếu qua lăng kính của Chí Phèo, từ đó hiểu sâu sắc hơn về nội tâm và hoàn cảnh của nhân vật. Cách tiếp cận này giúp làm nổi bật sự biến đổi tâm lý và những nỗi đau của Chí Phèo, từ một người nông dân hiền lành đến một tên lưu manh bị xã hội ruồng bỏ.

2. Điểm nhìn

Điểm nhìn của truyện chủ yếu từ bên ngoài, nhưng gắn bó mật thiết với tâm trạng và nội tâm của Chí Phèo. Nam Cao sử dụng điểm nhìn này để tạo ra sự đồng cảm với nhân vật, đồng thời phê phán xã hội. Ví dụ, khi mô tả những hành động của Chí Phèo, điểm nhìn không chỉ đơn thuần kể lại sự việc mà còn làm rõ những nguyên nhân và hậu quả mà nhân vật phải chịu đựng, từ đó dẫn đến sự thông cảm và hiểu biết sâu sắc hơn về bản chất và động cơ của Chí Phèo.

3. Cơ cấu mạch truyện

Cơ cấu mạch truyện của "Chí Phèo" rất phù hợp với việc xây dựng nhân vật và truyền tải thông điệp của tác phẩm. Mạch truyện được xây dựng theo hướng đi từ sự hình thành của nhân vật Chí Phèo, qua những biến cố và thay đổi trong cuộc đời, đến kết thúc bi kịch. Truyện mở đầu bằng sự giới thiệu về cuộc sống và hoàn cảnh của Chí Phèo, từ đó dẫn dắt người đọc vào câu chuyện về cuộc đời lầm lạc của nhân vật. Mạch truyện không chỉ dừng lại ở việc miêu tả sự suy tàn của Chí Phèo mà còn phơi bày những nguyên nhân xã hội và cá nhân dẫn đến bi kịch của ông. Đặc biệt, kết thúc truyện với cái chết của Chí Phèo là một điểm nhấn thể hiện sự bế tắc và sự vô vọng, đồng thời làm nổi bật thông điệp về sự bất công và đổ vỡ trong cuộc sống của những người bị xã hội ruồng bỏ.

Tóm lại

Sự kết hợp giữa ngôi kể, điểm nhìn và cơ cấu mạch truyện trong "Chí Phèo" tạo nên một tác phẩm chặt chẽ và sâu sắc. Ngôi kể thứ ba gắn bó với cảm nhận của nhân vật chính, điểm nhìn gợi mở sự đồng cảm và phê phán xã hội, và mạch truyện xây dựng một câu chuyện bi kịch, tất cả đều làm nổi bật thông điệp về sự đau khổ, bất công và tính nhân văn trong xã hội.

21 tháng 8

Bài viết về "Đông Triều phế tự lục" và "Chuyện cái chùa hoang ở huyện Đông Triều" thường liên quan đến các văn bản và câu chuyện về di tích văn hóa và lịch sử ở khu vực Đông Triều, thuộc tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam.

  1. Đông Triều phế tự lục: Đây là một tài liệu ghi chép về các ngôi chùa và đền đài đã bị hủy hoại hoặc xuống cấp ở khu vực Đông Triều. Tài liệu này có thể chứa thông tin về lịch sử, kiến trúc và tình trạng hiện tại của các di tích. Việc nghiên cứu các văn bản như thế này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự thay đổi của các công trình tôn giáo qua thời gian và sự ảnh hưởng của các yếu tố lịch sử và tự nhiên.

  2. Chuyện cái chùa hoang ở huyện Đông Triều: Đây có thể là một câu chuyện hoặc bài viết mô tả tình trạng một ngôi chùa cũ hoặc bị bỏ hoang tại huyện Đông Triều. Câu chuyện có thể mang ý nghĩa phản ánh sự thay đổi của cộng đồng, sự ảnh hưởng của thời gian, hoặc các vấn đề liên quan đến bảo tồn di tích văn hóa.

Cả hai tài liệu này đều có giá trị quan trọng trong việc nghiên cứu và bảo tồn di sản văn hóa của khu vực Đông Triều. Nếu bạn cần thông tin chi tiết về nguồn gốc hoặc nội dung cụ thể của các tài liệu này, bạn có thể tìm kiếm trong các thư viện, viện nghiên cứu, hoặc cơ quan quản lý di sản văn hóa tại địa phương.

21 tháng 8

?(^_^) :(

21 tháng 8

Lối sống vô cảm của giới trẻ hiện nay đang ngày càng trở nên phổ biến và gây ra nhiều tác động tiêu cực đến xã hội. Sự thờ ơ và thiếu quan tâm của một bộ phận giới trẻ đối với những vấn đề xung quanh, từ các vấn đề xã hội lớn đến những mối quan hệ cá nhân gần gũi, dẫn đến sự suy giảm trong tính cộng đồng và lòng nhân ái. Họ thường tập trung quá nhiều vào việc thỏa mãn nhu cầu cá nhân, đặc biệt là qua các phương tiện truyền thông xã hội, mà bỏ quên giá trị của sự kết nối thực sự và sự đồng cảm với người khác. Hệ quả là sự giảm sút trong sự hỗ trợ xã hội, thiếu tinh thần đoàn kết và khó khăn trong việc xây dựng một cộng đồng gắn bó và chăm sóc lẫn nhau. Để cải thiện tình trạng này, cần có sự chú ý từ cả gia đình và xã hội để khuyến khích các giá trị nhân văn, đồng cảm và trách nhiệm cộng đồng trong giới trẻ. Việc giáo dục và xây dựng môi trường tích cực sẽ giúp họ nhận thức rõ hơn về vai trò và ảnh hưởng của mình đối với xã hội.

21 tháng 8

Bài "Chiếu dời đô" của vua Lý Thái Tổ không chỉ là một tài liệu lịch sử quan trọng mà còn là một tác phẩm văn học đầy giá trị, phản ánh sâu sắc tầm nhìn chiến lược và tinh thần lãnh đạo của nhà vua. Trong bài chiếu, vua Lý Thái Tổ đã đưa ra quyết định dời đô từ Hoa Lư về Thăng Long với lý do rõ ràng và đầy thuyết phục, nhấn mạnh rằng việc thay đổi địa điểm kinh đô sẽ giúp phát triển đất nước mạnh mẽ hơn và tạo điều kiện thuận lợi cho công cuộc xây dựng và bảo vệ vương triều. Đặc biệt, vua Lý Thái Tổ khẳng định rằng việc dời đô không phải là hành động tùy tiện mà xuất phát từ sự cân nhắc sâu sắc về các yếu tố địa lý và chiến lược. Trong khi một số người có thể nghi ngờ về quyết định này, không thể phủ nhận rằng bước đi của nhà vua đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của quốc gia. Đoạn chiếu dời đô không chỉ thể hiện sự khéo léo trong quản lý đất nước mà còn là minh chứng cho sự đổi mới và khả năng lãnh đạo tầm cỡ.

21 tháng 8

Mùa thu đến, khung cảnh thiên nhiên như khoác lên mình một chiếc áo mới, tươi đẹp và lôi cuốn. Những chiếc lá cây dần chuyển màu vàng óng, đỏ thắm, tạo nên một bức tranh tuyệt vời mà đôi khi có vẻ như không thể chạm tay vào được. Mặc dù thời tiết có thể trở nên “hơi se lạnh”, nhưng đó chính là điểm nhấn của mùa thu, làm cho không khí trở nên dễ chịu và thơ mộng. Đâu đó, những làn sóng gió nhẹ nhàng lướt qua cũng khiến cho mùa thu trở nên đáng yêu hơn bao giờ hết. Dù chỉ là những thay đổi nhỏ, mùa thu vẫn đem lại một cảm giác bình yên và lạc quan trong lòng mỗi người.

- Từ "hơi se lạnh" trong đoạn văn trên là ví dụ của biện pháp tu từ nói giảm nói tránh. Biện pháp này được sử dụng để làm nhẹ đi mức độ của một hiện tượng, trong trường hợp này là cảm giác lạnh trong mùa thu. Thay vì nói rõ ràng là trời lạnh, cụm từ này giúp làm dịu sự cảm nhận của cái lạnh, tạo ra một ấn tượng dễ chịu hơn về thời tiết mùa thu.

21 tháng 8

bạn còn cần câu trả lời nữa ko ạ?

cảm ơn ^^

#hoctot

21 tháng 8

"Đông Triều phế tự lục" là một văn bản lịch sử viết bởi Lê Thánh Tông vào năm 1468, ghi lại quá trình và lý do chính thức về việc hạ bệ Lê Hiến Tông, vị vua triều Lê, và đưa Lê Thánh Tông lên ngôi.

Tóm tắt nội dung:

  1. Bối cảnh và Nguyên nhân:

    • Văn bản mô tả bối cảnh chính trị và xã hội của triều đại Lê vào thời điểm đó. Vua Lê Hiến Tông, người trị vì từ năm 1459 đến 1460, được cho là không đủ khả năng cai trị, dẫn đến tình trạng chính trị bất ổn và sự suy giảm quyền lực của triều đình.
    • Lê Hiến Tông bị chỉ trích vì quản lý kém và sự lạm dụng quyền lực của các quan lại, làm cho đất nước gặp nhiều khó khăn.
  2. Quá trình hạ bệ:

    • Lê Thánh Tông, với tư cách là một người có vai trò quan trọng trong triều đình và được ủng hộ bởi nhiều tướng lĩnh và quan lại, đã tổ chức một cuộc nổi dậy để lật đổ Lê Hiến Tông.
    • Cuộc nổi dậy này được thực hiện theo một kế hoạch tỉ mỉ và nhanh chóng, với sự tham gia của nhiều nhân vật quan trọng trong triều đình.
  3. Kết quả và Hậu quả:

    • Lê Thánh Tông lên ngôi, và sự thay đổi này được xem là cần thiết để cải cách và phục hồi trật tự chính trị của triều đại.
    • Sự việc được coi là một phần của nỗ lực nhằm củng cố và cải cách triều đại Lê, đưa đất nước vào một giai đoạn phát triển mới dưới sự lãnh đạo của Lê Thánh Tông.

"Đông Triều phế tự lục" không chỉ là một tài liệu lịch sử quan trọng mà còn phản ánh quá trình chuyển giao quyền lực trong lịch sử phong kiến Việt Nam, đồng thời nêu bật các yếu tố chính trị, xã hội, và quân sự ảnh hưởng đến sự thay đổi đó.

21 tháng 8

Bài thơ "Thu điếu" của Nguyễn Khuyến là một tác phẩm nổi tiếng trong nền thơ ca Việt Nam, đặc biệt nổi bật với hình ảnh thiên nhiên thanh bình và sự thể hiện tâm trạng của tác giả qua cảnh sắc mùa thu. Dưới đây là phân tích chi tiết bốn câu luận trong bài thơ, giúp làm rõ vẻ đẹp của mùa thu và tâm trạng của tác giả.

1. "Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,"
  • Hình ảnh và Ý Nghĩa: Câu thơ miêu tả hình ảnh sóng nước trên mặt hồ trong mùa thu. "Sóng biếc" gợi lên sự tươi mát và xanh trong của mặt nước, còn "làn hơi" ám chỉ sự ảnh hưởng nhẹ nhàng từ gió thu, khiến sóng chỉ gợn lên những đợt sóng nhẹ nhàng, tinh tế.
  • Tác dụng: Câu thơ tạo ra một hình ảnh thanh thoát, dịu dàng, phù hợp với không khí mùa thu. Nó làm nổi bật sự yên bình, tĩnh lặng của không gian, đồng thời phản ánh tâm trạng thư thái, thanh tĩnh của tác giả khi thưởng ngoạn cảnh vật.
2. "Lá vàng trước gió sẽ đưa vèo."
  • Hình ảnh và Ý Nghĩa: Câu thơ mô tả cảnh lá cây đang rơi trước gió thu. "Lá vàng" là hình ảnh đặc trưng của mùa thu, biểu thị sự chuyển mùa và sự kết thúc của một chu kỳ sinh trưởng. "Đưa vèo" diễn tả sự di chuyển nhẹ nhàng, nhanh chóng của lá trước làn gió nhẹ.
  • Tác dụng: Câu thơ tạo ra một hình ảnh rõ nét về mùa thu, làm nổi bật sự chuyển giao giữa các mùa và sự tĩnh lặng của cảnh vật. Sự bay bổng, nhẹ nhàng của lá vàng gợi lên cảm giác lãng mạn và thơ mộng, đồng thời phản ánh sự suy tư và tâm trạng của tác giả.
3. "Tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt,"
  • Hình ảnh và Ý Nghĩa: Câu thơ miêu tả tầng mây lơ lửng trên nền trời thu xanh ngắt. "Tầng mây lơ lửng" gợi lên hình ảnh những đám mây nhẹ nhàng trôi lơ lửng trên bầu trời, còn "trời xanh ngắt" nhấn mạnh màu sắc trong trẻo, sâu thẳm của bầu trời mùa thu.
  • Tác dụng: Câu thơ không chỉ tạo ra một cảnh sắc rộng lớn, mênh mông mà còn thể hiện sự thanh thoát, không bị khuấy động. Điều này làm nổi bật sự yên bình và vẻ đẹp huyền ảo của mùa thu, đồng thời thể hiện tâm trạng thanh thản, hòa hợp của tác giả với thiên nhiên.
4. "Ngõ trúc quanh co khách vắng teo."
  • Hình ảnh và Ý Nghĩa: Câu thơ mô tả một con ngõ nhỏ hẹp, quanh co được bao phủ bởi những bụi trúc, với cảnh vật vắng vẻ không có khách qua lại. "Ngõ trúc quanh co" tạo ra hình ảnh một con đường nhỏ hẹp, uốn lượn, còn "khách vắng teo" cho thấy sự vắng lặng, hiu quạnh.
  • Tác dụng: Câu thơ gợi lên cảm giác cô đơn và thanh vắng, phản ánh sự tĩnh lặng của không gian và tâm trạng của tác giả. Sự vắng vẻ của con ngõ trúc làm nổi bật thêm vẻ đẹp yên bình của mùa thu, đồng thời thể hiện tâm trạng trầm tư và sự tách biệt của tác giả khỏi sự ồn ào của thế giới bên ngoài.
Tổng Kết

Bốn câu luận trong bài thơ "Thu điếu" tạo nên một bức tranh mùa thu thanh bình và tĩnh lặng, qua đó thể hiện tâm trạng của tác giả. Các hình ảnh sóng biếc, lá vàng, tầng mây và ngõ trúc đều góp phần tạo nên một không gian thu yên ả, thanh thoát, phản ánh cảm xúc và tâm trạng của Nguyễn Khuyến trong mùa thu. Sự kết hợp giữa thiên nhiên và tâm trạng cá nhân giúp bài thơ trở nên sâu lắng và đáng nhớ.

  đề bài: Em hãy miêu tả cơn mưa rào mùa hạ ( Trong đó có sử dụng phép so sánh và nhân hóa – dùng gạch chân đánh dấu phép so sánh , in đậm đánh dấu phép nhân hóa)   Mở bài: Giới thiệu cơn mưa.... ( Mở bài gián tiếp) Thân bài ( Tách thành 2 đoạn văn) Đoạn 1: Tả trước, trong cơn mưa -      Trời, mây, ruộng đồng..... -      Gió thổi.. Cây cối nghiêng ngả, lá khô xào xạc... Các con vât: Mối, gà , chim,...
Đọc tiếp

 

đề bài: Em hãy miêu tả cơn mưa rào mùa hạ ( Trong đó có sử dụng phép so sánh và nhân hóa – dùng gạch chân đánh dấu phép so sánh , in đậm đánh dấu phép nhân hóa)

 

  1. Mở bài: Giới thiệu cơn mưa.... ( Mở bài gián tiếp)
  2. Thân bài ( Tách thành 2 đoạn văn)
  3. Đoạn 1: Tả trước, trong cơn mưa

-      Trời, mây, ruộng đồng.....

-      Gió thổi..

  • Cây cối nghiêng ngả, lá khô xào xạc...
  • Các con vât: Mối, gà , chim, kiến....
  • Người: Làm đồng, đi đường....
  • Sấm nổ đùng đoàng, sét....
  • Tả mưa chi tiết: tí tách, lộp bộp, ào ào, nước lênh láng, mưa ù ù như xay lúa....
  1. Đoạn 2 sau cơn mưa
  • Mưa ngớt dần rồi tạnh hẳn....
  • Trời trong vắt, mây..
  • Ông mặt trời....
  • Cây lá hả hê, tươi tốt....
  • - Chim chóc bay lượn, hót vang trời, gà mẹ cục gọi con....
  • Hoa trong vườn đua nhau khoa sắc tỏa hương, ong bướm bay rộn ràng....
  • Xa xa... Cầu vồng lung linh bảy sắc
  • Mọi người hối hả trở lại công việc....

1.Kết bài ( mở rộng) Ấn tượng về cơn mưa

*Lưu ý :Trong bài văn phải có các câu trong dàn ý 

1
21 tháng 8
Miêu Tả Cơn Mưa Rào Mùa Hạ

Mở bài: Cơn mưa rào mùa hạ thường mang đến cho thiên nhiên một sự chuyển mình đầy bất ngờ và sống động. Những cơn mưa này như những bản giao hưởng tự nhiên, làm mới lại cảnh vật và tạo ra một không gian đặc biệt đầy cảm xúc.

Thân bài:

Đoạn 1: Tả trước, trong cơn mưa

Trước khi cơn mưa đến, bầu trời đột ngột chuyển màu xám xịt như một tấm màn dày đặc. Mây đen ùn ùn kéo đến, phủ kín cả không gian, khiến cho ánh sáng dường như bị nuốt chửng. Gió bắt đầu thổi mạnh như một kẻ cuồng nộ, vờn qua vờn lại, làm cho những cành cây nghiêng ngả, lá khô xào xạc như những tiếng thở dài tuyệt vọng.

Các con vật cảm nhận được sự thay đổi, mối bắt đầu chui vào tổ sâu, thì cục cục gọi đàn con tìm nơi trú ẩn, chim bay tán loạn và kiến vội vàng di chuyển đến nơi an toàn. Cảnh vật lúc này như một bức tranh sắp bước vào một cuộc chiến dữ dội. Sấm nổ đùng đoàng như những tiếng trống lớn vang vọng khắp nơi, còn sét thì chớp sáng, chia cắt bầu trời thành những vệt trắng rực rỡ.

Khi cơn mưa bắt đầu, nước rơi tí tách từ những đám mây, rồi lộp bộp như hàng nghìn hạt cườm vỡ vụn. Mưa ào ào đổ xuống, tạo thành những vũng nước lênh láng trên mặt đất. Tiếng mưa ù ù như xay lúa, hòa quyện với âm thanh của sấm sét, tạo nên một bản hợp xướng của thiên nhiên.

Đoạn 2: Sau cơn mưa

Khi cơn mưa dần ngớt và tạnh hẳn, bầu trời lại trở nên trong vắt như được rửa sạch bụi bặm. Những đám mây xám đã tan biến, để lại một không gian rộng lớn và sáng rực. Ông mặt trời từ từ ló dạng, chiếu những tia sáng ấm áp xuống mặt đất, khiến mọi thứ trở nên tươi mới và rạng rỡ.

Cây cối, sau cơn mưa, dường như hả hê, vươn lên với những chiếc lá tươi tốt hơn, mơn mởn hơn. Chim chóc bay lượn trên bầu trời, hót vang như những bản nhạc tươi vui, còn gà mẹ cục cục gọi đàn con ra khỏi nơi trú ẩn. Những bông hoa trong vườn đua nhau khoe sắc, tỏa hương quyến rũ, và ong bướm bay rộn ràng, hòa cùng không khí sau cơn mưa.

Xa xa, cầu vồng lung linh bảy sắc vắt ngang bầu trời, tạo nên một cảnh tượng huyền ảo và đẹp đẽ. Mọi người bắt đầu hối hả trở lại công việc, hòa mình vào nhịp sống thường ngày sau cơn mưa.

Kết bài:

Cơn mưa rào mùa hạ không chỉ là một hiện tượng thời tiết, mà còn là một phần không thể thiếu trong vẻ đẹp của thiên nhiên. Nó mang đến những thay đổi đầy bất ngờ, làm mới lại cảnh vật và mang lại những cảm xúc tươi mới cho mọi người. Cơn mưa như một bản giao hưởng của thiên nhiên, tạo ra những ấn tượng sâu sắc về sự sống động và tươi mới trong mỗi mùa hè.

21 tháng 8

Trong câu văn: "Bỗng roi sắt gãy, tráng sĩ bèn nhổ những cụm tre cạnh đường quật vào giặc", chúng ta có thể xác định các thành phần câu và các cụm từ như sau:

Phân Tích Câu Văn:

1. Thành phần câu:

  • Chủ ngữ: "tráng sĩ"
  • Vị ngữ: "bèn nhổ những cụm tre cạnh đường quật vào giặc"
    • Đại từ chỉ định: "bèn"
    • Đối tượng hành động: "nhổ những cụm tre cạnh đường quật vào giặc"

2. Các cụm từ trong câu:

  1. "nhổ những cụm tre cạnh đường"

    • Cụm động từ: "nhổ" (động từ chính)
    • Cụm danh từ: "những cụm tre cạnh đường"
      • "những cụm tre":
        • "những" (mạo từ chỉ số lượng)
        • "cụm tre" (danh từ)
          • "cụm" (danh từ, bổ sung nghĩa cho danh từ "tre")
          • "tre" (danh từ chính)
      • "cạnh đường":
        • "cạnh" (giới từ, chỉ vị trí)
        • "đường" (danh từ)
  2. "quật vào giặc"

    • Cụm động từ: "quật vào giặc"
      • "quật" (động từ chính)
      • "vào giặc" (bổ sung nghĩa cho động từ "quật")
        • "vào" (giới từ chỉ hướng)
        • "giặc" (danh từ, chỉ đối tượng bị tấn công)
Phân Tích Cấu Tạo Từ Của Cụm Từ:
  1. "những cụm tre cạnh đường"

    • "những": Là mạo từ chỉ số lượng, làm rõ số lượng cụm danh từ "cụm tre".
    • "cụm tre":
      • "cụm": Danh từ chỉ nhóm hoặc tụ điểm.
      • "tre": Danh từ chỉ loại cây.
    • "cạnh đường":
      • "cạnh": Giới từ chỉ vị trí.
      • "đường": Danh từ chỉ lối đi hoặc con đường.
  2. "quật vào giặc"

    • "quật": Động từ chỉ hành động tấn công mạnh mẽ.
    • "vào giặc":
      • "vào": Giới từ chỉ hướng hoặc mục tiêu của hành động.
      • "giặc": Danh từ chỉ kẻ thù hoặc đối tượng bị tấn công.
Tóm Tắt:
  • Trong câu văn, có hai cụm từ chính: "nhổ những cụm tre cạnh đường" và "quật vào giặc".
  • Cụm từ "nhổ những cụm tre cạnh đường" bao gồm cụm danh từ và cụm động từ với mạo từ, danh từ và giới từ.
  • Cụm từ "quật vào giặc" bao gồm cụm động từ và giới từ, chỉ hành động và đối tượng.

Mỗi cụm từ đều đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả hành động và ngữ nghĩa của câu.

Nhanh nhé đg gấp